✨Thiên Thành Công chúa

Thiên Thành Công chúa

Thiên Thành công chúa (天城公主 1235 - 28 tháng 9, 1288), thường được gọi là Nguyên Từ Quốc mẫu (元慈國母), là một công chúa nhà Trần trong lịch sử Việt Nam. Bà được biết đến rộng rãi với tư cách là phu nhân của Hưng Đạo Đại vương Trần Quốc Tuấn. Hiện tại bà đang được thờ bên cạnh Hưng Đạo Đại vương tại đền Kiếp Bạc thuộc tỉnh Hải Dương, Vạn Kiếp.

Thân thế

Cho đến nay, vẫn tồn tại hai luồng ý kiến về thân thế của bà, không rõ bà là con gái của Trần Thái Tổ (Trần Thừa) hay Trần Thái Tông (Trần Cảnh).

Theo Đại Việt sử ký toàn thư, bà được gọi là Trưởng công chúa (長公主), trong đoạn "Gả Thiên Thành Trưởng công chúa cho Trung Thành vương". Xét theo chế độ danh vị, danh hiệu này là để chỉ chị em gái của Đương kim Hoàng đế. Điều này có nghĩa là Thiên Thành Trưởng công chúa dĩ nhiên là con gái Thái thượng hoàng, tức Trần Thái Tổ và là em gái của Trần Thái Tông. Theo Khâm định Việt sử thông giám cương mục và một số nguồn, bà cũng được thừa nhận là con gái của Trần Thái Tổ.

Dẫu vậy, vẫn có ý kiến cho rằng Thiên Thành công chúa là con gái Trần Thái Tông, chủ yếu dựa vào 4 cứ điểm: Thứ nhất là dựa vào danh vị Trưởng công chúa, ý kiến này cho rằng cụm này ngầm ý bà là con gái lớn nhất của Trần Thái Tông. Trong Đại Việt sử ký toàn thư, Ngô Sĩ Liên nói: "Vì Đế (Thái Tông) đã bất chính trong đạo vợ chồng, cho nên người làm tôi con cũng bắt chước". Cụm từ "tôi con" ở đây chắc chắn chỉ ra rằng Trần Hưng Đạo và Thiên Thành công chúa là phận "tôi con", suy ra Hưng Đạo vương và Thiên Thành công chúa phải vai vế bằng nhau mới có thể nói như vậy. Tuy nhiên, nguyên văn của "tôi con", theo lý luận trên, chính là "thần tử" (臣子), là danh phận cho bất cứ ai trong xã hội lúc bấy giờ, kể cả anh chị em, cho nên lý luận này không thể dùng để khẳng định công chúa là con của Trần Thái Tông. Thứ hai, cũng dựa vào câu văn Con gái vua. Đây là câu của sử thần Ngô Sĩ Liên khi bàn về chuyện này, có đoạn: "Con gái vua lấy kẻ bề dưới tất phải sai chư hầu cùng họ đứng ra làm chủ hôn theo lễ phải thế". Lập luận này cho rằng, "Con gái vua" ở đây có thể chỉ Thiên Thành công chúa chính là con gái Trần Thái Tông, vì nếu là con gái Thái thượng hoàng Trần Thừa thì phải là "con gái thượng hoàng" chứ không phải "con gái vua". Tuy nhiên, câu này nguyên văn là "Vương cơ hạ giá tất sử đồng tính chư hầu chủ chi", tức Ngô Sĩ Liên trích lại quy chế thời Chu, mượn ý con gái Thiên tử nói chung hạ giá như thế nào. Có thể nói Thiên Thành công chúa xét ra con gái của Thái thượng hoàng vẫn còn hợp lý, vì dẫu sao thì Thái thượng hoàng cũng là Hoàng đế, và Thiên Thành công chúa vô luận con gái người nào, danh chính ngôn thuận vẫn là Hoàng nữ, là con gái của Thiên tử nói chung. Tuy nhiên Trần Thừa chỉ được tôn làm Thái thượng hoàng chứ chưa làm Hoàng đế một ngày nào. Thứ ba, các cuộc hôn nhân nội tộc của nhà Trần đều là cùng thế hệ (anh chị em họ kết hôn với nhau), không thấy hôn nhân khác thế hệ (cháu lấy cô/chú/bác), cho thấy tuy kết hôn nội tộc nhưng họ Trần vẫn đặt ra quy tắc "phân định thế hệ" để không làm rối loạn quan hệ họ hàng (để tránh việc anh em lại trở thành bố vợ - con rể của nhau). Như vậy, Thiên Thành phải là con của Thái Tông thì việc gả cho Trần Hưng Đạo mới không vi phạm quy tắc này. Thứ tư, sử ghi rõ là đầu năm 1251, Trần Thái Tông muốn gả công chúa cho Trung Thành vương. Độ tuổi kết hôn thời đó của nữ là 15 - 16 tuổi, suy ra Thiên Thành sinh vào khoảng năm 1235 - 1236, trong khi Thái thượng hoàng Trần Thừa đã qua đời vào tháng 2/1234.

