✨Phế phi Thận thị

Phế phi Thận thị

Phế phi Thận thị (chữ Hán: 廢妃慎氏; Hangul: 폐비신씨; 15 tháng 12, 1476 - 16 tháng 5, 1537), còn gọi Cư Xương quận phu nhân (居昌郡夫人; 거창군부인), là chính thất thê tử của Yên Sơn Quân Lý Long, vị quân chủ thứ 10 của nhà Triều Tiên.

Tiểu sử

Thận thị xuất thân từ Cư Xương Thận thị (居昌慎氏), sinh ngày 29 tháng 11 (tức ngày 15 tháng 12) vào năm Thành Hóa thứ 12, Triều Tiên Thành Tông năm thứ 7, con trai của Lãnh nghị chính, Cư Xương Phủ viện quân, Chương Thành công Thận Thừa Thiện (慎承善) và Trung Mưu huyện chúa (中牟縣主), con gái (đích xuất) của Lâm Doanh đại quân Lý Cầu (李璆), con trai thứ của Triều Tiên Thế Tông. Anh trai bà, Thận Thủ Cần (慎守勤) là cha của Đoan Kính vương hậu tương lai.

Năm Thành Tông thứ 19 (1488), sách phong làm Thế tử tần (世子嬪). Thế tử Lý Long đăng cơ, trở thành Vương phi.

Sau khi Lý Long bị phế thành Yên Sơn quân, Thận phi bị phế thành Cư Xương quận phu nhân. Sau khi Yên Sơn quân qua đời, bà thủ tiết hơn 30 năm, rồi qua đời tại tư gia, triều Triều Tiên Trung Tông thứ 32 (1537), ngày 8 tháng 4 (tức ngày 16 tháng 5), thọ 62 tuổi.

Bà được an táng cùng với Yên Sơn quân ở Yên Sơn quân mộ (燕山君墓), thuộc phường Bang-hak, Khu Dobong, Thành phố Seoul.

Gia quyến

  • Ông nội: Thận Thuyên (愼詮), tặng Lãnh Nghị chính, Hoàng Hải đạo Giám ti (黃海道監司), Cư Xương phủ viện quân (居昌府院君), thụy Tương Giản công (襄簡公).
  • Bà nội: Thuần Hưng An thị (順興 安氏), tặng Trinh Kính phu nhân (貞敬夫人). Cha: Thận Thừa Thiện (愼承善, 1436 - 1502), tước Cư Xương phủ viện quân (居昌府院君), thụy Chương Thành công (章成公). Mẹ: Trung Mâu Huyện chúa (中牟縣主), vương tộc Toàn Châu Lý thị (全州李氏), con gái (đích xuất) của Lâm Doanh đại quân Lý Cầu (李璆), con trai thứ của Triều Tiên Thế Tông.
  • Chồng: Triều Tiên Đệ thập vương Yên Sơn Quân

    Con trai: Nguyên tử (元子, sinh 1494), chết yểu)

    Con gái: Phế Huy Thận Công chúa (廢 徽愼公主, 1495 - ?)

    Con gái: Công chúa (公主) -chết yểu

    Con trai: Phế Thế tử (廢世子, 1498 - 1506)

    Con trai: Phế Xương Ninh Đại quân (廢 昌寧大君, 1501 - 1506)

