✨Di-lặc hạ sinh kinh

Di-lặc hạ sinh kinh

nhỏ|Tượng đồng [[Bồ tát Phật Di lặc trầm ngâm, khoảng thế kỷ thứ 7. Hiện vật nằm trong danh sách quốc bảo của Hàn Quốc.]] Di-lặc hạ sinh kinh (tiếng Phạn: आर्यमैत्रेय-व्याकरणम्, Maitreya-vyākaraṇa), còn gọi là Quán Di-lặc Bồ tát hạ sinh kinh, Di-lặc thành Phật kinh, Di-lặc đương lai hạ sinh kinh, Hạ sinh kinh, là một trong ba bộ kinh quan trọng về Phật Di-lặc trong hệ kinh văn Đại thừa. Nội dung kinh chủ yếu miêu tả hoàn cảnh khi Phật Di-lặc ra đời, thế gian thái bình thịnh trị, và Phật Di-lặc 3 lần giảng thuyết trong hội Long Hoa pháp độ chúng sinh.

Biên dịch

Kinh Di-lặc hạ sinh được phổ biến từ thời cổ đại. Đây là một trong số ít bản kinh gốc Phạn ngữ bảo tồn được cho đến ngày nay. Ngoài ra còn có các phiên bản Tạng ngữ, tiếng Saka, và ngữ hệ Turk được viết bằng chữ Duy Ngô Nhĩ cổ. Trong số đó, phiên bản Tạng ngữ có nội dung khá tương đồng với bản dịch Hán ngữ của Nghĩa Tịnh.

  • "Di-lặc hạ sinh kinh" (彌勒下生經), do Trúc Pháp Hộ thời Tây Tấn biên dịch. Đây là bộ dịch kinh Hán văn cổ nhất và phổ biến nhất. Tuy nhiên, kinh có nhiều đoạn bị cho là giống với kinh số 3, phẩm 10 trong kinh Tăng nhất A-hàm, bản kinh được Đàm-ma-nan-đề (một số tài liệu chép là Trúc Phật Niệm) biên dịch trước đó. Kinh này được cho là một biệt dịch của Tăng nhất A-hàm. Bản kinh này mở đầu với thỉnh cầu của A-nan.
  • "Di-lặc lai thời kinh" (彌勒來時經), bản dịch thời Đông Tấn, đã thất lạc. Bản kinh này giản lược hơn bản Di-lặc hạ sinh kinh, và do Xá-lợi-phất thỉnh cầu.
  • "Di-lặc hạ sinh thành Phật kinh" (彌勒下生成佛經), do Cưu-ma-la-thập dịch ở Trường An vào năm 401. Mở đầu với thỉnh cầu của Xá-lợi-phất.
  • "Di-lặc đại thành Phật kinh" (彌勒大成佛經), cũng được Cưu-ma-la-thập dịch ở Trường An năm 401, bổ sung thêm một phần mô tả sự phát triển của Bồ-đề tâm và Mạt pháp. Mở đầu với thỉnh cầu của Xá-lợi-phất.
  • "Di-lặc hạ sinh thành Phật kinh" (彌勒下生成佛經), do Nghĩa Tịnh biên dịch năm 701. Mở đầu với thỉnh cầu của Xá-lợi-phất.

Nội dung

Nội dung kinh mô tả hoàn cảnh Di-lặc thành Phật trong tương lai. Vào thời điểm đó, nhân gian Diêm-phù-đề đã được tịnh hóa, xứng đáng được vào cõi tịnh độ. Bồ tát Di-lặc từ cõi trời Đâu-suất giáng sinh, sau đó xuất gia học đạo. Ngài đến ngồi thiền gốc cây Long Hoa (Naga) và đắc giác ngộ ngay trong đêm đó. Sau khi thành Phật, Di-lặc đã thuyết pháp dưới cây Long Hoa để cứu độ chúng sinh. Lần thuyết pháp đầu tiên đã hóa độ cho 9,6 tỷ người đắc quả La hán, và Kinh Phật chủng tính (Buddhavamsa) đều ghi nhận rằng Di-lặc sẽ xuất hiện trong một thế giới tương lai. Trong hệ kinh văn Pali về sau, có thêm kinh văn "Vị lai sử" (Anāgatavaṃsa), cũng mô tả về Di-lặc từ khi sinh ra cho đến khi thành Phật, được cho là do Kassapa ở Nam Ấn Độ biên soạn vào cuối thế kỷ 12.

Tiểu Bộ kinh, phần Kinh tập, phẩm thứ 5: Bỉ ngạn đạo phẩm có ghi lại các câu hỏi và trả lời giữa 16 người nhóm Di-lặc và Đức Phật.

