✨Kali perchlorat

Kali perchlorat

Kali perchlorat, là một muối perchlorat với công thức hóa học KClO4, là một chất oxy hóa trong môi trường acid. Nó là một chất dạng tinh thể hình thoi, không màu, trong suốt, nóng chảy ở nhiệt độ khoảng 610 ℃. Nó là một trong những chất oxy hóa được sử dụng trong pháo hoa, đạn dược và kíp nổ. Nó từng được dùng làm nhiên liệu đẩy cho tên lửa nhưng phần lớn đã được thay bằng chất có hiệu năng lớn hơn, là amoni perchlorat. KClO4 có độ hòa tan thấp nhất trong các chất perchlorat (1,5 g trong 100 g nước ở 25 ℃), độ tan tăng theo nhiệt độ nước.

Tính chất

Là một chất oxy hóa, KClO4 phản ứng với một loạt chất đốt. Một ví dụ là glucozơ (C6H12O6): :3KClO4 + C6H12O6 → 6H2O + 6CO2 + 3KCl Khi trộn chất này với đường ăn, nó có thể được sử dụng như một chất nổ hạng thấp, nếu nó được đặt trong không gian giới hạn cần thiết, nếu không thì hỗn hợp này chỉ bùng cháy với ngọn lửa màu tím đặc trưng của kali. Thành phần của pháo thường có bột nhôm trộn với kali perchlorat.

Kali perchlorat có thể được sử dụng một cách an toàn nếu có sự hiện diện của lưu huỳnh, không giống như kali chlorat. Kali perchlorat bền hơn kali chlorat ở chỗ kali chlorat có thể tạo ra acid chloric không bền, cực kỳ dễ phát nổ.

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Kali perchlorat**, là một muối perchlorat với công thức hóa học **KClO4**, là một chất oxy hóa trong môi trường acid. Nó là một chất dạng tinh thể hình thoi, không màu, trong suốt, nóng
Muối **perchlorat** là tên của các hợp chất hóa học chứa ion perchlorat ClO4. Đa số muối perchlorat được sản
**Natri perchlorat** là hợp chất vô cơ có công thức phân tử **NaClO4**. Đây là muối perchlorat tan rất nhiều trong nước. Nó là tinh thể rắn màu trắng, hút ẩm tan tốt trong nước
**Kali iodat** (công thức hóa học: **KIO3**) là một hợp chất gồm các ion K+ và IO3 theo tỷ lệ 1:1. ## Tính chất hóa học Kali iodat là một chất oxy hóa mạnh và
[[Nhà nguyện Sistina|Nhà nguyện Sistine, địa điểm tổ chức Mật nghị Hồng y kể từ năm 1492.]] **Mật nghị hồng y** (hay còn gọi **Cơ mật viện bầu Giáo hoàng**) là một cuộc họp kín
Một **quả lựu đạn gây choáng** là một thiết bị nổ ít gây chết người được sử dụng để tạm thời làm mất phương hướng cảm giác của đối thủ. Nó được thiết kế để
**Oxy** (tiếng Anh: _oxygen_ ; bắt nguồn từ từ tiếng Pháp _oxygène_ ), hay **dưỡng khí**, là một nguyên tố hóa học có ký hiệu **O** và số hiệu nguyên tử 8. Nó là một thành
**Lithi** hay **liti** là một nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu **Li** và số hiệu nguyên tử bằng 3, nguyên tử khối bằng 7. Lithi là một kim
**Franci**, trước đây còn gọi là **eka-caesi** hay **actini K**, là một nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn có ký hiệu **Fr** và số hiệu nguyên tử bằng 87. Nó có độ âm
phải|[[Biểu tượng nguy hiểm hóa học của Liên minh châu Âu cho các chất oxy hóa]] Nhãn [[hàng nguy hiểm cho các chất oxy hóa]] Áp phích chất oxy hóa Một **chất oxy hóa** (hay
thumb|[[Kẽm, một kim loại điển hình, đang phản ứng với acid hydrochloric, một acid điển hình.|228x228px]] **Acid** (bắt nguồn từ ), thường được phiên âm là **axít**, Thể loại acid đầu tiên là chất cho
**Natri perhenat** (còn được gọi là natri rhenat(VII)) là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học **NaReO4**. Nó là một chất rắn màu trắng có thể hòa tan trong nước. Nó là
**Thiếu iod** là thiếu nguyên tố vi lượng iod, một chất dinh dưỡng thiết yếu trong chế độ ăn uống. Nó có thể dẫn đến bướu cổ, đôi khi là bướu cổ đặc hữu cũng