Tán trật đại thần (chữ Hán: 散秩大臣), hàm Tòng nhị phẩm, là một chức quan thuộc Thị vệ xứ của nhà Thanh.
Năm đầu Thuận Trị, triều đình nhà Thanh định ra Thị vệ xứ. Thị vệ xứ, là lực lượng quân sự được tuyển chọn từ con em các gia tộc thuộc Bát Kỳ của Mãn Châu và Mông Cổ, có trách nhiệm canh giữ các cổng trong Tử Cấm Thành, bảo vệ Hoàng đế và Hoàng tộc. Trong đó Lĩnh thị vệ Nội đại thần gồm 6 người, thường lấy mỗi Thượng tam kỳ (Tương Hoàng kỳ, Chính Hoàng kỳ, Chính Bạch kỳ), mỗi Kỳ được 2 người. Nội đại thần, phụ vị trí Lĩnh thị vệ Nội đại thần, cũng như vậy mà lấy 6 người, còn Tán trật đại thần không định số.
Thị vệ xứ là cơ quan thân cận với Hoàng đế nhất. Cũng như các "Ngự tiền Thị vệ" hay "Càn Thanh môn Thị vệ", Tán trật đại thần thường là được mệnh từ các quan viên có địa vị thân tín, dự vào hàng thân cận tùy trợ Hoàng đế, thông thường đều do Tiền phong Thống lĩnh, Hộ quân Thống lĩnh và Phó Đô thống kiêm nhậm.
👁️
0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Tán trật đại thần** (chữ Hán: 散秩大臣), hàm **Tòng nhị phẩm**, là một chức quan thuộc Thị vệ xứ của nhà Thanh. Năm đầu Thuận Trị, triều đình nhà Thanh định ra Thị vệ xứ.
**Tái Đại** (, , 1 tháng 8 năm 1802 – 18 tháng 8 năm 1874), là một Tông thất của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế Tái Đại sinh vào giờ
**Tấn Xương** (chữ Hán: 晋昌; ; 1759 - 1828), tự **Tiển Trai** (戬斋), hiệu **Hồng Lê Chủ nhân** (红梨主人), Ái Tân Giác La, là một Tông thất của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc.
**Nột Thân** (chữ Hán: 訥親; , ? - 1749) là quan lại nhà Thanh, từng nhậm Binh bộ Thượng thư, Đại học sĩ, Quân cơ đại thần dưới thời Ung Chính và Càn Long. ##
**Lĩnh thị vệ Nội đại thần** (chữ Hán: 領侍衛內大臣), hàm **Chính nhất phẩm**, là tên một chức quan thuộc Thị vệ xứ của nhà Thanh. Năm đầu Thuận Trị, định Thị vệ xứ, trong đó
**Hoa Phong** (; 25 tháng 12 năm 1804 – 23 tháng 1 năm 1870) là một tông thất nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc, người thừa kế 1 trong 12 tước vị Thiết mạo
**Dịch Hạo** (, ; 6 tháng 4 năm 1784 – 17 tháng 2 năm 1844) là một tông thất của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Dịch Hạo được sinh ra
**Dịch Võng** (chữ Hán: 奕網; 19 tháng 1 năm 1817 – 5 tháng 10 năm 1893), Ái Tân Giác La, là một Tông thất của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời
**Dịch Khuông** (; ; 24 tháng 3 năm 1838 – 28 tháng 1 năm 1917) là một Thân vương có sức ảnh hưởng lớn vào cuối thời nhà Thanh. Ông là người đầu tiên nhậm
**Tát Bố Tố** (chữ Hán: 萨布素, , ? – 1700), Phú Sát thị (Fuca hala), thuộc Mãn Châu Tương Hoàng kỳ, danh tướng kháng Nga thời Khang Hi nhà Thanh. ## Khởi nghiệp Tổ tiên
**Dụ Hưng** (; 1772 – 1829) là một hoàng thân của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc, người thừa kế 1 trong 12 tước vị Thiết mạo tử vương. ## Cuộc đời Dụ Hưng
**Dụ Toàn** (; 1777 – 1840) là một hoàng thân của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc, người thừa kế 1 trong 12 tước vị Thiết mạo tử vương. ## Cuộc đời Dụ Toàn
**Tái Đôn** (; 19 tháng 4 năm 1827 – 23 tháng 12 năm 1890) là một hoàng thân của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc, người thừa kế 1 trong 