✨Hán Vĩnh Tưởng

Hán Vĩnh Tưởng

Hán Vĩnh Tưởng (sinh năm 1945) là một tướng lĩnh trong Quân đội nhân dân Việt Nam, hàm Trung tướng, nguyên Phó Tư lệnh về Chính trị Quân chủng Không quân, Phó Tư lệnh về Chính trị kiêm Bí thư Đảng ủy Quân chủng Phòng không-Không quân (2001–2004).

Thân thế và sự nghiệp

Ông sinh ngày 12 tháng 8 năm 1945, quê tại xã Dị Nậu, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ.

Ông nhập ngũ ngày 20 tháng 8 năm 1965, được kết nạp vào Đảng ngày 20 tháng 9 năm 1967 (chính thức 20.9.1968). 

Tháng 8 năm 1965, chiến sĩ dự khóa bay Bộ Tư lệnh Phòng không Không quân

Tháng 9 năm 1965, học lái máy bay YK-18 ở Trường Không quân 910 Bộ Tư lệnh Phòng không Không quân Trung Quốc cho đến 9.1966 tiếp tục học lái máy bay MiG.17 ở đây.

Tháng 4 năm 1968, về nước, là sĩ quan lái máy bay thuộc Trung đoàn Không quân 923 Bộ Tư lệnh Không quân, Quân chủng Phòng không-Không quân

Tháng 9 năm 1972, sĩ quan lái máy bay Trung đoàn Không quân 927 Quân chủng Phòng không-Không quân

Tháng 10 năm 1973, theo học bổ túc về Chính trị Trung cấp tại Tiểu đoàn 3 Bộ Tư lệnh Phòng không Không quân

Tháng 4 năm 1974, chính trị viên bay Đại đội 9, Trung đoàn Không quân 927, Sư đoàn 371 Quân chủng Không quân

Tháng 2 năm 1978, phó chính ủy Trung đoàn Không quân 927, Sư đoàn 371, Quân chủng Không quân

Tháng 9 năm 1978, được cử đi học bổ túc tại Học viện Chính trị

Tháng 5 năm 1979, là phó chính ủy Trung đoàn Không quân 921, Sư đoàn 371 Quân chủng Không quân

Tháng 11 năm 1979, phó trung đoàn trưởng về Chính trị Trung đoàn Không quân 921, Sư đoàn 371 Quân chủng Không quân

Năm 1981, trung đoàn phó Trung đoàn Không quân 921, Sư đoàn 371 Quân chủng Không quân

Tháng 8 năm 1982, theo học bổ túc tại Trường Trung cao Không quân

Tháng 6 năm 1983, Phó chủ nhiệm Chính trị Sư đoàn Không quân 371, Quân chủng Không quân

Tháng 10 năm 1987, Chủ nhiệm Chính trị Sư đoàn Không quân 371, Quân chủng Không quân

Tháng 10 năm 1988, Phó Sư đoàn trưởng về Chính trị Sư đoàn Không quân 371, Quân chủng Không quân

Tháng 5 năm 1989, Phó Chủ nhiệm Chính trị Quân chủng Không quân

Tháng 10 năm 1990, Chủ nhiệm Chính trị Quân chủng Không quân

Tháng 1 năm 1992, theo học bổ túc hệ A, Học viện Chính trị Bộ Quốc phòng

Tháng 7 năm 1992, Chủ nhiệm Chính trị Quân chủng Không quân

Tháng 10 năm 1994, hoàn thiện đại học tại Học viện Chính trị Quân sự

Tháng 1 năm 1995, Chủ nhiệm Chính trị Quân chủng Không quân

Tháng 11 năm 1996, Phó Tư lệnh về Chính trị Quân chủng Không quân

Tháng 7 năm 1999, Phó Tư lệnh về Chính trị kiêm Chủ nhiệm Chính trị Quân chủng Phòng không-Không quân

Tháng 2 năm 2001, Phó Tư lệnh về Chính trị kiêm Bí thư Đảng ủy Quân chủng Phòng không-Không quân

  • Tháng 1 năm 2005, ông nghỉ hưu.

