✨Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa România

Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa România

Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa România (), trước ngày 21 tháng 8 năm 1965 được gọi là Cộng hòa Nhân dân România ( (1947–1954, 1963–1965) hoặc (1954–1963)), là giai đoạn trong lịch sử România từ ngày 30 tháng 12 năm 1947 đến ngày 22 tháng 12 năm 1989, khi đất nước là một nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản România. Trước đó là giai đoạn quân chủ (1881–1947), sau đó là lịch sử hiện đại của România (từ năm 1989).

Sau khi Thế chiến II kết thúc, Vương quốc România, mặc dù đã tự mình chuyển sang phe đồng minh, đã bị chiếm đóng bởi Liên Xô. Trong cuộc bầu cử quốc hội năm 1946, Đảng Cộng sản România đã giành chiến thắng. Tuy nhiên, đất nước vẫn là một vương quốc đứng đầu là vua Mihai I. Vào ngày 30 tháng 12 năm 1947, dưới áp lực của Petru Groza và Gheorghe Gheorghiu-Dej, vua Mihai đã thoái vị, và quốc hội trong cùng ngày đã tuyên bố thành lập Cộng hòa Nhân dân România. Vào tháng 4 năm 1948, hiến pháp đầu tiên của România đã được thông qua, và vào tháng 9 năm 1952, hiến pháp thứ hai cũng được thông qua.

Trong những năm đầu của Cộng hòa Nhân dân România, dưới sự lãnh đạo của Gheorghiu-Dej, đã diễn ra các quá trình tập thể hóa và công nghiệp hóa. Từ giữa những năm 1950, chính phủ România bắt đầu thực hiện chính sách giảm sự phụ thuộc vào Liên Xô. Kết quả là, quân đội Liên Xô đã rút khỏi lãnh thổ România, và các công ty liên doanh (SovRom) giữa România và Liên Xô cũng đã bị giải thể. Chính sách này chính thức được xác nhận vào năm 1964 trong một tuyên bố đặc biệt của Đảng Cộng sản România. Về kinh tế, România phát triển quan hệ với thế giới phương Tây, bao gồm Pháp, Anh và Hoa Kỳ. Chính sách kinh tế thành công đã dẫn đến sự tăng trưởng kinh tế ổn định từ những năm 1950 đến những năm 1970. Dân số đô thị cũng tăng, nạn mù chữ được xóa bỏ, và tuổi thọ tăng lên. Vào ngày 21 tháng 8 năm 1965, hiến pháp thứ ba của đất nước đã được thông qua, xác nhận, ngoài những điều khác, tên gọi mới của nó là Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa România.

Vào tháng 3 năm 1965, Nicolae Ceaușescu trở thành tổng bí thư Đảng Cộng sản România, và vào tháng 12 năm 1967, ông trở thành chủ tịch Hội đồng Nhà nước. Trong thời gian đầu, ông thực hiện chính sách đối nội và đối ngoại tự do hơn so với Gheorghiu-Dej. Đỉnh điểm chính sách này là việc lên án công khai việc đưa quân đội các nước Hiệp ước Warszawa vào Tiệp Khắc vào tháng 8 năm 1968. Tuy nhiên, từ năm 1971, chính sách Ceaușescu trở nên ngày càng độc tài. Sau khi thông qua các "luận điểm tháng 7" vào tháng 7 năm 1971, ở România đã xuất hiện một sự sùng bái cá nhân quy mô lớn, không chỉ đối với Ceaușescu mà còn đối với vợ ông, Elena. Những vị trí cao trong chính phủ dần dần bị chiếm bởi các thành viên trong gia đình Ceaușescu hoặc những người thân cận với ông. Cơ quan cảnh sát bí mật "Securitate" ngày càng đóng vai trò quan trọng trong đời sống chính trị. Năm 1974, chức vụ Chủ tịch nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa România đã được tạo ra cho Ceaușescu.

Từ năm 1981, để trả nợ nước ngoài lên đến 10 tỷ đô la, Ceaușescu đã thực hiện chính sách tiết kiệm nghiêm ngặt, khiến mức sống người dân România nhanh chóng giảm xuống, và hàng hóa thiết yếu trở nên khan hiếm. Vào tháng 12 năm 1989, các cuộc biểu tình chống lại việc trục xuất linh mục László Tőkés đã biến thành cuộc nổi dậy chống cộng sản quy mô lớn, trở thành một phần của các cuộc cách mạng năm 1989. còn số lượng người bị giam giữ được ước tính là hàng chục hay hàng trăm ngàn.

