✨Nguyễn Thiệu Trị

Nguyễn Thiệu Trị

Nguyễn Thiệu Tri (1442 - 1522) là Hộ bộ thượng thư thời Lê sơ, đỗ tiến sĩ vào năm 1478. Theo Lịch triều hiến chương loại chí, ông phẫn uất và qua đời vì con ông theo nhà Mạc.

Thân thế

Nguyễn Thiệu Tri là người làng Xuân Lôi, huyện Lập Thạch, phủ Tam Đái (nay thuộc tỉnh Vĩnh Phúc hoặc Sơn Tây, Việt Nam).

Sự nghiệp

Ông đậu đồng tiến sĩ khoa Mậu Tuất niên hiệu Hồng Đức năm 1478. Nguyễn Thiệu Trị làm quan đến chức thượng thư bộ Hộ, sau về hưu và thọ 92 tuổi. Ông chết do phẫn uất vì con cả của mình là Liên Đàm bá Nguyễn Tông (hay Nguyễn Tông Nguyên) theo nhà Mạc.

Cháu gái của ông Nguyễn Thị Ngọc Lãng con Liên Đàm bá Nguyễn Tông là Thứ phi của Mạc Đăng Dung.

Vinh danh và thờ phụng

Đến thời Lê trung hưng ông được khen ngợi là có tiết nghĩa và được truy phong phúc thần hạng trên.