Lịch sử thụ phong quân hàm

Khen thưởng

Huân chương Quân công hạng Ba Huân chương Chiến công hạng (2 Nhì, 3 Ba) Huân chương Kháng chiến chống Mỹ hạng Ba Huân chương Chiến sĩ vẻ vang (Nhất, Nhì, Ba) Huy chương Quân kỳ quyết thắng Là phi công trực tiếp chiến đấu, bắn rơi 3 máy bay Mỹ, được tặng thưởng 3 Huy hiệu Bác Hồ

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Hán Vĩnh Tưởng** (sinh năm 1945) là một tướng lĩnh trong Quân đội nhân dân Việt Nam, hàm Trung tướng, nguyên Phó Tư lệnh về Chính trị Quân chủng Không quân, Phó Tư lệnh về
**Phương Vĩnh Tường** (tiếng Trung giản thể: 方永祥, bính âm Hán ngữ: _Fāng Yǒngxiáng_, sinh tháng 8 năm 1966, người Hán) là tướng lĩnh Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc. Ông là Trung tướng
**Vinh Tương Bá** (_chữ Hán_:荣襄伯) là thụy hiệu của một số vị bá tước trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách *Minh triều Tẩm Dương Vinh Tương Bá Hàn
**Vĩnh Phúc** là một tỉnh cũ thuộc vùng đồng bằng sông Hồng, Việt Nam, nằm ở chính giữa trung tâm hình học trên bản đồ miền Bắc. Đây là tỉnh nằm trong quy hoạch vùng
**Lưu Vĩnh** (chữ Hán: 刘永, ? – 27), sinh quán Tuy Dương, Lương Quận, Dự Châu , hoàng thân nhà Hán, thủ lĩnh tối cao trên danh nghĩa của các lực lượng quân phiệt vùng
**Hàn vương Tín** (Hán văn phồn thể: 韓王信, giản thể: 韩王信; ? – 196 TCN) là vua chư hầu nước Hàn thời Hán Sở trong lịch sử Trung Quốc. Vì ông trùng tên và sống
**Ngô Hán** (chữ Hán: 吴汉, ? – 44) tự **Tử Nhan**, người huyện Uyển, quận Nam Dương , tướng lãnh, khai quốc công thần, một trong Vân Đài nhị thập bát tướng nhà Đông Hán.
**Hán Hiến Đế** (Giản thể: 汉献帝; phồn thể: 漢獻帝; 2 tháng 4 năm 181 - 21 tháng 4 năm 234), tên thật là **Lưu Hiệp** (劉協), tự là **Bá Hòa** (伯和), là vị Hoàng đế
**Hán Linh Đế** (chữ Hán: 漢靈帝; 156 - 189), húy **Lưu Hoành** (劉宏), là vị Hoàng đế thứ 12 của thời Đông Hán, và cũng là Hoàng đế thứ 27 của triều đại nhà Hán
**Hán Thuận Đế** (chữ Hán: 漢順帝; 115 - 20 tháng 9, 144), húy **Lưu Bảo** (劉保), là vị Hoàng đế thứ tám của nhà Đông Hán, và cũng là hoàng đế thứ 23 của nhà
**Vĩnh Yên** là thành phố tỉnh lỵ cũ của tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam. Vĩnh Yên là trung tâm kinh tế trọng điểm, là đầu mối giao thông quan trọng của vùng kinh tế trọng
**Tiếng Tương** (chữ Hán giản thể: 湘语, phồn thể: 湘語, Hán-Việt: Tương ngữ), còn gọi là **tiếng Hồ Nam** (chữ Hán: 湖南话, Hán-Viêt: Hồ Nam thoại), là một trong những nhóm ngôn ngữ chính của
**Vĩnh Tích** (, ; 1753 – 1821) là một hoàng thân của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc, người thừa kế 1 trong 12 tước vị Thiết mạo tử vương. ## Cuộc đời Vĩnh
**Dịch Hân** (, ; 11 tháng 1 năm 1833 – 29 tháng 5 năm 1898), Ái Tân Giác La, hiệu **Nhạc đạo Đường Chủ nhân** (乐道堂主人), là một trong 12 Thiết mạo tử vương và
**Vĩnh Thường** ( hay 永常; 1737 – 1788) là một hoàng thân của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc, người thừa kế 1 trong 12 tước vị Thiết mạo tử vương. ## Cuộc đời
**Quan hệ Hàn Quốc – Việt Nam** là