✨Dương vương
Dương Vương (chữ Hán: 陽王) là thụy hiệu hoặc tước hiệu hay tôn hiệu của một số vị quân chủ trong lịch sử chế độ phong kiến ở khu vực Á Đông.
Danh sách
- Xích Quỷ Kinh Dương Vương (tước hiệu, được phong làm vua của Kinh Châu và Dương Châu)
- Âu Lạc An Dương Vương
- Nam Việt Thuật Dương Vương (tước hiệu, còn gọi là Vệ Dương Vương, sau hàng nhà Hán bị giáng làm Thuật Dương Hầu)
- Tân Thống Nghĩa Dương Vương (tước hiệu, tứ tử của Tân đế Mãng)
- Cao Câu Ly Anh Dương Vương (còn có thụy hiệu khác là Bình Dương Vương)
- Sở Hành Dương Vương *Việt Nam Quảng Nam quốc Nguyễn Dương Vương (gọi tắt theo thụy hiệu dài Đại Đô Thống Trấn Nam Phương Thống Quốc Chính Dực Thiện Tuy Du Thụy Dương Vương, sau được Vũ Vương Nguyễn Phúc Khoát truy tôn thành Hiếu Văn vương, đến khi vua Gia Long đăng cơ thì truy tôn thành Hiếu Văn Đế)
- Việt Nam Hậu Lê triều Trịnh Dương Vương (gọi tắt theo tôn hiệu dài Hồng Mô Viễn Lược An Quốc Khôi Cương Chấn Võng Hưng Trị Hùng Độ Anh Uy Quỹ Văn Phấn Vũ Đôn Đại Minh Tác Tuấn Đức Nguy Công Duệ Toán Thần Mưu Cảnh Quang Đại Liệt Tạo Hạ Triệu Cơ Thùy Hưu Siển Phạm Tu Nội Nhương Ngoại Bảo Hòa Trí Trị Dương Vương, tước hiệu là Tây Định Vương, thụy hiệu là Thông Hiến Vương)
- Việt Nam Lê Triều Đà Dương Vương
👁️ 2 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**An Dương Vương** (), tên thật là **Thục Phán** (蜀泮), là người lập nên nước Âu Lạc, nhà nước thứ hai trong lịch sử Việt Nam sau nhà nước Văn Lang. Niên đại trị vì
**Kinh tế Việt Nam thời Hồng Bàng và An Dương Vương** phản ánh trình độ và hoạt động kinh tế Việt Nam từ thời dựng nước tới trước khi chịu sự cai trị trực tiếp
**Kinh Dương Vương** (chữ Hán: 涇陽王, 2919 TCN - 2792 TCN) là nhân vật truyền thuyết, ông và Đế Nghi là con trai của Đế Minh, cháu nội của Đế Thừa, cháu 3 đời của
**Lưu Hỉ** (chữ Hán: 劉喜, ? - 144 TCN), tức **Thành Dương Cung vương** (城陽共王), là vương chư hầu thứ hai của nước Thành Dương và thứ hai của nước Hoài Nam, chư hầu nhà
**Lưu Chương** (chữ Hán: 劉章; ?-177 TCN), tức **Thành Dương Cảnh vương** (城陽景王), là con trai thứ hai của Tề Điệu Huệ vương Lưu Phì, đồng thời là cháu nội Hán Cao Tổ Lưu Bang
**Lưu Vũ** (chữ Hán: 刘武, ? - 98 TCN), tức **Thành Dương Huệ vương** (城陽惠王), là vương chư hầu thứ năm của nước Thành Dương thời nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Lưu Vũ
**Lưu Diên** (chữ Hán: 刘义, ? - 109 TCN), tức **Thành Dương Kính vương** (城陽敬王), là vương chư hầu thứ tư của nước Thành Dương thời nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Lưu Diên
**Lưu Võ** (chữ Hán: 刘武) tức **Hoài Dương vương** (魯恭王), là tông thất, vua chư hầu nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời **Lưu Võ** là con trai của Hán Huệ Đế,
**Cầu Kinh Dương Vương** là một cây cầu bắc qua sông Đuống, nối liền huyện Tiên Du và thị xã Thuận Thành thuộc tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam. Cầu được khởi công xây dựng vào
**Anh Dương Vương** (trị vì 590–618) là quốc vương thứ 26 của Cao Câu Ly. Ông là con trai cả của Bình Nguyên Vương. Ông được lịch sử biết đến nhiều vì đã đẩy lui
**Dương Vương** (chữ Hán: 陽王) là thụy hiệu hoặc tước hiệu hay tôn hiệu của một số vị quân chủ trong lịch sử chế độ phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh sách
Ngày 12/2 (tức ngày 16 tháng Giêng), lễ hội Kinh Dương Vương (Đại Đồng Thành, Thuận Thành) chính thức khai hội nhằm kỷ niệm 4.896 năm Đức Thủy tổ Kinh Dương Vương khai sơn, sáng