Các lực lượng Cộng sản lên nắm quyền

Dưới thời Ion Antonescu, quy mô cuộc đàn áp những người cộng sản đã đạt đến mức độ khổng lồ. Đến năm 1944, tất cả các lãnh đạo Đảng Cộng sản România đã bị bắt giam hoặc đang sống ở Moskva.

Do đó, một đảng vốn đã nhỏ bé và yếu đuối càng trở nên thiếu hụt lãnh đạo. Điều này làm cho đảng không thể đóng vai trò quan trọng trên chính trường România.

Vào năm 1944, sau khi lật đổ chế độ độc tài Antonescu và România rơi vào khu vực ảnh hưởng của Liên Xô, tình hình thay đổi đột ngột.

Sau khi liên tiếp thay đổi một số chính phủ do tướng Constantin Sănătescu (23 tháng 8 năm 1944 - 16 tháng 10 năm 1944) và tướng Nicolae Rădescu (6 tháng 12 năm 1944 - 6 tháng 3 năm 1945) lãnh đạo, Liên Xô đã đưa "người của mình" là Petru Groza lên làm Thủ tướng.

Chính phủ của Petru Groza đã theo đuổi chính sách cộng sản hóa đất nước và góp phần lớn vào việc các lực lượng cộng sản giành chiến thắng trong cuộc bầu cử tháng 11 năm 1946.

Sau chiến thắng vững chắc của các lực lượng cộng sản, các lãnh đạo phe đối lập đã bị bắt giữ. Mặc dù có sự ủng hộ của công chúng, Vua Mihai I của România buộc phải thoái vị. Chế độ quân chủ bị bãi bỏ.

Ngày 30 tháng 12 năm 1947, Cộng hòa Nhân dân România được tuyên bố thành lập và vào năm 1948, hiến pháp mới được thông qua.

Gheorghiu Dej nằm quyền

Kinh tế và những bước đầu tiên

Ngay thời gian đầu, các nhà lãnh đạo mới đã tiến hành quốc hữu hóa gần như tất cả các cơ sở tư nhân. Trong giai đoạn 1949–1962, họ thực hiện việc tập thể hóa bằng vũ lực, với khoảng 80.000 nông dân bị bắt giữ chỉ trong cuối những năm 1940 - đầu những năm 1950.

Quá trình công nghiệp hóa cũng được thực hiện theo mô hình Stalin. Một cơ quan đặc biệt - Ủy ban Kế hoạch Nhà nước- đã được thành lập, dưới sự lãnh đạo của người đứng đầu România khi đó là Gheorghe Gheorghiu-Dej. Đến năm 1950, công nghiệp đã đạt mức trước chiến tranh. Đến cuối những năm 1950, các ngành công nghiệp hóa chất, luyện kim và năng lượng trở thành các ưu tiên chính, chiếm khoảng 80% tổng vốn đầu tư.

Chính sách đối nội và đối ngoại

Gheorghiu-Dej, một người theo chủ nghĩa Stalin kiên định, đã loại bỏ tất cả các đối thủ chính trị tiềm năng khỏi các vị trí lãnh đạo. Ví dụ, vào năm 1948, đối thủ chính của Dej, Lucrețiu Pătrășcanu, đã bị bắt giữ. Năm 1952, toàn bộ "phe phái Moskva" trong đảng (Anna Pauker, Vasile Luca, Gogu Rădulescu và Teohari Georgescu) đã bị loại bỏ, và vào năm 1957, đối thủ cuối cùng, Miron Constantinescu, cũng bị loại bỏ. Công cụ các cuộc đàn áp chính trị là cơ quan an ninh nhà nước thuộc Bộ Nội vụ, Securitate (Cục An ninh Nhà nước), do tướng Gheorghe Pintilie, người trung thành với Gheorghiu-Dej, đứng đầu. Công cụ hỗ trợ khác cho các cuộc đàn áp là cảnh sát, do Pavel Cristescu lãnh đạo.

