Sân bay Kai Tak () (phiên âm Hán-Việt: Khải Đức cơ trường) từng là một sân bay quốc tế của Hồng Kông từ năm 1925 đến năm 1998. Ngày 6 tháng 7 năm 1998, sân bay này được thay thế bằng sân bay mới là Sân bay Quốc tế Hong Kong tại Chek Lap Kok.
Sân bay này từng là sân nhà của hãng hàng không quốc gia Hồng Kông Cathay Pacific, cũng như của các hãng Dragonair, Air Hong Kong và Hong Kong Airways. Có nhiều nhà chọc trời và núi nằm ở phía bắc sân bay, trong khi đường băng duy nhất thì hướng ra Cảng Victoria.
Vị trí địa lý và lịch sử
Kai Tak tọa lạc tại phía Bắc của vịnh Cửu Long ở Kowloon, Hong Kong. Khu vực phụ cận bị các núi lởm chởm bao bọc. Ít hơn 10 km về phía Bắc và Đông Bắc là một dãy các đồi có độ cao 2000 feet (609,6 m). Về phía Đông của đường băng, các đồi cách đó ít hơn 5 km. Ngay về phía Nam của sân bay là Cảng Victoria và về phía Nam xa hơn là Đảo Hồng Kông với các đồi cao 640,08 m.
Chỉ có một đường băng ở sân bay này có hướng 136.1 độ và 316.1 độ, do đó nó có tên 13/31. Đường băng được xây dựng bằng đất lấn biển trong bến cảng và đã được mở rộng nhiều lần kể từ khi bắt đầu xây dựng. Khi sân bay bị đóng cửa, đường băng có chiều dài 3390 m.
Việc hạ cánh tại sân bay này quả là một điều thách thức. Tùy thuộc vào hướng hạ cánh, máy bay phải vượt qua các khu vực đông đúc dân cư tại Cửu Long với cao độ thấp.
Tại cuối phía Bắc của đường băng, các tòa nhà cao đến 6 tầng mọc lên ngay giữa đường. Ba phía của sân bay bị Cảng Victoria bao quanh.
Sự tăng trưởng của Hồng Kông cũng đã gây căng thẳng cho năng lực của sân bay. Sân bay có công suất thiết kế 24 triệu hành khách mỗi năm nhưng năm 1996, sân bay này đã phục vụ 29,5 triệu cộng thêm 1,56 tấn hàng khiến nó trở thành sân bay bận rộn thứ 3 thế giới về lượng khách và thứ nhất về lượng hàng hóa.. Do yêu cầu cất hạ cánh an toàn nên độ cao các tòa nhà xây ở Kowloon bị hạn chế. Sân bay này cũng gây ô nhiễm tiếng ồn nghiêm trọng cho các cư dân gần đó. Lệnh giới nghiêm từ nửa đêm đến 6h30 sáng cũng cản trở hoạt động của sân bay này.
Sơ đồ Sân bay Kai Tak
Do đó, cuối thập niên 1980, chính quyền Hồng Kông đã bắt đầu tìm kiếm một vị trí thay thế để xây một sân bay mới thay thế sân bay Kai Tak. Và đã chọn Xích Liệp Giác nằm ngoài biển của Đảo Lạn Đầu. Người ta đã phải lấp biển với một số lượng lớn các nguồn lực được huy động để xây sân bay mới, đây là một phần của 10 Airport Core Programme. Sân bay mới đã chính thức mở cửa ngày 6 tháng 7 năm 1998. Kai Tak được đóng cửa và mã IATA của sân bay này được chuyển cho sân bay mới
👁️
0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Sân bay Kai Tak** () (phiên âm Hán-Việt: Khải Đức cơ trường) từng là một sân bay quốc tế của Hồng Kông từ năm 1925 đến năm 1998. Ngày 6 tháng 7 năm 1998, sân
**Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất** (tên giao dịch chính thức: **Cảng hàng không quốc tế Tân Sơn Nhất**; IATA: **SGN**; ICAO: **VVTS**) là sân bay quốc tế lớn nhất Việt Nam hiện tại.