Kết quả Thiên Thành công chúa là con gái của ai, vẫn hoàn toàn không cách nào khẳng định được với cứ liệu hiện tại. Nếu Thiên Thành công chúa là con gái Trần Thái Tổ, đối với người chồng Trần Hưng Đạo thì bà là cô ruột trong gia tộc. Nếu Thiên Thành công chúa là con gái của Trần Thái Tông, theo vai vế trong gia tộc thì bà là em họ của Trần Hưng Đạo.

Hôn nhân

Trần Thái Tông ban đầu định gả bà cho Trung Thành vương (khuyết danh), con trai Nhân Đạo vương (khuyết danh) vào đầu năm Nguyên Phong thứ nhất (1251). Tuy nhiên, việc hôn nhân này không thành và bà lấy Trần Quốc Tuấn.

Đại Việt sử ký toàn thư chép rằng:

Còn Khâm định Việt sử thông giám cương mục thì viết:

Cuối cùng, theo Đại Việt sử ký toàn thư, mẹ nuôi của Trần Quốc Tuấn là Thụy Bà Công chúa đã phải dâng 10 mâm vàng sống để đền bù. Thái Tông cũng đành đem 2000 mẫu ruộng ở phủ Ứng Thiên để đền sính vật cho Trung Thành vương.

Thờ phụng

Thiên Thành công chúa qua đời vào ngày 28 tháng 9 năm 1288, trong khoảng thời gian Đại Việt giao tranh với quân đội nhà Nguyên vừa kết thúc, không rõ bao nhiêu tuổi. Nhà Trần thụy phong bà thành Nguyên Từ Quốc mẫu (元慈國母), ngang với Linh Từ Quốc mẫu lúc bấy giờ. Về sau, dân chúng lập đền thờ phụng bà, bà được thờ cùng Trần Hưng Đạo ở di tích chùa Đẩu Long, thành phố Hoa Lư. và Đèn Nhà Bà ở Làng Tùy Hối xã Gia Tân huyện Gia viễn Tỉnh Ninh Bình phụng thờ Bà và Trần Quốc Tảng .

Ngày nay, tại khu vực hậu cứ Vạn Kiếp thuộc làng Trung Quê, xã Lê Lợi, thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương, nhiều địa danh còn lại đều gợi cho chúng ta dấu tích về việc xây dựng các cơ sở quân doanh phục vụ kháng chiến, gắn với tên tuổi của bà như: Bãi Thảo (nơi cất giữ lương thảo), Hố Chuối, Bến Tắm...

Làng Trung Quê hiện còn đền thờ Quốc Mẫu Thiên Thành được xây dựng từ thời Lê. Người dân làng vẫn nhắc nhớ câu: :"Trâu thì Mẫu thả Huyền Đinh :Lợn thì Mẫu thả cánh đồng Trung Quê."