mối quan hệ ngoại giao được thiết lập chính thức giữa Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Hai quốc gia
**Hàn Tương vương** (chữ Hán: 韓襄王; trị vì: 311 TCN - 296 TCN), hay **Hàn Tương Ai vương** (韓襄哀王), **Hàn Điệu Tương vương** (韓悼襄王), tên thật là **Hàn Thương** (韓倉) đi thuyết phục ông án
**Lưu Sưởng** (; 943-980), hay **Nam Hán Hậu Chủ** (南漢後主), là vua thứ tư và là vua cuối cùng của nước Nam Hán thời Ngũ đại Thập quốc trong lịch sử Trung Quốc. Ông ở
**Cầu Vĩnh Thịnh** là cây cầu bắc qua sông Hồng, nối thị xã Sơn Tây thuộc thành phố Hà Nội với huyện Vĩnh Tường thuộc tỉnh Vĩnh Phúc, trên quốc lộ 2C thuộc tuyến đường
**Hán Quang Vũ Đế** (chữ Hán: 漢光武帝; 15 tháng 1, 5 TCN – 29 tháng 3, 57), hay còn gọi **Hán Thế Tổ** (漢世祖), húy **Lưu Tú** (劉秀), biểu tự **Văn Thúc** (文叔), là vị
**Chiến tranh Hán-Sở** (漢楚爭雄 _Hán Sở tranh hùng_, 楚漢戰爭 _Sở Hán chiến tranh_, 楚漢相爭 _Sở Hán tương tranh_ hay 楚漢春秋 _Sở Hán Xuân Thu_, 206–202 TCN) là thời kỳ sau thời đại nhà Tần ở
**Nhĩ Chu Vinh** (, 493 -530), tên tự là **Thiên Bảo** (天寶), người Bắc Tú Dung, là tướng lĩnh, quyền thần nhà Bắc Ngụy thời Nam Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc. Ông là
## Đặc điểm Bàn về hệ thống kỹ thuật của Vịnh Xuân quyền, trên sự quan sát bề nổi của nhiều người, đó là cảm nhận về một hệ thống khá đơn giản với vài
**Hòa Hi Đặng Hoàng hậu** (chữ Hán: 和熹鄧皇后; 81 - 121), hay còn gọi **Hòa Hi Đặng thái hậu** (和熹鄧太后), **Đông Hán Đặng thái hậu** (東漢鄧太后), là Hoàng hậu thứ hai của Hán Hòa Đế
**Điền Vinh** (chữ Hán: _田榮_, ? – 205 TCN) là một vị vua chư hầu cuối thời nhà Tần, đầu thời Hán Sở trong lịch sử Trung Quốc. Ông tham gia khởi nghĩa chống sự
**Vinh** là thành phố tỉnh lỵ cũ của tỉnh Nghệ An và là Trung tâm Kinh tế - Văn hóa của vùng Bắc Trung Bộ, Việt Nam. Hiện nay, địa danh "Vinh" không còn tồn
**Quý Hán** (季漢; 221–263), thường gọi là **Thục Hán** (蜀漢), quốc hiệu chính thức là **Hán** (漢), còn bị gọi theo nghĩa miệt thị là **Thục** (蜀), là một trong ba quốc gia trong thời
**Vịnh Xuân quyền** (詠春拳, Wing Chun, ving tsun, Wing Tsun, Wing Chun kuen, Wingchun-kuen) còn được biết đến dưới tên gọi **Vĩnh Xuân quyền** (永春拳) và những biến thể khác về tên như **Vịnh Xuân
**Chung Hán Lương** (, tiếng Anh: **Wallace Chung**, sinh ngày 30 tháng 11 năm 1974), là một trong những nam diễn viên, ca sĩ, vũ công nổi tiếng nhất người Hồng Kông gốc Trung Quốc
**Lê Văn Hẳn** (sinh ngày 12 tháng 10 năm 1970) là chính trị gia nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Ông hiện là Phó Bí thư Tỉnh ủy, Chủ tịch Uỷ ban
**Hán Vũ Đế** (chữ Hán: 漢武帝; 31 tháng 7, 156 TCN - 29 tháng 3, 87 TCN), tên thật **Lưu Triệt** (劉徹), biểu tự **Thông** (通), là vị hoàng đế thứ bảy của nhà Hán
nhỏ|[[Dịch Hội - đời thứ ba của đại tông Vinh vương phủ]] **Hòa Thạc Vinh Thân vương** (chữ Hán: 和碩榮親王, ) là tước vị Thân vương truyền đời của nhà Thanh trong lịch sử Trung
