✨Lưu Thuận Nghiêu

Lưu Thuận Nghiêu

Lưu Thuận Nghiêu (; tháng 12 năm 1939 — 30 tháng 12 năm 2002) là Thượng tướng Không quân Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc (PLAAF). Ông từng giữ chức vụ Ủy viên Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc khóa XV, Tư lệnh Không quân Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc.

Thân thế và binh nghiệp

Lưu Thận Nghiêu sinh tháng 12 năm 1939, người Chiêu Viễn, tỉnh Sơn Đông. Năm 1958, Lưu Thuận Nghiêu nhập ngũ. Tháng 1 năm 1959, ông theo học tại trường Dự bị Hàng không 1, Không quân. Tháng 2 năm 1960, ông là Học viên phi hành trường Hàng không 5, Không quân. Sau đó, ông trở thành Phi hành viên Không quân, Phó Trung đội trưởng; Đại đội trưởng; Trung đoàn trưởng; Phó Sư đoàn trưởng. Tháng 4 năm 1961, Lưu Thuận Nghiêu gia nhập Đảng Cộng sản Trung Quốc. Tháng 10 năm 1977, Lưu Thuận Nghiêu tiếp tục học tập tại Học viện Không quân Trung Quốc. Năm 1981, nhậm chức Sư đoàn trưởng Sư đoàn bộ đội Hàng không, Không quân.

Năm 1983, nhậm chức Phó Chủ nhiệm Sở Chỉ huy Không quân Quân khu Ürümqi. Năm 1985, bổ nhiệm giữ chức Tư lệnh Sở Chỉ huy Không quân Ürümqi. Tháng 9 năm 1988, Lưu Thuận Nghiêu được phong quân hàm Thiếu tướng Không quân. Năm 1990, nhậm chức Phó Tư lệnh binh chủng Không quân trực thuộc Quân khu Lan Châu.

Tháng 4 năm 1994, Lưu Thuận Nghiêu được bổ nhiệm làm Phó Tư lệnh Quân khu Lan Châu kiêm Tư lệnh binh chủng Không quân trực thuộc Quân khu Lan Châu. Tháng 10 năm 1994, nhậm chức Phó Tư lệnh Không quân (PLAAF). Tháng 7 năm 1995, ông được phong quân hàm Trung tướng Không quân.

Tháng 11 năm 1996, Lưu Thuận Nghiêu được bổ nhiệm giữ chức vụ Tư lệnh Không quân Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc. Tháng 9 năm 1997, Lưu Thuận Nghiêu được bầu làm Ủy viên Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc khóa XV. Năm 2000, Lưu Thuận Nghiêu thụ phong quân hàm Thượng tướng Không quân.

Tháng 5 năm 2002, Lưu Thuận Nghiêu thôi giữ chức vụ Tư lệnh Không quân PLA, kế nhiệm ông là Kiều Thanh Thần. Ngày 30 tháng 12 năm 2002, Lưu Thuận Nghiêu qua đời vì bệnh tại Bắc Kinh, ở tuổi 63.