12 tước vị Thiết
**Kính Mẫn** (, ; 1774 – 1852) là một hoàng thân của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc, người thừa kế 1 trong 12 tước vị Thiết mạo tử vương. Ông là một trong
**Tu Linh** (, ; 19 tháng 7 năm 1749 - 12 tháng 4 năm 1786) hay còn được phiên âm là **Tú Linh** (秀龄) là một hoàng thân của nhà Thanh trong lịch sử Trung
**Long Cần** (; 28 tháng 9 năm 1840 – 22 tháng 3 năm 1898) là một hoàng thân của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc, người thừa kế 1 trong 12 tước vị Thiết
**Miên Chí** (chữ Hán: 綿志; 3 tháng 5 năm 1768 – 19 tháng 5 năm 1834), Ái Tân Giác La, là Quận vương nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. Ông được phân vào Tương
**Kỳ Thông A** (; 1701 – 1763) là một hoàng thân của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc, người thừa kế 1 trong 12 tước vị Thiết mạo tử vương. ## Cuộc đời Kỳ
**Như Tùng** (; 1737 – 1770) là một hoàng thân của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc, người thừa kế 1 trong 12 tước vị Thiết mạo tử vương. ## Cuộc đời Như Tùng
**Miên Cần** (chữ Hán: 綿懃; 1768 - 1820), Ái Tân Giác La, là một Tông thất của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Miên Cần được sinh ra vào buổi trưa,
**Tái Duệ** (chữ Hán: 載銳; 20 tháng 2 năm 1805 - 22 tháng 5 năm 1859), Ái Tân Giác La, là một Tông thất của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời
**Hoằng Sướng** (, ; 6 tháng 1 năm 1741 – 18 tháng 2 năm 1795) là một quận vương của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Hoằng Sướng sinh ngày 9
**Bảo Ân** (chữ Hán: 寶恩; 1777 – 1802) là một hoàng thân của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc, người thừa kế 1 trong 12 Thiết mạo tử vương. ## Cuộc đời Bảo Ân
**Tích Cáp Nạp** (; 1758 – 1794) là một hoàng thân của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc, người thừa kế 1 trong 12 tước vị Thiết mạo tử vương. ## Cuộc đời Tích
**Hoằng Chí** (, chữ Hán: 弘晊; 8 tháng 10 năm 1700 - 3 tháng 7 năm 1775), Ái Tân Giác La, là một Tông thất của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc
**Dịch Hội** (; 20 tháng 2 năm 1799 – 26 tháng 8 năm 1838) tự **Tử Chương** (子章), hiệu **Huyễn Viên cư sĩ** (幻园居士) và **Thái Tố đạo nhân** (太素道人), là một tông thất của
**Miên Huân** (Chữ Hán: 綿勳, ; 5 tháng 2 năm 1817 - 20 tháng 12 năm 1893), Ái Tân Giác La, là một Tông thất của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc
**Vĩnh Vân** (chữ Hán: 永鋆; 16 tháng 11 năm 1771 - 28 tháng 10 năm 1820), Ái Tân Giác La, là một Tông thất của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời
**Hi Lương** (; 7 tháng 4 năm 1705 – 2 tháng 6 năm 1744) là một hoàng thân của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc, người thừa kế 1 trong 12 tước vị Thiết
**Lưu Lương Tá** (chữ Hán: 刘良佐, ? – 1667), tự **Minh Phụ** (明輔), hiệu là Hoa Mã Lưu, người Trực Lệ . Ông ban đầu tham gia phong trào khởi nghĩa nông dân, sau đó
**Chiêu Liên** (chữ Hán: 昭連; 26 tháng 3 năm 1776 - 14 tháng 1 năm 1830), tự **Cấp Tu** (汲修), hiệu **Cấp Tu Chủ nhân** (汲修主人), **Đàn Tôn Chủ nhân** (檀樽主人), Năm Gia Khánh thứ
**Tái Dung** (, ; 17 tháng 9 năm 1824 – 20 tháng 3 năm 1881) là một tông thất