✨Uyên Cái Tô Văn

Uyên Cái Tô Văn

Uyên Cái Tô Văn (Hangul: Yeon Gaesomun, 603–666), một số nguồn phiên nhầm thành Cáp Tô Văn, là quyền thần, nhà quân sự kiệt xuất của Cao Câu Ly, có công lãnh đạo quân dân Cao Câu Ly chống lại nhà Đường. Thất bại trước Uyên Cái Tô Văn là thất bại quân sự duy nhất của Đường Thái Tông.

Tuy nhiên, nhiều sử gia Triều Tiên cho rằng sự lộng quyền và lấn át vua của Uyên Cái Tô Văn là nguyên nhân khiến cho Cao Câu Ly suy tàn và bị Đường Cao Tông tiêu diệt hai năm sau khi Cái Tô Văn chết.

Dù vậy, chiến công của ông đã khơi dậy tinh thần dân tộc của người Triều Tiên, nhất là vào cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX - khi Triều Tiên bị Nhật Bản xâm lược.

Tiểu sử

Uyên Cái Tô Văn sinh ra trong một gia tộc môn phiệt họ Uyên. Ông của Cái Tô Văn là Uyên Tử Du (Yeon Ja-yu) và cha là Uyên Thái Tộ (Yeon Taejo) đều làm Mạc li chi (như Tể tướng).

Tư liệu về Uyên Cái Tô Văn chủ yếu là Tam quốc sử ký, Tân Đường Thư và văn bia ở mộ của hai con trai ông là Uyên Nam Sinh và Uyên Nam Sản. Sách sử của nhà Đường đổi họ của ông từ Uyên thành Tuyền để tránh phạm húy Đường Cao Tổ (Lý Uyên). Sách sử Nhật Bản là Nhật Bản thư kỷ (Nihon Shoki) gọi ông là Iri Kasumi (伊梨柯須彌; Y Lê Kha Tu Di).

Lo lắng trước thế lực ngày một lớn của Uyên Cái Tô Văn, vua Cao Câu Ly lúc đó là Vinh Lưu Vương cùng một số cận thần mưu toan bắt ông vào lễ tấn phong ông làm Đông Đô đại nhân. Biết được kế hoạch của vua, Uyên Cái Tô Văn đã tấn công và giết vua Vinh Lưu Vương. Sử nhà Đường và sử Triều Tiên ghi rằng người của ông đã không cho thực hiện lễ tang cho nhà vua bị sát hại. Uyên Cái Tô Văn đưa cháu họ của Vinh Lưu Vương là Bảo Tạng Vương lên làm vua. Còn bản thân ông tự xưng là Đại mạc li chi và trở thành người cai trị Cao Câu Ly trên thực tế cho đến tận năm 666 - khi ông qua đời.

Chiến thắng của ông và quân dân Cao Câu Ly là một sự kiện lịch sử quan trọng ở Đông Bắc Á, dẫn tới sự liên minh giữa nhà Đường và Tân La. Mâu thuẫn nội bộ của Cao Câu Ly một phần do Uyên Cái Tô Văn gây ra và liên minh Đường - Tân La là nguyên nhân dẫn tới Cao Câu Ly sụp đổ, giúp Tân La thống nhất bán đảo Triều Tiên.