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Lưu Thuận Nghiêu** (; tháng 12 năm 1939 — 30 tháng 12 năm 2002) là Thượng tướng Không quân Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc (PLAAF). Ông từng giữ chức vụ Ủy viên Ban
**Lưu Hi Nghiêu** (, ? - 1649), xước hiệu là **Cải thế vương** hay **Trị thế vương**, một trong 5 thủ lĩnh của Cách, Tả ngũ doanh thuộc phong trào khởi nghĩa nông dân cuối
**Lưu Tống Văn Đế** (chữ Hán: 劉宋文帝; 407–453), tên húy là **Lưu Nghĩa Long** (), tiểu tự **Xa Nhi** (車兒), là một hoàng đế của triều Lưu Tống thời Nam-Bắc triều. Ông là con trai
**Đế Thuấn** (chữ Hán: 帝舜), cũng gọi **Ngu Thuấn** (虞舜), là một vị vua huyền thoại thời Trung Quốc cổ đại, nằm trong Ngũ Đế. Ông được Đế Nghiêu nhượng vị trở thành vua Trung
**Thẩm Khánh Chi**, tự **Hoằng Tiên**, người Vũ Khang, Ngô Hưng, là danh tướng nhà Lưu Tống thời Nam Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc. ## Thiếu thời Thẩm Khánh Chi từ nhỏ đã
**Lưu Tùng Hiệu** (; 906-962), là một tướng lĩnh của nước Mân thời Ngũ Đại Thập Quốc. Sau khi Mân diệt vong, ban đầu ông quy phục quốc gia chinh phục Mân là Nam Đường,
**Phạm Thuần Nhân** (chữ Hán: 范纯仁, 1027 – 1101) là tể tướng nhà Bắc Tống trong lịch sử Trung Quốc. ## Xuất thân Thuần Nhân tự Nghiêu Phu, là hậu duệ của tể tướng Phạm
**Lưu Tri Viễn** (劉知遠) (4 tháng 3, 895 – 10 tháng 3, 948), sau đổi lại là **Lưu Hạo** (劉暠), miếu hiệu **Hậu Hán Cao Tổ** ((後)漢高祖), người tộc Sa Đà - là khai quốc
**Lưu Cơ** (chữ Hán: 刘基, 185 – 233), tự **Kính Dư**, người huyện Mưu Bình, quận Đông Lai , quan viên nước Đông Ngô thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế
**Không quân Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc** (tiếng Anh: _People's Liberation Army Air Force_) (), hay **Không quân Trung Quốc** (**PLAAF**), là nhánh quân chủng không quân của Quân Giải phóng Nhân dân
**Kiều Thanh Thần** (; sinh tháng 10 năm 1939) là Thượng tướng Không quân Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc (PLAAF). Ông từng giữ chức vụ Ủy viên Ban Chấp hành Trung ương Đảng
**Thiện nhượng** (_chữ Hán_: 禪讓) có nghĩa là _nhường lại ngôi vị_, được ghép bởi các cụm từ **Thiện vị** và **Nhượng vị**, là một phương thức thay đổi quyền thống trị của những triều
**Tống sử** (chữ Hán: 宋史) là một bộ sách lịch sử trong Nhị thập tứ sử của Trung Hoa. Sách này kể lịch sử thời nhà Tống, tức là Bắc Tống và Nam Tống; được
**_Thanh sử cảo_** (清史稿) là bản thảo một bộ tư liệu lịch sử về thời nhà Thanh, bắt đầu từ khi Nỗ Nhĩ Cáp Xích (hay Thanh Thái Tổ) lập ra nhà Thanh vào năm
**Cách, Tả ngũ doanh** (chữ Hán: 革左五营) còn gọi là **Hồi, Cách ngũ doanh** (回革五营) là một cánh quân đội nông dân nổi dậy cuối đời Minh, do 5 doanh của "Lão Hồi Hồi" Mã
**Mã Thủ Ứng** (, ? – 1644), còn có tên là **Mã Thủ Ngọc**, dân tộc Hồi, xước hiệu là **Lão Hồi Hồi**, người Tuy Đức, Thiểm Tây, một trong 5 thủ lĩnh của Cách,
**Hạ Cẩm** (, ? – 1645), xước hiệu là **Tả