✨Tề Hoàn công

Tề Hoàn công

Tề Hoàn công (chữ Hán: 齊桓公; 715 TCN - 7 tháng 10, 643 TCN), tên thật là Khương Tiểu Bạch (姜小白), là vị quân chủ thứ 16 của nước Tề - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì từ năm 685 TCN đến năm 643 TCN, tổng cộng 42 năm.

Tề Hoàn công là vị quân chủ chư hầu xưng bá chủ đầu tiên thời Xuân Thu. Ông thường được xếp vào hàng đầu tiên của danh sách Ngũ bá. Sự nghiệp của ông bắt đầu khi Công Tôn Vô Tri sát hại anh trai Tề Tương công và chiến thắng trong việc tranh đoạt ngôi vị với Công tử Củ (公子纠). Sau khi đăng vị, ông bái Quản Trọng làm Tướng quốc, sử dụng chính sách quân chánh hợp nhất, binh dân hợp nhất, quốc lực của nước Tề trở nên cường thịnh.

Năm 679 TCN, ông triệu tập các nước chư hầu để hội minh, trở thành vị Bá chủ đầu tiên trong lịch sử Trung Hoa thời Tiên Tần. Khi đó Hoa Hạ chư hầu bị áp chế bởi các chư hầu, Quản Trọng đã đề xuất Tôn vương Nhương di (尊王攘夷), Bắc kích Sơn Nhung, Nam phạt nước Sở, do đó Tề Hoàn công chân chính trở thành Trung Nguyên bá chủ, được Thiên tử nhà Chu phong thưởng và làm lễ chính thức.

Thân thế

Tề Hoàn công Khương Tiểu Bạch không rõ sinh năm bao nhiêu, là con thứ của Tề Hy công và là em của Tề Tương công. Mẹ ông là người nước Vệ.

Năm 657 TCN, Tề Hoàn công giận người vợ thứ là Sái cơ. Sái cơ bỏ về nước. Mẹ Sái cơ mang con gái gả cho người khác. Tề Hoàn công giận nước Sái bèn hội chư hầu mang quân đánh. Đầu năm 656 TCN, quân Tề đánh tan quân Sái. Nước Sái vốn là chư hầu gần nước Sở. Sở Thành vương điều quân cứu Sái. Quản Trọng nhân đó hạch tội nước Sở bỏ cống thiên tử nhà Chu. Quân Tề đóng ở đất Hình. Sở Thành vương sai Khuất Hoàn đi giảng hòa với nước Tề. Tề Hoàn công cùng các chư hầu cùng kết minh với nước Sở ở Chiêu Lăng rồi lần lượt rút quân. Sự kiện này sử gọi là "Chiêu Lăng chi minh" (召陵之盟) (Hội thề Chiêu Lăng).

Đầu năm 651 TCN, Tề Hoàn công hội chư hầu ở đất Quỳ Khâu. Chu Tương Vương mới lên ngôi, sai Tể Khổng mang thịt tế và cung tên, xe đại lộ ra ban cho ông và nói với ông không cần lạy. Hoàn công toan nghe theo nhưng Quản Trọng khuyên ông làm lễ nhận đồ thiên tử nhà Chu ban cho. Tề Hoàn công nghe theo.

Mùa thu năm đó, Tề Hoàn công lại họp chư hầu. Ông tỏ ra kiêu căng, vì vậy nhà Chu và một số chư hầu phật ý Hoàn công bèn than: "Than ôi! Thánh nhân có thể thấy trước tai họa! Nếu như phải chết thế này, ta còn mặt mũi nào để nhìn Trọng phụ đây?"

Ngày Ất Hợi tháng 10 năm 643 TCN, Tề Hoàn công qua đời. Ông ở ngôi tất cả 43 năm, hưởng thọ 73 tuổi. Bấy giờ, các con của Hoàn công vẫn chỉ lo tranh nhau ngôi vị. Cuối cùng, công tử trưởng là Khương Vô Khuy tranh ngôi bị hại, công tử Chiêu được Tống Tương công ủng hộ lên làm vua, tức là Tề Hiếu công.

