✨Hiếu Hiến Vương
Hiếu Hiến Vương (chữ Hán:孝憲王 hoặc 孝獻王) là thụy hiệu của một số nhân vật lịch sử quan trọng ở khu vực Viễn Đông.
Danh sách
Hiếu Hiến Vương (孝獻王)
- Tây Tấn Đông Hải Hiếu Hiến Vương Tư Mã Việt
- Lưu Tống Lư Lăng Hiếu Hiến Vương Lưu Nghĩa Chân (thời Đông Tấn có tước hiệu Quế Dương Hiếu Hiến Công)
Hiếu Hiến Vương (孝憲王)
- Bắc Tống Đông Dương Hiếu Hiến Vương Triệu Tông Đễ (truy tặng)
- Đại Hàn đế quốc Hoàn Hòa Hiếu Hiến Vương Lý Thiện (truy tặng, trước đó chỉ là Hoàn Hòa Hiếu Hiến Quân)
👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Hiếu Hiến Vương** (_chữ Hán_:孝憲王 hoặc 孝獻王) là thụy hiệu của một số nhân vật lịch sử quan trọng ở khu vực Viễn Đông. ## Danh sách ### Hiếu Hiến Vương (孝獻王) * Tây Tấn
**Hiếu Hiển Vương hậu** (27 tháng 4 năm 1828 - 18 tháng 10 năm 1843) (왕후) là vương phi của Triều Tiên Hiến Tông, quốc vương thứ 24 của nhà Triều Tiên. Bà thuộc dòng
**Hiếu Hiến Quân** (_chữ Hán_:孝憲君) là thụy hiệu của một số vị đại thần trong lịch sử bán đảo Triều Tiên thời phong kiến. ## Danh sách *Hưng Dần Hiếu Hiến Quân Lý Tối Ưng
**Hiếu Hiến Công** (_chữ Hán_:孝獻公) là thụy hiệu của một số vị công tước trong lịch sử các vương triều phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách *Tào Ngụy Sơn Dương Hiếu Hiến Công (trước
**Hiến Vương** (_chữ Hán_ 憲王 hoặc 獻王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ chư hầu ở Trung Hoa và Triều Tiên thời phong kiến. ## Danh sách # Đông Chu Tống Hiến
**Hiếu Đại Vương** (_chữ Hán_ 孝大王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ nhà Cao Ly trong lịch sử bán đảo Triều Tiên, thông thường những vị quân chủ này do thụy hiệu
**Trung Hiến Vương** (_chữ Hán_:忠獻王 hoặc 忠憲王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ và phiên vương, quận vương hạy thân vương trong lịch sử khu vực Á Đông thời phong kiến. ##
**Vinh Hiến Vương** (_chữ Hán_:榮憲王) là thụy hiệu hoặc phong hiệu kèm thụy hiệu của một số vị quốc vương, phiên vương, thân vương hoặc quận vương trong lịch sử các triều đại Trung Quốc
**Hiền Vương** (chữ Hán: 賢王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ và vương tôn quý tộc trong lịch sử phương Đông. ## Danh sách *Việt Nam Quảng Nam quốc Hiền Vương Nguyễn
**Văn Hiến Vương** (chữ Hán: 文憲王 hoặc 文献王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ và phiên vương trong lịch sử Trung Quốc. ## Danh sách Văn Hiến Vương (文憲王) *An Bình Văn
**Tương Hiến Vương** (_chữ Hán_:襄憲王 hoặc 湘獻王) là thụy hiệu hoặc phong hiệu kèm thụy hiệu của một số vị quân chủ chư hầu trong lịch sử các triều đại phong kiến ở khu vực
**Cung Hiến Vương** (_chữ Hán_:恭憲王) là thụy hiệu của một số nhân vật lịch sử quan trọng ở khu vực Viễn Đông thời phong kiến. ## Danh sách * Bắc Tống Truy Cung Hiến Vương
**Huệ Hiến Vương** trong Tiếng Việt là thụy hiệu hoặc phong hiệu kèm thụy hiệu của một số vị phiên vương trong lịch sử các vương triều phong kiến Trung Quốc. ## Thụy hiệu Huệ
**Cao Ly Hiến Hiếu Đại Vương** có thể là những vị quân chủ nhà Cao Ly sau theo phiên âm Tiếng Việt. ## Danh sách * Cao Ly Hiến Hiếu Đại Vương **高麗憲孝大王** (thường gọi
**Hiển Hiếu Đại Vương** (_chữ Hán_:顯孝大王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ trong lịch sử bán đảo Triều Tiên thời phong kiến. ## Danh sách * Cao Ly Hiển Hiếu Đại Vương
**Hiển Vương** (_chữ Hán_ 显王) là thụy hiệu hoặc tước hiệu của một số vị quân chủ hay hoàng thân quốc thích trong lịch sử Trung Quốc. ## Thụy hiệu * Chiến Quốc Chu Hiển
**Nguyên Hiếu Đại Vương** (_chữ Hán_:元孝大王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ trong lịch sử khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách * Cao Ly Nguyên Hiếu Đại Vương
**Trang Hiến Vương** (_chữ Hán_:莊憲王) là thụy hiệu của những nhân vật lịch sử ở khu vực Á Đông dưới chế độ quân chủ. ## Danh sách *Nam Tống Ngụy Trang Hiến Vương (hoặc Lâm
**Hưng Hiến Vương** (_chữ Hán_:興憲王 hoặc 興獻王) trong Tiếng Việt là thụy hiệu kèm phong hiệu hoặc tước hiệu của một số nhân vật lịch sử ở khu vực Á Đông thời phong kiến. ##
**Hiến Hiếu Đại Vương** (_chữ Hán_ 憲孝大王 hoặc 獻孝大王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ ở khu vực Á Đông thời phong kiến phiên âm theo Tiếng Việt. ## Danh sách *
**Chiêu Hiến Vương hậu** (chữ Hán: 昭憲王后; Hangul: 소헌왕후, 12 tháng 10, 1395 - 19 tháng 4, 1446), là Vương hậu của Triều Tiên Thế Tông, và là mẹ ruột của Triều Tiên Văn Tông
**Khang Hiến Vương** (_chữ Hán_:康献王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ hoặc phiên vương trong lịch sử các triều đại phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh sách * Bắc
**Kính Hiếu Đại Vương** (_chữ Hán_:敬孝大王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ ở khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách * Cao Ly Kính Hiếu Đại Đương (gọi tắt
**Hiếu Ý Vương** (_chữ Hán_:孝懿王) là thụy hiệu của một số nhân vật lịch sử quan trọng ở khu vực Á Đông thời phong kiến do hậu thế làm quân chủ truy tôn. ## Danh
**Minh Hiếu Đại Vương** (_chữ Hán_:明孝大王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ ở khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách * Cao Ly Minh Hiếu Đại Vương (gọi tắt
**Hiếu Định Vương Phi** (_chữ Hán_:孝定王妃) là thụy hiệu của một số vị vương phi trong lịch sử các triều đại phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh sách *Việt Nam Quảng Nam
**Ngụy Quận Trung Hiến Vương** trong Tiếng Việt có thể là: ## Danh sách *Ngụy Quận Trung Hiến Vương (魏郡忠獻王) Hàn Kỳ (công thần khai quốc nhà Bắc Tống, truy tặng, thụy hiệu thật là
**Lâm Xuyên Hiến Vương** (_chữ Hán_:临川献王) có thể là: ## Danh sách *Lâm Xuyên Hiến Vương Tư Mã Úc, phiên vương nhà Đông Tấn, có thụy hiệu khác là Cối Kê Hiến Thế Tử) *Lâm
**Thành Hiếu Đại Vương** (_chữ Hán_:成孝大王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ ở khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách * Cao Ly Thành Hiếu Đại Vương (gọi tắt
**Hy Hiến Vương** (_chữ Hán_:僖憲王) là thụy hiệu của một số vị phiên vương nhà Minh bên Trung Quốc. ## Danh sách *Minh triều Thọ Dương Hy Hiến Vương Chu Nghê Huân (朱倪爋) *Minh triều
**Hiếu Tư Vương hậu** (Hangul: 효사왕후, chữ Hán: 孝思王后; 1017? - ?) họ Kim, là vương hậu thứ ba của Cao Ly Đức Tông Vương Khâm. Bà là con gái của Cao Ly Hiển Tông
**Hiếu Văn Vương** (_chữ Hán_:孝文王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ trong lịch sử chế độ phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh sách #Chiến Quốc Tần Hiếu Văn vương
**Triều Tiên Chương Hiếu Đại Vương** trong Tiếng Việt có thể là những vị quân chủ nhà Triều Tiên sau: ## Danh sách * Triều Tiên Chương Hiếu Đại Vương **朝鮮章孝大王** (truy tôn, gọi tắt
**Chương Hiếu Đại Vương** (_chữ Hán_:章孝大王 hoặc 彰孝大王) trong Tiếng Việt là thụy hiệu của một số vị quân chủ ở khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách * Triều Tiên Chương
**Triều Tiên Thành Hiếu Đại Vương** (_chữ Hán_:朝鮮成孝大王) có thể là những vị quân chủ nhà Triều Tiên dưới đây: ## Danh sách * Triều Tiên Thành Hiếu Đại Vương (gọi tắt theo thụy hiệu
**Trang Hiếu Đại Vương** (_chữ Hán_:莊孝大王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ trong lịch sử Triều Tiên thời phong kiến. ## Danh sách * Cao Ly Trang Hiếu Đại Vương (gọi tắt
**Bát Hiền Vương** có thể là: ## Bắc Tống *Triệu Đức Phương (959-981): Hoàng tử thứ tư của Tống Thái Tổ. *Triệu Nguyên Nghiễm (986-1044): Hoàng tử thứ 8 của Tống Thái Tông. ## Nhà
**Hiếu Hiền Thuần Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝賢纯皇后, ; 28 tháng 3, năm 1712 - 8 tháng 4, năm 1748), là nguyên phối Hoàng hậu của Thanh Cao Tông Càn Long Đế. Xuất thân vọng
**Triệu Hiếu Thành vương** (chữ Hán: 趙孝成王; trị vì: 265 TCN - 245 TCN), tên thật là **Triệu Đan** (趙丹), là vị vua thứ tám của nước Triệu - chư hầu nhà Chu trong lịch
**Nhân Hiển vương hậu** (chữ Hán: 仁顯王后; Hangul: 인현왕후, 15 tháng 5, năm 1667 - 16 tháng 9, năm 1701), đôi khi còn gọi là **Phế phi Mẫn thị** (废妃閔氏), là Vương phi thứ hai
**Trinh Hiển Vương hậu** (chữ Hán: 貞顯王后; Hangul: 정현왕후, 21 tháng 7, 1462 – 13 tháng 9, 1530), hay **Từ Thuận Đại phi** (慈順大妃), là Vương hậu thứ ba của Triều Tiên Thành Tông Lý
**Chu Hiển Vương** (chữ Hán: 周顯王; trị vì: 368 TCN - 321 TCN), tên thật là **Cơ Biển** (姬扁), là vị vua thứ 35 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế
**Hiếu Cung Vương** (mất 912, trị vì 897–912) là quốc vương thứ 52 của Tân La. Ông là con trai ngoài giá thú của Hiến Khang Vương và phu nhân Uimyeong. Ông kết hôn với
**Hiếu Ý vương hậu** (chữ Hán: 孝懿王后, Hangul: 효의왕후, 5 tháng 1 năm 1754 - 10 tháng 4 năm 1821) là Vương hậu duy nhất của Triều Tiên Chính Tổ trong lịch sử Triều Tiên.
**Hiếu Thành Vương** (mất 742, trị vì 737-742) là người trị vì thứ 34 của vương quốc Tân La. Ông là con trai thứ hai của Thánh Đức Vương và vương hậu Chiếu Đức (Sodeok).
**Bột Hải** (, , ) là một vương quốc đa sắc tộc cổ của Triều Tiên tồn tại từ năm 698 đến 926 được lập ra bởi Đại Tộ Vinh (_Tae Choyŏng_) từ sau khi
**Thân vương xứ Wales** (, ), còn gọi là **Công tước xứ Wales** (tại Việt Nam thường dịch sai thành **Hoàng tử/Hoàng thân xứ Wales**), là một tước hiệu theo truyền thống thường được trao
**Vương Mãng** (chữ Hán: 王莽; 12 tháng 12, 45 TCN - 6 tháng 10, năm 23), biểu tự **Cự Quân** (巨君), là một quyền thần nhà Hán, người về sau trở thành vị Hoàng đế
**Đại Quang Hiển** (, ? ~ ?) là vị thái tử cuối cùng của vương quốc Bột Hải, là con trai cả của quốc vương Đại Nhân Soạn. Ông đã lãnh đạo những người tị
**Hán Hiến Đế** (Giản thể: 汉献帝; phồn thể: 漢獻帝; 2 tháng 4 năm 181 - 21 tháng 4 năm 234), tên thật là **Lưu Hiệp** (劉協), tự là **Bá Hòa** (伯和), là vị Hoàng đế