✨Trần Duệ Hiếu Đế

Trần Duệ Hiếu Đế

Trần Duệ Hiếu Đế (chữ Hán:陳睿孝帝) có thể là:

Danh sách

Trần Duệ Hiếu Đế, gọi tắt theo thụy hiệu dài là Pháp Thiên Sùng Đạo Ứng Thế Hóa Dân Long Từ Hiển Hiệu Thánh Văn Thần Võ Nguyên Minh Duệ Hiếu Hoàng Đế Trần Duệ Hiếu Đế, gọi tắt theo thụy hiệu dài là Thể Thiên Sùng Hóa Khâm Minh Duệ Hiếu Hoàng Đế

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Trần Duệ Hiếu Đế** (_chữ Hán_:陳睿孝帝) có thể là: ## Danh sách *Trần Duệ Hiếu Đế, gọi tắt theo thụy hiệu dài là Pháp Thiên Sùng Đạo Ứng Thế Hóa Dân Long Từ Hiển Hiệu
**Duệ Hiếu Đế** (chữ Hán: 睿孝帝) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách *Trần Nguyên Minh Duệ Hiếu Đế (tôn hiệu là Nhân Đế) *Trần Khâm Minh Duệ Hiếu Đế
**Trần Chí Hiếu Đế** (_chữ Hán_:陳至孝帝) có thể là: ## Danh sách *Trần Chí Hiếu Đế Trần Thừa: gọi tắt theo thụy hiệu dài được truy tôn là Khai Vận Lập Cực Hoằng Nhân Ứng
**Hiếu Đế** (chữ Hán: 孝帝) là thụy hiệu hoặc tôn hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Ngũ Hồ thập lục quốc Hậu Triệu Hiếu Đế (truy tôn) * Nam triều
**Chí Hiếu Đế** (chữ Hán: 至孝帝) là thụy hiệu hoặc tôn hiệu của một số vị quân chủ trong lịch sử khu vực Á Đông. ## Danh sách * Bắc Tống Chí Hiếu Đế (truy
**Trần Duệ Tông** (chữ Hán: 陳睿宗, 30 tháng 6 năm 1337 – 4 tháng 3 năm 1377) tên thật là **Trần Kính** là vị hoàng đế thứ 10 của triều đại nhà Trần trong lịch
**Trần Nhật Hiệu** (chữ Hán: 陳日皎, 1225 - 1268), tước vị **Khâm Thiên Đại vương** (欽天大王), là con trai thứ ba của Trần Thái Tổ Trần Thừa và là em trai cùng mẹ với Trần
**Trận thành Đồ Bàn** diễn ra ngày 24 tháng Giêng ÂL năm Đinh Tỵ (1377) tại thành Đồ Bàn, nay thuộc địa phận xã Nhơn Hậu, Thị xã An Nhơn và cách thành phố Quy
**Nhân Đế** (chữ Hán: 仁帝) là thụy hiệu hoặc tôn hiệu của một số vị quân chủ trong lịch sử chế độ phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh sách * Lưu Tề
**Triết Đế** (_chữ Hán_ 哲帝 hoặc 悊帝) là thụy hiệu hoặc tôn hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách Triết Đế (哲帝) * Nam Việt Thần Triết Đế (nhà Trần truy tôn,
**Nhà Trần** (chữ Nôm: 茹陳, chữ Hán: 陳朝, Hán Việt: _Trần triều_) là một triều đại quân chủ cai trị nước Đại Việt từ năm 1226 đến năm 1400. Đây là triều đại được lưu
**Trần Nghệ Tông** (chữ Hán: 陳藝宗) (20 tháng 12 năm 1321 – 6 tháng 1 năm 1395), tên húy là **Cung Định Vương Trần Phủ** (陳暊) hoặc **Trần Thúc Minh** (陳叔明), xưng hiệu **Nghệ Hoàng**
**Tôn hiệu** () là danh hiệu "tôn kính" cho những người được "tôn quý", phổ biến nhất là ở những vị Thái thượng hoàng, Thái thượng vương hay Hoàng thái hậu. Tôn hiệu đôi khi
**Trần** () là một họ người Trung Quốc, Đài Loan, Hồng Kông, Việt Nam, Hàn Quốc, Singapore và một số nơi khác trên thế giới. Họ Trần là họ phổ biến nhất tại miền Nam
**Trần Minh Tông** (chữ Hán: 陳明宗 4 tháng 10 năm 1300 – 10 tháng 3 năm 1357) tên thật là **Trần Mạnh** (陳奣), là vị hoàng đế thứ năm của Hoàng triều Trần nước Đại
**Trần Phế Đế** (chữ Hán: 陳廢帝; 6 tháng 3 năm 1361 – 6 tháng 12 năm 1388), hiệu **Giản