✨Perchlorat

Perchlorat

Muối perchlorat là tên của các hợp chất hóa học chứa ion perchlorat ClO4. Đa số muối perchlorat được sản xuất thương mại. Muối perchlorat đang sử dụng chủ yếu làm thuốc phóng, nhằm khai thác đặc điểm oxy hóa mạnh của nó. Sự ô nhiễm perchlorat trong môi trường đã được nghiên cứu rộng rãi vì nó có tác dụng đến sức khỏe con người. Nghiên cứu cho thấy perchlorat có liên quan đến ảnh hưởng tiêu cực trên tuyến giáp.

Hầu hết các muối perchlorat là các chất rắn không màu, hòa tan trong nước. Bốn perchlorat là sản phẩm thương mại chính: amoni perchlorat (NH4ClO4), axit perchloric (HClO4), kali perchlorat (KClO4), và natri perchlorat (NaClO4). Perchlorat là anion được tạo thành từ sự phân ly của axit perchloric và muối của nó khi chúng hòa tan trong nước. Nhiều muối perchlorat tan trong dung môi không phải nước.

Sản xuất ở đâu và bằng cách nào

Muối perchlorat được sản xuất trong công nghiệp bằng cách oxy hóa dung dịch natri clorat bằng cách điện phân. Phương pháp này được sử dụng để điều chế natri perchlorat. Ứng dụng chính của muối này là để làm nhiên liệu tên lửa. Phản ứng của axit perchloric với các base, như amoni hydroxide cho muối amoni perchlorat. Amoni perchlorat do có giá trị cao có thể được sản xuất bằng điện hóa.

Thật ngạc nhiên, muối perchlorat có thể được tạo ra do sét đánh với sự có mặt của muối chloride. Muối perchlorat đã được phát hiện trong các mẫu mưa và tuyết ở Lubbock, Texas và Florida.