kim vương** (có thuyết là Tranh thế vương ), một trong 5 thủ lĩnh của Cách, Tả ngũ doanh thuộc phong trào khởi nghĩa nông
**Kinh Thư** (書經 _Shū Jīng_) hay còn gọi là **Thượng Thư** (尚書) là một bộ phận trong bộ sách Ngũ Kinh của Trung Quốc, ghi lại các truyền thuyết, biến cố về các đời vua
**Nhà Hạ** (, khoảng thế kỷ 21 TCN - khoảng thế kỷ 16 TCN) là một triều đại lịch sử chưa được kiểm chứng của Trung Quốc, đây là triều đại được nhiều nhà nghiên
Đây là bản dịch tiếng Việt của tham luận (bằng tiếng Anh) của TS. Trần Đức Anh Sơn đã viết để tham gia “Conference on Nguyen Vietnam: 1558 – 1885” (Hội thảo về nhà Nguyễn
**Minh Hiến Tông** (chữ Hán: 明憲宗, 9 tháng 12, 1446 – 19 tháng 9, 1487), là vị Hoàng đế thứ 9 của nhà Minh trong lịch sử Trung Quốc. Ông cai trị từ năm 1464
**Tống Nhân Tông** (chữ Hán: 宋仁宗, 12 tháng 5, 1010 - 30 tháng 4, 1063), tên húy **Triệu Trinh** (趙禎), là vị hoàng đế thứ tư của nhà Bắc Tống trong lịch sử Trung Quốc,
**Thái Ngạc** (Phồn thể: 蔡鍔; Giản thể: 蔡锷; Bính âm: Cài È; Wade–Giles: Ts'ai O; 18 tháng 12 năm 1882 – 8 tháng 11 năm 1916) là môt lãnh tụ Cách mạng - quân phiệt
**Nhạc Chung Kỳ** (chữ Hán: 岳锺琪, 1686 – 1754), tự **Đông Mỹ** (東美), hiệu **Dung Trai** (容齋), người Thành Đô, Tứ Xuyên, tướng lãnh nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Thời Khang Hi
**Khoái Triệt** (蒯徹) là biện sĩ du thuyết cuối thời nhà Tần, đầu thời Tây Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông được xem là người đầu tiên đưa ra ý tưởng _chia ba thiên
**Thanh Thế Tông** (chữ Hán: 清世宗, 13 tháng 12 năm 1678 – 8 tháng 10 năm 1735), pháp hiệu **Phá Trần Cư Sĩ**, **Viên Minh Cư Sĩ**, Tây Tạng tôn vị **Văn Thù Hoàng đế**
**Hoàng hậu** (chữ Hán: 皇后; Kana: こうごうKōgō; Hangul: 황후Hwang Hu; tiếng Anh: Empress consort) là danh hiệu dành cho chính thê của Hoàng đế, bởi Hoàng đế sách lập. Danh hiệu này tồn tại trong
**Bắc Ngụy Thái Vũ Đế** (chữ Hán: 北魏太武帝; 408 – 11 tháng 3, 452), là vị Hoàng đế thứ ba của triều đại Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc. Ông thường được nhìn nhận
**Vấn đề biên giới Việt-Trung thời Lý** phản ánh những hoạt động quân sự - ngoại giao giữa nhà Lý của Việt Nam với triều đại nhà Tống của Trung Quốc xung quanh vấn đề
**Lê Thái Tông** (chữ Hán: 黎太宗 22 tháng 12 năm 1423 – 7 tháng 9 năm 1442), tên húy **Lê Nguyên Long** (黎元龍), là vị hoàng đế thứ hai của hoàng triều Lê nước Đại
**Tùy Dạng Đế** (chữ Hán: 隋煬帝, 569 - 11 tháng 4, 618), có nguồn phiên âm là **Tùy Dượng Đế**, **Tùy Dương Đế** hay **Tùy Dưỡng Đế**, đôi khi còn gọi là **Tùy Minh Đế**
**Ngụy Trưng** (, 580 - 11 tháng 2 năm 643), biểu tự **Huyền Thành** (玄成), là một nhà chính trị và sử học thời đầu thời nhà Đường. Xuất thân ở Hà Bắc trong một
**Thái hoàng thái hậu** (chữ Hán: 太皇太后; Kana: たいこうたいごうTaikōtaigō; Hangul: 태황태후Tae Hwang Tae Hu; tiếng Anh: _Grand Empress Dowager_ hay _Grand Empress Mother_), thông thường được giản gọi là **Thái Hoàng** (太皇) hay **Thái Mẫu**
Ở các triều đại trước thời nhà Nguyên, triều đại đang trị vì thường phong tước vị cho một số thành viên (đôi khi là người giả danh) của triều đại trước đó như là