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Nguyễn Thiệu Tri** (1442 - 1522) là Hộ bộ thượng thư thời Lê sơ, đỗ tiến sĩ vào năm 1478. Theo _Lịch triều hiến chương loại chí_, ông phẫn uất và qua đời vì con
**Thiệu Trị** (chữ Hán: 紹治 16 tháng 6 năm 1807 – 4 tháng 11 năm 1847), húy là **Nguyễn Phúc Dung** (阮福曧), sau cải thành **Nguyễn Phúc Miên Tông** (阮福綿宗), là vị hoàng đế thứ
**Nguyễn Bảo Trị** (26/1/1929-8/1/2024) nguyên là tướng lĩnh bộ binh của Quân lực Việt Nam Cộng hòa, cấp bậc Trung tướng. Ông xuất thân từ khóa đầu tiên và cũng là khóa duy nhất ở
**Việc thay đổi người kế vị dưới thời vua Thiệu Trị** chỉ sự biến động diễn ra ở kinh thành Huế từ ngày 26 tháng 9 đến ngày 4 tháng 11 năm 1847, trong thời
**Lăng Thiệu Trị** có tên chữ là **Xương Lăng** (昌陵) là nơi chôn cất hoàng đế Thiệu Trị. Đây là một di tích trong Quần thể di tích cố đô Huế được UNESCO công nhận
**Nguyễn Anh Trí** (sinh ngày 14 tháng 9 năm 1957 tại Lệ Thủy, Quảng Bình) là giáo sư, tiến sĩ y khoa của Việt Nam. Ông nguyên là Viện trưởng của Viện Huyết học –
**Nguyễn Thế Trị** (sinh 1940; cuối năm Kỷ Mão, giáp tết Canh Thìn; tại làng Cổ Phục, xã Kim Lương, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương ) là một thượng tướng Quân đội nhân dân
**Nguyễn Văn Trị** (sinh 1968) là một sĩ quan cấp cao trong Quân đội nhân dân Việt Nam, hàm Thiếu tướng, hiện là Bí thư Đảng ủy, Chính uỷ Binh chủng Thông tin Liên lạc.
**Nguyễn Văn Trì** (sinh ngày 1 tháng 9 năm 1962) ## Giáo dục Ông có bằng cử nhân kinh tế và thạc sĩ chính trị. ## Sự nghiệp Từ 2002 đến 2007, Nguyễn Văn Trì
**Nguyễn Phúc Hồng Bảo** (chữ Hán: 阮福洪保, 1825 - 1854), còn hay gọi **An Phong công** (安豐公), là con trưởng của Nguyễn Hiến Tổ Thiệu Trị hoàng đế, vị Hoàng đế thứ ba của triều
Thiền sư **Nguyên Thiều** (chữ Hán: 元韶, 1648-1728) là một thiền sư người Trung Quốc, thuộc phái Lâm Tế đời thứ 33, nhưng sang Việt Nam truyền đạo vào nửa cuối thế kỷ 17. Ông
**Nguyễn Thị Nhậm** (về sau được đọc trại thành **Nhiệm**) (chữ Hán: 阮氏任; ? – ?), phong hiệu **Nhất giai Lệnh phi** (一階令妃), là một cung phi của vua Thiệu Trị nhà Nguyễn trong lịch
**Nguyễn Văn Trí** (1912 - 28 tháng 09 năm 1965) (bí danh: **Hai Trí**) là Đảng viên Đảng Cộng sản Đông Dương, Chính ủy Quân khu 7, Phó Tư lệnh Quân khu 8, Xứ Ủy
**Nguyễn Gia Trí** (1908 - 1993) là một họa sĩ, nhà đồ hoạ, biếm hoạ Việt Nam. Ông cùng với Tô Ngọc Vân, Nguyễn Tường Lân, Trần Văn Cẩn tạo thành bộ tứ họa sĩ
**Nguyễn Phúc Hồng Truyền** (chữ Hán: 阮福洪傳; 3 tháng 9 năm 1837 – 18 tháng 7 năm 1889), tước phong **Tuy Hòa Quận vương** (綏和郡王), là một hoàng tử con vua Thiệu Trị nhà Nguyễn
**Nguyễn Phúc Hồng Tố** (chữ Hán: 阮福洪傃; 25 tháng 10 năm 1834 – 18 tháng 9 năm 1922), tước phong **Hoằng Trị vương** (弘治王), là một hoàng tử con vua Thiệu Trị nhà Nguyễn trong
**Nguyễn Phúc Hồng Y** (chữ Hán: 阮福洪依, 11 tháng 9 năm 1833 – 23 tháng 2 năm 1877), tôn hiệu **Thụy Thái vương** (瑞太王) (còn được đọc