Cho đến đầu những năm 1960, phong trào du kích chống cộng sản vẫn tiếp tục hoạt động mạnh mẽ. Nền tảng xã hội của phong trào là nông dân phản đối việc tập thể hóa và chủ nghĩa vô thần của nhà nước; các nhà lãnh đạo phong trào thường là quân nhân (Gheorghe Arsenescu, Toma Arnăuțoiu, Ion Uță, Nicolae Dabija, Ioan Carlaonț), các thành viên Đội cận vệ sắt (Ion Gavrilă Ogoranu, Gogu Puiu, Spiru Blănaru), các doanh nhân nông thôn (Theodor Șușman) và trí thức quốc gia (Radu Ciuceanu). Kết thúc thực tế phong trào được coi là vào năm 1962 với cuộc hành quyết Gheorghe Arsenescu, và kết thúc tượng trưng vào năm 1976 với việc bắt giữ Ion Gavrilă Ogoranu, "người du kích cuối cùng của châu Âu".

Trong giai đoạn 1951–1956, các cuộc trục xuất hàng loạt "các yếu tố không đáng tin cậy" (dựa trên tiêu chí xã hội và sắc tộc) đến vùng đồng bằng Bărăgan đã được thực hiện.

Sau khi Stalin qua đời, quan hệ giữa Liên Xô và România trở nên phức tạp hơn, từ cuối những năm 1950, Gheorghiu-Dej theo đuổi các nguyên tắc chủ nghĩa dân tộc và cân bằng giữa phương Tây và phương Đông trong chính sách đối ngoại. Năm 1964, "Tuyên bố về lập trường của Đảng Cộng sản România về các vấn đề phong trào cộng sản và công nhân thế giới" được công bố, trong đó khẳng định rằng không có một công thức duy nhất nào trong lĩnh vực này, và mỗi đảng cộng sản có quyền tự quyết để giải quyết các vấn đề của mình và lựa chọn con đường của mình, không có đảng nào có đặc quyền hay vị trí lãnh đạo, tất cả đều bình đẳng, và không ai có quyền áp đặt quan điểm hoặc ý kiến của mình lên người khác.

Lãnh đạo România đã đạt được sự tự chủ đáng kể về chính trị và kinh tế trong khối xã hội chủ nghĩa. Ví dụ, trong giai đoạn 1959–1960, các thỏa thuận đặc biệt đã được ký kết với Pháp, Vương quốc Anh và Hoa Kỳ, cho phép România tiếp cận vào các thị trường Tây Âu. Đồng thời, quân đội Liên Xô đã rút khỏi România.

Nicolae Ceaușescu nắm quyền

Tình hình chính trị

Năm 1965, sau khi Gheorghe Gheorghiu-Dej qua đời, Nicolae Ceaușescu được bầu làm Bí thư thứ nhất Đảng Cộng sản România. Xung quanh ông là những người đã giúp ông thăng tiến chính trị, như Vasile Patilineț, Ilie Verdeț, Cornel Onescu, Ion Coman, Ion Stănescu, và Virgil Trofin.

Những bước đi đầu tiên của ông mang tính tự do, bao gồm việc phục hồi danh dự cho Lucrețiu Pătrășcanu và các nhân vật khác của Đảng Cộng sản România, những người bị đàn áp trong những năm 1940-1950. Cũng trong năm 1965, một hiến pháp mới được thông qua (bao gồm cả biểu tượng và tên gọi mới của România).

Ceaușescu phát triển đường lối đối ngoại của Gheorghiu-Dej, với sự cải thiện quan hệ với phương Tây trong những năm 1960 và đạt được sự độc lập đáng kể từ phía Đông. Ông thiết lập quan hệ ngoại giao với Cộng hòa Liên bang Đức (Tây Đức), đón tiếp Tổng thống Pháp Charles de Gaulle và Tổng thống Hoa Kỳ Richard Nixon, và hai lần đến thăm Hoa Kỳ và một lần thăm Vương quốc Anh. Trong sự kiện tháng 8 năm 1968, România đã lên án mạnh mẽ hành động của Liên Xô và các nước Hiệp ước Warszawa tham gia vào cuộc can thiệp tại Tiệp Khắc.

