Lĩnh thị vệ Nội đại thần (chữ Hán: 領侍衛內大臣), hàm Chính nhất phẩm, là tên một chức quan thuộc Thị vệ xứ của nhà Thanh.
Năm đầu Thuận Trị, định Thị vệ xứ, trong đó Lĩnh thị vệ Nội đại thần gồm 6 người, thường lấy mỗi Thượng tam kỳ (Tương Hoàng kỳ, Chính Hoàng kỳ, Chính Bạch kỳ), mỗi Kỳ được 2 người. Nội đại thần, lấy 6 người, còn Tán trật đại thần không định số.
Thời Thanh, Lĩnh thị vệ Nội đại thần là chức quan võ thường trực Hoàng đế tối cao nhất, đều do Hoàng đế trực tiếp tuyển lựa, thông thường Mãn Châu Đô thống, Đại học sĩ các Điện hoặc Các, hay Thượng thư của Lục bộ. Chức trách chính của họ là chưởng quản Thị vệ cùng thống lĩnh cấm quân, bảo hộ Hoàng đế. Các Nội đại thần phụ trách Phó tướng. Trong lịch sử triều Thanh, có rất nhiều danh thần từng nhậm qua chức này, như Át Tất Long, Sách Ngạch Đồ, Ngao Bái, Dận Tường, Hòa Thân,...
👁️
0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Lĩnh thị vệ Nội đại thần** (chữ Hán: 領侍衛內大臣), hàm **Chính nhất phẩm**, là tên một chức quan thuộc Thị vệ xứ của nhà Thanh. Năm đầu Thuận Trị, định Thị vệ xứ, trong đó
**Tăng Cách Lâm Thấm** (chữ Hán: 僧格林沁, ,; 24 tháng 7 năm 1811 - 18 tháng 5 năm 1865), quý tộc Mông Cổ, người Khoa Nhĩ Thấm Tả Dực Hậu kỳ , thị tộc Bác
**Át Tất Long** (chữ Hán: 遏必隆; ; ? – 1673), còn gọi là **Ngạc Tất Long** (鄂必隆), Nữu Hỗ Lộc thị, Tương Hoàng kỳ Mãn Châu, là người con thứ 16 của Ngạch Diệc Đô,
**Triệu Huệ** (chữ Hán: 兆惠, ; 1708 – 1764), tự **Hòa Phủ** (和甫), là một đại thần, tướng lĩnh đời Càn Long nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Khởi nghiệp Ông là người
**Miên Ân** (, chữ Hán: 綿恩 hay 緜恩; 18 tháng 9 năm 1747 – 18 tháng 7 năm 1822), Ái Tân Giác La, là Tông thất nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. Ông được
**Hoa Phong** (; 25 tháng 12 năm 1804 – 23 tháng 1 năm 1870) là một tông thất nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc, người thừa kế 1 trong 12 tước vị Thiết mạo
**Dịch Khuông** (; ; 24 tháng 3 năm 1838 – 28 tháng 1 năm 1917) là một Thân vương có sức ảnh hưởng lớn vào cuối thời nhà Thanh. Ông là người đầu tiên nhậm
**Nhân Thọ** (, ; 9 tháng 4 năm 1810 – 8 tháng 11 năm 1864) là một hoàng thân của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc, người thừa kế 1 trong 12 tước vị
**Tái Thuyên** (chữ Hán: 載銓; ; 15 tháng 9 năm 1794 – 6 tháng 11 năm 1854), hiệu **Quân Lân Chủ nhân** (筠邻主人), thất danh **Hành Hữu Hằng đường** (行有恒堂), **Thế Trạch đường** (世泽堂) và
**Dịch Thông** (chữ Hán: 奕誴; 23 tháng 7, 1831 - 18 tháng 2, 1889), là Hoàng tử thứ 5 của Thanh Tuyên Tông Đạo Quang Đế. ## Thân thế Dịch Thông sinh vào giờ Thìn,
**Đức Trường** (; 1 tháng 10 năm 1838 – 12 tháng 5 năm 1876) là một hoàng thân của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc, người thừa kế 1 trong 12 tước vị Thiết
**A Quế** (, , 7 tháng 9 năm 