    Con trai: Đại quân (大君) - chết yểu

    Con trai: Đại quân (大君, ? - 1503) - chết yểu

    Con trai: Đại quân (大君, 1500 - ?) - chết yểu

    Con trai: Đại quân (大君, 1501 - ?) - chết yểu

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Phế phi Thận thị** (chữ Hán: 廢妃慎氏; Hangul: 폐비신씨; 15 tháng 12, 1476 - 16 tháng 5, 1537), còn gọi **Cư Xương quận phu nhân** (居昌郡夫人; 거창군부인), là chính thất thê tử của Yên Sơn
**Phế phi Doãn thị** (chữ Hán: 廢妃尹氏, Hangul: 폐비윤씨; 15 tháng 7, 1455 - 16 tháng 8, 1482), đôi khi còn gọi là **Tề Hiến Vương hậu** (齊獻王后), là vị Vương hậu tại vị thứ
**Phế phi Liễu thị** (chữ Hán: 廢妃柳氏; Hangul: 폐비유씨; 15 tháng 8, 1576 - 31 tháng 10 năm 1623), là Vương phi của Quang Hải Quân, sau khi Quang Hải Quân bị phế thì bà
**Hy tần Trương thị** (chữ Hán: 禧嬪張氏, hangul: _희빈장씨_Heebi Jangssi; 3 tháng 11, 1659 - 7 tháng 11, 1701), còn được phổ biến gọi là **Trương Hy tần** (張禧嬪), **Ngọc Sơn Phủ Đại tần** (玉山府大嬪)
**Hòa Kính Thục tần Thôi** **thị** (chữ Hán: 和敬淑嬪崔氏; Hangul: 숙빈 최씨; 6 tháng 11 năm 1670 - 9 tháng 3 năm 1718), còn gọi là **Dục Tường Cung** (毓祥宮), là một Hậu cung tần
**Đường Huyền Tông Võ Huệ phi** (chữ Hán: 唐玄宗武惠妃, ? - 737), còn gọi là **Trinh Thuận Hoàng hậu** (貞順皇后), là một sủng phi của Đường Huyền Tông Lý Long Cơ, vị Hoàng đế thứ
**Phi** (chữ Hán: 妃; Kana: ひ; Hangul: 비) là một xưng hiệu thuộc Hoàng thất và Vương thất của khối quốc gia thuộc vùng văn hóa chữ Hán như Trung Quốc, Việt Nam, Hàn Quốc
**Chủ nghĩa vô thần**, **thuyết vô thần** hay **vô thần luận**, theo nghĩa rộng nhất, là sự "thiếu vắng" niềm tin vào sự tồn tại của thần linh. Theo nghĩa hẹp hơn, chủ nghĩa vô
**Nguyễn Thị Ngọc Diễm** (chữ Hán: 阮氏玉琰, 1721-1784), là thứ phi của chúa Trịnh Doanh, mẹ Trịnh Sâm, bà nội của Trịnh Khải và Trịnh Cán. ## Tiểu sử ### Thân thế Bà có tên
**Đặng Thị Huệ** (chữ Hán: 鄧氏惠, ?-?), thông gọi **Đặng Tuyên phi** (鄧宣妃), là một cung tần của chúa Trịnh Sâm, và là mẹ của vị chúa tiếp theo Trịnh Cán. Trong hậu phủ chúa
thumb|Hậu cung ở Trung Á **Phi tần** (chữ Hán: _妃嬪_, tiếng Anh: _Imperial consort_ / _Royal concubine_), **Thứ phi** (_次妃_), **Tần ngự** (_嬪御_) hoặc **Cung nhân** (_宮人_), là những tên gọi chung cho nàng hầu
**Ôn Tĩnh Hoàng quý phi** (chữ Hán: 溫靖皇貴妃, 6 tháng 10, năm 1873 – 20 tháng 10, năm 1924), còn gọi là **Đức Tông Cẩn phi** (德宗瑾妃) hoặc **Đoan Khang Thái phi** (端康太妃), là một
**Nguyễn Thị Lộ** (chữ Hán: 阮氏路; 1400 (?) – 1442), là một nữ quan triều Lê sơ và là người vợ lẽ của Nguyễn Trãi, một danh nhân nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam.
**Dương Thị Ngọc Hoan** (chữ Hán: 楊氏玉歡) là một cung tần của Chúa Trịnh Sâm, bà là mẹ sinh của chúa Trịnh Khải. ## Tiểu sử Theo sử sách, Dương Thị Ngọc Hoan là người
**Cuộc thi sắc đẹp** là cuộc thi mang tính truyền thống tập trung vào việc đánh giá và xếp hạng các chỉ số hình thể của các thí sinh. Các cuộc thi hiện nay đã
**Tiêu Thục phi** (chữ Hán: 蕭淑妃, ? - 655), Cựu Đường thư cùng Tân Đường thư chép là **Cao Tông Tiêu Lương đệ** (高宗蕭良娣) hoặc **Lương đệ Tiêu thị** (良娣蕭氏) hay **Thứ nhân Lương đệ**
**Ninh tần Kim thị **(寧嬪金氏, 1669 - 1735) là một phi tần của Triều Tiên Túc Tông thuộc nhà Triều Tiên. ## Cuộc sống Quê ở An Đông, thuộc gia tộc họ Kim. Con gái
**Dương Quý phi** (chữ Hán: 楊貴妃, 719 – 756), còn gọi là **Dương Ngọc Hoàn** (楊玉環) hay **Dương Thái Chân** (楊太真), là một phi tần rất được sủng ái của Đường Huyền Tông Lý Long
**Tuệ Hiền Hoàng quý phi** (chữ Hán: 慧賢皇貴妃; khoảng 1711 - 25 tháng 2, năm 1745), Cao Giai thị (高佳氏), xuất thân Mãn Châu Tương Hoàng kỳ, là một phi tần của Thanh Cao Tông
**Lương phi Vệ thị** (chữ Hán: 良妃衛氏; 1661 - 29 tháng 12 năm 1711), nguyên Giác Nhĩ Sát thị (覺爾察氏), Chính Hoàng kỳ Bao y, là một phi tần của Thanh Thánh Tổ Khang Hi
**Trương Thị Thận** (nhiều tài liệu chép là **Thuận**) (chữ Hán: 張氏慎; 16 tháng 2 năm 1817 – 2 tháng 1 năm 1889), còn có húy là **Tuân**, phong hiệu **Tam giai Thụy tần** (三階瑞嬪),
**Khác Thuận Hoàng quý phi** (chữ Hán: 恪順皇貴妃; 27 tháng 2, năm 1876 - 15 tháng 8, năm 1900), được biết đến với tên gọi **Trân phi** (珍妃), là một phi tần rất được sủng
**Vinh An Hoàng quý phi Diêm thị** (chữ Hán: 榮安皇貴妃阎氏, ? - 1541), là một phi tần của Minh Thế Tông Gia Tĩnh Hoàng đế. Bà là Hoàng quý phi đầu tiên của Minh Thế
**Hòa Thân** (tiếng Trung: 和珅, bính âm: Héshēn; ; 1 tháng 7 năm 1750 - 22 tháng 2 năm 1799), còn được gọi là **Hòa Khôn**, tự **Trí Trai** (致齋),, hiệu **Gia Nhạc Đường** (嘉樂堂),
**Nguyễn Nhược Bích** (chữ Hán: 阮鄀碧; 1830 – 1909), biểu tự **Lang Hoàn** (嫏嬛), phong hiệu **Tam giai Lễ tần** (三階禮嬪), là một phi tần của vua Tự Đức nhà Nguyễn. Bà nổi tiếng là
**Võ Thị Duyên** (chữ Hán: 武氏緣, 20 tháng 6 năm 1828 - 3 tháng 6 năm 1902) hay còn gọi **Lệ Thiên Anh hoàng hậu** (儷天英皇后) là chính thất của Nguyễn Dực Tông Tự Đức,
**Nguyễn Thị Cẩm** (? - ?), là phi tần của Nguyễn Dực Tông Tự Đức, dưỡng mẫu của Cảnh Tông Đồng Khánh. ## Tiểu sử ### Nhập cung Bà là người huyện Quảng Điền, phủ
**Học phi Nguyễn Văn thị** (chữ Hán: 學妃阮文氏, ? - 1893), còn gọi là **Huy Thuận Học phi** (徽順學妃), là một phi tần của Nguyễn Dực Tông Tự Đức và là mẹ nuôi của Nguyễn
**Nguyễn Thị Anh** (chữ Hán: 阮氏媖; 1879 – ?), phong hiệu **Hoàng quý phi** (皇貴妃), là một cung phi của vua Thành Thái nhà Nguyễn trong lịch sử Việt Nam. Vua Duy Tân lên ngôi
**Tín phi Lưu Giai thị** (chữ Hán: 信妃刘佳氏, ? - 26 tháng 11 năm 1822), là một phi tần của Thanh Nhân Tông Gia Khánh Hoàng đế trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế
**Chiêu Thành Thuận Thánh hoàng hậu** (chữ Hán: 昭成順聖皇后; ? - 693), thường được gọi là **Đường Duệ Tông Đậu Đức phi** (唐睿宗窦德妃) hay **Chiêu Thành Đậu Thái hậu** (昭成窦太后), là một phi tần của
**Tề phi Lý thị** (chữ Hán: 齊妃李氏; 1676 - 24 tháng 4, năm 1737), là một phi tần của Thanh Thế Tông Ung Chính Hoàng đế. ## Tiểu sử ### Ung vương Trắc phi Tề
**Nguyễn Thị Ngọc Vinh** (chữ Hán: 阮氏玉榮, 1724 - 13 tháng 1, 1764), còn có tên khác là **Nguyễn Thị Bản**, là Chính phi của chúa Nghị Tổ Ân vương Trịnh Doanh, mẹ đích của
**Charlene Wittstock, Thân vương phi Monaco** (tên đầy đủ: _Charlene Lynette Wittstock_; sinh ngày 25 tháng 1 năm 1978) là Thân vương phi xứ Monaco, vợ của Albert II xứ Monaco. Cô là cựu vận
**Viral marketing** (hay còn gọi là tiếp thị lan truyền) là hình thức marketing theo quy tắc lan truyền thông tin. Là một chiến lược kinh doanh sử dụng các nền tảng mạng xã hội
**Huy Tư Hoàng phi** (chữ Hán: 徽思皇妃, ?