Hoàng** (簡皇), là vị hoàng đế thứ 11 của nhà Trần nước Đại Việt. Ông ở
**Alexandros III của Macedonia** (, ), thường được biết đến rộng rãi với cái tên **Alexander Đại đế** (tiếng Hy Lạp: _Megas Alexandros_, tiếng Latinh: _Alexander Magnus_), hay còn được một số tài liệu tiếng
**Nhà Sassan**, còn gọi là **Sassanian**, **Sasanid**, **Sassanid**, (tiếng Ba Tư: ساسانیان) hay **Tân Đế quốc Ba Tư**, là triều đại Hỏa giáo cuối cùng của Đế quốc Ba Tư trước sự nổi lên của
**Quy Mãn** (媯滿, 1071 TCN- 986 TCN) là vị vua đầu tiên của nước Trần – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Sau khi qua đời, Quy Mãn được Chu Vũ Vương
**Trần Thuận Tông** (chữ Hán: 陳順宗 1377 – 30 tháng 4 năm 1400) là vị hoàng đế thứ 12 và cũng là hoàng đế áp chót của triều Trần nước Đại Việt. Ông trị vì
**Trần Liễu** (chữ Hán: 陳柳; 1210 - 1251), hay **An Sinh vương** (安生王) hoặc **Khâm Minh Đại vương** (欽明大王), một tông thất vương công thuộc hoàng tộc nhà Trần trong lịch sử Việt Nam. Ông
**Trần Tuyên Đế** (chữ Hán: 陳宣帝, 530–582), tên húy là **Trần Húc** (), hay **Trần Đàm Húc** (陳曇頊), tên tự **Thiệu Thế** (紹世), tiểu tự **Sư Lợi** (師利), là một hoàng đế của triều Trần
**Trần Đình Thâm** (chữ Hán: 陳廷深, ? - ?), còn được gọi là **Trần Đình Thám**, hay **Trần Đình Tham** , hiệu: **Hủ Phố**, là nhà thơ và là quan nhà Trần trong lịch sử
**Huy Chân Công chúa** (輝真公主) hay **Trinh Thục phi** (貞淑妃) Trần Thị Ngọc Hiền (còn có tên khác là Ngọc Dung, Ngọc Huyên) (1377 - ?) là một vị Công chúa nhà Trần và là
**Văn Đế** (chữ Hán: 文帝) là thụy hiệu của một số vị quân chủ trong lịch sử khu vực Á Đông. ## Danh sách ### Trung Quốc # Thương Ân Vũ Chu Văn Đế (truy
**Trần Thái Tông** (chữ Hán: 陳太宗 9 tháng 7 năm 1218 – 5 tháng 5 năm 1277), tên khai sinh là **Trần Cảnh** (陳煚), là vị hoàng đế đầu tiên của Hoàng triều Trần nước
**Trần Thánh Tông** (chữ Hán: 陳聖宗 12 tháng 10 năm 1240 – 3 tháng 7 năm 1290), tên húy **Trần Hoảng** (陳晃) là vị Hoàng đế thứ hai của nhà Trần nước Đại Việt, trị
**Trần Thúc Bảo** (, 553–604, trị vì 582–589), thường được biết đến trong sử sách là **Trần Hậu Chúa** (陳後主), thụy hiệu **Trường Thành Dương công** (長城煬公), tên tự **Nguyên Tú** (元秀), tiểu tự **Hoàng
**Văn học đời Trần** là giai đoạn văn học Việt Nam trong thời kỳ lịch sử của nhà Trần (1225-1400). ## Tổng quan văn học thời Trần Nước Việt dưới đời Trần xuất hiện nhiều
**Nhà Trần** () (557-589), đôi khi gọi là **Nam triều Trần** (南朝陳), là triều đại thứ tư và cuối cùng trong số các triều đại thuộc Nam triều thời kỳ Nam-Bắc triều ở Trung Quốc,
**Quân sự nhà Trần** phản ánh việc tổ chức quân đội của vuơng triều Trần trong lịch sử Việt Nam. Hoạt động quân sự nhà Trần diễn ra ở cả trong nước lẫn bên ngoài
**Đế quốc Tân Babylon**, còn được gọi là **Đế chế Babylon thứ hai** và thường được các nhà sử học nhắc đến là **Đế chế Chaldea**, là đế quốc Lưỡng Hà lớn cuối cùng được
**Trần Dụ Tông** (chữ Hán: 陳裕宗) 22 tháng 11 năm 1336 – 25 tháng 5 năm 1369) là vị hoàng đế thứ 7 của triều đại nhà Trần