👁️ 2 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
Muối **perchlorat** là tên của các hợp chất hóa học chứa ion perchlorat ClO4. Đa số muối perchlorat được sản
**Calci perchlorat** là một hợp chất hóa học vô cơ có thành phần chính gồm ba nguyên tố: calci, chlor và oxy, được phân loại vào nhóm hợp chất muối perchlorat kim loại với công
**Lithi perchlorat** là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học **LiClO4**. Muối này có dạng tinh thể không màu, được chú ý do khả năng hòa tan cao của nó trong nhiều
**Kali perchlorat**, là một muối perchlorat với công thức hóa học **KClO4**, là một chất oxy hóa trong môi trường acid. Nó là một chất dạng tinh thể hình thoi, không màu, trong suốt, nóng
**Natri perchlorat** là hợp chất vô cơ có công thức phân tử **NaClO4**. Đây là muối perchlorat tan rất nhiều trong nước. Nó là tinh thể rắn màu trắng, hút ẩm tan tốt trong nước
**Magnesi perchlorat** là một chất oxy hóa mạnh, với công thức hóa học được quy định là **Mg(ClO4)2**. Hợp chất này cũng là một chất làm khô hoàn hảo cho phân tích khí. Magnesi perchlorat
**Cobalt(III) perchlorat** là một hợp chất hóa học vô cơ có công thức **Co(ClO4)3**. Hợp chất này chỉ được biết đến trong dung dịch, và nó có màu xanh dương. ## Điều chế Cobalt(III) perchlorat
**Bạc perchlorat** là một hợp chất vô cơ có thành phần chính gồm ba nguyên tố: bạc, chlor và oxy, với công thức hóa học được quy định là **AgClO4**. Hợp chất này tồn tại
**Titan(IV) perchlorat** là một hợp chất hóa học vô cơ có thành phần chính gồm nguyên tố titan và nhóm perchlorat với công thức hóa học được quy định là **Ti(ClO4)4**. Titan(IV) perchlorat dạng khan
**Mangan(II) perchlorat**, hoặc **manganơ perchlorat**, là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **Mn(ClO4)2**. ## Điều chế Acid perchloric khan tác dụng với mangan(II) nitrat khan ở -80 ℃, sau đó tăng
**Rubidi perchlorat** (công thức hóa học: **RbClO4**), là muối perchlorat của rubidi. Nó là một chất oxy hóa mạnh như tất cả các hợp chất perchlorat khác. ## Tổng hợp và tính chất Rubidi perchlorat
**Amoni perchlorat** ("AP") là một hợp chất vô cơ với công thức NH4ClO4. Nó là một màu trắng hay rắn, hòa tan trong nước. Perchlorat là một chất oxy hóa mạnh và chất amôni là
**Đồng(II) perchlorat** là muối của đồng(II) và acid perchloric. Nó là tinh thể màu xanh lam hút ẩm, phổ biến nhất là đồng(II) perchlorat hexahydrat, Cu(ClO4)2·6H2O. Giống như nhiều perchlorat khác, nó là một tác
**Mangan(III) perchlorat** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **Mn(ClO4)3**. Hợp chất này chỉ được biết đến dưới dạng dung dịch màu nâu. :4Mn2+ + MnO4 + 8H+ → 5Mn3+ +
**Sắt(III) perchlorat** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học là **Fe(ClO4)3** và là chất oxy hóa. Hydrat của nó bao gồm hexahydrat, nonahydrat và decahydrat. Trong số đó, cấu trúc của
**Sắt(II) perchlorat**, hay ferơ perchlorat là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **Fe(ClO4)2**. Hexahydrat của hợp chất này có màu xám lục, dễ dàng hòa tan trong nước với độ hòa
**Neptunyl(IV) perchlorat** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **NpO2(ClO4)2**. Hợp chất này được biết đến dưới dạng tinh thể ngậm nước màu nâu, trong nước tạo thành dung dịch màu
**Niken(II) perchlorat** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **Ni(ClO4)2**, là chất oxy hóa mạnh. Hexahydrat Ni(ClO4)2·6H2O cũng được biết đến. Cả hai chất đều có khả năng hòa tan rất
**Neodymi(III) perchlorat** là một hợp chất vô cơ, một muối của neodymi và acid perchloric có công thức hóa học **Nd(ClO4)3** – hòa tan trong nước, tạo thành các tinh thể ngậm nước – tinh
**Praseodymi(III) perchlorat** là một hợp chất vô cơ, một muối của praseodymi và acid perchloric có công thức hóa học **Pr(ClO4)3** – tinh thể màu xanh lục, hòa tan trong nước, tạo thành các tinh
**Coban(II) perchlorat** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **Co(ClO4)2** và