Tuy nhiên, trong những năm 1970, România dần rời xa các chính sách tự do thập niên trước. Các quan chức những năm 1960 như Patilineț và Trofin dần bị loại bỏ. Một nền văn hóa sùng bái cá nhân Ceaușescu được thúc đẩy, với vai trò đáng kể của cảnh sát chính trị "Securitate". Quyền lực tập trung vào tay Ceaușescu, vợ ông Elena, và một nhóm người thân cận (thành viên Bộ Chính trị Đảng Cộng sản România như Emil Bobu và Manea Mănescu, cố vấn quân sự Ion Dincă, Cục trưởng Cục An ninh Nhà nước Tudor Postelnicu, và tướng An ninh Emil Macri). Các thành viên trong gia đình cầm quyền cũng giữ vị trí đặc biệt (con trai Nicul Ceaușescu là một nhà lãnh đạo đảng nổi bật, em trai Ilie Ceaușescu là Thứ trưởng Quốc phòng, và anh trai Marin Ceaușescu là đại diện tài chính bí mật).

Bất đồng chính kiến bị đàn áp, các cuộc biểu tình phản đối bị dập tắt, với các sự kiện nổi bật như cuộc đình công thợ mỏ năm 1977 và cuộc nổi dậy Brașov năm 1987. Mặc dù bị đàn áp, phong trào bất đồng chính kiến với các hướng khác nhau vẫn tồn tại, từ chủ nghĩa dân tộc (Paul Goma), dân chủ toàn diện (Radu Filipescu), cộng sản cực đoan (Silviu Brucan, Constantin Pârvulescu), đến chống cộng sản cực đoan (Gelu Voican Voiculescu, Iulius Filip) và bảo vệ nhân quyền (Doina Cornea), cũng như phong trào công đoàn (Werner Sommerauer). Nội bộ đảng cũng có các phe đối lập (Ion Iliescu, Dumitru Mazilu, Gheorghe Apostol), và có một loại đối lập quân sự (Nicolae Militaru, Ion Ioniță]]).

Tuy nhiên, khác với hầu hết các quốc gia xã hội chủ nghĩa khác, România đã tham gia Thế vận hội Mùa hè 1984 tại Los Angeles, đạt số lượng huy chương vàng đứng thứ hai sau đoàn Hoa Kỳ. Bản thân Ceaușescu vào năm 1985 được trao tặng Huân chương Olympic.

Cơ quan lập pháp cao nhất từ năm 1948 là Đại Quốc hội đơn viện.

Phát triển kinh tế

Chính sách kinh tế của Ceaușescu nhằm vượt qua sự tụt hậu công nghiệp so với các quốc gia phát triển, với quyết định thúc đẩy xây dựng nền công nghiệp mạnh mẽ bằng các khoản vay từ các tổ chức tài chính quốc tế. Từ năm 1975 đến 1987, România đã vay khoảng 22 tỷ đô la từ phương Tây, một số tiền khổng lồ vào thời điểm đó. Tuy nhiên, kế hoạch này không thành công, các dự án đã thực hiện không mang lại lợi nhuận, và để trả nợ, Ceaușescu phải thực hiện chính sách tiết kiệm khắc nghiệt. Đến năm 1989, România đã trả hết nợ, nhưng người dân phải chịu đựng sự hy sinh lớn. Tiết kiệm trên mọi thứ, thậm chí cả những thứ cần thiết, đã trở thành chính sách quốc gia. Hậu quả là mức sống giảm sút và căng thẳng xã hội tăng cao.

Trong những năm Ceaușescu tiết kiệm, nền kinh tế của România gặp nhiều khó khăn. Các mặt hàng thiết yếu như sữa và bánh mì rất khó tìm, chưa nói đến thịt. Điện bị cắt vào ban ngày tại các thành phố và làng mạc, và mức tiêu thụ điện được giới hạn nghiêm ngặt. Chỉ cho phép sử dụng một bóng đèn công suất 15 W trong mỗi căn hộ, việc sử dụng tủ lạnh và các thiết bị điện gia dụng khác vào mùa đông bị cấm, cũng như sử dụng khí gas để sưởi ấm. Nước nóng được cung cấp theo giờ và không phải ở mọi nơi. Người dân phải đối mặt với sự thiếu thốn lương thực: thẻ lương thực đã được phát hành. Ở Bucharest, người dân từ nông thôn đến xin bánh mì. Các biện pháp tương tự được áp dụng trên khắp đất nước, từ vùng quê đến thủ đô.