Vị trí

Tín ngưỡng thờ Di-lặc tại Trung Quốc dần dần thịnh hành kể từ khi nó được hòa thượng Đạo An chủ trương đầu tiên vào thời nhà Tấn. Vào đầu thời Đường, dưới sự phát triển của các cao tăng Thiên Thai tông và Pháp tướng tông, cùng với sự ủng hộ của Võ Tắc Thiên, quan niệm dân gian "Phật Di Lặc xuất thế" đã được lưu truyền rộng rãi, phát triển không ít tăng ni tín sĩ. Đến tận thế kỷ XIX, XX, nhiều nhóm tôn giáo bí mật tại Trung Quốc vẫn chịu ảnh hưởng sâu sắc bởi tín ngưỡng Di-lặc.

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
nhỏ|Tượng đồng [[Bồ tát Phật Di lặc trầm ngâm, khoảng thế kỷ thứ 7. Hiện vật nằm trong danh sách quốc bảo của Hàn Quốc.]] **Di-lặc hạ sinh kinh** (tiếng Phạn: आर्यमैत्रेय-व्याकरणम्, _Maitreya-vyākaraṇa_), còn gọi
**Di Lặc** là một Bồ tát sẽ chứng ngộ thành Phật trong tương lai. Trong một số kinh điển Phật giáo như A-di-đà kinh và Pháp hoa kinh, Di Lặc cũng được gọi là **Vô
**Thạch Lặc** (chữ Hán: 石勒; 274 – 333) là vua khai quốc nước Hậu Triệu thời Ngũ Hồ thập lục quốc trong lịch sử Trung Quốc, người dân tộc Yết (một sắc dân nhỏ thuộc
**Hiếu Kính Hiến Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝敬憲皇后; ; 28 tháng 6, năm 1681 - 29 tháng 10, năm 1731), là Hoàng hậu duy nhất tại vị của Thanh Thế Tông Ung Chính Hoàng đế.
**Tây Hạ** (chữ Hán: 西夏, bính âm: _Xī Xià_; chữ Tây Hạ: x20px|link= hoặc x20px|link=) (1038-1227) là một triều đại do người Đảng Hạng kiến lập trong lịch sử Trung Quốc. Dân tộc chủ thể
**Cố Luân Hòa Kính Công chúa** (chữ Hán: 固倫和敬公主; 28 tháng 6, năm 1731 - 15 tháng 8, năm 1792), là Hoàng nữ thứ 3 nhưng là lớn nhất trong những người con gái thành
**Cưu-ma-la-thập** (chữ Nho: 鳩摩羅什; tiếng Phạn: **Kumārajīva**; dịch nghĩa là **Đồng Thọ**; sinh năm 344, mất năm 413) là một dịch giả Phật học nổi tiếng, chuyên dịch kinh sách từ văn hệ tiếng Phạn
nhỏ|263x263px|Một hiện vật kinh Diệu Pháp Liên Hoa bằng tiếng Phạn ([[Thế kỷ 5|thế kỉ V) được lưu giữ ở bảo tàng Lăng mộ Triệu Văn Đế]] **Kinh Diệu Pháp Liên Hoa** (sa. Saddharma Puṇḍarīka
**Tứ đại La hán** (chữ Hán: 四大羅漢), còn gọi là **Tứ đại Tỳ-kheo** (四大比丘), **Tứ đại Thanh văn** (四大聲聞), là danh xưng trong Phật giáo Đông Á dùng để chỉ bốn đại đệ tử của
**Vương Di** (chữ Hán: 王弥, ? – 311), người Đông Lai , ban đầu là thủ lĩnh khởi nghĩa nông dân cuối đời Tây Tấn, về sau quy phục Lưu Uyên, kết cục bị Thạch
**Hạ Bạt Thắng** (chữ Hán: 贺拔胜, ? – 544), tên tự là **Phá Hồ**, người Tiêm Sơn, Thần Vũ, dân tộc Sắc Lặc, tướng lĩnh nhà Bắc Ngụy, Tây Ngụy trong lịch sử Trung Quốc.
**Phó Đại Sĩ**-**Thiện Huệ** (zh: 傅翕) (497-569) hay còn gọi là Phó Hấp hay Ngư hành đại sĩ, Phó đại sĩ, Song lâm đại sĩ, Đông dương đại sĩ, Ô thương cư sĩ. Ông là
**Hạ Bạt Nhạc** (chữ Hán: 贺拔岳, ? – 534), tên tự là **A Đấu Nê**, người Tiêm Sơn, Thần Vũ , dân tộc Sắc Lặc, là tướng lĩnh nhà Bắc Ngụy trong lịch sử Trung
nhỏ|phải|Tượng Phật ở [[chùa Long Sơn (Nha Trang)|chùa Long Sơn Nha Trang, dựng năm 1963. Pho tượng này có đặc điểm là khuôn mặt của Đức Phật được tạc theo nét mặt người Việt]] **Phật