1717 - 10 tháng 10 năm 1797), tên tự **Quảng Đình** (廣廷), **Vân Nham** (云岩), hiệu **Vân Nhai** (云崖), thất danh **Đức Ấm đường** (德荫堂), Ông xuất
**Kính Mẫn** (, ; 1774 – 1852) là một hoàng thân của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc, người thừa kế 1 trong 12 tước vị Thiết mạo tử vương. Ông là một trong
**Hải Lan Sát** (chữ Hán: 海蘭察; ,? - 1793) là tướng lĩnh nhà Thanh dưới thời của Càn Long. ## Thân thế Hải Lan Sát xuất thân trong gia tộc Đa Lạp Nhĩ, thuộc Mãn
**Long Cần** (; 28 tháng 9 năm 1840 – 22 tháng 3 năm 1898) là một hoàng thân của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc, người thừa kế 1 trong 12 tước vị Thiết
**Ô Nhĩ Cung A** (; 1778 – 1846), ban đầu có tên **Phật Nhĩ Quả Sùng Ngạch** (佛爾果崇額), hiệu **Thạch Cầm chủ nhân** (石琴主人) là một hoàng thân của nhà Thanh trong lịch sử Trung
**Na Tô Đồ** (, ) là một quan viên thời nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. Ông từng làm đến chức Thượng thư, Tổng đốc các tỉnh Lưỡng Giang, Mân Chiết, Lưỡng Quảng. Đồng
**Tái Đôn** (; 19 tháng 4 năm 1827 – 23 tháng 12 năm 1890) là một hoàng thân của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc, người thừa kế 1 trong 12 tước vị Thiết
**Phong Nột Hanh** (; 1723 – 1775) là một hoàng thân của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc, người thừa kế 1 trong 12 tước vị Thiết mạo tử vương. ## Cuộc đời Phong
**Tấn Xương** (chữ Hán: 晋昌; ; 1759 - 1828), tự **Tiển Trai** (戬斋), hiệu **Hồng Lê Chủ nhân** (红梨主人), Ái Tân Giác La, là một Tông thất của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc.
**Khôi Bân** (, 12 tháng 10 năm 1864 – 1915), là một hoàng thân của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc, người thừa kế 1 trong 12 tước vị Thiết mạo tử vương. ##
**Dịch Thiệu** (chữ Hán: 奕紹; 26 tháng 6 năm 1776 - 28 tháng 11 năm 1836), Ái Tân Giác La, là một nhân vật Hoàng thất của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ##
**Nghĩa Đạo** (; 15 tháng 4 năm 1819 - 30 tháng 5 năm 1868) là một hoàng thân của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc, người thừa kế 1 trong 12 tước vị Thiết
**Nột Lặc Hách** (chữ Hán: 訥勒赫; 4 tháng 6 năm 1881 – 14 tháng 2 năm 1917) là một hoàng thân của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc, người thừa kế thuộc 1 trong
**Tái Viên** (, chữ Hán: 載垣, 16 tháng 10 năm 1816 – 8 tháng 11 năm 1861) là một hoàng thân của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc, người thừa kế 1 trong 12
**Sách Ngạch Đồ** (; ; 1636 - 1703), hiệu **Ngu Am** (愚庵), là Đại học sĩ thời Khang Hi Đế triều Thanh, xuất thân từ bộ tộc Hešeri (Hách Xá Lý thị), thuộc Mãn Châu
**Tán trật đại thần** (chữ Hán: 散秩大臣), hàm **Tòng nhị phẩm**, là một chức quan thuộc Thị vệ xứ của nhà Thanh. Năm đầu Thuận Trị, triều đình nhà Thanh định ra Thị vệ xứ.