của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Tái Dung được sinh ra
**Khánh Di** (chữ Hán: 慶怡; 1763 – 1813), Ái Tân Giác La, là một Tông thất của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Khánh Di ban đầu có tên là Khánh
**Dịch Luân** (chữ Hán: 奕綸; 28 tháng 7 năm 1790 - 9 tháng 6 năm 1836), Ái Tân Giác La, là một Tông thất của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời
**Hằng Cẩn** (; 24 tháng 11 năm 1761 – 16 tháng 11 năm 1803) là một hoàng thân của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc, người thừa kế 1 trong 12 tước vị Thiết
**Thục Thận Hoàng quý phi** (chữ Hán: 淑慎皇贵妃; 24 tháng 12, năm 1859 - 13 tháng 4, năm 1904), Mãn Châu Tương Hoàng kỳ, Sa Tế Phú Sát thị, cũng gọi **Mục Tông Tuệ phi**
**Doãn Đề** (, chữ Hán: 允禵; 10 tháng 2 năm 1688 – 16 tháng 2 năm 1755), là Hoàng tử thứ 14 tính trong số những người con sống tới tuổi trưởng thành của Thanh
**Át Tất Long** (chữ Hán: 遏必隆; ; ? – 1673), còn gọi là **Ngạc Tất Long** (鄂必隆), Nữu Hỗ Lộc thị, Tương Hoàng kỳ Mãn Châu, là người con thứ 16 của Ngạch Diệc Đô,
**Phí Anh Đông** (, 1562 – 1620) là một trong 5 trọng thần khai quốc của Hậu Kim. Ông là người thuộc Qua Nhĩ Giai thị (瓜尔佳氏), là con trai của thủ lĩnh bộ lạc
**Sách Ni** (chữ Hán: 索尼; ; 1601 – 12 tháng 8 năm 1667) còn gọi là **Tỏa Ni** (鎖尼), **Sách Nê** (索泥), họ Hách Xá Lý thị, là công thần khai quốc của nhà Thanh,
**Ngõa Khắc Đạt** (chữ Hán: 瓦克達, 17 tháng 6 năm 1606 - 9 tháng 9 năm 1652), Ái Tân Giác La, là một Quận vương, nhà quân sự thời kỳ đầu nhà Thanh trong lịch
**Dịch Thiệu** (chữ Hán: 奕紹; 26 tháng 6 năm 1776 - 28 tháng 11 năm 1836), Ái Tân Giác La, là một nhân vật Hoàng thất của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ##
**Vĩnh Tích** (, ; 1753 – 1821) là một hoàng thân của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc, người thừa kế 1 trong 12 tước vị Thiết mạo tử vương. ## Cuộc đời Vĩnh
**Thường Ninh** (, chữ Hán: 常寧; 8 tháng 12 năm 1657 – 20 tháng 7 năm 1703) là hoàng tử thứ 5 của Thanh Thế Tổ Thuận Trị Đế. ## Tiểu sử Thường Ninh sinh
thumb|Hậu cung ở Trung Á **Phi tần** (chữ Hán: _妃嬪_, tiếng Anh: _Imperial consort_ / _Royal concubine_), **Thứ phi** (_次妃_), **Tần ngự** (_嬪御_) hoặc **Cung nhân** (_宮人_), là những tên gọi chung cho nàng hầu
**Đại Thiện** (; ; 19 tháng 8 năm 1583 – 25 tháng 11 năm 1648) là một hoàng thân Mãn Châu và chính trị gia có ảnh hưởng của nhà Thanh trong thời gian khai
**Tân Cương** (; ; bính âm bưu chính: **Sinkiang**), tên chính thức là **Khu tự trị Duy Ngô Nhĩ Tân Cương**, là một khu vực tự trị tại Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Năm
**Tấn** (Phồn thể: 晉國; Giản thể: 晋国) là một trong những nước chư hầu mạnh nhất trong thời kỳ Xuân Thu - Chiến Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Lãnh thổ quốc gia này tương
nhỏ|Sách _Mitologia Comparata (Thần thoại đối chiếu)_ năm 1887 bằng [[tiếng Ý]] **Thần thoại học** (tiếng Hy Lạp: _μυθολογία_ ghép từ _μῦθος_ - "thần thoại" hay "truyền thuyết" và _λόγος_ - "lời nói", "câu chuyện",
**Dận Nhưng** (, chữ Hán: 胤礽, bính âm: Yìn Réng; 6 tháng 6 năm 1674 - 27 tháng 1 năm 1725), là Hoàng tử thứ 2 tính trong số những người con sống tới tuổi