Từ năm 1988, một chương trình quy mô lớn nhằm phá hủy một nửa trong số 13.000 ngôi làng ở România và di dời dân cư đến các "trung tâm nông-công nghiệp" mới đã được thực hiện, gây ra sự phản đối của người dân.

Sự sụp đổ chế độ xã hội chủ nghĩa

Năm 1989 chứng kiến sự sụp đổ của các chế độ xã hội chủ nghĩa ở các nước thuộc Hiệp ước Warszawa. Đến đầu tháng 12 năm 1989, quá trình dân chủ hóa đã bắt đầu tại Ba Lan, Tiệp Khắc, Cộng hòa Dân chủ Đức, Hungary và Bulgaria. Tuy nhiên, România với hệ thống toàn trị của mình vẫn còn ngoài xu hướng này. Tại Đại hội lần thứ XIV của Đảng Cộng sản România vào tháng 11 năm 1989, Nicolae Ceaușescu tiếp tục được bầu làm Tổng Bí thư của đảng thêm 5 năm, đến năm 1994. Nhận thấy khả năng bị lật đổ giống như các nước khác, lãnh đạo România cố gắng cô lập đất nước, ngăn chặn mọi thông tin từ nước ngoài.

Ngày 16 tháng 12 năm 1989, việc trục xuất linh mục bất đồng chính kiến László Tőkés, một người Hungary, khỏi nhà của ông đã dẫn đến các cuộc biểu tình tại Timișoara. Sự kiện này trở thành điểm khởi đầu cho cuộc cách mạng kết thúc bằng việc lật đổ chế độ Ceaușescu và thiết lập một hệ thống quản lý dân chủ đa đảng. Trong các sự kiện tháng 12, cơ quan an ninh nhà nước và quân đội đã được huy động để chống lại những người biểu tình, trước tiên ở Timișoara và sau đó ở Bucharest. Bộ trưởng Quốc phòng Vasile Milea đã "tự sát" theo thông báo chính thức. Ngay sau đó, các quan chức an ninh cấp cao, bao gồm cả tướng Mihai Chițac, người vừa chỉ huy việc đàn áp cuộc nổi dậy tại Timișoara vài ngày trước đó, cũng chuyển sang phe nổi dậy.

Sáng ngày 22 tháng 12, Nicolae Ceaușescu và vợ Elena trốn khỏi Bucharest bằng trực thăng. Thủ tướng Constantin Dăscălescu, người giữ chức từ năm 1982, muốn đứng đầu chính phủ chuyển tiếp nhưng bị người biểu tình tại trụ sở Đảng Cộng sản từ chối. Quyết định cuối cùng của Dăscălescu trên cương vị Thủ tướng là ra lệnh phóng thích tất cả các tù nhân chính trị và những người bị bắt trong các cuộc biểu tình chống chính phủ. Ngày 22 tháng 12 năm 1989, chính phủ Dăscălescu, chính phủ cuối cùng Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa România, đã từ chức.

Ceaușescu và vợ cố gắng trốn đến biệt thự của họ gần hồ Snagov, nhưng không thành công do không phận bị đóng cửa theo lệnh của Bộ trưởng Quốc phòng mới, Victor Stănculescu. Họ bị bắt gần Târgoviște và bị tòa án quân sự xét xử nhanh chóng, kéo dài chỉ vài giờ. Cả hai bị xử tử vào ngày 25 tháng 12 năm 1989. Phiên tòa và vụ hành quyết đã được quay video và phát sóng trên truyền hình Romania vào ngày 27 tháng 12 năm 1989.

Trong lúc Ceaușescu bỏ trốn, người biểu tình đã chiếm trụ sở Đảng Cộng sản, nơi ông vừa có bài phát biểu cuối cùng trong đời. Cùng ngày, một nhóm người biểu tình, bao gồm Ion Iliescu, Petre Roman và Dumitru Mazilu, đã vào đài truyền hình quốc gia và tuyên bố thành lập Hội đồng Mặt trận Cứu quốc. Quyền điều hành đất nước được chuyển giao cho Hội đồng Mặt trận Cứu quốc tạm thời. Ngày 26 tháng 12 năm 1989, Ion Iliescu trở thành Tổng thống Romania, và Petre Roman trở thành Thủ tướng. Đất nước vẫn tiếp tục mang tên "Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa România" cho đến ngày 28 hoặc 29 tháng 12 năm 1989.

