thumb|upright=1.5|thumbtime=10|Phản ứng giữa [[acid clohydric dạng khí và amonia (base), tạo thành amoni chloride màu trắng.]]
Một phản ứng acid–base là một phản ứng hóa học xảy ra giữa một acid và một base. Nhiều mô hình cho một định nghĩa rõ ràng về cách hoạt động của phản ứng hóa học và ứng dụng của chúng trong việc giải quyết những vấn đề có liên quan; những mô hình này được gọi là thuyết acid–base, ví dụ như là thuyết acid–base Brønsted–Lowry.
Tầm quan trọng của chúng hiện rõ trong việc phân tích các phản ứng acid–base với dạng khí và dạng lỏng. Hoặc là để phân biệt tính acid hay là tính base yếu hơn. Khái niệm đầu tiên trong số này được nhà hóa học người Pháp Antoine Lavoisier đưa ra vào khoảng năm 1776.
Điều quan trọng là coi các mô hình phản ứng acid–base như những lý thuyết bổ sung cho nhau. Ví dụ, mô hình Lewis hiện tại có định nghĩa rộng nhất về acid và base, với lý thuyết Brønsted–Lowry thì hẹp hơn, và lý thuyết Arrhenius là hẹp nhất.
Định nghĩa
Quá trình lịch sử
Guillaume-François Rouelle là người đầu tiên đưa ra khái niệm phản ứng acid–base vào năm 1754, người đã đưa từ "base" vào hóa học để chỉ một chất phản ứng với acid để tạo thành dạng rắn (dưới dạng muối). Base trong tự nhiên chủ yếu là có vị đắng.
Lý thuyết acid dựa trên oxy của Lavoisier
Lavoisier là người đưa ra khái niệm khoa học đầu tiên về acid và base vào khoảng năm 1776. Vì kiến thức về acid mạnh của Lavoisier chủ yếu chỉ giới hạn ở các acid oxo, chẳng hạn như (acid nitric) và (acid sulfuric), có xu hướng để các nguyên tử có trạng thái oxy hóa cao ở trung tâm và được oxy bao quanh, và vì ông không biết thành phần thực sự của các acid hydrohalic (HF, HCl, HBr, và HI) nên ông đã định nghĩa acid theo thành phần chứa oxy của chúng. Định nghĩa của Lavoisier được giữ vững trong hơn 30 năm, cho đến bài báo năm 1810 và các bài giảng tiếp theo của Humphry Davy, trong đó ông đã chứng minh được , H2Te và các acid hydrohalic không có sự hiện diện của oxy. Tuy nhiên, Davy đã thất bại trong việc phát triển một lý thuyết mới, kết luận rằng "tính acid không phụ thuộc vào bất kỳ chất cơ bản cụ thể nào mà phụ thuộc vào sự sắp xếp đặc biệt của nhiều chất khác nhau" ("acidity does not depend upon any particular elementary substance, but upon peculiar arrangement of various substances"). Jöns Jacob Berzelius, một nhà hóa học người Thụy Điển, đã đưa ra một sửa đổi đáng chú ý của lý thuyết oxy, người đã cho rằng acid là oxide của phi kim trong khi base là oxide của kim loại.
Lý thuyết acid dựa trên hydro của Liebig
Năm 1838, Justus von Liebig đề xuất rằng acid là hợp chất chứa hydro mà hydro có thể được thay thế bằng kim loại. Việc định nghĩa lại này dựa trên công trình sâu rộng của ông về thành phần hóa học của acid hữu cơ, hoàn thiện sự chuyển đổi học thuyết từ acid dựa trên oxy sang acid dựa trên hydro do Davy khởi xướng. Định nghĩa của Liebig, tuy hoàn toàn mang tính thực nghiệm, vẫn được sử dụng trong gần 50 năm cho đến khi định nghĩa của Arrhenius được áp dụng.
Định nghĩa của Arrhenius
nhỏ|163x163px|[[Svante Arrhenius.]]
