✨Lưu Ung (Tam Quốc)

Lưu Ung (Tam Quốc)

Lưu Ung (; ? – ?), tự Nam Hòa (南和), là quan viên, tướng lĩnh nhà Quý Hán thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc.

Cuộc đời

Lưu Ung quê ở quận Nam Dương, sau tách thành quận Nghĩa Dương, có nguồn cho rằng Ung quê ở quận Linh Lăng, đều thuộc Kinh Châu, sớm đi theo Lưu Bị.

Năm 211, Lưu Ung theo Lưu Bị vào đất Thục, tham gia bình định Tây Xuyên. Năm 214, Lưu Chương đầu hàng, Lưu Bị luận công, bổ nhiệm Lưu Ung làm Thái thú Giang Dương.

Khoảng những năm niên hiệu Kiến Hưng (223–237), Lưu Ung giữ chức Giám quân, tham gia cuộc chiến bắc phạt.

Năm 231, Hậu tướng quân Ngô Ban thăng chức Phiêu kỵ tướng quân, giả tiết. Lưu Ung thay thế giữ chức Hậu tướng quân, sau được phong tước Quan nội hầu.

Khoảng năm 231–237, Phụ Khuông thăng chức Hữu tướng quân. Lưu Ung được phong Trấn Nam tướng quân thay thế Phụ Khuông, mất sau đó.

Gia đình

  • Lưu Thức (劉式), con thừa tự của Lưu Ung, kế thừa tước vị.
  • Lưu Vũ (劉武), con út của Lưu Ung, có tài văn chương, cùng nổi danh với Phàn Kiến, quan đến Thượng thư.

Trong văn hóa

Lưu Ung không xuất hiện trong tiểu thuyết Tam quốc diễn nghĩa của La Quán Trung.