**Triệu Dương Vương** (趙陽王), hay **Triệu Thuật Dương Vương** (趙術陽王), **Triệu Vệ Dương Vương** (趙衛陽王), tên họ thật là **Triệu Kiến Đức** (趙建德), trị vì từ năm 112 TCN – 111 TCN, là vị vua
**Hành chính Việt Nam thời An Dương Vương** phản ánh bộ máy chính quyền từ trung ương tới địa phương của Việt Nam thời An Dương Vương trong lịch sử Việt Nam. ## Chính quyền
Truyện Tranh Lịch Sử Việt Nam - Khát Vọng Non Sông Kinh Dương Vương - Thủy Tổ Của Dân Tộc Việt Bộ sách Truyện tranh lịch sử Việt Nam Khát vọng non sông gồm hàng
Bộ Truyện Tranh Lịch Sử Việt Nam - Khát Vọng Non Sông An Dương Vương Lập Nước Âu Lạc Bộ sách Truyện tranh lịch sử Việt Nam Khát vọng non sông gồm hàng trăm tập,
**Đường Thái Tông** (chữ Hán: 唐太宗, 28 tháng 1 năm 598 – 10 tháng 7 năm 649), tên thật **Lý Thế Dân** (李世民), là vị Hoàng đế thứ hai của triều đại nhà Đường trong
**Đường Cao Tổ** (chữ Hán: 唐高祖, hiệu là **Lý Uyên** (李淵), biểu tự **Thúc Đức** (叔德), 8 tháng 4, 566 – 25 tháng 6, 635), là vị hoàng đế khai quốc của triều Đường trong
**Vương Mãng** (chữ Hán: 王莽; 12 tháng 12, 45 TCN - 6 tháng 10, năm 23), biểu tự **Cự Quân** (巨君), là một quyền thần nhà Hán, người về sau trở thành vị Hoàng đế
**Đường Hiến Tông** (chữ Hán: 唐憲宗; 17 tháng 3 năm 778 - 14 tháng 2 năm 820), tên thật là **Lý Thuần** (李純), là vị Hoàng đế thứ 12 hay 14 của nhà Đường trong
**Đường Thuận Tông** (chữ Hán: 唐順宗; 21 tháng 2, 761 - 11 tháng 2, 806), tên thật **Lý Tụng** (李誦), là vị Hoàng đế thứ 11 hay 13 của nhà Đường trong lịch sử Trung
**Cựu Đường thư** (tiếng Trung phồn thể: 舊唐書, giản thể: 旧唐书; bính âm: Jiù táng shū) là bộ sách lịch sử nằm trong 24 bộ chính sử Trung Quốc do sử quan Lưu Hú triều
**Vương Thế Sung** (? - 621), tên tự **Hành Mãn** (行滿), là một tướng lĩnh của triều Tùy. Ông là một trong số ít các tướng Tùy đã đánh bại được các đội quân khởi
**Đường Trung Tông** (chữ Hán: 唐中宗, 26 tháng 11 năm 656 - 3 tháng 7 năm 710), là vị Hoàng đế thứ tư và thứ sáu của nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc, từng
**Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland**, còn được biết đến với tên gọi **Vương quốc Liên hiệp Đại Anh và Bắc Ireland** hoặc **Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ireland** (), hay
**Đường Cao Tông Vương Hoàng hậu** (chữ Hán: 唐高宗王皇后; ? - 655), hay còn gọi là **Cao Tông Phế hậu Vương thị** (高宗廢后王氏) hoặc **Cao Tông Thứ nhân** (高宗庶人), là chính thất cũng như Hoàng
**Vương Dung** (, 877?-921), là một quân phiệt vào cuối thời nhà Đường và sau trở thành người cai trị duy nhất của nước Triệu thời Ngũ Đại Thập Quốc. Thời Đường, Vương Dung thoạt
nhỏ|phải|Tượng Hùng Vương trong Khu tưởng niệm các Vua Hùng tại Công viên Tao Đàn "Bảo vật quốc gia" - Phù điêu Quốc tổ Lạc Long Quân và các nhân vật thời đại Hùng Vương
**Đường Vũ Tông** (chữ Hán: 唐武宗; 2 tháng 7 năm 814 - 22 tháng 4 năm 846 của triều đại nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì từ năm 841 đến khi
**Vương Diên Chính** () (m. 951?. Sau khi tướng Chu Văn Tiến giết Vương Diên Hy, rồi bản thân Chu Văn Tiến lại bị ám sát, Vương Diên Chính tuyên bố tước hiệu hoàng đế
**Lý Khác** (chữ Hán: 李恪; 619 - 10 tháng 3, 653), thông gọi **Ngô vương Khác** (吴王恪), biểu tự **Khư** (厶), là một thân vương và tướng lĩnh thời nhà Đường. Ông là hoàng tử
[[Tùy Dạng Đế, do họa sĩ thời Đường Diêm Lập Bản họa (khoảng 600–673)]] Chân dung [[Đường Cao Tổ]] **Tùy mạt Đường sơ** (隋末唐初) đề cập đến một giai đoạn mà trong đó triều đại
