✨Thần Vũ Đế

Thần Vũ Đế

Thần Vũ Đế (chữ Hán: 神武帝) là thụy hiệu hoặc tôn hiệu của một số vị quân chủ trong lịch sử chế độ phong kiến ở phương Đông.

Việt Nam

  • Vạn Xuân Thần Vũ Đế Triệu Quang Phục (gọi tắt theo thụy hiệu dài do nhà Trần truy tôn là Minh Đạo Khai Cơ Thánh Liệt Thần Vũ Hoàng Đế, đương thời tự xưng là Triệu Việt Vương, còn được người đời gọi là Dạ Trạch Vương)
  • Lý Thần Vũ Đế Lý Công Uẩn (quân chủ khai sáng triều đại nhà Lý, có tôn hiệu là Đạo Chính Đế)
  • Lý Thần Vũ Đế Lý Nhật Tôn (quân chủ thứ ba của nhà Lý, niên hiệu cuối cùng của ông là Thần Vũ sử dụng trong các năm 1069-1072 cho nên giai đoạn đó cũng được gọi là Thần Vũ Đế)

Trung Quốc

  • Bắc Tề Thần Vũ Đế Cao Hoan (truy tôn, có thụy hiệu khác là Hiến Vũ Đế, thực tế gọi là Bột Hải Thần Vũ Vương hoặc Bột Hải Hiến Vũ Vương)
  • Đường Thần Vũ Đế Lý Long Cơ (gọi tắt theo tôn hiệu dài Khai Nguyên Thánh Văn Thần Vũ Hoàng Đế, thụy hiệu của ông là Minh Hiếu Đế nhưng dân gian thường gọi là Đường Minh Hoàng, còn có các tôn hiệu khác như: Thiên Bảo Đế, Hiếu Cảm Đế và Thiên Đế)
  • Đường Thần Vũ Đế Lý Quát (gọi tắt theo thụy hiệu dài Thần Vũ Hiếu Văn Hoàng Đế, cũng gọi là Hiếu Văn Đế)
  • Tiền Thục Thần Vũ Đế (gọi tắt theo thụy hiệu dài Thần Vũ Thánh Văn Hiếu Đức Minh Huệ Hoàng Đế, do đó cũng có kho lại gọi là Minh Huệ Đế)
  • Đại Lý Thần Vũ Đế Đoàn Tư Bình (gọi theo niên hiệu vì vị vua này chỉ dùng một niên hiệu khi tại vị, cũng có tài liệu lại ghi niên hiệu của ông là Văn Đức, thụy hiệu của ông là là Thánh Thần Đế hoặc Văn Vũ Đế)
  • Bắc Hán Thần Vũ Đế Lưu Mân
  • Tây Hạ Thần Vũ Đế Lý Kế Thiên (truy tôn, có thụy hiệu khác là Hiếu Quang Đế)
  • Kim Thần Vũ Đế (gọi tắt theo thụy hiệu dài Thần Vũ Thánh Túc Hoàng Đế, cũng có khi gọi là Thánh Túc Đế, sau Kim Dạng Đế cải thụy thành Đại Thánh Đế)
  • Kim Thần Vũ Đế Hoàn Nhan Lượng (gọi tắt theo tôn hiệu dài Thánh Văn Thần Vũ Hoàng Đế, có khi chỉ lấy hai chữ đầu mà gọi là Thánh Văn Đế, thụy hiệu của ông là Dạng Đế, sau bị truất làm Hải Lăng Dạng Vương, sử sách thường gọi là Phế Đế)
  • Nguyên Thần Vũ Đế Bột Nhi Chỉ Cân Hốt Tất Liệt (gọi tắt theo tôn hiệu dài Đại Nguyên Nhân Minh Thần Vũ Hoàng Đế, tôn hiệu này do Tống Cung Đế dâng tặng trong biểu xin hàng, ông còn có các tôn hiệu khác là Quang Hiếu Đế hoặc Tiết Thiện Đế, thụy hiệu là Văn Vũ Đế)
  • Thanh Thần Vũ Đế Ái Tân Giác La Nỗ Nhĩ Cáp Xích (tôn hiệu, có các thụy hiệu như Vũ Đế, Hiếu Vũ Đế và Cao Đế)