**Như Tùng** (; 1737 – 1770) là một hoàng thân của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc, người thừa kế 1 trong 12 tước vị Thiết mạo tử vương. ## Cuộc đời Như Tùng
**Bổn Cách** (, chữ Hán: 本格; 12 tháng 4 năm 1846 – 30 tháng 10 năm 1898), là một hoàng thân của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc, người thừa kế 1 trong 12
**Tấn Kỳ** (; 9 tháng 3 năm 1846 - 5 tháng 3 năm 1900) là một hoàng thân của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc, người thừa kế 1 trong 12 tước vị Thiết
**Mãn Đô Hỗ** (; 1674 – 1731) là một tông thất của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Mãn Đô Hỗ được sinh ra vào giờ Sửu, ngày 26 tháng 9
**Tô Khắc Tát Cáp** (chữ Hán: 蘇克薩哈; ; ? – 1667), là nhà chính trị gia người Mãn Châu, nguyên lão tam triều của nhà Thanh. Một trong bốn vị đại thần phụ chính trước
**Vĩnh Tinh** (chữ Hán: 永瑆; ; 22 tháng 3, 1752 - 10 tháng 5, 1823), Ái Tân Giác La, biểu tự **Thiếu Xưởng** (少廠), hiệu **Di Tấn Trai chủ nhân** (詒晉齋主人), là Hoàng tử thứ
**Cát Bố Lạt** (chữ Hán: 噶布喇; ? - 1681), Hách Xá Lý thị, thuộc Mãn Châu Chính Hoàng Kỳ, nhậm chức Lĩnh thị vệ Nội đại thần. Ông là cha của Hiếu Thành Nhân Hoàng
**Kỳ Thông A** (; 1701 – 1763) là một hoàng thân của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc, người thừa kế 1 trong 12 tước vị Thiết mạo tử vương. ## Cuộc đời Kỳ
**Đoan Hoa** (, ; 1807 – 1861) là một hoàng thân của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc, người thừa kế 1 trong 12 tước vị Thiết mạo tử vương, đồng thời là 1
**Vĩnh Tích** (, ; 1753 – 1821) là một hoàng thân của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc, người thừa kế 1 trong 12 tước vị Thiết mạo tử vương. ## Cuộc đời Vĩnh
**Cảnh Thọ** (chữ Hán: 景寿; 1829 - 1889), Phú Sát thị, là một quan viên của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc, đồng thời là 1 trong 8 vị Cố mệnh Bát đại thần
**Miên Khóa** (; 1763 – 1826) là một hoàng thân của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc, người thừa kế 1 trong 12 tước vị Thiết mạo tử vương. ## Cuộc đời Miên Khóa
**Miên Tư** (chữ Hán: 綿偲; 1776 – 1848), Ái Tân Giác La, là một Tông thất của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Miên Tư được sinh ra vào ngày 29
**Hoằng Thăng** (, chữ Hán: hoặc ; 1696 – 1754) là một tông thất của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Tông thất Hoằng Thăng sinh vào giờ Mùi, ngày 6
**Miên Huân** (Chữ Hán: 綿勳, ; 5 tháng 2 năm 1817 - 20 tháng 12 năm 1893), Ái Tân Giác La, là một Tông thất của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc
**Thuần Dĩnh** (, chữ Hán: 淳穎 hay 淳頴; 18 tháng 10 năm 1761 – 22 tháng 12 năm 1800), hiệu **Ngọc Doanh Chủ nhân** (玉盈主人), đình danh **Hư Bạch đình** (虚白亭), thất danh **Thân Vân
**Dịch Võng** (chữ Hán: 奕網; 19 tháng 1 năm 1817 – 5 tháng 10 năm 1893), Ái Tân Giác La, là một Tông thất của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời
**Hoằng Sướng** (, ; 6 tháng 1 năm 1741 – 18 tháng 2 năm 1795) là một quận vương của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Hoằng Sướng sinh ngày 9
**Vĩnh Thường** ( hay 永常; 1737 – 1788) là một hoàng thân của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc, người thừa kế 1 trong 12 tước vị Thiết mạo tử vương. ## Cuộc đời
**Miên Ức** (chữ Hán: 綿億; ; 10 tháng 9 năm 1764 - 14 tháng 4 năm 1815), Ái Tân Giác La, là con trai của Vinh Thuần Thân vương Vĩnh Kỳ, cháu nội của Thanh
**Đoan Ân** (, ; 1788 – 1826) là một hoàng thân của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc, người thừa kế 1 trong 12 tước vị Thiết mạo tử vương. ## Cuộc đời **Đoan
**Bảo Ân** (chữ Hán: 寶恩; 1777 – 1802) là một hoàng thân của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc, người thừa kế 1 trong 12 Thiết mạo tử vương. ## Cuộc đời Bảo Ân
**Miên Hộ** (; 28 tháng 6 năm 1783 – 5 tháng 1 năm 1842) là một hoàng thân của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc, người thừa kế 1 trong 12 tước vị Thiết