nước Đại Việt, ở ngôi 28 năm
**Công tước xứ Moctezuma de Tultengo** (tiếng Tây Ban Nha: _Duque de Moctezuma de Tultengo_) là tước hiệu cha truyền con nối của giới quý tộc Tây Ban Nha được nắm giữ bởi dòng dõi
**Vũ Đế** (chữ Hán: 武帝) là thụy hiệu của một số vị quân chủ có tài năng về quân sự trong lịch sử khu vực Á Đông. ## Danh sách # Tây Hán Nam Việt
**Kinh tế Đại Việt thời Trần** phản ánh những vấn đề liên quan tới chính sách và hoạt động kinh tế vào thời nhà Trần (1225-1400) trong lịch sử Việt Nam. ## Nông nghiệp ###
**Nông nghiệp Đại Việt thời Trần** phản ánh chế độ ruộng đất và việc làm thủy nông thời nhà Trần trong lịch sử Việt Nam. ## Chế độ ruộng đất ### Ruộng công Có hai
**Trần Nguyên Đán** (chữ Hán: 陳元旦, 1325 hay 1326? - 1390) hiệu Băng Hồ, là tôn thất nhà Trần, dòng dõi Chiêu Minh vương Trần Quang Khải. Làm quan tới Tư đồ dưới thời các
**Kim Mạt Đế** (chữ Hán: 金末帝; ?-1234), tên thật là **Hoàn Nhan Thừa Lân** (完顏承麟), là hoàng đế thứ 10 và là vị vua cuối cùng của nhà Kim trong lịch sử Trung Quốc. Ông
**Vi Duệ** (chữ Hán: 韦睿; 442 – 520), tự **Hoài Văn**, người Đỗ Lăng, Kinh Triệu , tướng lãnh nhà Lương thời Nam Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế và thiếu
**Đường Duệ Tông** (chữ Hán: 唐睿宗, 22 tháng 6, 662 - 13 tháng 7, 716), húy **Lý Đán** (李旦), là vị Hoàng đế thứ năm và thứ bảy của nhà Đường trong lịch sử Trung
**Đế quốc Mông Cổ**, tên chính thức là **Đại Mông Cổ Quốc** ( ) là đế quốc du mục lớn nhất trong lịch sử, từng tồn tại trong các thế kỷ 13 và 14. Khởi
**Chiến tranh Việt – Chiêm (1367–1396)** là một cuộc chiến giữa nước Đại Việt thời hậu kỳ nhà Trần và nước Chiêm Thành do Chế Bồng Nga (Po Binasour) (1360–1390) lãnh đạo. Vào những năm
**Tào Ngụy Minh Đế** (chữ Hán: 曹魏明帝; 204 - 22 tháng 1, 239), tên thật **Tào Duệ** (), tự **Nguyên Trọng** (元仲), là vị Hoàng đế thứ hai của triều Tào Ngụy trong lịch sử
**Hiếu Trang Duệ Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝莊睿皇后; 2 tháng 8, 1426 - 15 tháng 7, 1468), còn gọi là **Từ Ý Hoàng thái hậu** (慈懿皇太后), là Hoàng hậu duy nhất của Minh Anh Tông
Sự thay đổi về cương thổ của Cộng hòa La Mã, Đế quốc La Mã và Đế quốc Đông La Mã qua từng giai đoạn phát triển. Hình động, click vào để xem sự thay
thumb|upright|[[Dawit II|Lebna Dengel, _nəgusä nägäst_ (hoàng đế) của Ethiopia và thành viên của Vương triều Solomon.]] **Hoàng đế Ethiopia** (, nəgusä nägäst, "Vua của các vị vua"), còn được gọi là **atse** (, "hoàng đế"),
**Trần Nhật Duật** (chữ Hán: 陳日燏, 1255 – 1330), được biết qua tước hiệu **Chiêu Văn vương** (昭文王) hay **Chiêu Văn đại vương** (昭文大王), là một nhà chính trị, quân sự Đại Việt thời Trần.
**Trần Anh Tông** (chữ Hán: 陳英宗; 25 tháng 10 năm 1276 – 21 tháng 4 năm 1320) tên khai sinh là **Trần Thuyên** (陳烇), là vị hoàng đế thứ tư của nhà Trần nước Đại
**Tống Hiếu Tông** (chữ Hán: 宋孝宗, 27 tháng 11 năm 1127 – 28 tháng 6 năm 1194), tên thật là **Triệu Bá Tông** (趙伯琮), **Triệu Viện** (趙瑗), **Triệu Vĩ** (趙瑋) hay **Triệu Thận** (趙昚), tên