Định nghĩa hiện đại đầu tiên về acid và base theo thuật ngữ phân tử được Svante Arrhenius đưa ra. Là một lý thuyết acid dựa trên hydro, định nghĩa này tiếp nối công trình năm 1884 của ông với Wilhelm Ostwald trong việc chứng minh sự hiện diện của các ion trong dung dịch nước, điều đó đã giúp Arrhenius nhận được giải Nobel Hóa học năm 1903.
Theo định nghĩa của Arrhenius:
- Một acid Arrhenius là chất ion hóa trong nước tạo thành ion hydro (H+); tức là acid làm tăng nồng độ ion H+ trong dung dịch nước.
Điều này gây ra sự proton hóa của nước, tức là sự hình thành ion hydroni (H3O+). Do đó, trong thời hiện đại, ký hiệu H+ được hiểu là viết tắt của H3O+, bởi vì ngày nay người ta biết rằng proton không tồn tại dưới dạng chất tự do trong dung dịch nước. Đây là loại được đo bằng chỉ số pH để đo độ acid hoặc độ base của dung dịch.
- Base Arrhenius là chất phân ly trong nước tạo thành ion hydroxide (OH−); nghĩa là base làm tăng nồng độ ion OH− trong dung dịch nước.
Các định nghĩa của Arrhenius về độ acid và độ kiềm bị giới hạn trong dung dịch nước và không có giá trị đối với hầu hết các dung dịch không chứa nước, và đề cập đến nồng độ của các ion dung môi. Theo định nghĩa này, H2SO4 và HCl tinh khiết hòa tan trong toluen không có tính acid, NaOH nóng chảy và dung dịch calci amide trong amonia lỏng không có tính kiềm. Điều này dẫn đến sự phát triển của lý thuyết Brønsted–Lowry và lý thuyết Lewis tiếp theo để giải thích cho những trường hợp dung dịch không chứa nước ngoại lệ này.
Phản ứng của acid với base gọi là phản ứng trung hòa. Sản phẩm của phản ứng này là muối và nước.
:acid + base → muối + nước
Định nghĩa của Brønsted–Lowry
Định nghĩa Brønsted–Lowry, được đưa ra vào năm 1923, độc lập bởi Johannes Nicolaus Brønsted ở Đan Mạch và Martin Lowry ở Anh, dựa trên ý tưởng về sự proton hóa của các base thông qua sự khử proton của acid—tức là khả năng "tặng" (các) ion hydro (H+)—còn được gọi là proton—cho các base "chấp nhận" chúng.
Do đó, phản ứng acid–base là sự loại bỏ ion hydro khỏi acid và thêm nó vào base. Việc loại bỏ ion hydro khỏi acid sẽ tạo ra base liên hợp của acid, tức là acid cho ion hydro. Sự nhận proton của một base tạo ra acid liên hợp của base, tức là base được thêm ion hydro.
Định nghĩa của Lewis
Sự cần thiết của hydro trong thuyết Arrhenius và thuyết Brønsted–Lowry đã không còn theo định nghĩa của Lewis về phản ứng acid–base, do Gilbert N. Lewis đưa ra vào năm 1923, cùng năm với thời điểm thuyết Brønsted–Lowry được đưa ra, nhưng nó không được ông xây dựng chi tiết cho đến năm 1938.
Ví dụ, bor trifluoride, BF3 là một acid Lewis điển hình. Nó có thể nhận một cặp electron vì nó có một chỗ trống trong octet của nó. Ion fluoride có một octet đầy đủ và có thể cho một cặp electron. Như vậy
: BF3 + F− →
là một phản ứng acid–base Lewis điển hình. Tất cả các hợp chất có nguyên tố thuộc nhóm bor có công thức AX3 đều có thể hoạt động như acid Lewis. Tương tự, các hợp chất có nguyên tố thuộc nhóm nitơ có công thức DY3, ví dụ như các amin NR3, và các phosphin, PR3, có thể hoạt động như các base Lewis.
