✨Tam Quốc Diễn Nghĩa - Bộ 3 Tập Tái bản

Ngay từ khi được dịch sang chữ quốc ngữ vào đầu thế kỷ XX, tiểu thuyết này đã được bạn đọc Việt Nam đón nhận nồng nhiệt từ đó đến nay có vô vàn ấn bản Tam Quốc ra đời, mỗi ấn bản lại mang một màu sắc khác nhau. Truyện kiếm hiệp, lịch sử Tam quốc Diễn Nghĩa lấy bối cảnh vào những năm cuối triều đại nhà Hán, sự suy yếu của của triều đình làm cho xã hội Trung Hoa rơi vào cảnh náo loạn. Vua tin dùng hoạn quan khinh rẻ hiền tài, đam mê tửu sắc bỏ quên chính sự nên triều đình ngày càng đổ nát, cuộc sống người dâ

Ngay từ khi được dịch sang chữ quốc ngữ vào đầu thế kỷ XX, tiểu thuyết này đã được bạn đọc Việt Nam đón nhận nồng nhiệt từ đó đến nay có vô vàn ấn bản Tam Quốc ra đời, mỗi ấn bản lại mang một màu sắc khác nhau. Truyện kiếm hiệp, lịch sử Tam quốc Diễn Nghĩa lấy bối cảnh vào những năm cuối triều đại nhà Hán, sự suy yếu của của triều đình làm cho xã hội Trung Hoa rơi vào cảnh náo loạn. Vua tin dùng hoạn quan khinh rẻ hiền tài, đam mê tửu sắc bỏ quên chính sự nên triều đình ngày càng đổ nát, cuộc sống người dâ

👁️ 2 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
Ngay từ khi được dịch sang chữ quốc ngữ vào đầu thế kỷ XX, tiểu thuyết này đã được bạn đọc Việt Nam đón nhận nồng nhiệt từ đó đến nay có vô vàn ấn
**_Tam quốc diễn nghĩa_** (giản thể: 三国演义; phồn thể: 三國演義, Pinyin: _sān guó yǎn yì_), nguyên tên là **_Tam quốc chí thông tục diễn nghĩa_**, là một cuốn tiểu thuyết dã sử về lịch sử
Tiểu thuyết "Tam quốc diễn nghĩa" về cơ bản dựa trên chính sử "Tam quốc chí" tiểu thuyết hóa. Các học giả đều thống nhất nhận định rằng "Tam quốc diễn nghĩa" sử dụng thủ
Tiểu thuyết Tam Quốc diễn nghĩa **Thời Tam Quốc** là một thời kỳ trong lịch sử Trung Quốc với nhiều nhân vật trong lịch sử, nó cũng là thời đại tạo nguồn cảm hứng cho
**Tuân Úc** (chữ Hán: 荀彧, bính âm: _Xún Yù_; 163-216), biểu tự **Văn Nhược** (文若), là một mưu sĩ, chính trị gia và quan đại thần thời cuối Đông Hán, có công lớn giúp Tào
**Trần Lâm** (chữ Hán: 陈琳, ? – 217) là nhà văn cuối đời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc, một trong Kiến An thất tử. ## Cuộc đời Lâm tự Khổng Chương, người huyện
**Trần Đăng** (chữ Hán: 陳登; 163 - 208), tên tự là **Nguyên Long** (元龍), là mưu sĩ thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Giúp Tào Tháo trừ Lã Bố Trần Đăng là
**Tam Quốc** (giai đoạn 220–280, theo nghĩa rộng từ 184/190/208–280) là một thời kỳ phân liệt trong lịch sử Trung Quốc khi ba quốc gia Tào Ngụy, Thục Hán, và Đông Ngô cùng tồn tại,
**_Tam quốc chí_** (giản thể: 三国志; phồn thể: 三國志; Wade-Giles: _Sanguo Chih_; bính âm: _Sānguó Zhì_), là một sử liệu chính thức và có căn cứ về thời đại Tam Quốc của Trung Quốc từ
**Lã Bố** (chữ Hán: 呂布; bính âm: Lǚ Bù) (? - 7 tháng 2 năm 199), hay còn được gọi là **Lữ Bố** hoặc **Phụng Tiên** (tên tự), là một viên mãnh tướng nổi tiếng
**Khởi nghĩa Khăn Vàng**, tức** loạn Hoàng Cân**, **loạn Huỳnh Cân** hay** loạn Khăn Vàng** (Trung văn giản thể: 黄巾之乱, Trung văn phồn thể: 黃巾之亂, bính âm: Huáng Jīn zhī luàn, âm Hán-Việt: _Hoàng Cân
**Giả Quỳ** (chữ Hán: 贾逵, 174 – 228) vốn có tên là **Giả Cù**, tên tự là **Lương Đạo**, người huyện Tương Lăng, quận Hà Đông, tướng lãnh cuối thời Đông Hán, quan viên, khai
**Chu Hoàn** (chữ Hán: 朱桓, 176 - 238), tên tự là **Hưu Mục**, người huyện Ngô, quận Ngô , tướng lãnh nhà Đông Ngô thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời
**Điêu Thuyền** (), thường phiên âm là **Điêu Thuyền**, là một mỹ nhân xinh đẹp nổi tiếng xuất hiện trong truyền thuyết dân gian Trung Hoa. Nhân vật này được biết đến rộng rãi bắt
**_Phong thần diễn nghĩa_** (), cũng gọi là **_Phong thần bảng_** (封神榜), là một tiểu thuyết trường thiên thời Minh và là một trong những tác phẩm quan trọng nhất của thể loại thần ma.