**Trần Minh Tông** (chữ Hán: 陳明宗 4 tháng 10 năm 1300 – 10 tháng 3 năm 1357) tên thật là **Trần Mạnh** (陳奣), là vị hoàng đế thứ năm của Hoàng triều Trần nước Đại
**Trương quý phi** (chữ Hán: 張貴妃; 1024 - 1054), còn gọi **Ôn Thành Hoàng hậu** (溫成皇后), là một phi tần rất được sủng ái của Tống Nhân Tông Triệu Trinh. Cuộc đời Trương quý phi
**Hoàng thái hậu** (chữ Hán: 皇太后; Kana: こうたいごうKōtaigō; Hangul: 황태후Hwang Tae Hu; tiếng Anh: _Dowager Empress_, _Empress Dowager_ hay _Empress Mother_), thường được gọi tắt là **Thái hậu** (太后), là một tước vị được quy
**Lịch đại Đế Vương miếu** (chữ Hán phồn thể: 厯代帝王廟; chữ Hán giản thể: 历代帝王庙, bính âm Hán ngữ: _Lìdài Dì Wáng miào_), còn gọi là **Miếu Lịch đại Đế Vương Trung Quốc** hay **Đế
**Nguyễn Chích** (chữ Hán: 阮隻 1382–1448) hay **Lê Chích** (黎隻) là công thần khai quốc nhà Lê sơ, người tham gia khởi nghĩa Lam Sơn. Ông quê ở xã Đông Ninh, huyện Đông Sơn (nay
**Thái thượng hoàng hậu** (chữ Hán: 太上皇后) là chức danh để gọi vị Hoàng hậu của Thái thượng hoàng. Ý nghĩa của danh vị này, theo lý thuyết là _"vị Hoàng hậu bề trên"_ trong
**Tống Chân Tông** (chữ Hán: 宋真宗, 23 tháng 12 năm 968 - 23 tháng 3 năm 1022), là vị Hoàng đế thứ ba của triều đại Bắc Tống trong lịch sử Trung Quốc, trị vì
Dưới đây là danh sách ghi nhận về những cuộc nhường ngôi trong lịch sử Trung Quốc: ## Tự nguyện nhường ngôi ### Nhường ngôi nhưng vẫn giữ quyền nhiếp chính # Năm 299 TCN,
**Vương Dung** (, 877?-921), là một quân phiệt vào cuối thời nhà Đường và sau trở thành người cai trị duy nhất của nước Triệu thời Ngũ Đại Thập Quốc. Thời Đường, Vương Dung thoạt
**Tuyên Nhân Thánh Liệt Cao Hoàng hậu** (chữ Hán: 宣仁聖烈高皇后, 1032 - 1093), hay còn gọi **Tuyên Nhân Hoàng thái hậu** (宣仁皇太后) hay **Tuyên Nhân hậu** (宣仁后), là Hoàng hậu duy nhất của Tống Anh
Đây là danh sách tất cả các huyện (trong đó có cả các huyện tự trị, các kỳ và các kỳ tự trị) cùng với các thành phố cấp huyện () và các quận ()
**Thanh Thánh Tổ** (chữ Hán: 清聖祖; 4 tháng 5 năm 165420 tháng 12 năm 1722), Tây Tạng tôn vị **Văn Thù Hoàng đế** (文殊皇帝), là vị hoàng đế thứ ba của nhà Thanh và cũng
**Chiến tranh Đông Tấn – Hậu Tần** bùng nổ vào tháng 8 ÂL năm 416, kéo dài đến tháng 8 ÂL năm 417, quen gọi là **chiến tranh Lưu Dụ diệt Hậu Tần** (chữ Hán:
**Đôn Túc Hoàng quý phi** (chữ Hán: 敦肅皇貴妃; Khoảng 1695 - 27 tháng 12, năm 1725), Niên thị (年氏), Hán Quân Tương Hoàng kỳ, là một phi tần rất được sủng ái của Thanh Thế
**Các chiến dịch bắc phạt thời Đông Tấn** chỉ loạt trận chiến của nhà Đông Tấn ở phía nam phát động trong khoảng thời gian từ năm 317 đến 419 nhằm thu phục lại miền
**Tống Hiếu Tông** (chữ Hán: 宋孝宗, 27 tháng 11 năm 1127 – 28 tháng 6 năm 1194), tên thật là **Triệu Bá Tông** (趙伯琮), **Triệu Viện** (趙瑗), **Triệu Vĩ** (趙瑋) hay **Triệu Thận** (趙昚), tên