**Sân bay Buôn Ma Thuột** (IATA: BMV, ICAO: VVBM) là một sân bay hỗn hợp quân sự và dân sự tại thành phố Buôn Ma Thuột. Sân bay có đường băng dài 3000 m, rộng
(IATA: **KIX**, ICAO: **RJBB**) là sân bay quốc tế chính phục vụ vùng Đại đô thị Osaka của Nhật Bản và là sân bay quốc tế gần nhất của các thành phố Osaka, Kyoto và
**Sân bay Paderborn/Lippstadt** (tiếng Đức: _Flughafen Paderborn/Lippstadt_) là một sân bay ở Đức, phục vụ vùng Ostwestfalen-Lippe ở Bắc Rhine-Westphalia. Dù tên gọi theo thành phố Paderborn hay thị xã Lippstadt, sân bay này thực
nhỏ|250x250px|Hàng không mẫu hạm lớn nhất thế giới. Nhân viên điều hành trên tháp quan sát của chiếc [[USS Ronald Reagan của Hoa Kỳ.|thế=]] **Tàu sân bay** (tiếng Anh: _aircraft carrier_), hay **hàng không mẫu
**Sân bay quốc tế Long Thành** (tên chính thức: **Cảng hàng không quốc tế Long Thành**), là một sân bay quốc tế đang trong quá trình xây dựng tại huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai,
**Sân bay quốc tế Dubai** (tiếng Ả Rập: **مطار دبي الدولي**) là sân bay quốc tế phục vụ Dubai, Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất, là sân bay chính của Dubai và là
Sân bay Haneda năm 1937 Ga Nội địa của sân bay Haneda **Sân bay quốc tế Tokyo** (tiếng Nhật: 東京国際空港, _Tōkyō Kokusai Kūkō_, _Đông Kinh quốc tế không cảng_), tên thông dụng là **Sân bay
nhỏ|width|Interior view of the terminal building **Sân bay Dresden** , tên cũ là **Flughafen Dresden-Klotzsche** trong tiếng Đức, là một sân bay quốc tế ở Dresden, Đức. Năm 2005, sân bay này đã phục vụ
**Sân bay Hannover** là một sân bay Đức. Sân bay này phục vụ cho thành phố Hanover. Sân bay có 3 đường băng. Sân bay tọa lạc ở Langenhagen, 11 km về phía bắc thành phố
**Sân bay Phan Thiết** là một sân bay lưỡng dụng đã được khởi công xây dựng, tọa lạc tại phường Mũi Né, tỉnh Lâm Đồng ## Lịch sử Trước năm 1975, sân bay cũ còn
**Sân bay quốc tế Pinto Martins** là một sân bay quốc tế ở Fortaleza, Ceará, Brasil. Năm 2007, sân bay này đã phục vụ 3.613.634 lượt khách với 47.226 lượt chuyến, là sân bay tấp
**Lớp tàu sân bay _Graf Zeppelin**_ là hai tàu sân bay của Hải quân Đức được đặt lườn vào giữa những năm 1930 như một phần của Kế hoạch Z nhằm tái vũ trang. Bốn
**Sân bay quốc tế Cam Ranh** là sân bay dân sự chính phục vụ cho tỉnh Khánh Hòa và các tỉnh Cực Nam Trung Bộ. Đến thời điểm năm 2012, sân bay này đã đạt
**_Graf Zeppelin_** là tàu sân bay duy nhất của Đức được hạ thủy trong Chiến tranh Thế giới thứ hai, tiêu biểu phần nào cho những nỗ lực của Hải quân Đức để tạo ra
**Sân bay Münster/Osnabrück** (**Flughafen Münster/Osnabrück**) , là sân bay quốc tế lớn thứ tư ở North Rhine-Westphalia. Sân bay này tọa lạc 25 km so với Münster (Westfalen), và 35 km so với Osnabrück ở làng Greven.