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Uyên Cái Tô Văn** (Hangul: Yeon Gaesomun, 603–666), một số nguồn phiên nhầm thành **Cáp Tô Văn**, là quyền thần, nhà quân sự kiệt xuất của Cao Câu Ly, có công lãnh đạo quân dân
**Văn Vũ Vương** (trị vì 661–681), tên thật là **Kim Pháp Mẫn**, là quốc vương thứ 30 của Tân La. Ông thường được coi là người trị vì đầu tiên của thời kỳ Tân La
**Văn học Việt Nam thời Tiền Lê** được nhiều nhà nghiên cứu xem là giai đoạn sơ khởi của nền văn học viết Việt Nam (để phân biệt với văn học dân gian, văn học
**Nguyễn Trường Tộ** (chữ Hán: 阮長祚, 1830? – 1871), còn được gọi là **Thầy Lân**, là một danh sĩ, kiến trúc sư, và là nhà cải cách xã hội Việt Nam ở thế kỷ 19.
**Văn học Nga** là thuật ngữ chỉ nền văn học của nước Nga và của người Nga di cư ra nước ngoài, đồng thời cũng chỉ nền văn học được viết bằng tiếng Nga. Gốc
**Tô Châu** (; tên cổ: 吳-Ngô) là một thành phố với một lịch sử lâu đời nằm ở hạ lưu sông Trường Giang và trên bờ đông Thái Hồ thuộc tỉnh Giang Tô, Trung Quốc.
**_Tam quốc sử ký_** (Hangul: 삼국사기 samguk sagi) là một sử liệu của người Triều Tiên bằng chữ Hán, về Tam Quốc là Cao Câu Ly, Bách Tế và Tân La trong lịch sử Triều
**Tô Ánh Nguyệt** là tác phẩm cải lương nổi tiếng của soạn giả Trần Hữu Trang, soạn khoảng năm 1935–1936. Tác phẩm gắn liền với tên tuổi của NSND Lệ Thủy với vai chính là
**Phan Văn Hùm** (9 tháng 4 năm 1902 - năm 1946), bút danh **Phù Dao**, là một nhà báo, nhà văn, nhà cách mạng, và là lãnh tụ phong trào Cộng sản Đệ Tứ tại
**Đường Thái Tông** (chữ Hán: 唐太宗, 28 tháng 1 năm 598 – 10 tháng 7 năm 649), tên thật **Lý Thế Dân** (李世民), là vị Hoàng đế thứ hai của triều đại nhà Đường trong
**Đường Cao Tổ** (chữ Hán: 唐高祖, hiệu là **Lý Uyên** (李淵), biểu tự **Thúc Đức** (叔德), 8 tháng 4, 566 – 25 tháng 6, 635), là vị hoàng đế khai quốc của triều Đường trong
**Bảo Tạng Vương** (trị vì 642–668) là vị quốc vương thứ 28 và cuối cùng của Cao Câu Ly, vương quốc cực bắc trong Tam Quốc Triều Tiên. Ông được lãnh đạo quân sự Uyên
**Lý Thế Tích** (李世勣) (594 – 1 tháng 1 năm 670), nguyên danh **Từ Thế Tích** (徐世勣), dưới thời Đường Cao Tông được gọi là **Lý Tích** (李勣), tên tự **Mậu Công** (懋功), thụy hiệu
**Nhà Đường** là một hoàng triều cai trị Trung Quốc từ năm 618 đến năm 907. Thành lập bởi gia tộc họ Lý, nhà Đường là triều đại kế tục nhà Tùy (581–618) và là
**Đường Cao Tông** (chữ Hán: 唐高宗, 21 tháng 7 năm 628 - 27 tháng 12 năm 683) là vị Hoàng đế thứ ba của triều đại nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc, trị vì
**Cao Câu Ly** (; tiếng Hàn trung đại: 고ᇢ롕〮 Gowoyeliᴇ), (năm thành lập theo truyền thống là năm 37 trước Công nguyên, có lẽ thế kỷ thứ 2 trước Công nguyên – 668) là một
**Mộc Uyển Thanh** (chữ Hán: _木婉清_) là nhân vật nữ hư cấu trong tác phẩm "Thiên Long Bát Bộ" của nhà văn Kim Dung. Trong tiểu thuyết