✨Natri perchlorat

Natri perchlorat

Natri perchlorat là hợp chất vô cơ có công thức phân tử NaClO4. Đây là muối perchlorat tan rất nhiều trong nước. Nó là tinh thể rắn màu trắng, hút ẩm tan tốt trong nước và trong cồn. Nó thường có dạng ngậm nước (một phân tử) và có cấu trúc tinh thể hình thoi.

Nhiệt lượng tạo thành là -382,75 kJ/mol.

Sử dụng

Natri perchlorat là tiền thân của nhiều muối perchlorat khác, do có độ tan thấp so với NaClO4 (209 g/100 mL ở 25 °C). Acid perchloric được điều chế bằng cách khử NaClO4 với HCl.

NaClO4 chỉ được dùng rất ít trong nghề làm pháo hoa vì nó hút ẩm; muối perchlorat của kali và gốc amoni thường dùng hơn. Chúng được điều chế bằng sự phân hủy kép từ dung dịch natri perchlorat và kali chloride hay amoni chloride.

Ứng dụng trong phòng thí nghiệm

NaClO4 có nhiều ứng dụng trong phòng thí nghiệm, thường là chất điện phân trung tính. Ví dụ, nó dùng trong các phản ứng tách chiết và lai giống DNA chuẩn trong ngành sinh học phân tử.

Sản xuất

Natri perchlorat được sản xuất bằng cách oxi hoá anôt natri chlorrat, không phải natri chloride với điện cực platin. :ClO3 + H2O → ClO4 + 2H2

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Natri perchlorat** là hợp chất vô cơ có công thức phân tử **NaClO4**. Đây là muối perchlorat tan rất nhiều trong nước. Nó là tinh thể rắn màu trắng, hút ẩm tan tốt trong nước
Muối **perchlorat** là tên của các hợp chất hóa học chứa ion perchlorat ClO4. Đa số muối perchlorat được sản
**Amoni perchlorat** ("AP") là một hợp chất vô cơ với công thức NH4ClO4. Nó là một màu trắng hay rắn, hòa tan trong nước. Perchlorat là một chất oxy hóa mạnh và chất amôni là
**Natri perhenat** (còn được gọi là natri rhenat(VII)) là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học **NaReO4**. Nó là một chất rắn màu trắng có thể hòa tan trong nước. Nó là
**Acid perchloric** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học là HClO4. Thường ở dạng chất lỏng, dung dịch không màu này là một acid rất mạnh so với acid sulfuric và
**Lithi** hay **liti** là một nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu **Li** và số hiệu nguyên tử bằng 3, nguyên tử khối bằng 7. Lithi là một kim
**Sắt(II) cacbonat**, hoặc **sắt cacbonat**, là một hợp chất hóa học vô cơ với công thức **FeCO3**, xuất hiện ở tự nhiên như khoáng siderit. Ở nhiệt độ bình thường, nó là một chất rắn
**Acid hydrazoic**, còn được gọi là **hydro azide**, **acid azic** hoặc **azoimide,** là một hợp chất có công thức hóa học HN3. Nó là một chất lỏng không màu, dễ bay hơi và dễ nổ
**Sắt(III) hydroxide** hoặc ferric hydroxide là hợp chất hóa học của sắt, oxy và hydro với công thức **Fe(OH)3**. Sắt(III) hydroxide còn được gọi là **sắt oxit vàng**, hoặc **Pigment Yellow 42**. Sắt(III) hydroxide cũng