**Tào Tháo** (; ; (155– 15 tháng 3 năm 220), biểu tự **Mạnh Đức** (孟德), tiểu tự **A Man** (阿瞞) là nhà chính trị, nhà quân sự và còn là một nhà thơ nổi tiếng
**Hán Chiêu Liệt Đế** (漢昭烈帝), hay **Hán Tiên chủ**, **Hán Liệt Tổ**, tên thật là **Lưu Bị** (, ; ; 161 – 10 tháng 6 năm 223), tự là **Huyền Đức,** là Hoàng đế khai
**Quan Vũ** (, 158?–220), hay **Quan Công**, tự **Vân Trường** (雲長), là một vị tướng nổi tiếng thời kỳ cuối nhà Đông Hán và thời Tam Quốc ở Trung Quốc. Ông là người đã góp
**Gia Cát Lượng** (; 181 – 234), biểu tự **Khổng Minh** (孔明), hiệu **Ngọa Long** (臥龍), là Thừa tướng, công thần khai quốc, nhà chính trị, nhà ngoại giao, chỉ huy quân sự, nhà giáo
**Viên Thiệu** (chữ Hán: 袁紹; 154 - 28 tháng 6 năm 202), tên tự là **Bản Sơ** (本初), là một tướng lĩnh nhà Đông Hán và lãnh chúa quân phiệt vào đầu thời Tam Quốc
**Trương Phi** (, 163-221), tự **Ích Đức** (益德), _Tam quốc diễn nghĩa_ ghi là **Dực Đức** (翼德) , là danh tướng nhà Thục Hán thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Trong tiểu thuyết
**Triệu Vân** (chữ Hán: 趙雲, bính âm: Zhào Yún; (169- 229), tự Tử Long,là danh tướng thời kỳ cuối nhà Đông Hán và thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Ông là công thần
**Lã Mông** (chữ Hán: 吕蒙, 178 - 220), tên tự là **Tử Minh** (子明), được xưng tụng là **Lữ Hổ Uy** (呂虎威), là danh tướng cuối thời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông
**Công Tôn Toản** (chữ Hán: 公孫瓚; 152-199), tự là **Bá Khuê** (伯珪), là một tướng lĩnh nhà Đông Hán và lãnh chúa quân phiệt vào đầu thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Công
**Trận Tương Dương – Phàn Thành** là trận chiến thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc giữa phe Lưu Bị (người sáng lập nước Thục Hán) và Tào Tháo (người sáng lập nước Tào
**Đổng Trác** (chữ Hán: 董卓; [132] - 22 tháng 5 năm [192]), tự **Trọng Dĩnh** (仲穎), là một tướng quân phiệt và quyền thần nhà Đông Hán, đầu thời Tam Quốc trong lịch sử Trung
**Tôn Sách** (chữ Hán: 孫策; 174 - 200), tự **Bá Phù** (伯符), là một viên tướng và một lãnh chúa trong thời kỳ cuối của nhà Đông Hán và thời kỳ đầu của Tam Quốc
**Viên Thuật** (chữ Hán: 袁术; 155 – 199), tên tự là **Công Lộ** (公路), là một lãnh chúa quân phiệt vào cuối thời Đông Hán, đầu thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Trong
**Tư Mã Chiêu** (chữ Hán: 司馬昭; 211 – 6 tháng 9, 265), biểu tự **Tử Thượng** (子上), là một chính trị gia, quân sự gia, một quyền thần trứ danh thời kì cuối của nhà
**Trận Trường Bản** là trận đánh diễn ra năm 208 thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc, giữa hai thế lực quân phiệt Lưu Bị và Tào Tháo. Trận đánh cũng được đề cập
**Bàng Thống** (chữ Hán: 龐統, 177-213), tự là **Sĩ Nguyên** (士元), hiệu là ** Phụng Sồ** là mưu sĩ của Lưu Bị thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Ông thường được người đời
**Từ Hoảng** (chữ Hán: 徐晃; bính âm: _Xu Huang_; (169-228), tự **Công Minh** (公明), là danh tướng nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Trong đời binh nghiệp, Từ Hoảng thể
**Cam Ninh** (chữ Hán: 甘寧) là tướng nhà Đông Ngô thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Thời trẻ Cam Ninh có tên tự là **Hưng Bá** (興霸), người Ba quận, Lâm Giang.