**Sân bay Đồng Hới** hay **Cảng hàng không Đồng Hới**, mã sân bay IATA là **VDH**, là một sân bay tại phường Đồng Thuận, tỉnh Quảng Trị (trước đây là xã Lộc Ninh, thành phố
**Sân bay Quốc tế Nội Bài** (), tên giao dịch chính thức: **Cảng hàng không Quốc tế Nội Bài**, là cảng hàng không Quốc tế lớn nhất của miền Bắc Việt Nam, phục vụ chính
**Lớp tàu sân bay _Illustrious**_ bao gồm những tàu sân bay hạm đội của Hải quân Hoàng gia Anh và là những tàu chiến Anh Quốc quan trọng nhất trong Chiến tranh Thế giới thứ
**Sân bay Copernicus Wrocław** () là một sân bay quốc tế ở Wrocław tây nam Ba Lan. Sân bay này có cự ly 10 km về phía tây nam trung tâm thành phố. Sân bay có
**Sân bay quốc tế Liên Khương** (hay gọi là Sân bay Đà Lạt, Sân bay Liên Khương Đà Lạt) được xây dựng vào ngày 24 tháng 2 năm 1961 và từng là sân bay quốc
**Liêu Ninh** (Liaoning) là chiếc tàu sân bay đầu tiên của Hải quân Trung Quốc. Nó được đặt theo tên tỉnh Liêu Ninh nơi con tàu được tân trang. Sau một số lần chạy thử,
**Sân bay Warszawa Modlin** là một sân bay quốc tế, trước đây là một sân bay quân sự không sử dụng, được khai trương vào tháng 7 năm 2012. Nó nằm 40 km (25 dặm) về
**Sân bay Köln/Bonn** (tiếng Đức: _Flughafen Köln/Bonn_, cũng gọi là _Konrad-Adenauer-Flughafen_ hay _Flughafen Köln-Wahn_) là một sân bay quốc tế ở khu bảo tồn thiên nhiên Wahner Heide, 15 km về phía tây nam đông của
**Sân bay Quốc tế Singapore Changi** (tiếng Anh: Singapore Changi International Airport, Hán Việt: Chương Nghi / 樟宜) , hay chỉ là **Sân bay Changi** (_Changi Airport_) là một trong những trung tâm vận chuyển
**Sân bay quốc tế Đào Viên Đài Loan** (tiếng Anh: _Taiwan Taoyuan International Airport_, (; bính âm thông dụng: Táiwan Táoyuán Gúojì Jichǎng), tên trước đây là **Sân bay quốc tế Trung Chính** (; bính
**Sân bay Berlin-Schönefeld** (__) là một sân bay quốc tế toạ lạc gần thị xã Schönefeld ở Brandenburg, ngay biên giới phía nam với Berlin. Schönefeld đã từng là một sân bay dân sự chính
**Sân bay Kirkenes, Høybuktmoen** (tiếng Na Uy: **Kirkenes lufthavn, Høybuktmoen**) là sân bay phục vụ Kirkenes ở phía đông Finnmark, Na Uy. Như nhiều sân bay Na Uy khác, hãng hàng không hoạt động chủ
**Sân bay Łódź Władysław Reymont** , tên trước đây _Sân bay Łódź-Lublinek_, là một sân bay ở miền trung Ba Lan, cách trung tâm thành phố Łódź 6 km về phía tây nam. Sân bay này
**Sân bay quốc tế Yasser Arafat** (; chuyển tự: Matar Yasir 'Arafat ad-Dowaly) , tên trước đây **Sân bay quốc tế Gaza** và **Sân bay quốc tế Dahaniya**, là một sân bay ở dải Gaza,
là một sân bay quốc tế tọa lạc tại Narita, Chiba, Nhật Bản, phía Đông của Vùng Đại Tokyo. Narita phục vụ phần lớn các chuyến bay vận chuyển hành khách đến và đi Nhật
**Sân bay Lisboa Portela**, cũng gọi là **Sân bay Lisboa** , là một sân bay ở thành phố Lisboa, thủ đô Bồ Đào Nha. Tên trong tiếng Bồ Đào Nha là _Aeroporto de Lisboa_, _Aeroporto
**Sân bay Odense** (tiếng Đan Mạch: _Odense Lufthavn_, cũng gọi là _Beldringe Lufthavn_) là một sân bay tại Odense, Đan Mạch. Sân bay này nằm ở làng Beldringe, phía bắc tây bắc của thành phố.