Nhật Bản

  • Thần Vũ Thiên hoàng
👁️ 2 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Thần Vũ Đế** (chữ Hán: 神武帝) là thụy hiệu hoặc tôn hiệu của một số vị quân chủ trong lịch sử chế độ phong kiến ở phương Đông. ## Việt Nam * Vạn Xuân Thần
**Lý Thần Vũ Đế** trong Tiếng Việt có thể là: ## Danh sách * Đại Lý Thần Vũ Đế (大理神武帝) Đoàn Tư Bình (quân chủ khai quốc của nước Đại Lý ở tỉnh Vân Nam
**Kim Thần Vũ Đế** (_chữ Hán_:金神武帝) có thể là những nhân vật lịch sử sau: ## Danh sách * Kim Thần Vũ Đế (gọi tắt theo thụy hiệu dài Thần Vũ Thánh Túc Hoàng Đế,
**Đường Thần Vũ Đế** (_chữ Hán_:唐神武帝) có thể là những vị hoàng đế nhà Đường sau: ## Danh sách * Đường Thần Vũ Đế Lý Long Cơ (gọi tắt theo tôn hiệu dài Khai Nguyên
**Hán Quang Vũ Đế** (chữ Hán: 漢光武帝; 15 tháng 1, 5 TCN – 29 tháng 3, 57), hay còn gọi **Hán Thế Tổ** (漢世祖), húy **Lưu Tú** (劉秀), biểu tự **Văn Thúc** (文叔), là vị
**Hán Vũ Đế** (chữ Hán: 漢武帝; 31 tháng 7, 156 TCN - 29 tháng 3, 87 TCN), tên thật **Lưu Triệt** (劉徹), biểu tự **Thông** (通), là vị hoàng đế thứ bảy của nhà Hán
**Văn Vũ Đế** (chữ Hán: 文武帝) là thụy hiệu của một số vị quân chủ trong lịch sử khu vực Á Đông. ## Danh sách * Thương Văn Vũ Đế (có thụy khác là Thái
**Nam Tề Vũ Đế** (chữ Hán: 南齊武帝; 440–493), tên húy là **Tiêu Trách** (), tên tự **Tuyên Viễn** (宣遠), biệt danh **Long Nhi** (龍兒), là hoàng đế thứ hai của triều đại Nam Tề trong
**Hiếu Vũ Đế** (chữ Hán: 孝武帝) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Tây Hán Hiếu Vũ Đế (thường được gọi tắt là Hán Vũ Đế) * Đông Tấn
**Thần Vũ Vương** (_chữ Hán_ 神武王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Đông Ngụy Bột Hải Thần Vũ Vương Cao Hoan (có thụy hiệu khác là Hiến Vũ
**Hiến Vũ Đế** (chữ Hán: 獻武帝) là thụy hiệu của một số vị quân chủ trong lịch sử Trung Quốc. ## Danh sách *Ngũ Hồ thập lục quốc Nam Yên Hiến Vũ Đế *Bắc Tề
**Vũ Đế** (chữ Hán: 武帝) là thụy hiệu của một số vị quân chủ có tài năng về quân sự trong lịch sử khu vực Á Đông. ## Danh sách # Tây Hán Nam Việt
**Hiếu Vũ Triệu Tiệp dư** (chữ Hán: 孝武趙婕妤; 113 TCN - 88 TCN), thường gọi **Câu Dặc phu nhân** (钩弋夫人), Hán thư gọi là **Hiếu Vũ Câu Dặc Triệu Tiệp dư** (孝武鉤弋趙婕妤), là một phi
thumb|right|Tranh Đề Oanh chép trong _Vãn Tiếu Đường Trúc Trang Họa Truyền_ **Thuần Vu Đề Oanh** (chữ Hán: 淳于緹縈, ? - ?), người Lâm Truy thời Tây Hán, là con gái của danh y Thuần
**Bắc Ngụy Thái Vũ Đế** (chữ Hán: 北魏太武帝; 408 – 11 tháng 3, 452), là vị Hoàng đế thứ ba của triều đại Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc. Ông thường được nhìn nhận
**Bắc Ngụy Đạo Vũ Đế** (chữ Hán: 北魏道武帝; 371–409), tên húy là **Thác Bạt Khuê** (拓拔珪), tên lúc sinh là **Thác Bạt Thiệp Khuê** (拓拔渉珪), là hoàng đế khai quốc của triều đại Bắc Ngụy
**Chu Vũ Đế** (chữ Hán: 周武帝; 543 - 21 tháng 6, 578) là Hoàng đế thứ ba của nhà Bắc Chu thời Nam Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì từ năm
**Tấn Vũ Đế** (chữ Hán: 晉武帝; 236 – 16 tháng 5, 290), tên thật là **Tư Mã Viêm** (司馬炎), biểu tự **An Thế** (安世), là vị Hoàng đế đầu tiên của nhà Tấn trong lịch
**Tống Vũ Đế** (chữ Hán: 宋武帝, 16 tháng 4 năm 363 - 26 tháng 6 năm 422), tên thật là **Lưu Dụ** (劉裕), tên tự **Đức Dư** (德輿), Đức Hưng (德興), tiểu tự **Ký Nô**
**(Lưu) Tống Hiếu Vũ Đế** (chữ Hán: 劉宋孝武帝; 19 tháng 9 năm 430 – 12 tháng 7 năm 464), tên húy là **Lưu Tuấn** (), tên tự là **Hưu Long** (休龍), tiểu tự **Đạo Dân**
**Thần Vũ Vương** (trị vì 839, mất 839) là quốc vương thứ 45 của Tân La. Thời gian cai trị của ông là ngắn nhất trong lịch sử vương quốc, chỉ kéo dài từ tháng
**Bắc Ngụy Hiếu Vũ Đế** (chữ Hán: 北魏孝武帝; 510 – 3 tháng 2, 535), tên húy là **Nguyên Tu** (元脩 hay 元修), tên tự **Hiếu Tắc** (孝則), vào một số thời điểm được gọi là
**Bắc Ngụy Tuyên Vũ Đế** (chữ Hán: 北魏宣武帝; 483 – 13/1 ÂL (12/2 DL) 515), tên húy lúc sinh là **Thác Bạt Khác** (拓拔恪), sau đổi thành **Nguyên Khác** (元恪) là hoàng đế thứ tám
**Hiếu Vũ Lý hoàng hậu** (chữ Hán: 孝武李皇后), thường gọi **Lý phu nhân** (李夫人), là một phi tần rất được sủng ái của Hán Vũ Đế Lưu Triệt nhà Tây Hán. Bà nổi tiếng ca
**Tấn Hiếu Vũ Đế** () (362–396), tên thật là **Tư Mã Diệu** (司馬曜), tên tự **Xương Minh** (昌明), là vị Hoàng đế thứ 9 của nhà Đông Tấn, và là Hoàng đế thứ 14 của
**Lý Văn Vũ Đế** trong Tiếng Việt có thể là: ## Danh sách *Đại Lý Văn Vũ Đế (大理文武帝) Đoàn Tư Bình: gọi tắt theo thụy hiệu dài là Thần Thánh Văn Vũ Hoàng Đế
**Cao hoàng hậu** (chữ Hán: 高皇后, không rõ tên thật) là Hoàng hậu của Bắc Ngụy Hiếu Vũ Đế Nguyên Tu trong lịch sử Trung Quốc. ## Tiểu sử Phụ thân của Cao Hoàng hậu
Combo Sách Best - Seller Chủ Nghĩa Khắc Kỷ - Phong Cách Sống Bản Lĩnh Và Bình Thản Vũ Trụ Trong Vỏ Hạt Dẻ Những Cuốn Sách Kinh Điển Được Nhiều Đọc Giả Yêu Thích
Combo Sách Best - Seller Chủ Nghĩa Khắc Kỷ - Phong Cách Sống Bản Lĩnh Và Bình Thản Vũ Trụ Trong Vỏ Hạt Dẻ Những Cuốn Sách Kinh Điển Được Nhiều Đọc Giả Yêu Thích
**Lưu quý nhân** (chữ Hán: 劉贵人, ? - 409), là vợ của Bắc Ngụy Đạo Vũ Đế, vua đầu tiên của nhà Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc. Lưu thị nguyên là con gái
**Quan Vũ** (, 158?–220), hay **Quan Công**, tự **Vân Trường** (雲長), là một vị tướng nổi tiếng thời kỳ cuối nhà Đông Hán và thời Tam Quốc ở Trung Quốc. Ông là người đã góp
**Tùy Dạng Đế** (chữ Hán: 隋煬帝, 569 - 11 tháng 4, 618), có nguồn phiên âm là **Tùy Dượng Đế**, **Tùy Dương Đế** hay **Tùy Dưỡng Đế**, đôi khi còn gọi là **Tùy Minh Đế**
**Hán Minh Đế** (chữ Hán: 漢明帝; 15 tháng 6, 28 – 5 tháng 9, 75), húy **Lưu Trang** (劉莊), cũng gọi **Hán Hiển Tông** (漢顯宗), là vị Hoàng đế thứ hai của nhà Đông Hán,
**Tùy Văn Đế** (chữ Hán: 隋文帝; 21 tháng 7, 541 – 13 tháng 8, 604), miếu hiệu **Tùy Cao Tổ**, tên Hán là **Dương Kiên** (楊堅), tên Tiên Ti là **Fuluruqen** (普六茹堅, Phổ Lục Như
nhỏ|Sách _Mitologia Comparata (Thần thoại đối chiếu)_ năm 1887 bằng [[tiếng Ý]] **Thần thoại học** (tiếng Hy Lạp: _μυθολογία_ ghép từ _μῦθος_ - "thần thoại" hay "truyền thuyết" và _λόγος_ - "lời nói", "câu chuyện",