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Lưu Ung** (; ? – ?), tự **Nam Hòa** (南和), là quan viên, tướng lĩnh nhà Quý Hán thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Lưu Ung quê ở quận Nam
**Lưu Kỳ** (chữ Hán: 劉琦; 173-210) là Thứ sử Kinh châu đầu thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Ông xuất hiện trên chính trường Trung Quốc đương thời dù không có vai trò
**Lưu Tuần** (; ? - ?), không rõ tên tự, là tướng lĩnh nhà Quý Hán thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Lưu Tuần quê ở huyện Cánh Lăng, quận
**Tam Quốc** (giai đoạn 220–280, theo nghĩa rộng từ 184/190/208–280) là một thời kỳ phân liệt trong lịch sử Trung Quốc khi ba quốc gia Tào Ngụy, Thục Hán, và Đông Ngô cùng tồn tại,
Tiểu thuyết Tam Quốc diễn nghĩa **Thời Tam Quốc** là một thời kỳ trong lịch sử Trung Quốc với nhiều nhân vật trong lịch sử, nó cũng là thời đại tạo nguồn cảm hứng cho
**_Tam quốc diễn nghĩa_** (giản thể: 三国演义; phồn thể: 三國演義, Pinyin: _sān guó yǎn yì_), nguyên tên là **_Tam quốc chí thông tục diễn nghĩa_**, là một cuốn tiểu thuyết dã sử về lịch sử
**_Tam quốc chí_** (giản thể: 三国志; phồn thể: 三國志; Wade-Giles: _Sanguo Chih_; bính âm: _Sānguó Zhì_), là một sử liệu chính thức và có căn cứ về thời đại Tam Quốc của Trung Quốc từ
Tiểu thuyết "Tam quốc diễn nghĩa" về cơ bản dựa trên chính sử "Tam quốc chí" tiểu thuyết hóa. Các học giả đều thống nhất nhận định rằng "Tam quốc diễn nghĩa" sử dụng thủ
**Vấn đề Kinh châu thời Tam Quốc** phản ánh những hoạt động quân sự, ngoại giao của những nước và thế lực quân phiệt liên quan tới địa bàn Kinh Châu thời Tam Quốc trong
**Chu Linh** (chữ Hán: 朱靈; ?-?), tự **Văn Bác** (文博), là một võ tướng của Tào Ngụy trong thời Tam Quốc. Ông từng phục vụ dưới quyền quân phiệt Viên Thiệu và sau đó là
**Trần Đăng** (chữ Hán: 陳登; 163 - 208), tên tự là **Nguyên Long** (元龍), là mưu sĩ thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Giúp Tào Tháo trừ Lã Bố Trần Đăng là
**_Tam quốc diễn nghĩa_** () là một bộ phim truyền hình sử thi cổ trang của Trung Quốc được chuyển thể từ tiểu thuyết cùng tên (một trong tứ đại danh tác của Trung Quốc)
**Nguyễn Vũ** (chữ Hán: 阮瑀, ? – 212), tự **Nguyên Du**, người huyện Úy Thị, quận Trần Lưu , là nhà văn cuối đời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc, một trong Kiến An
**Giả Quỳ** (chữ Hán: 贾逵, 174 – 228) vốn có tên là **Giả Cù**, tên tự là **Lương Đạo**, người huyện Tương Lăng, quận Hà Đông, tướng lãnh cuối thời Đông Hán, quan viên, khai
**Trương Chiêu** (chữ Hán: 張昭; [156|] - 236) là khai quốc công thần của nước Đông Ngô thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Chối từ tiến cử Trương Chiêu có tên tự
**Lý Khôi** (chữ Hán: 李恢, ? – 231), tên tự là **Đức Ngang**, người huyện Du Nguyên, quận Kiến Ninh , quan viên, tướng lĩnh nhà Thục Hán thời Tam Quốc trong lịch sử Trung
**Vương Trung** (; ? - 242), không rõ tên tự, là tướng lĩnh Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Vương Trung quê ở quận Phù Phong, Tư Lệ,
**Lý Thông** (chữ Hán: 李通, 168 - 209), tên tự là **Văn Đạt**, tên lúc nhỏ là **Vạn Ức**, người huyện Bình Xuân, quận Giang Hạ thuộc Kinh châu, là tướng lĩnh tập đoàn quân
**Đỗ Tập** (chữ Hán: 杜袭), tự **Tử Tự**, người huyện Định Lăng, quận Dĩnh Xuyên , quan viên cuối đời Đông Hán, đầu đời Tào Ngụy thời Tam quốc trong lịch sử Trung Quốc. ##
**Tuân Úc** (chữ Hán: 荀彧, bính âm: _Xún Yù_; 163-216), biểu tự **Văn Nhược** (文若), là một mưu sĩ, chính trị gia và quan đại thần thời cuối Đông Hán, có công lớn giúp Tào
**Hán Chiêu Liệt Đế** (漢昭烈帝), hay **Hán Tiên chủ**, **Hán Liệt Tổ**, tên thật là **Lưu Bị** (, ; ; 161 – 10 tháng 6 năm 223), tự là **Huyền Đức,** là Hoàng đế khai
**An Phong**, thường được biết đến với nghệ danh **Lưu Diệc Phi** (; , sinh ngày 25 tháng 8 năm 1987), là một nữ diễn viên, người mẫu kiêm ca sĩ người Mỹ gốc Hoa.
Nước lựu collagen Hàn Quốc Pomegranate Collagen 1000 là một sản phẩm được nhiều người yêu thích hiện nay. Sản phẩm nước ép lựu Collagen Hàn Quốc không chỉ mang lại một làn da mịn
