✨Nomarch
Nomarch (từ gốc tiếng Hy Lạp: νομάρχης nomarchēs) là từ chỉ người đứng đầu một nome ("quận") của Ai Cập cổ đại, tạm dịch là "Thống đốc". Sự phân chia hành chính như thế này trở thành khuôn mẫu cho Hy Lạp cổ đại và các vương quốc lân cận thời kỳ đó.
Ai Cập
Sự phân chia vương quốc Ai Cập thành các nome (còn gọi là sepat) đã được ghi nhận từ triều đại của pharaon Djoser (Vương triều thứ 3). Từ triều đại của Nyuserre Ini trở đi, đất nước được chia thành 42 nome, bao gồm 22 nome ở Thượng Ai Cập và 20 nome ở Hạ Ai Cập.
👁️ 2 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Nomarch** (từ gốc tiếng Hy Lạp: νομάρχης _nomarchēs_) là từ chỉ người đứng đầu một nome ("quận") của Ai Cập cổ đại, tạm dịch là "Thống đốc". Sự phân chia hành chính như thế này
**Intef**, với tên thường đi kèm với các biệt hiệu như là **Già**, **Vĩ Đại** (= _Intef-Aa_) hoặc **sinh ra bởi Iku**, là một vị nomarch của Thebes trong thời kỳ Chuyển tiếp thứ Nhất
nhỏ|300x300px| Các ngôi mộ của [[Khety và Baqet III.]] **Beni Hasan** (cũng được viết là **Bani Hasan** hoặc **Beni-Hassan)** () là một khu vực nghĩa trang của Ai Cập cổ đại. Nó nằm cách khoảng
**Pepi II** (còn là **Pepy II**; 2284 TCN – sau năm 2247 TCN, có thể hoặc là khoảng năm 2216 hoặc khoảng năm 2184 TCN Những dòng chữ khắc trên các khối đá cho biết
**Vương quốc Ptolemy** ra đời với cuộc chinh phục của Alexandros Đại Đế năm 332 TCN. Alexandros Đại Đế mang đến Ai Cập văn hóa Hy Lạp với các quan lại đa số là người
**Thời kì Chuyển tiếp thứ Nhất của Ai Cập** hay **Thời kì Trung gian thứ Nhất** là một khoảng thời gian trong lịch sử Ai Cập, thường được mô tả như một "thời kì đen
**Wahkare Khety** là một vị pharaon của Ai Cập cổ đại thuộc vương triều thứ 9 hoặc vương triều thứ 10 trong thời kỳ Chuyển tiếp thứ Nhất. ## Danh tính Danh tính của Wahkare
thumb|[[Tượng Nhân sư lớn và Quần thể kim tự tháp Giza là những biểu tượng nổi bật nhất của nền văn minh Ai Cập cổ đại]] **Ai Cập cổ đại** là một nền văn minh
**Pepi I Meryre** (hay **Pepy I**) là vị pharaon thứ ba thuộc vương triều thứ Sáu của Ai Cập cổ đại. Triều đại của ông kéo dài hơn 40 năm bắt đầu từ giai đoạn khoảng
thumb|right|250 px| Aneb-Hetch, nome 1 tại "[[Nhà Nguyện Trắng" ở Karnak ]] thumb|right|250 px|Bản đồ toàn bộ các nome ở Hạ Ai Cập **Aneb-Hetch** (_Những Bức Tường Trắng_, cũng là **Inbu-Hedj**, _Pháo đài Trắng_) là
**Nyuserre Ini** (còn được viết là **Neuserre Ini** hay **Niuserre Ini**, và đôi khi là **Nyuserra**; trong tiếng Hy Lạp tên của ông được gọi là Rathoris, _Ραθούρης_), là một pharaon của Ai Cập cổ
**Meryibre Khety**, còn được biết đến với tên Horus là **Meryibtawy**, là vua của Vương triều thứ 9 hoặc thứ 10 của Ai Cập cổ đại. ## Trị vì thumb|Bản vẽ một quyền trượng bằng
**Khnumhotep II** là một nomarch cai quản nome Oryx (nome thứ 16 của Thượng Ai Cập), sống vào thời trị vì của pharaon Amenemhat II và Senusret II thuộc Vương triều thứ 12 trong lịch
**Bò Cạp II** (Tiếng Ai Cập cổ đại: có thể