này, cô xuất hiện tại Hồi thứ 3:
**Tiết Lễ** (薛禮, 613-683), tự **Nhân Quý** (仁貴), là một danh tướng thời nhà Đường, phục vụ qua 2 triều vua Đường Thái Tông và Đường Cao Tông. Ông được biết đến nhiều bởi hình
**Vũ Văn Uyên** (Chữ Hán: 武文淵) (1479 - 1557), tước **Khánh Dương Hầu**, là người khai quốc cho sự nghiệp của các Chúa Vũ cát cứ 172 năm, ông đóng góp rất nhiều công sức
**Uyển Dung** (chữ Hán: 婉容; 13 tháng 11, năm 1906 - 20 tháng 6, năm 1946), Quách Bố La thị, biểu tự **Mộ Hồng** (慕鸿), hiệu **Thực Liên** (植莲), là nguyên phối Hoàng hậu của
**Chiến tranh Đường – Cao Câu Ly lần thứ nhất** nổ ra khi Đường Thái Tông Lý Thế Dân phát động chiến dịch xâm lược Cao Câu Ly quy mô lớn với lý do là
**Đổng Tiểu Uyển** (; 1623 - 1651), tên là **Bạch** (白), biểu tự **Tiểu Uyển**, hiệu **Thanh Liên nữ sử** (青蓮女史), là một kỹ nữ tài hoa sống vào cuối đời nhà Minh, đầu đời
nhỏ|Tượng thần [[Khẩn Na La huyền thoại tại chùa Phra Kaew (chùa Phật Ngọc), Băng Cốc]] **Văn hóa Thái Lan** là một khái niệm bao hàm những niềm tin và các đặc trưng văn hóa
**Lưu Văn Tĩnh** (chữ Hán: 劉文靜; 568–619), tự **Triệu Nhân** (肇仁), hiệu là **Lỗ công** (魯公), là một chính trị gia và từng giữ chức Tể tướng dưới thời nhà Đường. Ông vốn là quan
**Khất Khất Trọng Tượng** hay **Đại Trọng Tượng** (_Dae Jung-sang_) là phụ thân của Đại Tộ Vinh (_Dae Joyeong_), người sáng lập nên vương quốc Bột Hải. Mặc dù con ông mới được công nhận
**Vấn đề biên giới Việt-Trung thời Lý** phản ánh những hoạt động quân sự - ngoại giao giữa nhà Lý của Việt Nam với triều đại nhà Tống của Trung Quốc xung quanh vấn đề
**Vinh Lưu Vương** (Yeongnyu-wang, phát âm như _Ieng-nhiu-oan_, trị vì 618 — 642) là quốc vương 27 của Cao Câu Ly. Ông là người đệ khác mẹ của Anh Dương Vương, và là con của
**Lào Cai** là một tỉnh thuộc vùng Tây Bắc Bộ, Việt Nam. Bản đồ châu Thủy Vĩ phủ Quy Hóa trấn Hưng Hóa nước Đại Việt thời Hậu Lê. phải|Bản đồ châu Thủy Vĩ phủ
nhỏ|phải|Tượng con Tê giác trước [[Bảo tàng d'Orsay của Henri Alfred Jacquemart, trong lịch sử chúng từng được xem như loài thần thú trị thủy]] nhỏ|phải|Họa phẩm tê giác của Johann Dietrich Findorff **Hình tượng
**Thiện Đức Nữ vương** (tiếng Hàn: 선덕여왕), tên thật là **Kim Đức Mạn**, là nữ vương của nước Tân La (một trong ba vương quốc thời kỳ Tam Quốc Triều Tiên gồm Cao Câu Ly,
**Hình tượng con hổ** hay **Chúa sơn lâm** đã xuất hiện từ lâu đời và gắn bó với lịch sử của loài người. Trong nhiều nền văn hóa khác nhau thế giới, hình ảnh con
**Con rắn** là một trong những biểu tượng thần thoại lâu đời nhất và phổ biến nhất của thế giới loài người. Loài rắn này đã được kết hợp với một số các nghi lễ
**Uyên ương** (danh pháp hai phần: **_Aix galericulata_**) là một loài vịt đậu cây kích thước trung bình, có quan hệ họ hàng gần gũi với vịt Carolina ở Bắc Mỹ. ## Đặc điểm và
nhỏ|phải|Minh họa về [[Quái điểu Roc (Rukh/رخ) của vùng Trung Đông, chúng có thể nguyên tác từ những con chim voi khổng lồ từng sinh sống trên trái đất]] nhỏ|phải|Một chú chim nho nhỏ nhỏ|Chi
