✨Vương Tư Triều

Vương Tư Triều

Vương Tư Triều (; 1937 – 17 tháng 6 năm 2016) là nhà thiên văn học hành tinh, nhà thiên thạch học, chuyên gia UFO và nhà văn khoa học phổ thông người Trung Quốc. Ông từng là nhà nghiên cứu tại Đài thiên văn Tử Kim Sơn thuộc Viện Khoa học Trung Quốc.

Tiểu sử

Vương Tư Triều quê ở Triều An, Quảng Đông. Tốt nghiệp Khoa Vật lý của Đại học Bắc Kinh năm 1963. Ông làm việc tại Đài thiên văn Tử Kim Sơn thuộc Viện Khoa học Trung Quốc từ thập niên 1960 cho đến khi nghỉ hưu vào năm 1999.

Ông bắt đầu nghiên cứu thiên thạch học từ những năm 1970 và từng tham gia khảo sát thiên thạch nhiều lần. Ông còn là thành viên của Ủy ban Danh mục Thiên thạch của Hiệp hội Thiên thạch Quốc tế lần thứ 3.

Khi Sao chổi Halley quay trở lại vào năm 1986, Vương Tư Triều và Trương Gia Tường, một nhà nghiên cứu khác tại Đài thiên văn Tử Kim Sơn, liền bay đến Úc để quan sát kỹ càng hiện tượng này. Quyển Sổ tay hướng dẫn quan sát dành cho những người đam mê thiên văn học do ông chủ biên được xuất bản năm 2012.

Ngày 17 tháng 6 năm 2016, Vương Tư Triều qua đời tại Nam Kinh do mắc phải chứng xuất huyết não.

Sao Diêm Vương

Trong một cuộc phỏng vấn với Tân Hoa Xã, Vương Tư Triều đã bình luận về cuộc bỏ phiếu năm 2006 của Liên minh Thiên văn Quốc tế về tình trạng của Sao Diêm Vương trong vị thế là một hành tinh:

Nghiên cứu UFO

Trong một cuộc phỏng vấn với Trung Quốc khoa học báo, Vương Tư Triều nói rằng sau khi xem một số báo cáo về trường hợp nhìn thấy UFO từ khu vực Dương Châu vào năm 1971, ông bắt đầu quan tâm đến hiện tượng UFO và khởi đầu việc nghiên cứu những vụ chứng kiến UFO một cách nghiêm túc theo đúng tinh thần khoa học.

Ngày 23 tháng 8 năm 2010, Vương Tư Triều bày tỏ niềm tin vào sự tồn tại của người ngoài hành tinh và khả năng UFO đến thăm Trái Đất, "Ít nhất 96% vũ trụ bao la vẫn chưa rõ ràng đối với con người. Chúng ta nên khám phá những điều chưa biết một cách khoa học với tâm hồn cởi mở". Ông tin rằng hiện tượng UFO nên được "nêu giả thuyết một cách táo bạo và suy luận cẩn thận". rằng một cuộc gặp mặt giữa cư dân Trái Đất và người ngoài hành tinh như vậy sẽ là một thảm họa.

Vương Tư Triều còn cung cấp một số dữ liệu cụ thể từ phân tích định lượng những vụ chứng kiến UFO. Ông cho biết giữa độ cao 130 km và 1.500 km, UFO đã xuất hiện nhiều lần. Ông nói rằng UFO quan sát được có thể bay chậm hơn nhiều so với "vận tốc vũ trụ đầu tiên", và một số chậm tới 0,29 km/giây và chúng có thể bay ở độ cao 1.460 km trong hơn 25 phút. Ông kết luận rằng UFO này có khả năng phản trọng lực.