Một khẩu súng thần công của [[Đế quốc Nga.]] **Súng thần công** (tiếng Anh: _cannon_) là một loại pháo sử dụng thuốc súng hoặc thường là các loại nhiên liệu có nguồn gốc chất nổ
**Thân Cảnh Phúc** (chữ Hán: 申景福, 1030 - 1077), còn có tên là **Cảnh Nguyên**, **Đạo Nguyên** hay **Cảnh Long**, biệt danh **Phò mã Áo chàm**, tương truyền có thể là Thân Vũ Thành (theo
**Friedrich Wilhelm Viktor Abert von Hohenzollern, Wilhelm II** của Phổ và Đức, (27 tháng 1 năm 1859 – 4 tháng 6 năm 1941) là vị Hoàng đế (_Kaiser_) cuối cùng của Đế quốc Đức, đồng
**Hán Tuyên Đế** (chữ Hán: 漢宣帝; 91 TCN - 49 TCN), húy **Lưu Tuân** (劉詢), là vị Hoàng đế thứ 10 của nhà Tây Hán trong lịch sử Trung Quốc, trị vì từ năm 74
**Hòa Thân** (tiếng Trung: 和珅, bính âm: Héshēn; ; 1 tháng 7 năm 1750 - 22 tháng 2 năm 1799), còn được gọi là **Hòa Khôn**, tự **Trí Trai** (致齋),, hiệu **Gia Nhạc Đường** (嘉樂堂),
**Lương Võ Đế** (chữ Hán: 梁武帝; 464 – 549), tên húy là **Tiêu Diễn** (蕭衍), tự là **Thúc Đạt** (叔達), tên khi còn nhỏ **Luyện Nhi** (練兒), là vị Hoàng đế khai quốc của triều
**Vũ Văn Dũng** hay **Võ Văn Dũng** (chữ Hán: 武文勇) (1750 - 1802), là một danh tướng của nhà Tây Sơn, đứng đầu trong Tây Sơn thất hổ tướng. Ông là người được vua Quang
phải|Biểu tượng của thần đạo được thế giới biết đến nhỏ|phải|Một thần xã nhỏ **Thần đạo** (tiếng Nhật: 神道 _Shintō_) là tín ngưỡng tôn giáo truyền thống chủ yếu của người Nhật Bản. ## Tín
phải|_[[USS Bunker Hill (CV-17)|Bunker Hill_ bị tấn công bằng kamikaze do Thiếu úy Kiyoshi Ogawa điều khiển (ảnh bên dưới) và Trung úy Seizō Yasunori thực hiện vào ngày 11 tháng 5 năm 1945. Trong
**Vũ** hay **Võ** (武) là một họ phổ biến tại Việt Nam, Trung Quốc, Triều Tiên và Hàn Quốc. Số lượng người mang họ Vũ phổ biến đứng thứ 7 với 3,9% dân số tại
**Đế quốc Brasil** là một nhà nước tồn tại vào thế kỷ 19, có chủ quyền đối với các lãnh thổ tạo thành Brasil và Uruguay (cho đến năm 1828). Đế quốc Brasil là một
**Vụ án Cù Huy Hà Vũ** còn được gọi là vụ án "hai bao cao su đã qua sử dụng" vì báo đăng khi công an bắt ông ta trong khách sạn với bà Hồ
**Vũ Cát Tường** (sinh ngày 2 tháng 10 năm 1992) là một ca sĩ kiêm sáng tác nhạc và nhà sản xuất thu âm người Việt Nam. Tường được biết đến với khả năng kết
**_Star Wars: Thần lực thức tỉnh_** (tên gốc tiếng Anh: **_Star Wars: The Force Awakens_**, hoặc **_Star Wars: Episode VII – The Force Awakens_**) là một bộ phim điện ảnh thuộc thể loại sử thi
**Chủ nghĩa vô thần**, **thuyết vô thần** hay **vô thần luận**, theo nghĩa rộng nhất, là sự "thiếu vắng" niềm tin vào sự tồn tại của thần linh. Theo nghĩa hẹp hơn, chủ nghĩa vô