**_Total War: Three Kingdoms_** là một game chiến lược theo lượt pha trộn chiến thuật thời gian thực sắp tới do hãng Creative Assembly phát triển và Sega phát hành trên PC. Là phần chính
**Quách Gia** (chữ Hán: 郭嘉; 170 - 207), tự **Phụng Hiếu** (奉孝), là một nhà chiến lược và mưu sĩ trọng yếu của Tào Tháo trong thời kỳ cuối của nhà Đông Hán và thời
**Quách Hoài** (chữ Hán: 郭淮, Bính âm: Guo Huai; 187–255) là tướng nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Thời trẻ Quách Hoài có tên tự là **Bá Tế** (伯濟),
**Tào Chân** (chữ Hán:曹真; ? -231), biểu tự **Tử Đan** (子丹), là một vị tướng của triều đình Tào Ngụy trong thời Tam Quốc của lịch sử Trung Quốc. Ông có công rất lớn trong
**Thuần Vu Quỳnh** (chữ Hán: 淳于瓊; ?-200), tự **Trọng Giản** (仲简), họ kép là **Thuần Vu**, là một vị võ tướng phục vụ dưới trướng lãnh chúa Viên Thiệu thời kỳ Hán mạt trong lịch
**Quách Dĩ** (chữ Hán: 郭汜; ?-197), còn gọi là **Quách Tỵ** hay **Quách Tỷ** (một số sách bản cũ phiên sai là **Quách Phiếm**), là tướng nhà Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông
**Hạ Hầu Đôn** (chữ Hán: 夏侯惇; 155–220), tên tự là **Nguyên Nhượng** (元讓) là công thần khai quốc nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Ông là anh họ của Hạ
**Phan Phụng** () là nhân vật hư cấu trong tiểu thuyết _Tam quốc diễn nghĩa_ của La Quán Trung. ## Trong tiểu thuyết Trong tiểu thuyết _Tam quốc diễn nghĩa_ của La Quán Trung, Phan
**Phàn Kiến** (chữ Hán: 樊建, ? - ?), tên tự là **Trường Nguyên**, người quận Nghĩa Dương , quan viên nhà Thục Hán thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Không
**Hạ Hầu Thượng** (chữ Hán: 夏侯尚, ? – 226) là tướng lãnh, sủng thần nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Xuất thân Thượng tự Bá Nhân, là cháu họ
**Vương Lăng** (chữ Hán: 王淩; Phiên âm: Wang Ling; 171 - 251), tên tự là **Ngạn Vân** (彥雲), là đại thần nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Thời trẻ
**Ngụy Diên** (chữ Hán: 魏延; 177-234), tên tự là **Văn Trường** (文長), là tướng quân nhà Thục Hán thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Hoa. Trong chiến dịch Bắc Phạt của Gia Cát Lượng
là một game hack and slash (chặt chém) do hãng Omega Force (ω-force) phát triển và Koei phát hành năm 2001. Đây là phần thứ ba trong dòng _Dynasty Warriors_ ở Bắc Mỹ và là
**Nam Trung** (chữ Hán: 南中, bính âm: Nanzhong) là một khu vực địa lý cổ xưa với cương vực bao gồm các địa danh hiện đại ngày nay như Vân Nam, Quý Châu, và miền
**Đại Hàn Dân Quốc**, gọi tắt là **Hàn Quốc**, là một quốc gia ở Đông Á; cấu thành nửa phía nam bán đảo Triều Tiên và ngăn cách với Cộng hòa Dân chủ Nhân dân
**Trận Đồng Quan** hay **Chiến dịch Đồng Quan** (chữ Hán: 潼關之戰 _Đồng Quan chi chiến_) là trận đánh chiến lược diễn ra giữa quân đội triều đình trung ương nhà Đông Hán do thừa tướng
, cũng thường được gọi với tên phiên âm của nó là **Kuomintang** (**KMT**; ), là chính đảng do Tôn Trung Sơn và các chí sỹ của ông sáng lập và tồn tại cho đến