Tác phẩm

  • Sổ tay hướng dẫn quan sát mới dành cho những người đam mê thiên văn học (2011)
  • Du hành trên bầu trời đầy sao - Quan sát và tìm kiếm các nhà thiên văn (2014)
  • Du hành trên bầu trời đầy sao - Kiến thức cơ bản cho người yêu thiên văn (2014)
  • Con đường không gian (2016)
👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Vương Tư Triều** (; 1937 – 17 tháng 6 năm 2016) là nhà thiên văn học hành tinh, nhà thiên thạch học, chuyên gia UFO và nhà văn khoa học phổ thông người Trung Quốc.
**Vương tử Triều** (chữ Hán: 王子朝; trị vì: 520 TCN-516 TCN), là vị vương thất cướp ngôi nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc và không được xem là vua chính thống của nhà Chu.
**Vương Tự** (, ? - 886) là một quân phiệt vào cuối thời nhà Đường. Ông giữ chức Quang châu thứ sử từ năm 881 đến năm 885. Sau đó, đối mặt với các đòi
thumb|[[George II của Anh|Prince George Augustus, con trai duy nhất của George I của Anh, là _British prince_ đầu tiên.]] **Vương tử Anh**, **Vương tôn Anh**, **Vương công Anh** hoặc **Công thân Anh**, đôi khi
**Leopold của Liên hiệp Anh, Công tước xứ Albany** (_Leopold George Duncan Albert_; 7 tháng 4 năm 1853 - 28 tháng 3 năm 1884) là con thứ tám và là con trai út của Victoria
**Vương tử Adolphus, Công tước xứ Cambridge** (_Adolphus Frederick_; 24 tháng 2 năm 1774 – 8 tháng 7 năm 1850) là người con thứ 10 và là con trai thứ bảy của Vua George III
**Tư Điệu thế tử** (Hanja: 思悼世子, Hangul: 사도세자, 13 tháng 2, 1735 - 12 tháng 7, 1762, còn gọi là **Trang Hiến Thế tử** (莊獻世子/장헌세자), **Trang Tông Đại vương** hay **Trang Tổ Ý hoàng đế**,
**Vương Tử Văn** (sinh ngày 28 tháng 2 năm 1987 tại Tứ Xuyên, Thành Đô) là một diễn viên đoạt nhiều giải thưởng, người mẫu Trung Quốc . ## Tiểu sử Ông của Vương Tử
**Chiêu Hiến Thế tử** Lý Uông (昭顯世子 李汪, 5 tháng 2 năm 1612 - 21 tháng 5 1645) là trưởng tử của Triều Tiên Nhân Tổ và Nhân Liệt Vương hậu. Năm 1644, Thế tử
**Hiển Đức vương hậu** (chữ Hán: 顯德王后; Hangul: 현덕왕후; 17 tháng 4, 1418 - 10 tháng 8, 1441), cũng gọi **Hiển Đức tần** (顯德嬪), là vương phi duy nhất, nhưng lại là chính thất thứ
**Chương Kính Vương hậu** (chữ Hán: 章敬王后; Hangul: 장경왕후; 6 tháng 7, 1491 - 2 tháng 3, 1515) là vị vương hậu thứ hai của Triều Tiên Trung Tông, mẹ sinh của Triều Tiên Nhân
**_Vương Tử Hiên_** (, , sinh ngày 3 tháng 6 năm 1986), là nhà sản xuất, ca sĩ kiêm sáng tác nhạc, diễn viên Hồng Kông. ## Tiểu sử Vào thập niên 50, ông nội
**Vương Tự Chi** (王字之, 왕자지, _Wang Chachi_, 1066 - tháng 3 năm 1122), tên tự là **Nguyên Trường** (元長, 원장, _Wonchang_), thụy là **Chương Thuận** (章順, 장순, _Changsun_), sơ danh là **Thiệu Trung** (紹中, 소중,
**Hùng Vương từ khảo** (chữ Hán: 雄王祠考, Pháp văn: _Historique du temple de Hùng-Vương_) là một tấm văn bia được soạn vào năm 1940. Nội dung chủ yếu của tấm văn bia là thông tin
**Vương Tự** (), tự **Thừa Tông** (承宗), là quan viên, tướng lĩnh nhà Quý Hán thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Vương Tự quê ở huyện Tư Trung, quận Kiền
**_Thái vương Tứ thần ký_** (| tiếng