trại thành **Thoại Thái vương**), biểu tự **Quân
**Nguyễn Thị Xuyên** (chữ Hán: 阮氏川; 24 tháng 7 năm 1808 – 30 tháng 9 năm 1885), còn có húy là **Quyên**, phong hiệu **Nhị giai Thục phi** (二階淑妃), là một cung phi của vua
**Nguyễn Phúc Gia Phúc** (chữ Hán: 阮福嘉福; 1847 – 1888), phong hiệu **Phục Lễ Công chúa** (復禮公主), là một công chúa con vua Thiệu Trị nhà Nguyễn trong lịch sử Việt Nam. Bà là vị
**Nguyễn Phúc Hồng Kiện** (chữ Hán: 阮福洪健; 6 tháng 5 năm 1837 – 15 tháng 7 năm 1895), tước phong **An Phúc Quận vương** (安福郡王), là một hoàng tử con vua Thiệu Trị nhà Nguyễn
**Nguyễn Phúc Hồng Hưu** (chữ Hán: 阮福洪休; 2 tháng 10 năm 1835 – 9 tháng 5 năm 1885), còn có tên khác là **Thuyên** (佺). Lúc còn nhỏ, ông thông minh đĩnh ngộ, biết lĩnh
**Nguyễn Phúc Tĩnh Hảo** (chữ Hán: 阮福静好; 1825– 1848), phong hiệu **Diên Phúc Công chúa** (延福公主), là một công chúa con vua Thiệu Trị nhà Nguyễn trong lịch sử Việt Nam. ## Cuộc đời Hoàng
**Nguyễn Phúc Trinh Huy** (chữ Hán: 阮福貞徽; 1841 – 1858), phong hiệu **Xuân Lâm Công chúa** (春林公主), là một công chúa con vua Thiệu Trị nhà Nguyễn trong lịch sử Việt Nam. ## Tiểu sử
**Nguyễn Phúc Lệ Nhàn** (chữ Hán: 阮福麗嫻; 1836 – 1882), phong hiệu **Quy Chính Công chúa** (歸正公主), là một công chúa con vua Thiệu Trị nhà Nguyễn trong lịch sử Việt Nam. ## Tiểu sử
**Châu bản triều Nguyễn** (chữ Hán: ), là tập hợp toàn bộ các văn bản hành chính của triều Nguyễn từ khi vua Gia Long lên ngôi (1802) cho đến khi vua Bảo Đại thoái
**Nguyễn Phúc Hồng Nghĩ** (hoặc **Nghi**) (chữ Hán: 阮福洪儗; 5 tháng 8 năm 1839 – 22 tháng 10 năm 1864), tước phong **Hương Sơn Quận công** (香山郡公), là một hoàng tử con vua Thiệu Trị
**Nguyễn Phúc Hồng Kháng** (chữ Hán: 阮福洪伉; 5 tháng 5 năm 1837 – 19 tháng 2 năm 1865), tước phong **Phong Lộc Quận công** (豐祿郡公), là một hoàng tử con vua Thiệu Trị nhà Nguyễn
**Nguyễn Phúc Hồng Phó** (chữ Hán: 阮福洪付; 20 tháng 4 năm 1833 – 8 tháng 5 năm 1890), tước phong **Thái Thạnh Quận vương** (泰盛郡王), là một hoàng tử con vua Thiệu Trị nhà Nguyễn
**Nguyễn Phúc Thanh Cát** (chữ Hán: 阮福清吉; 1839 – 1879), phong hiệu **Quảng Thi Công chúa** (廣施公主), là một công chúa con vua Thiệu Trị nhà Nguyễn trong lịch sử Việt Nam. ## Tiểu sử
**Nguyễn Phúc Hồng Diêu** (còn có âm đọc là **Dao**) (chữ Hán: 阮福洪傜; 16 tháng 6 năm 1845 – 5 tháng 7 năm 1875), tước phong **Phú Lương công** (富良公), là một hoàng tử con
**Nguyễn Phúc Thanh Đề** (chữ Hán: 阮福清媞; 1833 – 1869), phong hiệu **Thuận Chính Công chúa** (順正公主), là một công chúa con vua Thiệu Trị nhà Nguyễn trong lịch sử Việt Nam. ## Tiểu sử
**Nguyễn Phúc Nhàn Yên** (chữ Hán: 阮福嫻嫣; ? – ?), phong hiệu **An Thạnh Công chúa** (安盛公主), là một công chúa con vua Thiệu Trị nhà Nguyễn trong lịch sử Việt Nam. Sử sách không
**Nguyễn Phúc Hồng Cai** (chữ Hán: 阮福洪侅; 13 tháng 12 năm 1845 – 15 tháng 5 năm 1876), tôn hiệu **Kiên Thái vương** (堅太王), là một hoàng tử con vua Thiệu Trị nhà Nguyễn trong
**Nguyễn Phúc Nhàn Đức** (chữ Hán: 阮福嫻德; ? – ?), phong hiệu **Lạc Thành Công chúa** (樂成公主), là một công chúa con vua Thiệu Trị nhà Nguyễn trong lịch sử Việt Nam. ## Tiểu sử
**Nguyễn Phúc Lương Huy** (chữ Hán: 阮福良徽; 1841 – ?), phong hiệu **Tự Tân Công chúa** (自新公主), là một công chúa con vua Thiệu Trị nhà Nguyễn trong lịch sử Việt Nam. ## Tiểu sử
**Nguyễn Phúc Thận Huy** (chữ Hán: 阮福慎徽; 1840 – 1857), phong hiệu **An Phục Công chúa** (安馥公主), là một công chúa con vua Thiệu Trị nhà Nguyễn trong lịch sử Việt Nam. ## Tiểu sử
**Nguyễn Phúc Huy Nhu** (chữ Hán: 阮福徽柔; 1826 – 1885), phong hiệu **An Mỹ Công chúa** (安美公主), là một công chúa con vua Thiệu Trị nhà Nguyễn trong lịch sử Việt Nam. ## Tiểu sử
**Nguyễn Phúc Ý Phương** (chữ Hán: 阮福懿芳; 1840 – 1915), phong hiệu **Đồng Phú Công chúa** (同富公主), là một công chúa con vua Thiệu Trị nhà Nguyễn trong lịch sử Việt Nam. ## Tiểu sử
**Nguyễn Phúc Đoan Cẩn** (chữ Hán: 阮福端嫤; 1838 – 1913), phong hiệu **Mậu Lâm Công chúa** (茂林公主), là một công chúa con vua Thiệu Trị nhà Nguyễn trong lịch sử Việt Nam. ## Tiểu sử
**Nguyễn Phúc Đoan Lương** (chữ Hán: 阮福端良; 1842 – 1894), phong hiệu **Tuy Lộc Công chúa** (綏祿公主), là một công chúa con vua Thiệu Trị nhà Nguyễn trong lịch sử Việt Nam. ## Tiểu sử
**Nguyễn Phúc Phúc Huy** (chữ Hán: 阮福福徽; 1846 – 1870), phong hiệu **Thuận Mỹ Công chúa** (順美公主), là một công chúa con vua Thiệu Trị nhà Nguyễn trong lịch sử Việt Nam. ## Tiểu sử
**Nguyễn Phúc Hồng Đĩnh** (hoặc **Đình**) (chữ Hán: 阮福洪侹; 2 tháng 12 năm 1843 – 18 tháng 4 năm 1884), tước phong **Kỳ Phong Quận công** (奇峰郡公), là một hoàng tử con vua Thiệu Trị
**Nguyễn Phúc Hồng Phi** (chữ Hán: 阮福洪伾; 12 tháng 2 năm 1835 – 19 tháng 4 năm 1863), tước phong **Vĩnh Quốc công** (永國公), là một hoàng tử con vua Thiệu Trị nhà Nguyễn trong
**Nguyễn Phúc Đôn Trinh** (chữ Hán: 阮福敦貞; 1838 – 1890), trước có tên là **Diễm Giai** (艷媘) (_Nguyễn Phúc tộc thế phả_ ghi là **Hài**), phong hiệu **Phú Lệ Công chúa** (富麗公主), là một công
**Nguyễn Phúc Nhã Viện** (chữ Hán: 阮福雅媛; 1832 – 1875), phong hiệu **Hoài Chính Công chúa** (懷正公主), là một công chúa con vua Thiệu Trị nhà Nguyễn trong lịch sử Việt Nam. ## Tiểu sử
**Nguyễn Phúc Hồng Tiệp** (hoặc **Tiếp**) (chữ Hán: 阮福洪倢; 14 tháng 3 năm 1840 – 15 tháng 8 năm 1863), tước phong **Mỹ Lộc Quận công** (美祿郡公), là một hoàng tử con vua Thiệu Trị
**Nguyễn Phúc Hồng Bàng** (chữ Hán: 阮福洪傍; 30 tháng 6 năm 1838 – 21 tháng 7 năm 1853), là một hoàng tử con vua Thiệu Trị nhà Nguyễn trong lịch sử Việt Nam. Ông mất
**Nguyễn Hữu Trí** (1917-1979) là một nhạc sĩ Việt Nam. Ông là tác giả của bài hát nổi tiếng "Tiểu đoàn ba lẻ bảy" viết về Tiểu đoàn 307 thời chống Pháp. ## Cuộc đời
**Biểu tình Tây Nguyên 2004** (còn được biết đến với tên gọi **Bạo loạn Tây Nguyên 2004 hoặc **Thảm sát Phục Sinh''') là một cuộc biểu tình của người Thượng xảy ra vào Lễ Phục
**Nhà Nguyễn** (chữ Nôm: 茹阮, chữ Hán: 阮朝; Hán-Việt: _Nguyễn triều_) là triều đại quân chủ cuối cùng trong lịch sử Việt Nam. Nhà Nguyễn được thành lập sau khi