✨Tào Tiết (hoạn quan)

Tào Tiết (hoạn quan)

Tào Tiết (chữ Hán: 曹節; ?-181) là hoạn quan nhà Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông dự triều chính từ thời Hán Thuận Đế đến thời Hán Linh Đế.

Sự nghiệp

Tào Tiết tự là Hán Phong, người Tân Dã quận Nam Dương (Kinh châu, thuộc Hồ Nam). Tổ tiên ông là người Ngụy quận, từng làm quan 2000 thạch. Thời Hán Thuận Đế, Tào Tiết là người hầu trông coi ngựa và xe ở tây viên, được thăng lên chức Tiểu hoàng môn.

Đến thời Hán Hoàn Đế, ông được thăng làm Nhiệm trung thường thị, Phụng xa đô úy.

Năm 168, khi Hán Linh Đế lên ngôi, ông được đi cùng đoàn xe ngựa hộ vệ vua mới vào cung. Do có công với vua Linh Đế, ít lâu sau ông được phong làm Trường An hương hầu, hưởng thực ấp 600 hộ.

Do vua còn nhỏ, Đậu thái hậu chấp chính. Cha Đậu thái hậu là ngoại thích Đại tướng quân Đậu Vũ cùng Trần Phồn mưu trừ các hoạn quan. Tào Tiết cùng Trường lạc ngũ quan sử Chu Vũ và 17 hoạn quan khác lo sợ, bèn bàn mưu cùng nhau làm ra một chiếu chỉ giả, bổ nhiệm Trường lạc thực giám Vương Phủ làm Hoàng môn lệnh, mang quân đi đánh Đậu Vũ và Trần Phồn. Hai người bị diệt, Tào Tiết có tham gia được phong làm Trường lạc vệ úy, Phong Dục hương hầu, cấp thêm thực ấp 3000 hộ.

Năm 169, Tào Tiết được bổ nhiệm làm Xa kỵ tướng quân, nhưng sau đó ông bị ốm nặng, bị thu hồi ấn tướng, chỉ còn giữ chức Trung thường thị hưởng 2000 thạch lương.

Năm 172, Đậu thái hậu qua đời. Có người viết bài "Thiên hạ đại loạn" nói rằng chính Tào Tiết và Vương Phủ đã hại thái hậu, đồng thời tố cáo tội ác của các hoạn quan. Hán Linh Đế vốn tin yêu hoạn quan, bèn sai Tư Lệ hiệu úy Lưu Mãnh điều tra. Lưu Mãnh vốn không ưa các hoạn quan nên bỏ qua không truy cứu, kết quả sau 1 tháng không tìm ra ai, do đó Lưu Mãnh bị giáng chức làm Gián nghị đại phu. Sau đó Hán Linh Đế bổ nhiệm Ngự sử trung thừa Đoạn Hạng lên thay Lưu Mãnh, lệnh phải truy tìm thủ phạm. Sau một thời gian, khắp nơi đều có người bị lùng bắt, quân lính vào cả các trường học, tất cả hơn 1000 người bị bắt giữ.

Tào Tiết oán hận Lưu Mãnh, xui Đoạn Hạng tâu lên vua Linh Đế kết tội Lưu Mãnh, muốn kết án Lưu Mãnh đi đày, nhưng có nhiều người kêu oan hộ nên cuối cùng Lưu Mãnh được thoát tội.

Tào Tiết lại cùng Vương Phủ vu cáo em Linh Đế là Bột Hải vương Lưu Lý mưu làm phản và kết tội chết. Qua vụ này có 12 hoạn quan được ghi nhận công lao và được phong thưởng, trong đó Tào Tiết được gia tăng thực ấp 4600 hộ, tổng số lên 7600 hộ. Những người trong họ Tào Tiết và các hoạn quan đều được bổ nhiệm làm quan các quận huyện.

Năm 179, một số người tố cáo Vương Phủ chuyên quyền, nhưng ngược lại họ bị bắt giam và chết trong ngục. Cùng năm, Tào Tiết được phong làm Thượng thư lệnh.

Năm 181, Tào Tiết qua đời. Ông phục vụ tất cả năm đời vua Hán trong khoảng 40 năm, được truy tặng là Xa kỵ tướng quân. Con nuôi ông được hưởng kế thừa thực ấp.