Do các con ông mải tranh chấp quyền lực, mãi tới tháng 12 năm 643 TCN tức là hơn 2 tháng sau khi mất (67 ngày), ông mới được làm lễ nhập quan và tới tháng 8 năm sau (642 TCN) mới được mai táng.

Nhận định

Với sự nghiệp bá chủ thời Xuân Thu, Tề Hoàn công được nhìn nhận là nhà chính trị kiệt xuất thời cổ đại, biết cách sử dụng nhân tài để gây dựng sự nghiệp. Trong Ngũ Bá thời Xuân Thu, Tề Hoàn công là vị vua ở ngôi lâu nhất và ở cương vị bá chủ chư hầu dài nhất (hơn 35 năm). Trong thời kỳ nhà Chu suy yếu, ông vẫn chủ trương tôn thiên tử, trấn áp di địch, cứu trợ các chư hầu. Điều đó khiến ông được các chư hầu quy phục.

Cùng với Tấn Văn công, sự nghiệp bá chủ của ông được người đời sau ca ngợi, gọi chung là Hoàn Văn (桓文).

Trong văn học

Sự nghiệp bá chủ của Tề Hoàn công được đề cập khá đậm nét trong tiểu thuyết Đông Chu liệt quốc của Phùng Mộng Long. Trong tác phẩm, ông xuất hiện từ hồi thứ 15 đến hồi 32. Chân dung Tề Hoàn công được mô tả khá sát với sử sách.

Kết cục của Tề Hoàn công được Đông Chu liệt quốc đề cập trong hồi 32. Khi bệnh nặng nằm liệt giường, ông bị Dịch Nha và Thụ Đao cắt đứt quan hệ với gia quyến; chỉ gặp được một cung nhân là Án Nga Nhi liều mạng lẻn vào thăm trước khi qua đời. Sau khi ông mất, Án Nga Nhi đã tự sát chết theo.

Gia quyến

  • Vợ:

    Đích thê: Vương Cơ (王姬), không con.

    Đích thê: Từ Doanh (徐嬴), không con.

    Đích thê: Sái Cơ (蔡姬), không con.

    Trưởng Vệ Cơ (长卫姬), sinh Khương Vô Khuy.

    Thiếu Vệ Cơ (少卫姬), sinh Tề Huệ công Khương Nguyên.

    Trịnh Cơ (郑姬), sinh Tề Hiếu công Khương Chiêu.

    Cát Doanh (葛嬴), sinh Tề Chiêu công Khương Phan.

    Mật Cơ (密姬), sinh Tề Ý công Khương Thương Nhân.

    Tống Hoa Tử (宋华子), sinh Công tử Ung.

  • Hậu duệ::

    Khương Vô Khuy.

    Tề Huệ công Khương Nguyên.

    Tề Hiếu công Khương Chiêu.

    Tề Chiêu công Khương Phan.

    Tề Ý công Khương Thương Nhân.

    Công tử Ung (公子雍).

    Tề Khương (齊姜), phu nhân Tấn Hiến công, mẹ của Mục Cơ (穆姬) phu nhân của Tần Mục công, tổ mẫu của Tần Khang công.