-1359), họ Trần, vốn ban đầu mang họ Lê, còn được biết đến với danh hiệu **Chiêu Từ Hoàng thái hậu** (昭慈皇太后), là một phi tần của Trần
Những người tử vì đạo trong thế kỷ 20 (Tu viện Westminster), từ trái sang phải: [[Mẹ Elizabeth của Nga; Mục sư Martin Luther King, Tổng giám mục Oscar Romero; Mục sư Dietrich Bonhoeffer]] **Thần
**Nguyễn Thị Định** (chữ Hán: 阮氏定, 1883 – 29 tháng 5 năm 1971), phong hiệu **Tài nhân** (才人), là một thứ phi của vua Thành Thái và là mẹ của vua Duy Tân nhà Nguyễn
liên_kết=https://vi.wikipedia.org/wiki/T%E1%BA%ADp tin:Human_artifacts_at_CMNH_-_37.JPG|nhỏ|Các vị thần Ai Cập trong [[Bảo tàng lịch sử tự nhiên Carnegie|Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên Carnegie]] **Thuyết đa thần (Polytheism)** là sự tôn thờ hoặc tín ngưỡng vào nhiều vị thần,
**Trương Như Thị Tịnh** (chữ Hán: 張如氏靜; 7 tháng 4, năm 1889 - 20 tháng 6, năm 1968), còn gọi là **Giác Huệ ni sư** (覺惠尼師), là người vợ đầu tiên và chính thức của
**_Sự trỗi dậy của các Vệ thần_** (tựa gốc tiếng Anh: **_Rise of the Guardians_**) là một bộ phim phiêu lưu hành động giả tưởng hoạt hình 3D máy tính của Mỹ năm 2012 do
Cách chọn mặt nạ phù hợp với da mặtMặt nạ là một trong những cách chăm sóc da được khá nhiều người lựa chọn vì sự tiện dụng của nó. Sản phẩm này không chỉ
**Yên Sơn quân** (chữ Hán: 燕山君; Hangul: 연산군; 23 tháng 11, 1476 – 20 tháng 11, 1506), là vị vua thứ 10 của nhà Triều Tiên, trị vì từ năm 1494 đến khi bị lật
**Nhạc Phi** (24 tháng 3 năm 1103 – 28 tháng 1 năm 1142) là nhà quân sự nổi tiếng trong lịch sử Trung Quốc, danh tướng chống quân Kim thời Nam Tống. Trước sau tổng cộng
**Cà phê** (bắt nguồn từ tiếng Pháp: _café_ [/kafe/]) là một loại thức uống được ủ từ hạt cà phê rang, lấy từ quả của cây cà phê. Các giống cây cà phê được bắt
thumb|[[Thần Trinh Vương hậu.]] **Nội mệnh phụ** (chữ Hán: 內命婦; Hangul: 내명부) là từ chỉ Hậu cung ở Triều Tiên, gồm Vương phi và các Hậu cung tần ngự - những người có nhiệm vụ
**Bác Nhĩ Tế Cát Đặc Phế hậu** (chữ Hán: 博爾濟吉特废后), còn gọi **Thanh Thế Tổ Phế hậu** (清世祖废后) hoặc **Phế hậu Tĩnh phi** (废后静妃), nguyên phối và là Hoàng hậu đầu tiên của Thanh Thế
**Lưu Tống Tiền Phế Đế** (chữ Hán: 劉宋前廢帝; 25 tháng 2, 449 – 1 tháng 1, 465), tên húy là **Lưu Tử Nghiệp** (劉子業), biểu tự **Pháp Sư** (法師), là Hoàng đế thứ sáu của
**Triệu Phi Yến** (Phồn thể: 趙飛燕; giản thể: 赵飞燕; 45 TCN - 1 TCN), còn gọi **Hiếu Thành Triệu Hoàng hậu** (孝成趙皇后), là Hoàng hậu thứ hai của Hán Thành Đế Lưu Ngao - vị
**Triều Tiên Trung Tông** (chữ Hán: 朝鮮中宗; Hangul: 조선중종; 16 tháng 4, 1488 – 29 tháng 11, 1544) là vị Quốc vương thứ 11 của nhà Triều Tiên. Trị vì từ năm 1506 đến năm