là **Selk** hoặc **Weha**), còn được gọi là **Vua Bò Cạp**, là vị vua thứ hai trong số hai vị vua hoặc tù trưởng có
**Senusret I**, hay **Sesostris I**, là vị pharaon thứ nhì của Vương triều thứ 12 của Ai Cập. Ông trị vì từ năm 1971 TCN đến năm 1962 TCN, và là một trong những pharaon
Khakeperre **Senusret II** là vị pharaon thứ tư thuộc Vương triều thứ Mười hai của Ai Cập. Ông cai trị từ năm 1897 TCN đến năm 1878 TCN. Kim tự tháp của ông đã được
**Netjerkare Siptah** (cũng là **Neitiqerty Siptah** và có thể là nguyên mẫu của nhân vật huyền thoại **Nitocris**) là một vị pharaon của Ai Cập cổ đại, ông là vị vua thứ 7 và là
**Merenre Nemtyemsaf II** () là một pharaon của Ai Cập cổ đại, ông là vị vua thứ 6 và là một vị vua áp chót của vương triều thứ 6. Ông đã cai trị trong
**Khui** là một vị pharaon của Ai Cập cổ đại trong giai đoạn đầu thời kỳ Chuyển tiếp thứ nhất. Jürgen von Beckerath quy cho ông thuộc về vương triều thứ Tám. ## Tiểu sử
**Kim tự tháp Khui** là một khu phức hợp mai táng được xây dựng tại nghĩa trang Dara cổ đại (gần thành phố Manfalut và ốc đảo Dakhla) vào thời kỳ Chuyển tiếp thứ Nhất
**Neferkare VII** là vị pharaon thứ ba thuộc vương triều thứ 9 của Ai Cập cổ đại, khoảng năm 2140 TCN (trong thời kỳ Chuyển tiếp thứ nhất), theo như bản _danh sách vua Turin_
|- id="26" | colspan="3" id="27" style="text-align:center; font-size:95%; padding:0.6em 0em 0.6em 0em;" |thế=|giữa|510x510px|Vị trí của Cổ vương quốc
Cổ Vương quốc Ai Cập (khoảng năm 2686 TCN - khoảng năm 2181 TCN), lãnh
**Vương triều Abydos** (ký hiệu: **Triều Abydos**) là một vương triều ngắn ngủi đã cai trị ở một phần địa phương của Thượng Ai Cập, thuộc Thời kỳ Chuyển tiếp thứ Hai của Ai Cập
**Sekhemraneferkhau Wepwawetemsaf** là một pharaon Ai Cập trong thời kỳ Chuyển tiếp thứ Hai. Theo các nhà Ai Cập học Kim Ryholt và Darrell Baker, ông là một vị vua thuộc vương triều Abydos, mặc
**Mentuhotep I** (cũng còn là **Mentuhotep-aa**, tức là "Vĩ Đại" ) có thể là một lãnh chúa Thebes và một vị vua độc lập ở vùng Thượng Ai Cập trong suốt thời kỳ Chuyển tiếp
**Wahankh Intef II** (cũng là **Inyotef II** và **Antef II**) là vị vua thứ 3 thuộc Vương triều thứ Mười Một của Ai Cập trong thời kỳ Chuyển tiếp thứ Nhất. Ông đã trị vì
**Neferkare VIII** là vị pharaon thứ hai thuộc vương triều thứ 10 của Ai Cập cổ đại (trong giai đoạn khoảng năm 2130 và 2040 TCN, thuộc thời kỳ Chuyển tiếp thứ Nhất). Tên _praenomen_
**Meryhathor** hoặc **Meryt-Hathor**, là một vị pharaon của vương triều thứ 10, trong Thời kỳ Chuyển tiếp thứ Nhất. ## Đồng nhất Được xem như là người sáng lập nên vương triều, Meryhathor sẽ phải
**Djedkare Isesi** (được biết đến trong tiếng Hy Lạp là **Tancherês**), là một vị pharaon của Ai Cập cổ đại, ông là vị vua thứ tám và cũng là vị vua áp chót của vương
**Khnumhotep I** là một nomarch cai quản nome Oryx (nome thứ 16 của Thượng Ai Cập), sống vào thời trị vì của pharaon Amenemhat I thuộc Vương triều thứ 12 trong lịch sử Ai Cập