✨Tề Hồ công

Tề Hồ công

Tề Hồ công (chữ Hán: 齊胡公; trị vì: 862 TCN – 860 TCN), tên thật là Khương Tịnh Thị, là vị vua thứ sáu của nước Tề - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.

Ông là con trai thứ của Tề Quý công – vua thứ 4 nước Tề và là em khác mẹ của Tề Ai công – vua thứ 5 nước Tề.

Năm 863 TCN, vua nhà Chu giết anh ông là Ai công và lập ông lên ngôi. Trong thời gian làm vua, Tề Hồ công đã thiên đô sang đất Bạc Cô.

Năm 860 TCN, người em cùng mẹ của Ai công là Khương Sơn mang quân đánh úp Hồ công. Sử ký chỉ ghi ông bị mất ngôi vua, không ghi rõ kết cục của ông ra sao. Khương Sơn lên làm vua, tức là Tề Hiến công.

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Tề Hồ công** (chữ Hán: 齊胡公; trị vì: 862 TCN – 860 TCN), tên thật là **Khương Tịnh Thị**, là vị vua thứ sáu của nước Tề - chư hầu nhà Chu trong lịch sử
**Tề Lệ công** (chữ Hán: 齊厲公; trị vì: 824 TCN – 816 TCN), tên thật là **Khương Vô Kỵ** (姜無忌), là vị vua thứ chín của nước Tề - chư hầu nhà Chu trong lịch
**Tề Hiến công** (chữ Hán: 齊獻公; trị vì: 859 TCN – 851 TCN), tên thật là **Khương Sơn** (姜山), là vị vua thứ bảy của nước Tề - chư hầu nhà Chu trong lịch sử
**Tề Văn công** (chữ Hán: 齊文公; trị vì: 815 TCN – 804 TCN), tên thật là **Khương Xích** (姜赤), là vị vua thứ 10 của nước Tề - chư hầu nhà Chu trong lịch sử
**Tề Ai công** (chữ Hán: 齊哀公; ? - 863 TCN), tên thật là **Khương Bất Thần** (姜不辰), là vị vua thứ năm của nước Tề - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Tề Cảnh công** (chữ Hán: 齊景公, bính âm: Qí Jǐng Gōng; cai trị: 547 TCN – 490 TCN), họ **Khương** (姜) hay **Lã** (呂), tên thật là **Chử Cữu** (杵臼), là vị quốc quân thứ
**Tề Tương công** (; ?-686 TCN) là người cai trị thứ 14 của nước Tề, một trong các thế lực chính vào thời Xuân Thu trong lịch sử Trung Quốc. Ông có họ (tính) là
**Tề Hoàn công** (chữ Hán: 齊桓公; 715 TCN - 7 tháng 10, 643 TCN), tên thật là **Khương Tiểu Bạch** (姜小白), là vị quân chủ thứ 16 của nước Tề - chư hầu nhà Chu
**Tề Điệu công** (chữ Hán: 齊悼公; cai trị: 488 TCN-485 TCN), tên thật là **Khương Dương Sinh** (姜陽生), là vị vua thứ 28 của nước Tề - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung
**Tề Hậu Trang công** (chữ Hán: 齊後莊公; cai trị: 553 TCN – 548 TCN), tên thật là **Khương Quang** (姜光), là vị vua thứ 25 của nước Tề - chư hầu nhà Chu trong lịch
**Tề Giản công** (chữ Hán: 齐简公; cai trị: 484 TCN-481 TCN), tên thật là **Khương Nhiệm** (姜壬), là vị vua thứ 29 của nước Tề - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Tề Khoảnh công** (chữ Hán: 齊頃公; cai trị: 598 TCN – 581 TCN), tên thật là **Khương Vô Giã** (姜無野), là vị vua thứ 23 của nước Tề - chư hầu nhà Chu trong lịch
**Tề Chiêu công** (chữ Hán: 齊昭公; cai trị: 632 TCN – 613 TCN), tên thật là **Khương Phan** (姜潘), là vị vua thứ 19 của nước Tề - chư hầu nhà Chu trong lịch sử
**Tề Ý công** (chữ Hán: 齊懿公; cai trị: 612 TCN – 609 TCN), tên thật là **Khương Thương Nhân** (姜商人), là vị vua thứ 21 của nước Tề - chư hầu nhà Chu trong lịch
**Tề Huệ công** (chữ Hán: 齊惠公; cai trị: 608 TCN – 599 TCN), tên