✨Indravarman II
Indravarman II () là vua của Đế quốc Khmer, con trai của Jayavarman VII. Có sự tranh cãi về thời gian ông ta cai trị, vì người kế vì ông ta, Jayavarman VIII, có lẽ đã cho phá hủy những ghi chép lịch sử về ông, chỉ còn câu viết để lại đề cập trực tiếp đến ông, tường thuật là ông mất vào năm 1243. ông ta là một Phật tử và được cho là đã mở rộng (hoặc hoàn thành) một số đền của Jayavarman VII. Trong vương quốc yên bình của ông, người Khmer mất quyền kiểm soát Champa và vương quốc Sukhothai mới hình thành dưới quyền của Sri Indraditya đã giành quyền sở hữu của một số vùng lãnh thổ phía tây.
👁️ 2 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Jaya Indravarman II** (Phạn văn: जय इंद्रवर्मन, chữ Hán: 釋利因陀羅跋摩 / **Dịch-lợi Nhân-đà-la-bạt-ma**, trị vì 854 - 898) là người sáng lập triều đại thứ sáu của liên bang Champa. Hành trạng của ông được
**Indravarman II** () là vua của Đế quốc Khmer, con trai của Jayavarman VII. Có sự tranh cãi về thời gian ông ta cai trị, vì người kế vì ông ta, Jayavarman VIII, có lẽ
phải|Hoa văn trên tháp Đồng Dương phải|Đài thờ Phật, phát hiện tại Đồng Dương **Tháp Đồng Dương** là một di tích quan trọng vào bậc nhất của Chăm Pa, gồm có hệ thống các tháp
**Indravarman V**, hay còn gọi **Jaya Simhavarman** (? - 1288), là một vị vua của Chiêm Thành. Triều đại của ông bắt đầu từ năm 1257, khi ông ám sát cậu của mình là Quốc
**Jaya Indravarman IV** (tiếng Phạn: जय इन्द्रवर्मन् ८) là một vị vua Champa của triều đại thứ 11, cai trị từ năm 1167 đến năm 1192. ## Tiểu sử Ông và Po Klong Garai (vua
**Jayarvarman II** (; ?—877), một vị vua của Campuchia trong thế kỷ 9, được công nhận rộng rãi như là người sáng lập ra Vương quốc Khmer, cai trị phần lớn Đông Nam Á đại
**Chiêm Thành** () là tên gọi của vương quốc Chăm Pa (tiếng Phạn: _Campanagara_) trong sử sách Việt Nam từ 877 đến 1693. Trước 859 Việt Nam gọi vương quốc này là Hoàn Vương. Đầu
**Lịch sử Chăm Pa** là lịch sử các quốc gia của người Chăm gồm: Hồ Tôn, Lâm Ấp, Hoàn Vương, Chiêm Thành (_Campanagara_) và Thuận Thành (_Nagar Cam_), thành lập từ năm 192 và kết
**Hoàn Vương** (tiếng Hán: 環王國; Phạn ngữ: पाण्डुरङ्ग / _Pāṇḍuraṅga_; tiếng Chăm cổ: _Panduranga_ / _Paṅrauṅ_) là tên ghi trong lịch sử Trung Hoa gọi vương quốc của người Chăm trong thời kỳ từ 757
**Đế quốc Khmer** hay **Đế quốc Angkor** (tiếng Khmer cổ: ; chuyển tự Latinh: **Kambuja**) là một cựu đế quốc rộng lớn nhất Đông Nam Á với diện tích lên đến 1 triệu km², từ
**Campuchia** là một đất nước ở bán đảo Đông Dương, có lịch sử lâu đời và ảnh hưởng nền văn minh Ấn Độ. ## Các vương quốc đầu tiên Người ta biết về nước Phù
**Yang Po Inư Nagar** hay **Yang Pô Ana Gar** (Inư, Ana trong tiếng Chăm, Eđê, Jarai theo âm cổ gốc có nghĩa là Mẹ) (tên đầy đủ là **Po Inư Nagar**, hay còn gọi là
**Panduranga** (tiếng Chăm cổ: _Paṅrauṅ_ / _Panrāṅ_; tiếng Phạn: पाण्डुरङ्ग / _Pāṇḍuraṅga_; chữ Hán: 潘朧 / **Phan-lung**, 潘郎 / **Phan-lang**) là một tiểu quốc của Champa tồn tại trong giai đoạn 757 - 1832. Lãnh
**Champa** (tiếng Phạn: चम्पा, Tiếng Trung: 占婆 _Chiêm Bà_, tiếng Chăm: ꨌꩌꨚ) hay **Chiêm Thành** (占城) là một quốc gia cổ từng tồn tại độc lập liên tục qua các thời kỳ từ năm 192
Người Chăm theo tôn giáo chính là **Agama Cham** (tức là Chăm giáo). Tôn giáo Agama Cham (Chăm giáo) có hai môn phái gồm _Môn phái tín ngưỡng tôn giáo_ và _môn phái tín ngưỡng
**Thành cổ Châu Sa** hay **Amaravati** là thủ đô của Vương quốc Amaravati, được người Chăm Pa xây dựng bằng đất vào thế kỷ thứ 9 tại xã Tịnh Châu, TP.Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi,
**Indrapura** (chữ Phạn: इन्द्रपुरम् / **Lôi-điện thành**, chữ Hán: 同陽國 / **Đồng-dương quốc**) là một thành quốc tồn tại trong giai đoạn 657 - 1471, đồng thời giữ vai trò kinh đô Champa suốt thời
**Người Êđê** (tiếng Êđê: **Anak Rađê** hay được dùng phổ biến theo cộng đồng là **Anak Đê** hay **Đê-Ga**) là một dân tộc có vùng cư trú truyền thống là miền trung Việt Nam và
phải|nhỏ|250x250px| Hình ảnh mô tả trận [[thủy chiến Tonlé Sap giữa người Chăm và người Khmer trên phù điêu Bayon]] **Chiến tranh Đế quốc Khmer – Chăm Pa** là một loạt các cuộc xung đột
**Chiến tranh Đại Việt – Đế quốc Khmer** hay **Chiến tranh Đại Việt – Chân Lạp** là một loạt các xung đột và tranh chấp quân sự xảy ra trong khoảng thời gian từ năm
**_Preah Ko_** (; nghĩa là _đền Bò Thiêng_) là ngôi đền đầu tiên trong thời kỳ xây dựng thành phố Hariharalaya (cụm di tích này gọi là cụm di tích Roluos), cách thành phố Xiêm
**Bakong** là ngôi đền nằm trong di tích Angkor thuộc thành phố Siêm Riệp cách trung tâm thành phố 13 km. Đền chính thức xây dựng vào thế kỷ thứ 9 dưới triều vua Indravarman I.
**Lưu Kế Tông** (chữ Hán: 劉繼宗; ? –989), hay **Lưu Kỳ Tông**, là vua của Chiêm Thành từ năm 986 đến năm 989. ## Hành trạng Sử liệu Việt Nam cũng như Trung Quốc biên
**Tribhuvanāditya** là một vị vua của đế quốc Khmer từ năm 1166 đến năm 1177. Ông lên ngôi sau khi ông đã giết hại Yasovarman II. Ông đã trị vì trong bối cảnh những người
**Người Chăm**, **người Chăm Pa** hay **người Degar-Champa** (tiếng Chăm: ꨂꨣꩃ ꨌꩌꨛꨩ, اوراڠ چامفا, _Urang Campa_; tiếng Khmer: ជនជាតិចាម, _Chónchèat Cham_; ; ), còn gọi là **người Chàm**, **người Chiêm**, **người** **Chiêm Thành**, **người Hời**,
thumb|Đại Nam dưới thời [[Minh Mạng, bao gồm cả các trấn ở Lào. Vùng thuộc phần đất Campuchia ngày nay là lãnh thổ Trấn Tây Thành mà Nhà Nguyễn chiếm được trong 6 năm (1835
Tiến trình _Nam tiến_ của dân tộc Việt.|thế= **Nam tiến** (Chữ Nho: 南進) là quá trình mở rộng lãnh thổ của người Việt về phương nam trong lịch sử Việt Nam. _Nam tiến_ là một
**Jayavarman IV** là một vị vua của Đế quốc Khmer trị vì trong khoảng thời gian từ năm 928 đến năm 941. ## Thời niên thiếu Nhiều nhà sử học ban đầu cho răng ông