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Tào Tiết** (chữ Hán: 曹節; ?-181) là hoạn quan nhà Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông dự triều chính từ thời Hán Thuận Đế đến thời Hán Linh Đế. ## Sự nghiệp Tào
**Tào Tiết** có thể là một trong những nhân vật sau trong lịch sử Trung Quốc: *Tào Tiết, hoạn quan cuối thời Đông Hán. *Tào Tiết, hoàng hậu cuối cùng của nhà Đông Hán, vợ
**Tào Đằng** (chữ Hán: 曹騰; ? – ?) là hoạn quan, đại thần nhà Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. ## Sự nghiệp Tào Đằng tự là **Quý Hưng**, là người quận Tiêu nước
**Tào Tháo** (; ; (155– 15 tháng 3 năm 220), biểu tự **Mạnh Đức** (孟德), tiểu tự **A Man** (阿瞞) là nhà chính trị, nhà quân sự và còn là một nhà thơ nổi tiếng
**Nữ quan** (chữ Hán: 女官), hay còn gọi **Nội quan** (内官), **Cung quan** (宮官) hoặc **Sĩ nữ** (仕女), là những từ hay dùng để gọi các cung nữ cao cấp có phẩm trật cùng địa
**Trần Quần** (chữ Hán: 陳群; Phiên âm: Ch'en Ch'ün; ?-236) là công thần khai quốc nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế Trần Quần có tên tự là
**Sự biến Tào Thạch** (chữ Hán: 曹石之變, _Tào Thạch chi biến_) là một sự kiện diễn ra dưới triều vua Minh Anh Tông. Do công phò lập giúp giành lại ngôi vua từ tay người
**Trương Nhượng** (chữ Hán: 張讓; ?-189) là hoạn quan nhà Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông dự triều chính từ thời Hán Hoàn Đế đến thời Hán Linh Đế và tham gia vào
**Triệu Trung** (chữ Hán: 趙忠; ? - 189) là hoạn quan nhà Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc và một trong mười quan thường thị. Ông dự triều chính từ thời Hán Hoàn Đế
**Cao Ngao Tào** (chữ Hán: 高敖曹; 491-538), vốn tên húy là **Cao Ngang** (chữ Hán: 高昂), tên tự là **Ngao Tào**, nhưng thường được gọi bằng tên chữ, dân tộc Hán, người huyện Tu, Bột
**Tư Mã Thiên** ( hoặc ), biểu tự **Tử Trường** (), là một nhà sử học Trung Quốc sống vào đầu thời nhà Hán (206 TCN220). Ông được coi là cha đẻ của ngành sử
**Thành Đức quân tiết độ sứ** hay **Hằng Dương quân tiết độ sứ**, **Hằng Ký tiết độ sứ**, **Trấn Ký tiết độ sứ** (762 - 930), là một phiên trấn tồn tại dưới thời trung
**Dương Quân** (chữ Hán: 杨钧, ? - 524), người Hoa Âm, Hoằng Nông , quan viên nhà Bắc Ngụy. ## Thân thế Quân là thành viên của sĩ tộc họ Dương ở quận Hoằng Nông.
**_Tam quốc diễn nghĩa_** (giản thể: 三国演义; phồn thể: 三國演義, Pinyin: _sān guó yǎn yì_), nguyên tên là **_Tam quốc chí thông tục diễn nghĩa_**, là một cuốn tiểu thuyết dã sử về lịch sử
**Hán Hiến Đế** (Giản thể: 汉献帝; phồn thể: 漢獻帝; 2 tháng 4 năm 181 - 21 tháng 4 năm 234), tên thật là **Lưu Hiệp** (劉協), tự là **Bá Hòa** (伯和), là vị Hoàng đế
**Lã Bố** (chữ Hán: 呂布; bính âm: Lǚ Bù) (? - 7 tháng 2 năm 199), hay còn được gọi là **Lữ Bố** hoặc **Phụng Tiên** (tên tự), là một viên mãnh tướng nổi tiếng
**Tống sử** (chữ Hán: 宋史) là một bộ sách lịch sử trong Nhị thập tứ sử của