**Trác Ưng** () là tướng lĩnh nhà Quý Hán thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Không rõ quê quán, hành trạng ban đầu của Trác Ưng. Năm 213, Lưu Bị
**Trung tâm Quốc tế về Nghiên cứu Bảo tồn và Phục hồi các di sản văn hóa** (ICCROM) là một tổ chức liên chính phủ hoạt động trong lĩnh vực bảo tồn di sản văn
**Lưu Thiện** (Trung văn giản thể: 刘禅, phồn thể: 劉禪, bính âm: Liú Shàn), 207 - 271), thụy hiệu là **Hán Hoài đế** (懷帝), hay **An Lạc Tư công** (安樂思公), hoặc **(Thục) Hán Hậu chủ**
**Trung tâm Quốc tế Nghiên cứu và Phát triển Công nghệ định vị sử dụng vệ tinh Đông Nam Á** (tên đầy đủ Tiếng Anh: _Collaboration Centre for Research and Development on Satellite Navigation Technology
**Giản Ung** (chữ Hán: 简雍, ? - ?) tự Hiến Hòa, người Trác Quận, U Châu , quan viên nhà Thục Hán thời Tam Quốc. ## Sự nghiệp Ung vốn họ Cảnh , thiếu thời
**Ung Khải** (; ? – 225), không rõ tên tự, là cường hào miền nam Ích Châu cuối thời Đông Hán, đầu thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế Ung Khải
**Lưu Ngu** (chữ Hán: 劉虞; ?-193) là tông thất, tướng nhà Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông tham gia cuộc chiến quân phiệt đầu thời Tam Quốc và cuối cùng thất bại. ##
**Trương Ký** (chữ Hán: 张既; ?-223) là quan nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Thời trẻ Trương Ký có tên tự là **Đức Dung** (德容), người huyện Cao Lăng
**Lưu Độ** (; ? – ?), không rõ tên tự, là quan viên nhà Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. Cuối thời Đông Hán, Lưu Độ cát cứ ở Linh Lăng, rồi quy hàng
**Y Tịch** là đại thần nhà Thục Hán thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Sự nghiệp Y Tịch có tên tự là **Cơ Bá**, người quận Sơn Dương. Từ nhỏ, ông nương
**Ngô quốc thái** () là nhân vật hư cấu trong tiểu thuyết _Tam quốc diễn nghĩa_ của La Quán Trung. Trong tiểu thuyết, nhân vật này là vợ thứ Tôn Kiên – tướng nhà Hán
**_Tam Quốc Chí Online_** ( là trò chơi điện tử trực tuyến được sản xuất bởi nhà sản xuất UserJoy và đang được công ty Asiasoft phát hành ở Việt Nam. Tam Quốc Chí Online
**Vương Tu** (chữ Hán: 王脩) là quan viên cuối đời Đông Hán, đầu đời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Thiếu thời Tu tự Thúc Trì, là người huyện Doanh Lăng, quận Bắc
**Lưu Đào** (chữ Hán: 刘陶, ? – 185?), tên khác là Lưu Vĩ, tự Tử Kỳ, hộ tịch ở huyện Dĩnh Âm, quận Dĩnh Xuyên , quan viên cuối đời Đông Hán. Ông vì chống
**Vương Nghiệp** (; ? – ?), tự **Trường Tự** (長緒), là quan viên Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Vương Nghiệp quê ở huyện Cao Bình, quận Sơn
Nằm trên băng tìm cá chép là biểu tượng gắn liền với Vương Tường. **Vương Tường** (chữ Hán: 王祥, 180 hoặc 184 – 268) là quan viên, tam công nhà Tào Ngụy thời Tam quốc,
**Tào Tháo** (; ; (155– 15 tháng 3 năm 220), biểu tự **Mạnh Đức** (孟德), tiểu tự **A Man** (阿瞞) là nhà chính trị, nhà quân sự và còn là một nhà thơ nổi tiếng
**Ngũ đại Thập quốc** (, 907-979) là một thời kỳ trong lịch sử Trung Quốc, bắt đầu từ khi triều Đường diệt vong, kéo dài đến khi triều Tống thống nhất Trung Quốc bản thổ.
**Đảng Cộng sản Trung Quốc** (; Hán-Việt: Trung Quốc Cộng sản Đảng), một số văn kiện tiếng Việt còn gọi là **Đảng Cộng sản Tàu**, là đảng chính trị thành lập và điều hành Cộng
**Quan Vũ** (, 158?–220), hay **Quan Công**, tự **Vân Trường** (雲長), là một vị tướng nổi tiếng thời kỳ cuối nhà Đông Hán và thời Tam Quốc ở Trung Quốc. Ông là người đã góp
**Hà Nam** (), là một tỉnh ở miền trung của Trung Quốc. Tên gọi tắt là _Dự_ (豫), đặt tên theo Dự châu, một châu thời Hán. Tên gọi Hà Nam có nghĩa là _phía
**Trung Quốc** hiện là quốc gia có dân số đông thứ hai trên thế giới. Từ thời Chu Tuyên Vương, đã có điều tra nhân khẩu tại Trung Quốc, có thống kê nhân khẩu chi
**Bầu cử Quốc hội Việt Nam khóa XIV** diễn ra vào ngày 22 tháng 5 năm 2016 thông qua biểu quyết trước đó của Quốc hội vào ngày 24 tháng 11 năm 2015. Qua đó,
**Nam Bắc triều** (, 420-589) là một giai đoạn trong lịch sử Trung Quốc, bắt đầu từ năm 420 khi Lưu Dụ soán Đông Tấn mà lập nên Lưu Tống, kéo dài đến năm 589
**Nhà Lưu Tống** (; 420-479) là triều đại đầu tiên trong số bốn **Nam triều** ở Trung Quốc, tiếp theo sau nó là nhà Nam Tề. ## Quốc hiệu Triều đại này do Lưu Dụ
**Chiến dịch Tây Xuyên**, hay **Lưu Bị chiếm Tây Xuyên** hoặc **Lưu Bị chiếm Ích Châu** là một loạt các chiến dịch quân sự của tập đoàn quân phiệt Lưu Bị cầm đầu trong việc
**Biểu tình bài Nhật tại Trung Quốc năm 2012** là một loạt các cuộc biểu tình bài Nhật Bản được tổ chức ở các thành phố lớn tại Trung Quốc và Đài Loan trong khoảng