👁️
0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
thumb|upright=1.5|thumbtime=10|Phản ứng giữa [[acid clohydric dạng khí và amonia (base), tạo thành amoni chloride màu trắng.]] Một **phản ứng acid–base** là một phản ứng hóa học xảy ra giữa một acid và một base. Nhiều
**Thuyết Brønsted–Lowry** là một thuyết về phản ứng acid–base do Johannes Nicolaus Brønsted (Đan Mạch) và Thomas Martin Lowry (Vương quốc Anh) đề xuất một cách độc lập vào năm 1923. Theo thuyết này, khi
thumb|[[Kẽm, một kim loại điển hình, đang phản ứng với acid hydrochloric, một acid điển hình.|228x228px]] **Acid** (bắt nguồn từ ), thường được phiên âm là **axít**, Thể loại acid đầu tiên là chất cho
**Acid liên hợp**, theo thuyết acid–base Brønsted–Lowry, là một hợp chất được hình thành khi acid cho một proton () cho base. Mặt khác, **base liên hợp** là chất còn lại sau khi acid đã
Cấu trúc hình thành chính của [[ammoniac, một trong những loại base được sử dụng phổ biến nhất trên thế giới.
Chú thích:
**H**: Hydro
**N**: Nitơ]] phải|nhỏ|[[Xà phòng là base yếu được tạo thành do phản ứng
thumb|[[Acid acetic, CH3COOH, gồm một nhóm methyl, CH3, liên kết cộng hóa trị với một nhóm carboxyl, COOH. Nhóm carboxyl có thể mất một proton và "tặng" nó cho một phân tử nước, H2O, tạo
nhỏ|Từ DNA ở một sợi tóc, có thể khuyếch đại lên một lượng DNA vô cùng nhiều đủ để nghiên cứu. **Phản ứng chuỗi Polymerase** (Tiếng Anh: _polymerase chain reaction_, viết tắt: _PCR_) là một
**Acid oxo**, **acid oxy** hay **acid có oxy** là những loại acid bao hàm một hoặc nhiều nguyên tử oxy trong phân tử của nó. Cụ thể, đặc điểm của một acid oxo là: #Bao
**Hydro** là một nguyên tố hóa học trong hệ thống tuần hoàn các nguyên tố với nguyên tử số bằng 1, nguyên tử khối bằng 1 u. Trước đây còn được gọi là **khinh khí**
**Acid nitric** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **HNO3**. Acid nitric tinh khiết là chất lỏng không màu, bốc khói mạnh trong không khí ẩm. Trong tự nhiên, acid nitric
**Acid fluoroantimonic** là tên chung để chỉ các hợp chất vô cơ có công thức hóa học _x_HF·_y_SbF5. Thông thường, nó được biết đến dưới dạng **H2SbF7** (hay 2HF·SbF5,HSbF6 hoặc đơn giản là HF-SbF5). Nó
**Acid vô cơ** là những hợp chất vô cơ có tính acid. ## Phân loại Các axit vô cơ được phân thành: *Axit chứa oxi (axit oxo) và axit không chứa oxi (hydroxaxit). *Axit đơn
**Acid hydrazoic**, còn được gọi là **hydro azide**, **acid azic** hoặc **azoimide,** là một hợp chất có công thức hóa học HN3. Nó là một chất lỏng không màu, dễ bay hơi và dễ nổ
**Axit silicic** là một hợp chất hóa học. Axit silicic là tên chung cho một họ các hợp chất hóa học chứa silic nguyên tử gắn với oxit và các nhóm hydroxyl. Các hợp chất
**Axit fumaric** là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử **C4H4O4** (HO2CCH=CHCO2H). Axit fumaric là dạng đồng phân trans của axit but-2-endioic. Axit fumaric có các phản ứng với base, oxit base,
**Axit teluric** là hợp chất hóa học với công thức hóa học là **H2TeO4**. Axit này trước đây chưa được biết đến, thay vào đó là "telu(VI) hydroxide", hay chính xác hơn, axit orthoteluric có
**Acid perbromic** là hợp chất vô cơ có công thức hóa học là **HBrO4**. Nó là một acid oxy hóa của brom. Acid perbromic không ổn định và không thể được điều chế bằng cách
thumb|right|[[Zeolit, ZSM-5 được sử dụng rộng rãi như là chất xúc tác acid rắn.]] **Acid rắn** là acid không hòa tan trong môi trường phản ứng. Chúng thường được sử dụng trong các chất xúc