**Vấn đề Kinh châu thời Tam Quốc** phản ánh những hoạt động quân sự, ngoại giao của những nước và thế lực quân phiệt liên quan tới địa bàn Kinh Châu thời Tam Quốc trong
use both this parameter and |birth_date to display the person's date of birth, date of death, and age at death) --> | death_place = | death_cause = | body_discovered = | resting_place = | resting_place_coordinates
**Nghĩa Từ Vương** (? - 660?, trị vì 641 - 660) là vị quốc vương thứ 31 và cuối cùng của Bách Tế, một trong Tam Quốc Triều Tiên. Thời kỳ trị vì của ông
**Khinh từ**, **uyển ngữ** hay **nói giảm nói tránh** là thuật ngữ ngôn ngữ học và văn học dùng để chỉ lối nói tinh tế và tế nhị. Nó là biện pháp tu từ ngược
**Mèo** đã sống gần gũi với loài người ít nhất 9.500 năm, Cho đến gần đây, mèo được cho rằng đã bị thuần hóa trong thời kỳ Ai Cập cổ đại, nơi chúng được thờ
**Minh Thái Tổ** (chữ Hán: 明太祖, 21 tháng 10 năm 1328 – 24 tháng 6 năm 1398), tên thật là **Chu Trùng Bát** (朱重八 ), còn gọi là **Hồng Vũ Đế** (洪武帝), **Hồng Vũ quân**
**Văn học Nhật Bản** là một trong những nền văn học dân tộc lâu đời nhất và giàu có nhất thế giới nảy sinh trong môi trường nhân dân rộng lớn từ thuở bình minh
**Lưu Tống Văn Đế** (chữ Hán: 劉宋文帝; 407–453), tên húy là **Lưu Nghĩa Long** (), tiểu tự **Xa Nhi** (車兒), là một hoàng đế của triều Lưu Tống thời Nam-Bắc triều. Ông là con trai
:_Bài này về lịch sử của Triều Tiên cho tới cuộc phân chia Triều Tiên vào ở cuối thập niên 1940. Xem thêm Lịch sử Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên và Lịch
thumb|Một ổ bánh mì thịt **Bánh mì** là một loại bánh mì kẹp của Việt Nam được cải biên từ món baguette của Pháp, với lớp vỏ ngoài giòn tan, ruột mềm, còn bên trong
lấy tên sự kiện xảy ra năm Ất Tỵ, năm 645, trong thời kỳ Cải cách Taika, là một sự kiện quan trọng đã thay đổi lịch sử Nhật Bản. Biến cố này là kế
**Cải cách thời Vương Mãng** là cuộc cải cách kinh tế - xã hội do Vương Mãng – vua duy nhất của triều đại nhà Tân - đề xướng thực hiện trong thời gian cai
**Văn hóa Đồng Nai** chỉ các di tích khảo cổ ở Việt Nam phân bố trên vùng trung du và đồng bằng miền Đông Nam Bộ, ven các sông Đồng Nai, sông Sài Gòn và
**Hiếu Từ Cao Hoàng hậu Mã thị** (chữ Hán: 孝慈高皇后馬氏, 18 tháng 7 năm 1332 – 23 tháng 9 năm 1382), thường gọi **Minh Thái Tổ Mã Hoàng hậu** (明太祖馬皇后) để phân biệt với vị
**Đại chiến thành Ansi** (Hangul: 안시성, phiên âm: Ansi-seong, tiếng Anh: Ansi Fortress hoặc The Great Battle) là một bộ phim điện ảnh lịch sử, chiến tranh của Hàn Quốc ra mắt năm 2018 do
**Khánh Linh** là một nghệ sĩ cải lương Việt Nam. ## Tiểu sử Nghệ sĩ Khánh Linh tên thật là Huỳnh Phúc Thiệt sinh năm 1964 tại Châu Phú, An Giang. Theo ghi chép của