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Tề Hoàn công** (chữ Hán: 齊桓公; 715 TCN - 7 tháng 10, 643 TCN), tên thật là **Khương Tiểu Bạch** (姜小白), là vị quân chủ thứ 16 của nước Tề - chư hầu nhà Chu
**Điền Tề Hiếu Vũ Hoàn công** (chữ Hán: 田齐孝武桓公; 400 TCN-357 TCN), trị vì 375 TCN - 357 TCN), hay **Điền hầu Ngọ** (田侯午) hay **Điền Tề Hoàn công**, tên thật là **Điền Ngọ** (田午),
***Tề Hoàn Công** (_chữ Hán_:齊桓公) có thể là những vị quân chủ nước Tề sau: ## Danh sách #Tề Hoàn công Khương Tiểu Bạch, quân chủ thứ 16 của nước Tề, một trong Ngũ Bá
**Tề Tương công** (; ?-686 TCN) là người cai trị thứ 14 của nước Tề, một trong các thế lực chính vào thời Xuân Thu trong lịch sử Trung Quốc. Ông có họ (tính) là
**Tề Cảnh công** (chữ Hán: 齊景公, bính âm: Qí Jǐng Gōng; cai trị: 547 TCN – 490 TCN), họ **Khương** (姜) hay **Lã** (呂), tên thật là **Chử Cữu** (杵臼), là vị quốc quân thứ
**Tề Hiếu công** (chữ Hán: 齊孝公; cai trị: 642 TCN – 633 TCN), tên thật là **Khương Chiêu** (姜昭), là vị vua thứ 18 của nước Tề - chư hầu nhà Chu trong lịch sử
**Tề Huệ công** (chữ Hán: 齊惠公; cai trị: 608 TCN – 599 TCN), tên thật là **Khương Nguyên** (姜元), là vị vua thứ 22 của nước Tề - chư hầu nhà Chu trong lịch sử
**Tề Ý công** (chữ Hán: 齊懿公; cai trị: 612 TCN – 609 TCN), tên thật là **Khương Thương Nhân** (姜商人), là vị vua thứ 21 của nước Tề - chư hầu nhà Chu trong lịch
**Tề Chiêu công** (chữ Hán: 齊昭公; cai trị: 632 TCN – 613 TCN), tên thật là **Khương Phan** (姜潘), là vị vua thứ 19 của nước Tề - chư hầu nhà Chu trong lịch sử
**Tề Khoảnh công** (chữ Hán: 齊頃公; cai trị: 598 TCN – 581 TCN), tên thật là **Khương Vô Giã** (姜無野), là vị vua thứ 23 của nước Tề - chư hầu nhà Chu trong lịch
**Tề Đinh công** (chữ Hán: 齊丁公), tên thật là **Khương Cấp** (姜伋) hay **Lữ Cấp** (吕伋), là vị vua thứ hai của nước Tề - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông
**Tống Hoàn công** (chữ Hán: 宋桓公, trị vì 681 TCN-651 TCN), tên thật là **Tử Ngự Thuyết** (子御說), là vị vua thứ 19 của nước Tống - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung
**Hoàn Công** (_chữ Hán_ 桓公 hoặc 還公) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách # Tây Chu Lại Hoàn công # Tây Chu Trịnh Hoàn công (truy tôn, thực tế
**Tề Linh công** (chữ Hán: 齊靈公; cai trị: 581 TCN – 554 TCN), tên thật là **Khương Hoàn** (姜環), là vị vua thứ 24 của nước Tề - chư hầu nhà Chu trong lịch sử
**Tề Hy công** hay **Tề Ly công** (chữ Hán: 齊釐公/齊僖公; trị vì: 730 TCN – 698 TCN), tên thật là **Khương Lộc Phủ** (姜祿甫), là vị vua thứ 13 của nước Tề - chư hầu
**Tề Điệu công** (chữ Hán: 齊悼公; cai trị: 488 TCN-485 TCN), tên thật là **Khương Dương Sinh** (姜陽生), là vị vua thứ 28 của nước Tề - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung
**Họ Điền thay Tề** (chữ Hán: 田氏代齐, _Điền thị đại Tề_) là sự kiện lịch sử