Trong hóa học, hợp chất **lưỡng tính** là một phân tử hoặc ion có thể phản ứng với cả acid và base. Nhiều kim loại (như kẽm, thiếc, chì, nhôm và beryli) tạo
**Acid carboran** (công thức chung: **** (X, Y, Z = H, Alk, F, Cl, Br, CF3)) là một loại siêu acid, nó mạnh hơn một triệu lần so với acid sulfuric có nồng độ 100%
nhỏ|phải|Ba cách miêu tả cấu trúc của acid acetic nhỏ|phải|Acid acetic bị đông lạnh **Acid acetic**, hay **acid ethanoic** là một chất lỏng không màu và là acid hợp chất hữu cơ với công thức
**Acid formic** (tên hệ thống **acid methanoic**) là dạng acid carboxylic đơn giản nhất. Công thức của nó là HCOOH hoặc CH2O2. Nó là một sản phẩm trung gian trong tổng hợp hóa học và
**Acid phosphoric**, hay đúng hơn là **acid orthophosphoric** là một acid có tính oxy hóa trung bình và có công thức hóa học H3PO4. ## Tính chất vật lý **Acid phosphoric** là chất rắn tinh
[[Calci oxide (vôi sống), một oxide base tương ứng với calci hydroxide.]] **Oxide base** là oxide của một kim loại kiềm hoặc kiềm thổ thuộc nhóm 1 hoặc 2, có thể thu được bằng cách
Thuật ngữ **acid chromic** thường được dùng để mô tả hỗn hợp của acid sulfuric đặc với dichromat, gồm một loạt các hợp chất, bao gồm cả chromi(VI) oxide. Loại acid chromic này có thể
Trong hóa học, một **siêu base** là một base có ái lực đặc biệt cao với proton. Ion hydroxide là base mạnh nhất có thể tồn tại trong dung dịch nước. Các siêu base được
nhỏ|Sơ đồ mô tả kết hợp một mạch đơn [[DNA (1) với một mạch đơn RNA có trình tự nucleotide tương ứng (2), tạo thành một chuỗi kép DNA-RNA lai (3).]] **Lai acid nucleic** (tiếng
**Nồng độ** là khái niệm cho biết lượng hóa chất trong một hỗn hợp, thường là dung dịch. ## Các khái niệm Dung dịch bao gồm _chất tan_ và _dung môi_. Chất tan càng nhiều
**Acid hydrochloric**, hay còn gọi là **acid muriatic**, là một acid vô cơ mạnh, tạo ra từ sự hòa tan của khí hydro chloride (công thức hóa học: ) trong nước. Ban đầu, acid này
nhỏ|250x250px|Mô tả cặp base Watson-Crick [[adenine-thymine.]] **Cặp base** (viết tắt tiếng Anh là** bp **trong** base pair**) là một đơn vị gồm hai nucleobase liên kết với nhau bởi các liên kết hydro. Chúng tạo
Công thức tổng quát của acid carboxylic. **Acid carboxylic** là một loại acid hữu cơ chứa nhóm chức carboxyl. Công thức tổng quát của loại acid này là **R-C(=O)-OH**, đôi khi được viết thành **R-COOH**
Kem dưỡngSecret Key Rose Water Base Gel Cream 100gbổ sung dưỡng chất giúp nuôi dưỡng và nhanh chóng trả lại cho làn da sự chắc khỏe và rạng rỡ ban đầu, cho da ngày càng