**Nguyên Hạ** (407-479) là tướng nhà Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc. ## Thời trẻ Nguyên Hạ vốn có tên là **Thốc Phát Phá Khương**, tên Tiên Ti là **Hạ Đầu Bạt** hay **Giá
**_Xuân, hạ, thu, đông, rồi lại xuân_** (tiếng Hàn: 봄 여름 가을 겨울 그리고 봄) là bộ phim của điện ảnh Hàn Quốc, sản xuất năm 2003. Bộ phim đã đoạt một số giải thưởng
**Địa Tạng** hay **Địa Tạng Vương** (skt. , _Kṣitigarbha_; ; jap. , _Jizō_; tib. , _sa'i snying po_, kor.: , , _ji jang_, _ji jang bosal_) hay Địa Tạng vương Bồ tát là một vị
**Hạ Tề** (chữ Hán: 賀齊; ?-227) là tướng nhà Đông Ngô thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế Hạ Tề tên tự là **Công Miêu** (公苗), người huyện Sơn Âm quận
Di tích Đền Thánh Mẫu (Thái Bình), nơi thờ một Hoàng hậu vợ Vua [[Đinh Tiên Hoàng]] Cửa Đông vào [[đền Vua Đinh Tiên Hoàng|Đền Đinh Lê ở cố đô Hoa Lư]] **Di tích thời
**Tiêu Xước** (萧綽, 953–1009), hay **Tiêu Yến Yến** (萧燕燕), là một hoàng hậu, hoàng thái hậu và chính trị gia triều Liêu. Bà là hoàng hậu của Liêu Cảnh Tông, và sau khi Cảnh Tông
**Đào Khản** (chữ Hán: 陶侃, 259 – 334), tự **Sĩ Hành**, người Bà Dương hay Tầm Dương, là danh tướng nhà Đông Tấn trong lịch sử Trung Quốc. ## Thiếu thời Cha của Đào Khản
**Hiếu Trang Văn Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝莊文皇后; ; 28 tháng 3, 1613 - 27 tháng 1, 1688), thường được gọi là **Hiếu Trang Thái hậu** (孝莊太后), **Chiêu Thánh Thái hậu** (昭聖太后) hoặc **Hiếu Trang
**Nhĩ Chu Vinh** (, 493 -530), tên tự là **Thiên Bảo** (天寶), người Bắc Tú Dung, là tướng lĩnh, quyền thần nhà Bắc Ngụy thời Nam Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc. Ông là
**Thanh Cao Tông Kế Hoàng hậu** (chữ Hán: 清高宗繼皇后, 11 tháng 3, năm 1718 - 19 tháng 8, năm 1766), Na Lạp thị, là Hoàng hậu thứ 2 của Thanh Cao Tông Càn Long Đế.
**Liêu Thánh Tông** (chữ Hán: 遼聖宗; 972 - 1031), tên thật theo Hán danh là **Long Tự** (隆绪) và tên Khiết Đan là **Văn Thù Nô** (文殊奴), là vị Hoàng đế thứ sáu thuộc dòng
**Nhạc Thác** (, chữ Hán: 岳托 hay 岳託; 26 tháng 2 năm 1599 – 11 tháng 2 năm 1639) là một hoàng thân của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc, người thừa kế 1
**Hiếu Khâm Hiển Hoàng hậu**; (chữ Hán: 孝欽顯皇后; ; ; trước đây La Mã hóa là **Từ Hi Thái hậu T'zu-hsi**; 29 tháng 11 năm 1835 – 15 tháng 11 năm 1908), thường được gọi
**Hiếu Hiền Thuần Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝賢纯皇后, ; 28 tháng 3, năm 1712 - 8 tháng 4, năm 1748), là nguyên phối Hoàng hậu của Thanh Cao Tông Càn Long Đế. Xuất thân vọng
**A Mẫn** (, chữ Hán: 阿敏; 29 tháng 10 năm 1586 - 28 tháng 12 năm 1640), Ái Tân Giác La, là một trong Tứ đại Bối lặc, và là Hoàng thân có sức ảnh
Thông tin sản phẩmTinh Chất Đông Trùng Hạ Thảo BIO Hàn Quốc hộp 60 ốngTừ ngàn xưa, trên những cao nguyên có độ cao từ 3,500m tại Châu Á, được tuyết trắng bao phủ quanh
Thông tin sản phẩmTinh Chất Đông Trùng Hạ Thảo BIO Hàn Quốc hộp 60 ốngTừ ngàn xưa, trên những cao nguyên có độ cao từ 3,500m tại Châu Á, được tuyết trắng bao phủ quanh
**Chùa Bái Đính** là một quần thể chùa lớn với nhiều kỷ lục châu Á và Việt Nam được xác lập như chùa có tượng Phật bằng đồng dát vàng lớn nhất châu Á, chùa
Tinh chất Đông Trùng Hạ Thảo Chiết Xuất 20 Ống Bio-ScienceTinh chất đông trùng hạ thảo 20 ốnglà sản phẩm không thể thiếu để chăm sóc sức khỏe bản thân và gia đình. Tinh chất