thật là **Khương Nguyên** (姜元), là vị vua thứ 22 của nước Tề - chư hầu nhà Chu trong lịch sử
**Tề Linh công** (chữ Hán: 齊靈公; cai trị: 581 TCN – 554 TCN), tên thật là **Khương Hoàn** (姜環), là vị vua thứ 24 của nước Tề - chư hầu nhà Chu trong lịch sử
**Tề Khang công** (chữ Hán: 齊康公; ở ngôi: 404 TCN-386 TCN), tên thật là **Khương Thải** (姜貸), là vị vua thứ 32 và là vua cuối cùng của Khương Tề - chư hầu nhà Chu
**Điền Tề Hiếu Vũ Hoàn công** (chữ Hán: 田齐孝武桓公; 400 TCN-357 TCN), trị vì 375 TCN - 357 TCN), hay **Điền hầu Ngọ** (田侯午) hay **Điền Tề Hoàn công**, tên thật là **Điền Ngọ** (田午),
**Tề Đinh công** (chữ Hán: 齊丁公), tên thật là **Khương Cấp** (姜伋) hay **Lữ Cấp** (吕伋), là vị vua thứ hai của nước Tề - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông
**Tề Bình công** (chữ Hán: 齊平公; ở ngôi: 480 TCN-456 TCN), tên thật là **Khương Ngao** (姜驁), là vị vua thứ 30 của nước Tề - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Tề Tuyên công** (chữ Hán: 齊宣公; ở ngôi: 455 TCN-405 TCN), tên thật là **Khương Tích** (姜積), là vị vua thứ 31 của nước Tề - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Điền Tề Thái công** (; ?-384 TCN), là người cai trị từ năm 386 TCN đến 384 TCN của nước Tề, một thế lực chính vào thời Chiến Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Ông
**Hồ Công** (chữ Hán: 胡公) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách *Tây Chu Trần Hồ công (quân chủ đầu tiên của nước Trần) *Tây Chu Tề Hồ công *Tây
**Tài chính công** nghiên cứu về vai trò của chính phủ trong nền kinh tế. Nó là một khía cạnh của ngành kinh tế học giúp đánh giá doanh thu của chính phủ và số
Các **quỹ phòng hộ**, **quỹ tự bảo hiểm rủi ro** hay **quỹ đối xung** (hedge fund) là các quỹ đầu tư tư nhân được quản lý chủ động. Họ đầu tư vào một phạm vi
Trong **cuộc chính biến nước Tề năm 860 TCN**, Tề Hồ công đã bị lật đổ và bị giết bởi phe phản loạn, dẫn đầu bởi người anh em cùng cha khác mẹ Khương Sơn.
**Chính sách công** là hướng dẫn nguyên tắc cho hành động được thực hiện bởi các cơ quan hành pháp của nhà nước liên quan đến một nhóm các vấn đề, theo cách phù hợp
**Ngày Quốc tế của Liên Hợp Quốc hỗ trợ Nạn nhân của tra tấn** được tổ chức hàng năm vào ngày 26 tháng 6 nhằm lên tiếng chống lại tội phạm tra tấn và để
Dầu Cù Là Con Hổ Công Thức Mềm Thái Lan Tiger Balm Soft White Xuất sứ: Thái Lan Sản xuất: Tiger Balm Singapore Hạn sử dụng: 3 năm Trọng lượng: 25 gram và 50 gram
**Quy Mãn** (媯滿, 1071 TCN- 986 TCN) là vị vua đầu tiên của nước Trần – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Sau khi qua đời, Quy Mãn được Chu Vũ Vương
**Trần Hồ Công** (_chữ Hán_:陳胡公) có thể là: ## Danh sách *Tây Chu Trần Hồ công Quy Mãn (quân chủ đầu tiên của nước Trần, chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc) *Đông
**Rạn san hô Tubbataha** hay **Công viên tự nhiên Tubbataha** () là một khu bảo tồn tự nhiên nằm giữa biển Sulu, thuộc tỉnh Palawan, Philippines. Khu bảo tồn biển này bao gồm hai đảo
**Kinh tế Việt Nam** là một nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa đang phát triển, phụ thuộc lớn vào nông nghiệp, du lịch, xuất khẩu thô và đầu tư trực
**Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh**, còn được gọi là **Đại học UEH** () là đại học đa thành viên chuyên khối kinh tế hệ công lập, thuộc nhóm đại học trọng
So sánh GDP TQ **Nền kinh tế của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa** là một nền kinh tế đang phát triển định hướng thị trường kết hợp kinh tế kế hoạch thông qua các
**Đường cong Phillips** là một mô hình kinh tế, được đặt tên theo nhà kinh tế học Alban William Phillips – người đưa ra giả thuyết về mối tương quan giữa việc giảm tỉ lệ
Tiền giấy mệnh giá 500 [[đồng Việt Nam Cộng hòa|đồng phát hành năm 1966]] **Kinh tế Việt Nam Cộng hòa** (1955-1975) là một nền kinh tế theo hướng thị trường, đang phát triển, và mở
**Tình báo kinh tế** (hay còn gọi là **Gián điệp kinh tế**) là toàn bộ những hoạt động tìm kiếm, xử lý, truyền phát và bảo vệ thông tin có ích cho các thành phần
**Lịch sử tư tưởng kinh tế** là lịch sử của các nhà tư tưởng và học thuyết kinh tế chính trị và kinh tế học từ thời cổ đại đến ngày nay. Lịch sử tư
**Vụ sai phạm tại Công ty cổ phần Công nghệ Việt Á**, hay còn gọi ngắn gọn là **vụ Việt Á** hoặc **đại án Việt Á,** là một vụ án hình sự điển hình về
**Kinh tế học** (Tiếng Anh: _economics_) là môn khoa học xã hội nghiên cứu sự sản xuất, phân phối và tiêu dùng các loại hàng hóa và dịch vụ. Kinh tế học cũng nghiên cứu
**Ireland** (phiên âm: "Ai-len"; phát âm tiếng Anh: ; ), hay còn được gọi chi tiết là **Cộng hòa Ireland** (, ), là một quốc gia ở tây bắc châu Âu, chiếm khoảng 5/6 diện
**Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất** (tên giao dịch chính thức: **Cảng hàng không quốc tế Tân Sơn Nhất**; IATA: **SGN**; ICAO: **VVTS**) là sân bay quốc tế lớn nhất Việt Nam hiện tại.
nhỏ|Cổng trường Đại học kinh tế quốc dân (phố Vọng) **Đại học Kinh tế Quốc dân** (tiếng Anh: _National Economics University_, **NEU**) là một đại học định hướng nghiên cứu đầu ngành trong khối các
**Cộng đồng Kinh tế châu Âu** (, viết tắt là **EEC**) cũng gọi đơn giản là **Cộng đồng châu Âu**, ngay cả trước khi nó được đổi tên chính thức thành _Cộng đồng châu Âu_
**Kinh tế Israel** là một nền kinh tế thị trường tư bản chủ nghĩa phát triển với mức độ công nghiệp hóa, kỹ nghệ cùng hàm lượng tri thức cao, đây là quốc gia có
**Nền kinh tế Bồ Đào Nha** là nền kinh tế lớn thứ 34 theo Báo cáo cạnh tranh toàn cầu của Diễn đàn Kinh tế thế giới trong năm 2019. Phần lớn hoạt động thương
**Cộng hòa Dân chủ Đức** (**CHDC Đức** hay **CHDCĐ**; - **DDR**), thường được gọi là **Đông Đức** dựa trên việc nước này quản lý phần lãnh thổ phía Đông của Đức (để phân biệt với
**Điền Tề** (chữ Hán: 田齐), hay **Điền thị Tề quốc** (田氏齐国), là một giai đoạn của lịch sử nước Tề, được dòng tộc họ Điền bởi Điền Hòa, một đại phu phục vụ cho Khương
**Khương Tề** (chữ Hán: 姜齐), hay **Khương tính Tề quốc** (姜姓齐国), là một giai đoạn lịch sử của nước Tề, một chư hầu nhà Chu ở thời kì Xuân Thu, do Khương Tử Nha được