**Axit aspartic** (viết tắt là **Asp** hoặc **D**) là một α-amino acid với công thức hóa học HOOCCH(NH2)CH2COOH. Anion carboxylat, muối, hoặc este của axit aspartic được gọi là **aspartat**. Đồng phân L của axit
**Acid iodic**, công thức hóa học **HIO3**, là một chất rắn trắng hoặc gần trắng. Nó hòa tan trong nước rất tốt, nhưng nó cũng tồn tại trong trạng thái tinh khiết, trái ngược với
Xuất xứ: Nhật BảnThương hiệu: CezanneQuy cách đóng gói: LọDung tích: 30gKem lót Cezanne UV Ultra Fit Base với thành phần tự nhiên, không chứa hóa chất, làm mịn bề mặt da, che mờ khuyết
Xuất xứ: Nhật BảnThương hiệu: CezanneQuy cách đóng gói: LọDung tích: 30gKem lót Cezanne UV Ultra Fit Base với thành phần tự nhiên, không chứa hóa chất, làm mịn bề mặt da, che mờ khuyết
Xuất xứ: Nhật BảnThương hiệu: CezanneQuy cách đóng gói: LọDung tích: 30gKem lót Cezanne UV Ultra Fit Base với thành phần tự nhiên, không chứa hóa chất, làm mịn bề mặt da, che mờ khuyết
Xuất xứ: Nhật BảnThương hiệu: CezanneQuy cách đóng gói: LọDung tích: 30gKem lót Cezanne UV Ultra Fit Base với thành phần tự nhiên, không chứa hóa chất, làm mịn bề mặt da, che mờ khuyết
Xuất xứ: Nhật BảnThương hiệu: CezanneQuy cách đóng gói: LọDung tích: 30gKem lót Cezanne UV Ultra Fit Base với thành phần tự nhiên, không chứa hóa chất, làm mịn bề mặt da, che mờ khuyết
nhỏ|Dinatri biarsenat, một muối acid mà chính là muối natri của acid arsenic. **Muối acid** (tiếng Anh: **acid salt**) là loại muối tạo ra dung dịch có tính acid sau khi hòa tan trong dung
**Axít succinic** là một hợp chất hóa học với công thức tổng quát C4H6O4 và công thức cấu tạo HOOC-CH2-CH2-COOH. Nó là một axít dicarboxylic (axit hữu cơ no 2 chức). ## Tính chất hóa
**Axit maleic **là một hợp chất hữu cơ 2 gốc carboxyl có công thức phân tử HO2CCHCHCO2H. Axit maleic là dạng đồng phân cís của axit but-2-endioic. Axit maleic có các phản ứng với base,
Cấu trúc chung của một phân tử amino acid, với nhóm amin ở bên trái và nhóm acid carboxylic ở bên phải. Nhóm R tùy vào từng amino acid cụ thể. **Amino acid**, còn được
**Axit Picric** (công thức phân tử: **C6H3N3O7**, công thức cấu tạo: **C6H2(NO2)3OH**) là một hợp chất hóa học thường được biết đến với cái tên **2,4,6-trinitrophenol**. Nó có dạng tinh thể màu vàng và là
Giới thiệu Xà bông mật ong - Sinh Dược MUA 3 XÀ BÔNG TẶNG 1 TÚI LƯỚI, tự nhiên 100%, giúp da sạch, sáng, khỏe từ dầu cọ, dầu dừa, nghệXà Bông Sinh Dược Nghệ
**Axit telurơ** là một hợp chất axit vô cơ có công thức hóa học là **H2TeO3**. Nó là oxoacid của telu dioxide. Các hợp chất nói trên đều không được nghiên cứu kỹ. Một cách
**Acid chlorơ** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **HClO2**. Hợp chất này là một acid yếu. Trong acid này, chlor có trạng thái oxy hóa là +3. Acid chlorơ nguyên
**Axit humic** là một thành phần chính của các chất humic, đó là những hợp chất hữu cơ quan trọng của đất (đất mùn), than bùn, than đá, nhiều suối miền núi, hồ bị loạn
nhỏ|Phân tử bắt chước của [[HIV sau khi xâm nhập vào người, đến nơron rồi gây ra chết rụng]] Trong sinh học phân tử và y học hiện đại, **phân tử bắt chước** (tiếng Anh:
Cấu tạo một phân tử khí [[Carbon dioxide (CO2)]] **Oxide acid**, hoặc **anhydride acid**, thường là oxide của phi kim và tương ứng với một acid, các oxide phản ứng với nước tạo thành acid,