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Thiên Thành công chúa** (天城公主 1235 - 28 tháng 9, 1288), thường được gọi là **Nguyên Từ Quốc mẫu** (元慈國母), là một công chúa nhà Trần trong lịch sử Việt Nam. Bà được biết đến
**Thiên Thành Công Chúa** (_chữ Hán_:天城公主) là thụy hiệu của một số vị công chúa trong lịch sử các triều đại phong kiến Việt Nam. ## Danh sách *Thiên Thành công chúa đời nhà Lý,
**Thiên Ninh công chúa** (chữ Hán: 天寕公主, không rõ năm sinh năm mất), còn gọi **Quốc Hinh công chúa** (國馨公主), là một công chúa nhà Trần trong lịch sử Việt Nam. Bà nổi tiếng với
**Thiên Thụy Công chúa** (chữ Hán: 天瑞公主; ? – 16 tháng 12 năm 1308), là một công chúa nhà Trần. Theo thần tích, bà là người có công lớn trong việc khai khẩn đất hoang,
**Văn Thành công chúa** (chữ Hán: 文成公主, 628-680 ), được người Tạng biết tới như là **Gyamoza** (chữ Tạng: ), Hán ngữ là **Hán Nữ thị** (漢女氏) hoặc **Giáp Mộc Tát Hán công chúa** (甲木薩漢公主;
**Công chúa** (chữ Hán: 公主) là tước hiệu được sử dụng bởi các quốc gia Đông Á chịu ảnh hưởng từ nền văn minh Trung Hoa, thường được phong cho con gái của Hoàng đế,
thumb|[[Tào Quốc Trưởng công chúa|Tào Quốc Trưởng Công chúa - chị gái của Minh Thái Tổ Chu Nguyên Chương.]] **Trưởng Công chúa** (Phồn thể: 長公主; giản thể: 长公主), là một tước hiệu sử dụng trong
**Thái Bình Công chúa** (chữ Hán: 太平公主; 665 - 1 tháng 8, 713), phong hiệu đầy đủ là **Trấn Quốc Thái Bình Công chúa** (鎮國太平公主), công chúa nhà Đường, là một Hoàng nữ của Đường
**An Lạc công chúa** (chữ Hán: 安樂公主; 684 - 21 tháng 7, 710), tên thật **Lý Khỏa Nhi** (李裹兒), công chúa nhà Đường, là Hoàng nữ thứ 8 và nhỏ nhất của Đường Trung Tông
**An Tư công chúa** (chữ Hán: 安姿公主), 1267-1285, Việt sử tiêu án chép **Thiên Tư công chúa** (天姿公主), công chúa nhà Trần, Hòa thân công chúa, là một trong hai vị công chúa nổi tiếng
**Cố Luân Khác Tĩnh Công chúa** (, ; 4 tháng 7 năm 1679 - 4 tháng 4 năm 1735), Công chúa nhà Thanh, Hoàng nữ thứ sáu của Khang Hy Đế, xếp thứ tự là
**An Định Công chúa** (chữ Hán: 安定公主), tước hiệu **Thiên Kim Công chúa**, là một Hoàng nữ nhà Đường, con gái của Đường Cao Tổ Lý Uyên, sau đó lại trở thành Trưởng Công chúa,
**Thái Hòa công chúa** (chữ Hán: 太和公主; _không rõ năm sinh năm mất_), hòa thân công chúa Nhà Đường, là Hoàng nữ của Đường Hiến Tông. Vì mục đích chính trị, bà trở thành công
**Thiên Cực công chúa** (chữ Hán: 天極公主) là một nhân vật lịch sử vào cuối thời nhà Lý trong lịch sử Việt Nam. Hành trạng của bà xuất hiện vào khoảng đầu thế kỉ 13
**Thăng Bình công chúa** (chữ Hán: 昇平公主; ? - 810), họ Lý, không rõ tên, là một công chúa nhà Đường. Trong dân gian, bà nổi tiếng với sự tích [**Túy đả kim chi**; 醉打金枝].
nhỏ|[[Đền thờ Công chúa Phất Kim ở Hoa Lư]] **Công chúa nhà Đinh** gồm có các con gái của Vua Đinh Tiên Hoàng được ghi chép trong chính sử và dã sử. Nếu như sử