**Linh Tư Hà hoàng hậu** (chữ Hán: 靈思何皇后, ? - 30 tháng 9 năm 189), còn gọi **Đông Hán Hà thái hậu** (東漢何太后), là Hoàng hậu thứ hai của Hán Linh Đế Lưu Hoằng, sinh
**Lưu Diệu** () (?-329), tên tự **Vĩnh Minh** (永明), là hoàng đế thứ năm của nước Hán Triệu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trở thành hoàng đế vào năm 318 sau khi hầu hết
**Tô Mậu** (chữ Hán: 苏茂, ? – 29), người quận Trần Lưu, Duyện Châu , là nhân vật quân sự đầu thế kỷ một trong lịch sử Trung Quốc. Ban đầu ông là tướng lãnh
**Mạnh Kiều Phương** (; 1595 – 1654) tự **Tâm Đình** (), người Hán quân Tương Hồng kỳ, là một tướng lĩnh vào những năm cuối thời Minh và đầu thời Thanh trong lịch sử Trung
**Vĩnh Long** là một tỉnh thuộc vùng Đồng bằng sông Cửu Long, Việt Nam. Theo dữ liệu Sáp nhập tỉnh, thành Việt Nam 2025, Vĩnh Long có diện tích: 6.296 km², xếp thứ 25; dân
**Hán Minh Đế** (chữ Hán: 漢明帝; 15 tháng 6, 28 – 5 tháng 9, 75), húy **Lưu Trang** (劉莊), cũng gọi **Hán Hiển Tông** (漢顯宗), là vị Hoàng đế thứ hai của nhà Đông Hán,
**Lưu Vĩnh Phúc** (tiếng Trung: 劉永福/刘永福) (1837—1917), tự **Uyên Đình** (淵亭/渊亭), người Khâm Châu, Quảng Đông (nay thuộc Quảng Tây), quê ở Bác Bạch, Ngọc Lâm, Quảng Tây, là một vị tướng vào cuối thời
**Từ Vinh** (chữ Hán: 徐荣; ?-192) là tướng nhà Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông là dũng tướng của Đổng Trác, thừa lệnh thảo phạt liên quân và cuối cùng bị giết trong
Một phần Công Thần Miếu Vĩnh Long **Công Thần Miếu Vĩnh Long** tọa lạc trên đường 14 tháng 9, thuộc phường 5, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam. Ngôi miếu nằm bên
**Thuận Liệt Lương Hoàng hậu** (chữ Hán: 順烈梁皇后; 116 - 150), hay còn được gọi là **Đông Hán Lương Thái hậu** (東漢梁太后), là hoàng hậu của Hán Thuận Đế Lưu Bảo - vị Hoàng đế
**Chương Đức Đậu Hoàng hậu** (chữ Hán: 章德竇皇后; ? - 14 tháng 8, 97), cũng gọi **Chương Đức Đậu Thái hậu** (章德竇太后), **Đông Hán Đậu Thái hậu** (東漢竇太后), là Hoàng hậu duy nhất của Hán
## Lịch sử Tây Hán ### Cao Đế khai quốc Ba tháng đầu tiên sau cái chết của Tần Thủy Hoàng tại Sa Khâu, các cuộc nổi dậy của nông dân, tù nhân, binh sĩ
**Nhà Hán** là hoàng triều thứ hai trong lịch sử Trung Quốc, do thủ lĩnh khởi nghĩa nông dân Lưu Bang thành lập và được cai trị bởi gia tộc họ Lưu. Tiếp nối nhà
**Thành Cát Tư Hãn** (; tên thật: **Temüjin**; phiên âm Hán-Việt: **Thiết Mộc Chân**; tháng 8 năm 1227) là người sáng lập và khả hãn đầu tiên của Đế quốc Mông Cổ. Sau khi dành
**Hiếu Cảnh Vương hoàng hậu** (chữ Hán: 孝景王皇后; 178 - 126 TCN), thường gọi **Hiếu Cảnh Thái hậu** (孝景太后), là Hoàng hậu thứ hai của Hán Cảnh Đế Lưu Khải. Bà là sinh mẫu của
**Sông Thạch Hãn** (hay còn gọi là **sông Ba Lòng**, **sông Quảng Trị**) là con sông lớn nhất tỉnh Quảng Trị . Đây là con sông gắn liền với lịch sử Quảng Trị. Tại vùng
**Minh Đức Mã hoàng hậu** (chữ Hán: 明德馬皇后; ? - 9 tháng 7, 79), hay thường gọi **Minh Đức hoàng thái hậu** (明德皇太后), **Đông Hán Minh Đức Mã hoàng hậu** (東漢明德馬皇后), **Đông Hán Mã thái
**Vĩnh Lân** (chữ Hán: 永璘; ; 17 tháng 6, năm 1766 - 25 tháng 4, năm 1820), Ái Tân Giác La, là Hoàng tử thứ 17 và cũng là Hoàng tử nhỏ nhất của Thanh Cao Tông Càn Long Đế.