Tình hình ở România, đặc biệt là ở Bucharest, rất bất ổn trong những ngày cuối tháng 12, với các cuộc đấu súng giữa quân đội và cảnh sát mật "Securitate". Vụ xung đột nghiêm trọng cuối cùng diễn ra gần đài truyền hình vào ngày 27 tháng 12. Hơn 7.000 người, bao gồm cả binh lính và thường dân, đã thiệt mạng trong các cuộc xung đột này. Sau ngày 28 tháng 12, các thành viên "Securitate" nhận ra tình hình vô vọng của mình và với lời hứa không bị xét xử, họ bắt đầu đầu hàng. Vụ chống cự cuối cùng của "Securitate" được ghi nhận vào ngày 30 tháng 12, và cảnh sát mật đã bị giải tán vào ngày 2 tháng 1 năm 1990.

Cấu trúc Chính quyền

Trong thời kỳ tồn tại của Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa România, cấu trúc chính quyền dựa trên những nguyên tắc đặc trưng của các quốc gia xã hội chủ nghĩa, với vai trò chủ đạo của Đảng Cộng sản România. Cơ quan quyền lực cao nhất của nhà nước là Đại Quốc hội (Marea Adunare Națională), được bầu ra theo hình thức chính thức từ nhân dân. Tuy nhiên, các ứng cử viên cho cuộc bầu cử vào Đại Quốc hội này đều do Ủy ban Trung ương Đảng Cộng sản România đề cử, điều này có nghĩa rằng tất cả các quyết định quan trọng đều được đưa ra trong nội bộ đảng.

Các cơ quan chính quyền chủ yếu:

  • Đại Quốc hội (Marea Adunare Națională): Đây là cơ quan lập pháp cao nhất, đại diện chính thức cho quyền lợi của nhân dân. Cơ quan này được bầu với nhiệm kỳ nhất định và có nhiệm vụ thông qua các luật pháp, kế hoạch phát triển kinh tế và xã hội, ngân sách, cũng như hình thành các cơ quan chính quyền khác.
  • Đoàn Chủ tịch Đại Quốc hội (Prezidiul Marii Adunări Naționale): Đoàn Chủ tịch là cơ quan thường trực của Đại Quốc hội và bao gồm chủ tịch, phó chủ tịch và các thành viên. Đoàn Chủ tịch có quyền ban hành các sắc lệnh giữa các kỳ họp của Đại Quốc hội, phê chuẩn các hiệp ước quốc tế và bổ nhiệm các thẩm phán. Sau này, chức năng này được chuyển giao cho Hội đồng Nhà nước.
  • Hội đồng Nhà nước: Cơ quan này thay thế Đoàn Chủ tịch Đại Quốc hội và trở thành cơ quan lãnh đạo, đại diện cho lợi ích của nhà nước trên trường quốc tế và trong nước. Hội đồng Nhà nước phê chuẩn các luật và quyết định của Đại Quốc hội, cũng như có quyền ban hành các biện pháp khẩn cấp và sắc lệnh.
  • Hội đồng Bộ trưởng (Consiliul de Miniștri): Đây là cơ quan hành pháp và điều hành cao nhất. Hội đồng Bộ trưởng được Đại Quốc hội hình thành từ các thành viên do Ủy ban Trung ương Đảng đề cử. Cơ quan này quản lý các vấn đề kinh tế, chính sách xã hội, nội vụ và đối ngoại của România.

Toàn bộ bộ máy này được đặt dưới sự kiểm soát và điều hành của Đảng Cộng sản România, đảng này thực tế nắm giữ toàn bộ quyền lực trong nước. Ủy ban Trung ương Đảng quyết định đường lối chính trị và đưa ra các quyết định quan trọng, sau đó các quyết định này được thực hiện thông qua các cơ quan chính quyền.