Nhật: たいおうしじんき Taiō Shijinki) là một bộ phim được hãng MBC sản xuất năm 2007. Đây là bộ phim có kinh phí sản xuất lớn nhất trong lịch
**Triều Tiên Thế Tông** (, Hanja: 朝鮮世宗, sinh ngày 15 tháng 5 năm 1397 – mất ngày 8 tháng 4 năm 1450) là vị quốc vương thứ tư của nhà Triều Tiên, Miếu hiệu Thế
**Triều Tiên Túc Tông** (chữ Hán: 朝鲜肃宗, Hangul: 조선 숙종; 7 tháng 10 năm 1661 – 8 tháng 6 năm 1720) là Quốc vương thứ 19 của nhà Triều Tiên. Trị vì từ năm 1674
**Trang Liệt Vương hậu** (chữ Hán: 莊烈王后; Hangul: 장렬왕후; 16 tháng 12, năm 1624 - 20 tháng 9, năm 1688), còn có cách gọi thông dụng **Từ Ý Đại phi** (慈懿大妃), là vị Vương hậu
**Trinh Hi Vương hậu** (chữ Hán:: 貞熹王后; Hangul: 정희왕후, 8 tháng 12, 1418 - 6 tháng 5, 1483), còn gọi **Từ Thánh Đại phi** (慈聖大妃), là chánh thất của Triều Tiên Thế Tổ, mẹ đẻ
**Triều Tiên Hiếu Tông** (chữ Hán: 朝鮮孝宗; 3 tháng 7 năm 1619 - 23 tháng 6 năm 1659), là vị Quốc vương thứ 17 của nhà Triều Tiên. Ông trị vị từ năm 1649 đến
**Chiêu Huệ Vương hậu** (chữ Hán: 昭惠王后; Hangul: 소혜왕후; 8 tháng 9, 1437 - 27 tháng 4, 1504), còn được biết đến nhiều hơn với tên gọi **Nhân Túy Đại phi** (仁粹大妃; 인수대비), là vợ
**Triều Tiên Văn Tông** (chữ Hán: 朝鮮文宗; Hangul: 조선문종; 3 tháng 10, 1414 - 14 tháng 5, 1452), là vị Quốc vương thứ năm của nhà Triều Tiên. Ông trị vì tổng cộng 2 năm,
**Nguyên Kính Vương hậu** (chữ Hán: 元敬王后; Hangul: 원경왕후; 11 tháng 7, 1365 - 10 tháng 7, 1420), hay **Hậu Đức Đại phi** (厚德大妃), là Vương hậu duy nhất của Triều Tiên Thái Tông Lý
**Chiêu Hiến Vương hậu** (chữ Hán: 昭憲王后; Hangul: 소헌왕후, 12 tháng 10, 1395 - 19 tháng 4, 1446), là Vương hậu của Triều Tiên Thế Tông, và là mẹ ruột của Triều Tiên Văn Tông
**An Thuận Vương hậu** (chữ Hán: 安順王后; Hangul: 안순왕후; 12 tháng 3, 1445 - 23 tháng 12, 1498), còn gọi **Nhân Huệ Đại phi** (仁惠大妃), là kế thất vương phi của Triều Tiên Duệ Tông.
**Minh Thánh Vương hậu** (13 tháng 6 năm 1642 - 21 tháng 1 năm 1684) hay **Hiển Liệt Đại phi** là vương phi của Triều Tiên Hiển Tông, quốc vương thứ 18 của Nhà Triều
**Nhân Mục vương hậu** (chữ Hán: 仁穆王后; Hangul: 인목왕후; 15 tháng 12, 1584 - 13 tháng 8 năm 1632), hay **Chiêu Thánh Đại phi** (昭聖大妃), thường gọi **Nhân Mục Đại phi** (仁穆大妃), là Kế phi
**Nhân Thuận Vương hậu** (chữ Hán: 仁順王后; Hangul: 인순왕후; 27 tháng 6, 1532 - 12 tháng 2, 1575), hay **Ý Thánh Đại phi** (懿圣大妃), là Vương phi của Triều Tiên Minh Tông, vị quân chủ
**Nhân Tuyên Vương hậu** (chữ Hán: 仁宣王后; Hangul: 인선왕후; 9 tháng 2 năm 1619 - 19 tháng 3 năm 1674) hay còn gọi **Hiếu Túc Đại phi** (孝肅大妃), là Vương phi của Triều Tiên Hiếu
**Vương Tư Chính** (chữ Hán: 王思政), không rõ năm sinh năm mất, người huyện Kì, Thái Nguyên , là tướng lĩnh nhà Tây Ngụy thời Nam Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc. ## Thời
**Trinh Thánh Vương hậu** (chữ Hán: 貞聖王后; Hangul: 정성왕후, 12 tháng 1 năm 1693 - 3 tháng 4 năm 1757) là Vương phi đầu tiên của Triều Tiên Anh Tổ. ## Cuộc đời Bà là
**Ý Nhân Vương hậu** (chữ Hán: 懿仁王后; Hangul: 의인왕후; 5 tháng 5, 1555 - 5 tháng 8 năm 1600), là nguyên phối Vương phi của Triều Tiên Tuyên Tổ, vị quân chủ thứ 14 của
**Vương Tử Trực** (chữ Hán: 王子直, ? – ?), tự **Hiếu Chánh**, người huyện Đỗ Lăng, quận Kinh Triệu , quan viên, tướng lãnh nhà Bắc Ngụy, nhà Tây Ngụy cuối thời Nam bắc triều.