**Võ Tắc Thiên** (chữ Hán: 武則天, 624 - 16 tháng 12, 705) hay **Vũ Tắc Thiên**, thường gọi **Võ hậu** (武后) hoặc **Thiên hậu** (天后), là một phi tần ở hậu cung của Đường Thái
**Đường Cao Tông** (chữ Hán: 唐高宗, 21 tháng 7 năm 628 - 27 tháng 12 năm 683) là vị Hoàng đế thứ ba của triều đại nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc, trị vì
**Liêu Cảnh Tông** (chữ Hán: 辽景宗; bính âm: Liao Jǐngzōng; 1 tháng 9 năm 948 - 13 tháng 10 năm 982), là vị hoàng đế thứ năm của nhà Liêu, cai trị từ năm 969
1. Bào tử nấm linh chi là gì?Khi nấm linh chi nuôi trồng đến giai đoạn trưởng thành, tai nấm linh chi phát triển hết đường viền trắng xung quanh tai nấm xảy ra hiện
**Hiếu Tĩnh Thành Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝静成皇后, ; 19 tháng 6, năm 1812 - 21 tháng 8, năm 1855), còn gọi **Hiếu Tĩnh Khang Từ Hoàng hậu**, **Khang Từ Hoàng thái hậu** hay **Khang
Cuộc sống càng phát triển sẽ cuốn con người vào vòng xoáy của bộn bề công việc, khiến bạn không có nhiều thời gian cho chăm sóc sức khỏe gia đình và bản thân. Cũng
Cuộc sống càng phát triển sẽ cuốn con người vào vòng xoáy của bộn bề công việc, khiến bạn không có nhiều thời gian cho chăm sóc sức khỏe gia đình và bản thân. Cũng
**_Hoàn Châu cách cách_** (tiếng Trung: 还珠格格, tiếng Anh: _My Fair Princess_) là loạt phim truyền hình Trung Quốc gồm 3 phần (1998, 1999, 2003) do Đài Truyền hình Trung ương Trung Quốc cùng Đài
**Ma giáo** hay còn gọi _Minh giáo, Mạt Ni giáo_, tiếng Ba Tư: آین مانی _Āyin-e Māni_, tiếng Trung Quốc: 摩尼教 (âm Hán Việt là **Ma Ni giáo**), là một tôn giáo cổ của Iran,
**Hán Vũ Đế** (chữ Hán: 漢武帝; 31 tháng 7, 156 TCN - 29 tháng 3, 87 TCN), tên thật **Lưu Triệt** (劉徹), biểu tự **Thông** (通), là vị hoàng đế thứ bảy của nhà Hán
**Hiếu Hiến Đoan Kính Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝獻端敬皇后; ; 1639 - 23 tháng 9, năm 1660), Đổng Ngạc thị, thường được gọi là **Đổng Ngạc phi** (董鄂妃), **Đổng Ngạc Hoàng quý phi** (董鄂皇貴妃), **Đoan
1/ Đông trùng hạ thảo là gì ?Đông trùng hạ thảo còn có các tên gọi khác là nấm đông trùng hạ thảo, trùng thảo, hạ thảo đông trùng, đông trùng thảo. Đây là một
Nước đông trùng hạ thảo Nongzinsicphum loại cao cấp của Hàn Quốc có nhiều lợi ích tuyệt vời chon sức khỏe của bạn:✓ Hỗ trợ chức năng thận, chống lại tác dụng xấu đối với
Nước đông trùng hạ thảo Nongzinsicphum loại cao cấp của Hàn Quốc có nhiều lợi ích tuyệt vời chon sức khỏe của bạn:✓ Hỗ trợ chức năng thận, chống lại tác dụng xấu đối với
**Alix của Hessen và Rhein** (tiếng Đức: _Alix von Hessen und bei Rhein_; tiếng Anh: _Alix of Hesse and by Rhine_; 6 tháng 6 năm 1872 – 17 tháng 7 năm 1918), còn được gọi
**Hiếu Ý Nhân Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝懿仁皇后; ; ? - 24 tháng 8 năm 1689), là Hoàng hậu thứ ba của Thanh Thánh Tổ Khang Hi Đế, đồng thời là mẹ nuôi của Thanh
**Lặc Nhĩ Cẩm** (, ; 29 tháng 1 năm 1652 - 7 tháng 9 năm 1706) là một hoàng thân của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc, người thừa kế 1 trong 12 tước