**Sân bay quốc tế Hoàng Hoa Trường Sa** (tiếng Trung giản thể: 长沙 黄花 国际 机场, bính âm: Chángshā Huánghuā Guójì Jīchǎng) nằm ở thị trấn Hoàng Hoa của Trường Sa, cách trung tâm khoảng
**Sân bay quốc tế Basrah** là sân bay quốc tế lớn thứ hai ở Iraq, toạ lạc tại thành phố Basrah. ## Lịch sử ### Xây dựng Sân bay được xây vào thập niên 1960
**Sân bay Ivalo** là một sân bay ở Inari, Phần Lan. Đây là sân bay lớn thứ 10 Phần Lan về lượng khách. Sân bay này nằm ở phía bắc Vòng Cực Bắc, cách Ivalo
**Sân bay quốc tế Pristina** (tiếng Albania: Aeroporti Ndërkombëtar i Prishtinës; tiếng Serbia: Међународни аеродром Приштина, _Međunarodni aerodrom Priština_) là một sân bay quốc tế cách Pristina 16 km. Sân bay này đã phục vụ 1,12
**Sân bay quốc tế Alicante** (tiếng Tây Ban Nha: _Aeropuerto Internacional de Alicante_), , tên ban đầu **El Altet**, là sân bay chính của vùng Alicante và Murcia ở Tây Ban Nha. Sân bay này
**Thảm họa sân bay Tenerife** xảy ra vào ngày 27 tháng 3 năm 1977, khi 2 máy bay chở khách Boeing 747 đâm vào nhau trên đường băng của sân bay Los Rodeos (nay là
**Vụ tin tặc tấn công các sân bay tại Việt Nam 2016** là vụ tấn công của các tin tặc (hacker) vào chiều 29 tháng 7 năm 2016 vào một số màn hình hiển thị
**Chuyến bay 11 của American Airlines** là một chuyến bay hàng không nội địa từ sân bay quốc tế Logan, ở Boston, Massachusetts đến sân bay quốc tế Los Angeles, ở Los Angeles, California. Trong
**Đảng Cộng sản Đức** ( – ) là một chính đảng lớn tại Đức từ năm 1918 cho đến năm 1933, rồi sau đó trở thành một đảng nhỏ ở Tây Đức thời hậu chiến
Quân kỳ của Quân đội Đức quốc xã**Lịch sử quân sự Đức trong Chiến tranh thế giới thứ hai** bắt đầu từ quân số 100.000 do Hòa ước Versailles hạn chế, không được quyền có
**Trận Khâm Đức** là một trận đánh trong Chiến tranh Việt Nam, diễn ra từ ngày 10 tháng 5 đến ngày 12 tháng 5 năm 1968 trên khu vực phía Tây tỉnh Quảng Tín (nay
**Công khai tính dục** (_coming out of the closet_, thường được nói ngắn gọn là **coming out**), là một cụm ẩn dụ cho việc người thuộc cộng đồng LGBT tự tiết lộ về xu hướng
Từ thời kỳ cổ đại, **Đức** (lúc đó được người La Mã gọi là vùng đất Germania) đã có các bộ lạc người German (tổ tiên trực tiếp của người Đức) chính thức cư ngụ
**Đức Quốc Xã**, còn gọi là **Đệ Tam Đế chế** hay **Đế chế thứ ba** () hoặc với tên chính thức là **Đế chế Đức** (), là nước Đức trong thời kỳ 1933–1945 đặt dưới
**_Bismarck_** là một thiết giáp hạm của Hải quân Đức, là chiếc dẫn đầu trong lớp cùng tên, được đặt theo tên vị Thủ tướng nổi tiếng trong thế kỷ 19: Otto von Bismarck, người
**Chiến tranh Xô–Đức 1941–1945** là một cuộc chiến giữa Liên Xô và Đức Quốc xã trong Thế chiến thứ hai, trải dài khắp Bắc, Nam và Đông Âu từ ngày 22 tháng 6 năm 1941