**Frederick Louis, Thân vương xứ Wales**, KG (1 tháng 2 năm 1707 – 31 tháng 3 năm 1751) là Trữ quân của nước Anh từ 1727 cho đến khi qua đời. Ông là con trai
**Thần Ý Vương hậu Hàn thị** (chữ Hán:神懿王后 韓氏; Hangul: 신의왕후 한씨; tháng 9, năm 1337 – 12 tháng 9, năm 1391) là chính thất phu nhân đầu tiên (nguyên phối) của Triều Tiên Thái
**Nhân Duệ Vương hậu** Lý thị (인예왕후 이씨; 1031 ? – 1092), là con gái của Thái úy Lý Tử Uyên và Kê Lâm Quốc Đại phu nhân Kim thị. Bà là vị vương hậu
**Arthur Tudor** (tiếng Tây Ban Nha: _Auturo Tudor_, tiếng Latinh: _Arthurus Tudor_; 20 tháng 9, năm 1486 – 2 tháng 4, năm 1502) là Thân vương xứ Wales, đồng thời còn là Bá tước Chester và
**Thân vương xứ Wales** (, ), còn gọi là **Công tước xứ Wales** (tại Việt Nam thường dịch sai thành **Hoàng tử/Hoàng thân xứ Wales**), là một tước hiệu theo truyền thống thường được trao
**Chương Thuận Vương hậu** (chữ Hán: 章順王后; Hangul: 장순왕후; 22 tháng 2, 1445 - 5 tháng 1, 1461), là nguyên phi của Triều Tiên Duệ Tông của nhà Triều Tiên. ## Tiểu sử Bà quê
**Vương tôn William xứ Gloucester** (**William Henry Andrew Frederick**; 18 tháng 12 năm 1941 – 28 tháng 8 năm 1972) là người con lớn nhất của Vương tử Henry, Công tước xứ Gloucester và Alice,
**William, Thân vương xứ Wales** (William Arthur Philip Louis; sinh vào ngày 21 tháng 6 năm 1982) là một thành viên của Vương thất Anh. William là trưởng nam của Charles III, Quốc vương của
**Edward của Westminster**, hay còn gọi là **Edward của Lancaster** (13 tháng 10 năm 1453 – 4 tháng 5 năm 1471) là Thân vương xứ Wales, Công tước xứ Cornwall. Ông là người con đầu
**Vương Tu** (chữ Hán: 王脩) là quan viên cuối đời Đông Hán, đầu đời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Thiếu thời Tu tự Thúc Trì, là người huyện Doanh Lăng, quận Bắc
Lễ cưới của Vương tử Edward, Bá tước xứ Wessex và Sophie Rhys-Jones đã diễn ra vào ngày 19 tháng 6 năm 1999 ở Nhà thờ St George tại Lâu đài Windsor. Con út của
**Cơ Đồi** (chữ Hán: 姬颓; trị vì: 675 TCN-673 TCN), hay **vương tử Đồi** (王子颓), là vị vương thất cướp ngôi vua nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Cơ Đồi là con thứ của
**Người đến từ Triều Châu** (chữ Hán: 我來自潮州, ) là một bộ phim truyền hình dài 45 tập sản xuất bởi hãng truyền hình Hồng Kông Asia Television vào năm 1997. Bộ phim được biết
**Vương Tu** (chữ Hán: 王修, ? - 418), tên tự là **Thúc Trì**, người Bá Thành, Kinh Triệu , tướng lĩnh nhà Đông Tấn. Ông là một trong 8 viên đại tướng bị bắt hoặc
thumb|phải|Tranh vẽ các tiểu hoàng tử của [[Minh Hiến Tông.]] **Hoàng tử** (chữ Hán: 皇子; tiếng Anh: _Imperial Prince_), mang nghĩa _"Con trai của Hoàng thất"_, là danh từ chỉ những người con trai của
**Vương Mãng** (chữ Hán: 王莽; 12 tháng 12, 45 TCN - 6 tháng 10, năm 23), biểu tự **Cự Quân** (巨君), là một quyền thần nhà Hán, người về sau trở thành vị Hoàng đế