Trung Hoa. Sách này kể lịch sử thời nhà Tống, tức là Bắc Tống và Nam Tống; được
**Hán Chiêu Liệt Đế** (漢昭烈帝), hay **Hán Tiên chủ**, **Hán Liệt Tổ**, tên thật là **Lưu Bị** (, ; ; 161 – 10 tháng 6 năm 223), tự là **Huyền Đức,** là Hoàng đế khai
**Tào Tuyết Cần** (1715一1763), tên thật là **Tào Triêm** (曹霑), tự là **Mộng Nguyễn** (梦阮), hiệu là **Tuyết Cần**, **Cần Phố**, **Cần Khê**, là một tiểu thuyết gia người Trung Quốc, tác giả của cuốn
**Thôi Dận** () (854-1 tháng 2 năm 904), tên tự **Thùy Hưu** (垂休), là một quan lại triều Đường, giữ chức _Đồng bình chương sự_ trong triều đại của Đường Chiêu Tông. Ông cố gắng
**Trịnh Doanh** (chữ Hán: 鄭楹, 4 tháng 12 năm 1720 – 12 tháng 5 năm 1767), thụy hiệu **Nghị Tổ Ân vương** (毅祖恩王), là vị chúa Trịnh thứ 7 thời Lê Trung hưng trong lịch
**Minh Thành Tổ** (chữ Hán: 明成祖, 1360 – 1424), ban đầu truy tôn là **Minh Thái Tông** (明太宗), là hoàng đế thứ ba của nhà Minh, tại vị từ năm 1402 đến năm 1424. Ông
**Gia Cát Lượng** (; 181 – 234), biểu tự **Khổng Minh** (孔明), hiệu **Ngọa Long** (臥龍), là Thừa tướng, công thần khai quốc, nhà chính trị, nhà ngoại giao, chỉ huy quân sự, nhà giáo
**Lư Thực** (chữ Hán: 卢植, ? – 192), tên tự là **Tử Cán**, người huyện Trác, quận Trác (thuộc U châu), là nhà chính trị, nhà quân sự, nhà giáo dục, học giả Kinh học
**Mã Đằng** (chữ Hán phồn thể: 馬騰, chữ Hán giản thể: 马腾; 154-212), tên tự là **Thọ Thành** (寿成), là một tướng lĩnh và chư hầu quân phiệt vào cuối thời nhà Đông Hán trong
**Trương Liêu** (chữ Hán: 張遼; bính âm: _Zhang Liao_; 169-222) tự là **Văn Viễn**, là danh tướng phục vụ chính quyền nhà Tào Ngụy vào thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Ông là
**_Đại chiến Xích Bích_** (chữ Hán: _赤壁_, Bính âm: _Chìbì_, Hán Việt: _Xích Bích_) là một bộ phim dã sử chiến tranh năm 2008-09 của Trung Quốc dựa trên trận Xích Bích xảy ra vào
**Sự biến Thổ Mộc bảo**, còn được gọi là **Sự biến Thổ Mộc** hay **Sự biến năm Kỷ Tỵ**, là một cuộc chiến trong lịch sử Trung Quốc xảy ra vào ngày 1 tháng 9
**Tôn Sách** (chữ Hán: 孫策; 174 - 200), tự **Bá Phù** (伯符), là một viên tướng và một lãnh chúa trong thời kỳ cuối của nhà Đông Hán và thời kỳ đầu của Tam Quốc
**Lý Thân** (chữ Hán: 李绅, ? – 846), tên tự là **Công Thùy**, tịch quán ở Vô Tích, Nhuận Châu , nhà chính trị, nhà văn hóa hoạt động trong giai đoạn trung kỳ đời
**Lý Tự Nguyên** (李嗣源, sau đổi thành **Lý Đản** (李亶)) (10 tháng 10 năm 867), còn được gọi theo miếu hiệu là **Hậu Đường Minh Tông** ( 后唐明宗), là hoàng đế thứ hai của nhà
**Bào Tín** (chữ Hán: 鲍信; 152-192) là tướng nhà Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. ## Thời trẻ Bào Tín là là cháu 8 đời của quan Tư Lệ hiệu úy Bào Tuyên nhà
**Phàn Khoái** (chữ Hán: 樊哙, bính âm: _Fán Kuài_; ?