là chất oxy hóa mạnh. Hợp chất cũng có thể tồn tại dưới trạng thái hexahydrat Co(ClO4)2·6H2O, và cả hai
**Chromi(III) perchlorat** là hợp chất hóa học vô cơ có công thức **Cr(ClO4)3**. Thông thường, dạng ngậm nước hexahydrat Cr(ClO4)3·6H2O của nó được biết đến nhiều hơn, là một chất rắn màu lục lam, tan
**Acid perchloric** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học là HClO4. Thường ở dạng chất lỏng, dung dịch không màu này là một acid rất mạnh so với acid sulfuric và
**Oxy** (tiếng Anh: _oxygen_ ; bắt nguồn từ từ tiếng Pháp _oxygène_ ), hay **dưỡng khí**, là một nguyên tố hóa học có ký hiệu **O** và số hiệu nguyên tử 8. Nó là một thành
**Franci**, trước đây còn gọi là **eka-caesi** hay **actini K**, là một nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn có ký hiệu **Fr** và số hiệu nguyên tử bằng 87. Nó có độ âm
phải|[[Biểu tượng nguy hiểm hóa học của Liên minh châu Âu cho các chất oxy hóa]] Nhãn [[hàng nguy hiểm cho các chất oxy hóa]] Áp phích chất oxy hóa Một **chất oxy hóa** (hay
**Lithi** hay **liti** là một nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu **Li** và số hiệu nguyên tử bằng 3, nguyên tử khối bằng 7. Lithi là một kim
thumb|[[Kẽm, một kim loại điển hình, đang phản ứng với acid hydrochloric, một acid điển hình.|228x228px]] **Acid** (bắt nguồn từ ), thường được phiên âm là **axít**, Thể loại acid đầu tiên là chất cho
**Thai nghén** (La tinh: _graviditas_) là việc mang một hay nhiều con, được gọi là một bào thai hay phôi thai, bên trong tử cung của một phụ nữ. Trong một lần thai nghén, có
[[Nhà nguyện Sistina|Nhà nguyện Sistine, địa điểm tổ chức Mật nghị Hồng y kể từ năm 1492.]] **Mật nghị hồng y** (hay còn gọi **Cơ mật viện bầu Giáo hoàng**) là một cuộc họp kín
**Natri perhenat** (còn được gọi là natri rhenat(VII)) là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học **NaReO4**. Nó là một chất rắn màu trắng có thể hòa tan trong nước. Nó là
**Thủy ngân(II) cyanide**, còn được gọi với cái tên khác là _thủy ngân đicyanide_ là một hợp chất vô cơ có thành phần gồm ba nguyên tố: nitơ, cacbon và thủy ngân với công thức
|- | colspan="2" style="text-align:center" | thế=2-D skeletal version of the ammonium ion|170x170px|2-D skeletal version of the ammonium ion |- ! scope="row" |Danh pháp IUPAC | Amoni |- ! scope="row" |Tên hệ thống | Azani |-
thumb|right|Ý tưởng phác họa của một họa sĩ về quá trình cải sinh Sao Hỏa. **Cải tạo Sao Hỏa** là một quá trình giả định mà các nhà khoa học sẽ biến đổi khí hậu
**Sắt(II) cacbonat**, hoặc **sắt cacbonat**, là một hợp chất hóa học vô cơ với công thức **FeCO3**, xuất hiện ở tự nhiên như khoáng siderit. Ở nhiệt độ bình thường, nó là một chất rắn
**Thiếu iod** là thiếu nguyên tố vi lượng iod, một chất dinh dưỡng thiết yếu trong chế độ ăn uống. Nó có thể dẫn đến bướu cổ, đôi khi là bướu cổ đặc hữu cũng
**Acid hydrazoic**, còn được gọi là **hydro azide**, **acid azic** hoặc **azoimide,** là một hợp chất có công thức hóa học HN3. Nó là một chất lỏng không màu, dễ bay hơi và dễ nổ
**Vàng(III) Oxide** là một trong những Oxide ổn định nhất của vàng với công thức hóa học **Au2O3**. ## Tính chất ### Vật lý Nó có màu đỏ nâu và có thể phân hủy ở
**Kali iodat** (công thức hóa học: **KIO3**) là một hợp chất gồm các ion K+ và IO3 theo tỷ lệ 1:1. ## Tính chất hóa học Kali iodat là một chất oxy hóa mạnh và
**Cobalt(II) perbromat** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **Co(BrO4)2**. Hợp chất này thường được biết đến dưới dạng hexahydrat Co(BrO4)2·6H2O có màu đỏ cam, tan được trong nước. ## Điều
**Sắt(III) hydroxide** hoặc ferric hydroxide là hợp chất hóa học của sắt, oxy và hydro với công thức **Fe(OH)3**. Sắt(III) hydroxide còn được gọi là **sắt oxit vàng**, hoặc **Pigment Yellow 42**. Sắt(III) hydroxide cũng
Một **quả lựu đạn gây choáng** là một thiết bị nổ ít gây chết người được sử dụng để tạm thời làm mất phương hướng cảm giác của đối thủ. Nó được thiết kế để