**Bình Dương công chúa** (Giản thể: 平阳公主; phồn thể: 平陽公主), còn gọi **Dương Tín công chúa** (陽信公主), là một Công chúa nhà Hán. Bà là con gái của Hán Cảnh Đế Lưu Khải và chị
**Nghi Phương công chúa** (chữ Hán: 宜芳公主; ? - 745), họ Dương (杨氏), là một hòa thân công chúa nhà Đường, được gả làm vợ cho Hề vương Lý Diên Sủng. Sau đó, Hề vương
**Huyền Trân Công chúa ** (chữ Hán: 玄珍公主; sinh năm 1287, mất ngày 9 tháng 1 năm 1340), là công chúa đời nhà Trần, Hòa thân công chúa, là con gái của Trần Nhân Tông,
**Phụng Dương Công chúa** (chữ Hán: 奉陽公主; 1244 - 1291) là một nữ quý tộc, một Công chúa nhà Trần. Tuy có danh vị Công chúa nhưng bà không phải là một hoàng nữ mà
**An Định Tư Công chúa** (chữ Hán: 安定思公主; 654), là một Hoàng nữ nhà Đường, con gái lớn của Đường Cao Tông Lý Trị, thường được cho là người con gái đầu tiên của Võ
**Thụy Bảo Công chúa** (chữ Hán: 瑞寶公主, ? - ?) là một công chúa nhà Trần, hoàng nữ thứ ba của Trần Thái Tông trong lịch sử Việt Nam. ## Cuộc đời ### Thân thế
**Cố Luân Ngao Hán Công chúa** (chữ Hán: 固倫敖漢公主; 1621 – 1654), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng trưởng nữ của Thanh Thái Tông Hoàng Thái Cực. ## Cuộc đời Cố Luân Ngao Hán Công
**Cố Luân Ung Mục Trưởng Công chúa** (, 1629 – 1678) là một Công chúa nhà Thanh, con gái thứ tư của Thanh Thái Tông Hoàng Thái Cực. ## Tiểu sử Cố Luân Ung Mục
**Cố Luân Tĩnh Đoan Trưởng Công chúa** (chữ Hán: 固倫端靖長公主; 1628 - 1686) hay **Cố Luân Đoan Tĩnh Trưởng Công chúa** (固倫端靖長公主), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ ba Thanh Thái Tông Hoàng
**Công chúa tóc xù** (tên gốc tiếng Anh: **_Brave_**) (còn có tên gọi khác là **Nàng công chúa can đảm**) là phim hoạt hình máy tính thể loại tưởng tượng của Mỹ phát hành năm
**Cố Luân Hòa Kính Công chúa** (chữ Hán: 固倫和敬公主; 28 tháng 6, năm 1731 - 15 tháng 8, năm 1792), là Hoàng nữ thứ 3 nhưng là lớn nhất trong những người con gái thành
**Hoà Thạc Hoà Khác Công chúa** (chữ Hán: 和硕和恪公主; 17 tháng 8 năm 1758 – 14 tháng 12 năm 1780), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ 9 của Thanh Cao Tông Càn Long
**Khánh Thiện Công chúa **(慶善公主; ? - ?) là công chúa nhà Triều Tiên, con gái của Triều Tiên Thái Tổ và Thần Ý Vương hậu Hàn thị, em gái của Triều Tiên Định Tông
thumb|[[Thọ Tang Hòa Thạc Công chúa|Hòa Thạc Thọ Tang Công chúa - con gái của Đạo Quang Đế.]] là phong hào chính thức của các thứ hoàng nữ nhà Thanh, trong tiếng Mãn, "hòa thạc"
**Lỗ Nguyên công chúa** (chữ Hán: 鲁元公主; ? - 187 TCN), còn gọi là **Lỗ Nguyên Thái hậu** (魯元太后) là một Hoàng nữ và là Công chúa thời Tây Hán. Bà là Đích trưởng nữ,
**Lâm An công chúa** (chữ Hán: 臨安公主; 1360 - 17 tháng 8, 1421), công chúa nhà Minh, là hoàng trưởng nữ của Minh Thái Tổ Chu Nguyên Chương. ## Tiểu sử **Lâm An công chúa**
**Cố Luân Ôn Trang Trưởng Công chúa** (chữ Hán: 固倫溫莊長公主; 1625 - 1663), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ hai của Thanh Thái Tông Hoàng Thái Cực. ## Tiểu sử Cố Luân Ôn
**Cố Luân Vĩnh An Trưởng Công chúa** (chữ Hán: 固倫永安長公主, 1634 - 1692), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ 8 Thanh Thái Tông Hoàng Thái Cực. ## Tiểu sử Cố Luân Đoan Trinh
**Quán Đào công chúa** (chữ Hán: 馆陶公主, ? - 116 TCN), húy **Lưu Phiêu** (劉嫖), còn được gọi **Đậu Thái chủ** (竇太主), là một Hoàng nữ và là Công chúa nhà Hán. Bà là con
thumb|[[Thọ An Cố Luân Công chúa|Cố Luân Thọ An Công chúa và Cố Luân Thọ Ân Công chúa - con gái của Đạo Quang Đế.]] là một phong hào của con gái hoàng đế nhà