**Vương Đạc** (, ? - 884), tên tự **Chiêu Phạm** (昭範), là một quan lại triều Đường. Ông từng giữ chức tể tướng dưới triều đại của Đường Ý Tông và Đường Hy Tông. Sau
**Nhà Đường** là một hoàng triều cai trị Trung Quốc từ năm 618 đến năm 907. Thành lập bởi gia tộc họ Lý, nhà Đường là triều đại kế tục nhà Tùy (581–618) và là
**Vương cung thánh đường Thánh Phaolô Ngoại thành** (tiếng Ý: _Basilica Papale di San Paolo fuori le Mura_, có tên khác là **Nhà thờ Thánh Phaolô**) là một trong bốn đại vương cung thánh đường
**Lưu Vũ** (, 184 TCN-144 TCN), tức **Lương Hiếu vương** (梁孝王), là tông thất nhà Hán, chư hầu vương thứ ba của nước Đại, thứ ba của nước Hoài Dương và thứ năm của nước
Dưới đây là danh sách các Vương cung thánh đường của Giáo hội Công giáo La Mã. Đây là một danh hiệu tôn vinh đặc biệt mà các Giáo hoàng dành cho nhà thờ hoặc
**Triệu vương** (趙王) là một phong hiệu dành cho các quốc vương và thân vương Trung Quốc cổ đại, đặt theo nước Triệu nhà Chu. ## Việt Nam ### Thời kỳ Bắc thuộc lần thứ
**Vương Thừa Tông** (chữ Hán: 王承宗, bính âm: Wang Chengzong, 788 - 820), là Tiết độ sứ Thành Đức dưới thời nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc. Sau khi kế nhiệm cha là Vương
**Vương Tuấn** (chữ Hán: 王晙; ?-732), là tướng nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc. Ông có công đẩy lui quân Thổ Phiên xâm lấn biên giới phía tây nhà Đường. ## Thân thế Vương
**Tổng lãnh vương cung thánh đường Nhà thờ chính tòa Chúa Cứu thế Cực Thánh và Thánh Gioan Tẩy giả và Thánh sử Gioan tại Latêranô** – còn được biết đến với những tên gọi
**Vương Bột** (王勃, 650–676), tự Tử An, người Long Môn, Giáng Châu (ngày nay là Hà Tân, Sơn Tây) thời nhà Đường. Vương Bột được xem là một trong "Sơ Đường tứ kiệt" (bốn nhà
**Vương phi xứ Wales** (tiếng Anh: _Princess of Wales_; tiếng Wales: _Tywysoges Cymru_), còn được gọi là **Công nương xứ Wales** và **Công chúa xứ Wales** theo vài cách dịch ở Việt Nam, là danh
**Vương cung thánh đường Đức Bà Cả** (tiếng Ý: _Basilica Papale di Santa Maria Maggiore_, Latinh: _Basilica Sanctae Mariae Maioris_) là một nhà thờ của Giáo hội Công giáo nằm ở nội thành Roma. Đây
Vương quốc **in đậm** là vương quốc chứa nhiều các vương quốc nhỏ. ## Châu Phi * Ai Cập cổ đại - (3150 TCN - 30 TCN) * Vương quốc Kerma - (2500 TCN -
**Vương Thúc Mậu** (1822 – 1886), là một sĩ phu trong phong trào Cần vương. ## Cuộc đời Vương Thúc Mậu quê ở làng Hoàng Trù, tổng Lâm Thịnh, huyện Nam Thanh, nay thuộc xã
**Lưu Hữu** (, mất năm 181 TCN) là con trai thứ sáu của Hán Cao Tổ, vị hoàng đế khai quốc của nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông đồng thời là vua của
**Vương quốc** là một vùng lãnh thổ hay quốc gia được cai trị bởi chế độ quân chủ mà đứng đầu là một vị Quốc vương hoặc Nữ vương (còn có nhiều cách gọi khác
Dưới đây là danh sách xét về phả hệ các thân vương nhà Minh (明朝), được chia ra nhiều hệ. ## Phân loại hệ án của hoàng đế *Hy Tổ hệ *Nhân Tổ hệ *Thái
**Hùng vương thứ XVIII** là một vị vua truyền thuyết của nước Văn Lang trong lịch sử Việt Nam và là vị Hùng vương cuối cùng. Tương truyền Hùng Vương thứ XVIII có hai con