xảy ra và kéo dài từ cuối thời Xuân Thu đến đầu thời Chiến Quốc trong lịch sử Trung
**Khương Tề** (chữ Hán: 姜齐), hay **Khương tính Tề quốc** (姜姓齐国), là một giai đoạn lịch sử của nước Tề, một chư hầu nhà Chu ở thời kì Xuân Thu, do Khương Tử Nha được
**Lỗ Hoàn công** (,731 TCN-694 TCN), là vị vua thứ 15 của nước Lỗ thời Xuân Thu trong lịch sử Trung Quốc, trị vì từ năm 711 TCN đến 694 TCN. Ông mang họ Cơ
**Điền Tề** (chữ Hán: 田齐), hay **Điền thị Tề quốc** (田氏齐国), là một giai đoạn của lịch sử nước Tề, được dòng tộc họ Điền bởi Điền Hòa, một đại phu phục vụ cho Khương
**Tề Vô Khuy** (chữ Hán: 齊無詭; cai trị: 643 TCN – 642 TCN), tên thật là **Khương Vô Khuy** hay **Khương Vô Quỷ** (姜無詭), là vị vua thứ 17 của nước Tề - chư hầu
**Hoàn công** hay **hoàn công xây dựng** hay hoàn thành công trình là một thủ tục hành chính trong hoạt động xây dựng công trình nhà cửa nhằm xác nhận sự kiện các bên đầu
**Pháp luật quốc tế** là hệ thống các nguyên tắc và quy phạm pháp luật, được các quốc gia và chủ thể khác của luật quốc tế thỏa thuận tạo dựng nên, trên cơ sở
**Công chúa** (chữ Hán: 公主) là tước hiệu được sử dụng bởi các quốc gia Đông Á chịu ảnh hưởng từ nền văn minh Trung Hoa, thường được phong cho con gái của Hoàng đế,
:_Xem Tề (định hướng) về các nghĩa khác của từ "Tề"._ **Tề** (Phồn thể: 齊國; Giản thể: 齐国) là một quốc gia chư hầu của nhà Chu từ thời kỳ Xuân Thu đến tận thời
**Trần Hoàn công** (chữ Hán: 陳桓公; trị vì: 744 TCN - 707 TCN), tên thật là **Quy Bảo** (媯鮑), là vị vua thứ 12 của nước Trần – chư hầu nhà Chu trong lịch sử
**Tề Uy vương** (chữ Hán: 齊威王, ?-343 TCN, trị vì 356 TCN-320 TCN hay 379 TCN-343 TCN), tên thật là **Điền Nhân Tề** (田因齊),còn gọi là **Trần Hầu Nhân Tề**(陈侯因齐), là vị vua thứ ba
**Tể tướng** (chữ Hán: 宰相) là một chức quan cao nhất trong hệ thống quan chế của phong kiến Á Đông, sau vị vua đang trị vì. Chức nhiệm chính của Tể tướng là thay
**Tề Vô Tri** (chữ Hán: 齊無知; cai trị 686 TCN – 685 TCN), tên thật là **Khương Vô Tri** (姜無知), hay còn gọi là **Công Tôn Vô Tri** (公孫無知), là vị vua thứ 15 của
**Trịnh Hoàn công** (chữ Hán: 鄭桓公; trị vì: 806 TCN–771 TCN), tên thật là **Cơ Hữu** (姬友), là vị vua đầu tiên của nước Trịnh – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Tần Hoàn công** (chữ Hán: 秦桓公, trị vì 603 TCN-577 TCN)), tên thật là **Doanh Vinh** (嬴荣), là vị quân chủ thứ 17 của nước Tần - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung
**Vũ Hoàn Công** (_chữ Hán_:武桓公) là thụy hiệu của một số nhân vật lịch sử ở khu vực Á Đông dưới chế độ quân chủ. ## Danh sách * Chiến Quốc Tề Hiếu Vũ Hoàn
**Tề hầu Diệm** (chữ Hán: 田侯剡, trị vì: 383 TCN - 375 TCN), là vị vua thứ hai của nước Điền Tề - chư hầu nhà Chu dưới thời Chiến Quốc trong lịch sử Trung
**Kinh tế Việt Nam** là một nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa đang phát triển, phụ thuộc lớn vào nông nghiệp, du lịch, xuất khẩu thô và đầu tư trực
**Đường cong Phillips** là một mô hình kinh tế, được đặt tên theo nhà kinh tế học Alban William Phillips – người đưa ra giả thuyết về mối tương quan giữa việc giảm tỉ lệ
**Lỗ Hi công** (chữ Hán: 魯僖公, trị vì 659 TCN-627 TCN), tên thật là **Cơ Thân** (姬申), là vị quân chủ thứ 19 của nước Lỗ - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung
**Lỗ Trang công** (chữ Hán: 鲁莊公, trị vì: 693 TCN-662 TCN), tên thật là **Cơ Đồng** (姬同), là vị vua thứ 16 của nước Lỗ - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất** (tên giao dịch chính thức: **Cảng hàng không quốc tế Tân Sơn Nhất**; IATA: **SGN**; ICAO: **VVTS**) là sân bay quốc tế lớn nhất Việt Nam hiện tại.
**Cộng hòa Dân chủ Đức** (**CHDC Đức** hay **CHDCĐ**; - **DDR**), thường được gọi là **Đông Đức** dựa trên việc nước này quản lý phần lãnh thổ phía Đông của Đức (để phân biệt với
**Tống Tương công** (chữ Hán: 宋襄公, ? - 637 TCN), tên thật là **Tử Tư Phủ** (子茲甫), là vị quân chủ thứ 20 của nước Tống - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung
**Tấn Văn công** (chữ Hán: 晉文公, 697 TCN - 628 TCN), tên thật là **Cơ Trùng Nhĩ** (姬重耳), là vị vua thứ 24 của nước Tấn - chư hầu nhà Chu thời Xuân Thu trong
**Quyết định luận công nghệ** là một lý thuyết giản hóa luận mà giả định rằng công nghệ của xã hội thúc đẩy sự phát triển cấu trúc xã hội và các giá trị văn
**Kinh tế chia sẻ** là một mô hình thị trường lai (ở giữa sở hữu và tặng quà) trong đó đề cập đến mạng ngang hàng dựa trên chia sẻ quyền truy cập vào hàng
**Thay thế tiền tệ** là hiện tượng sử dụng song song hoặc thay thế một loại ngoại tệ cho nội tệ. Quá trình này còn được gọi là **đô la hóa** hoặc **đồng euro hóa**
**Cố Luân Khác Tĩnh Công chúa** (, ; 4 tháng 7 năm 1679 - 4 tháng 4 năm 1735), Công chúa nhà Thanh, Hoàng nữ thứ sáu của Khang Hy Đế, xếp thứ tự là
thumb|220x124px | right | Bốn pha của chu kỳ kinh doanh **Chu kỳ kinh tế**, còn gọi là **chu kỳ kinh doanh** (Tiếng Anh: _Business cycle_), là sự biến động của GDP thực tế theo
**Tấn Điệu công** (chữ Hán: 晋悼公, cai trị: 572 TCN – 558 TCN), họ **Cơ** (姬), tên thật là **Chu** (周) hay **Củ** (糾), còn được gọi là **Chu tử** (周子) hoặc **Tôn Chu** (孫周),
**Trần Tuyên công** (chữ Hán: 陳宣公; trị vì: 692 TCN - 648 TCN), tên thật là **Quy Chử Cữu** (媯杵臼 - hay **Quy Xử Cữu**), là vị vua thứ 16 của nước Trần – chư
**Vệ Văn công** (chữ Hán: 衞文公; trị vì: 659 TCN-635 TCN), tên thật là **Cơ Hủy** (姬燬), là vị vua thứ 20 của nước Vệ – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Trịnh Văn công** (chữ Hán: 鄭文公; trị vì: 673 TCN–628 TCN), tên thật là **Cơ Tiệp** (姬踕), là vị vua thứ tám của nước Trịnh – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.