-189 TCN) là công thần khai quốc nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. ## Thời hàn vi Phàn Khoái là người huyện Bái, đồng hương
**Hà Miêu** (; ? – 189), tự là **Thúc Đạt** (叔達), tên cũ là **Chu Miêu** (), là quan viên cuối thời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế Hà Miêu vốn
**Trương Phụ** (tiếng Trung: 張輔, 1375 – 1449), tự Văn Bật (文弼), là một tướng lĩnh, đại thần của nhà Minh từ đời Minh Thành Tổ Chu Đệ đến đời Minh Anh Tông Chu Kì
**Hoàng Phủ Tung** (chữ Hán: 皇甫嵩; ? - 195) là danh tướng cuối thời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông tham gia dẹp cuộc khởi nghĩa Khăn Vàng cuối thế kỷ 2. ##
**Hột Thạch Liệt Chấp Trung** (chữ Hán: 纥石烈执中, ? – 1213), tên Nữ Chân là **Hồ Sa Hổ** (胡沙虎), người bộ tộc Hột Thạch Liệt, dân tộc Nữ Chân, là tướng lĩnh, quan lại nhà
**Trịnh Sâm** (chữ Hán: 鄭森, 9 tháng 2 năm 1739 – 13 tháng 9 năm 1782), thụy hiệu **Thánh Tổ Thịnh vương** (聖祖盛王), là vị chúa thứ 8 của vương tộc Trịnh cầm quyền ở
**Vương Lâm** (chữ Hán: 王琳, 526 – 573) là tướng lãnh nhà Lương và nhà Bắc Tề thời Nam Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc. ## Xuất thân Lâm tự Tử Hành, người huyện
**Hoàng Diệu** (chữ Hán: 黃耀; 1829 - 1882) là một quan nhà Nguyễn trong lịch sử Việt Nam, người đã quyết tử bảo vệ thành Hà Nội khi Pháp tấn công năm 1882. ## Xuất
, tự **Mạnh Kiên** (孟堅), là sử gia nổi tiếng Trung Quốc trong thế kỷ I. Ông được biết đến nhờ sách _Hán thư_ do gia đình ông viết ra. ## Gia thế Tổ tiên
**Khích Chính** (chữ Hán: 郤正, ? – 278), có tài liệu chép là **Khước Chính** (却正), một số bản dịch là **Khước Chánh**, tự **Lệnh Tiên**, người Yển Sư, Hà Nam, quan viên nhà Thục
**Hán Linh Đế** (chữ Hán: 漢靈帝; 156 - 189), húy **Lưu Hoành** (劉宏), là vị Hoàng đế thứ 12 của thời Đông Hán, và cũng là Hoàng đế thứ 27 của triều đại nhà Hán
**Hoàn Tư Đậu hoàng hậu** (chữ Hán: 桓思竇皇后; ? - 172), cũng gọi **Trường Lạc Thái hậu** (長樂太后), là Hoàng hậu thứ ba của Hán Hoàn Đế Lưu Chí - Hoàng đế Đông Hán trong
## Lịch sử Tây Hán ### Cao Đế khai quốc Ba tháng đầu tiên sau cái chết của Tần Thủy Hoàng tại Sa Khâu, các cuộc nổi dậy của nông dân, tù nhân, binh sĩ
**Nhà Hán** là hoàng triều thứ hai trong lịch sử Trung Quốc, do thủ lĩnh khởi nghĩa nông dân Lưu Bang thành lập và được cai trị bởi gia tộc họ Lưu. Tiếp nối nhà
**Tam Quốc** (giai đoạn 220–280, theo nghĩa rộng từ 184/190/208–280) là một thời kỳ phân liệt trong lịch sử Trung Quốc khi ba quốc gia Tào Ngụy, Thục Hán, và Đông Ngô cùng tồn tại,
**Ngũ đại Thập quốc** (, 907-979) là một thời kỳ trong lịch sử Trung Quốc, bắt đầu từ khi triều Đường diệt vong, kéo dài đến khi triều Tống thống nhất Trung Quốc bản thổ.
**Minh Anh Tông** (chữ Hán: 明英宗, 29 tháng 11, 1427 – 23 tháng 2, 1464), là vị Hoàng đế thứ 6 và thứ 8 của nhà Minh trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì
**Nhà Minh**, quốc hiệu chính thức là **Đại Minh**, là triều đại cai trị Trung Quốc từ năm 1368 đến năm 1644 sau sự sụp đổ của nhà Nguyên do người Mông Cổ lãnh đạo.