**Cố Luân Vinh An Công chúa** (固伦荣安公主; 20 tháng 6, năm 1855 - 5 tháng 2, năm 1875), là một công chúa nhà Thanh. Bà là Hoàng trưởng nữ và cũng là Hoàng nữ duy
**Hòa Thạc Khác Thuần Trưởng Công chúa** (chữ Hán: 和碩恪純長公主; 1641 - 1704), cũng gọi **Kim Phúc công chúa** (金福公主), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ 14 của Thanh Thái Tông Hoàng Thái
**Cố Luân Thục Tuệ Trưởng Công chúa** (chữ Hán: 固倫淑慧長公主, 1632 - 1700), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ năm của Thanh Thái Tông Hoàng Thái Cực ## Cuộc sống Theo ghi chép
**Trinh Ý Công chúa **(貞懿公主, 1415 - 11 tháng 2, 1477) là công chúa nhà Triều Tiên, vương thứ nữ của Triều Tiên Thế Tông và Chiêu Hiến Vương hậu Thẩm thị, em gái của
**Trinh Thuận Công chúa **(貞順公主, 1385 - 1460) là công chúa nhà Triều Tiên, trưởng nữ của Triều Tiên Thái Tông và Nguyên Kính Vương hậu Mẫn thị (閔氏). Định Tông năm thứ nhất, 1399,
**Cố Luân Đoan Thuận Trưởng Công chúa** (Chữ Hán: 固倫端順長公主, 1636 - 1650), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ 11 Thanh Thái Tông Hoàng Thái Cực. ## Cuộc đời Cố Luân Đoan Thuận
**Cố Luân Đoan Hiến Trưởng Công chúa** (chữ Hán: 固倫端獻長公主, 1633 - 1648), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ bảy của Thanh Thái Tông Hoàng Thái Cực. ## Cuộc đời Cố Luân Đoan
**Bình Dương Công chúa** (chữ Hán: 平陽公主; 599 hoặc sau - 623), thụy hiệu là **Bình Dương Chiêu công chúa** (平陽昭公主), là một Hoàng nữ của Đường Cao Tổ Lý Uyên, hoàng đế khai quốc
:_Bài này viết về một công chúa nhà Minh, đối với công chúa khác có cùng tước hiệu, xem Đường Hy Tông#Gia quyến_ **Vĩnh Bình Công chúa** (chữ Hán: 永平公主; 1379 – 22 tháng 4
**Vệ Trưởng công chúa** (chữ Hán: 衛長公主; 138 TCN - 91 TCN), còn gọi **Đương Lợi công chúa** (當利公主), là một Hoàng nữ và là Công chúa nhà Hán, con gái đầu lòng của Hán
**Hàm Sơn Công chúa** (chữ Hán: 含山公主; 1381 – 18 tháng 10 năm 1462), không rõ tên thật, là hoàng nữ của Minh Thái Tổ Chu Nguyên Chương, hoàng đế đầu tiên của nhà Minh.
Bờm công chúa băng tuyết, băng đô vương miện phối voan siêu xinh Mimo Baby cho bé gáiChất liệu: voan, nhựa, giả đáMàu sắc: Hồng, trắngCho bé biến hình thành công chúa băng tuyết Elsa
**Nguyễn Phúc Vĩnh Thụy** (chữ Hán: 阮福永瑞; 4 tháng 3 năm 1824 – 27 tháng 4 năm 1863), phong hiệu **Phú Phong Công chúa** (富豐公主), là một công chúa con vua Minh Mạng nhà Nguyễn
**Khánh Thận Công chúa **(慶愼公主, 1366 - 29 tháng 4, 1426) là công chúa nhà Triều Tiên, trưởng nữ của Triều Tiên Thái Tổ và Thần Ý Vương hậu. ## Cuộc sống Bà là con