Phân chia hành chính

Lãnh thổ România được chia thành các vùng (regiuni) cho đến năm 1968, sau đó được chia thành các hạt (județe). Từ năm 1950, các hạt được chia thành các khu vực nhỏ hơn gọi là quận (raioane), và các quận lại được chia thành các thị trấn (plăși) và xã (comune). Từ năm 1968, các hạt được chia thành các thành phố (municipii), thị trấn và xã. Riêng thủ đô Bucharest được chia thành các quận (sectoare).

Các cơ quan quyền lực nhà nước địa phương là hội đồng nhân dân (consiliile populare, từ năm 1952 gọi là sfaturile populare), được bầu ra từ dân cư địa phương dựa trên danh sách các ứng cử viên do các ủy ban địa phương của Đảng Cộng sản đề cử. Cơ quan hành chính và điều hành địa phương là các ủy ban hành pháp (Comitetele executive) và các phòng ban của ủy ban hành pháp (Secțiunile Comitetelor Executive), được hình thành bởi các hội đồng nhân dân.

Hệ thống pháp luật

Cơ quan tư pháp cao nhất của România là Tòa án Tối cao (Curtea Supremă, từ năm 1952 được gọi là Tribunalul Suprem), được Đại Quốc hội (Marea Adunare Națională) bầu ra. Trước năm 1953, Tòa án Tối cao được bổ nhiệm bởi Đoàn Chủ tịch Đại Quốc hội theo đề nghị của chính phủ. Tòa án cấp phúc thẩm bao gồm các tòa án (curțile), từ năm 1952 là các tòa án vùng (tribunalele regionale), từ năm 1965 là các tòa án hạt (tribunalele județene). Tòa án cấp sơ thẩm bao gồm các tòa án nhân dân (judecătoriile populare), từ năm 1952 là các tòa án nhân dân (tribunalele populare), và từ năm 1965 là các tòa án (judecătoriile).

Các đảng phái chính trị

România chỉ có một đảng chính trị duy nhất là Đảng Cộng sản România (trước năm 1965 gọi là Đảng Lao động România). Đảng này được thành lập vào năm 1948 từ sự hợp nhất của Đảng Cộng sản România và Đảng Dân chủ Xã hội România. Trước năm 1947, còn có Đảng Quốc gia-Nông dân và Đảng Quốc gia-Tự do.

Các tổ chức xã hội

Các tổ chức xã hội România bao gồm:

  • Mặt trận Dân chủ và Đoàn kết Xã hội Chủ nghĩa (Frontul Democrației și Unității Socialiste, trước năm 1980 gọi là Mặt trận Đoàn kết Xã hội Chủ nghĩa, trước năm 1968 là Mặt trận Dân chủ Nhân dân)
  • Đoàn Thanh niên Cộng sản (Uniunea Tineretului Comunist) (trước năm 1966 gọi là Đoàn Thanh niên Lao động (Uniunea Tineretului Muncitor))
  • Liên đoàn Công đoàn România (Uniunea Generală a Sindicatelor din România) (trước năm 1966 gọi là Liên đoàn Lao động Toàn quốc (Confederația Generală a Muncii))
  • Liên đoàn Hợp tác xã Sản xuất Nông nghiệp Quốc gia (tổ chức nông dân của Đảng Cộng sản România )
  • Hội đồng Phụ nữ Quốc gia (tổ chức phụ nữ của Đảng Cộng sản România )
  • Liên đoàn Hiệp hội Sinh viên

    Kinh tế

    Đơn vị tiền tệ România là leu (15 kopeks của Liên Xô). Tiền được phát hành dưới dạng:

  • Tiền xu bằng đồng-niken-kẽm (từ năm 1966 bằng thép, từ năm 1975 bằng nhôm) có mệnh giá 1, 3, 5 ban (1 ban = 1/100 leu)
  • Tiền xu bằng đồng-niken (từ năm 1966 bằng thép, từ năm 1975 bằng nhôm) có mệnh giá 10, 15, 25, và từ năm 1963 là 50 ban và leu. Tiền này được đúc bởi Xưởng đúc tiền quốc gia Romania.
  • Tiền giấy của Ngân hàng Quốc gia România có mệnh giá 10, 25, 50 và 100 leu được phát hành bởi Ngân hàng Quốc gia România .

    Phương tiện truyền thông

    Các báo nhận thông tin từ Cơ quan báo chí România (Agentia Română de Presă):

  • Scînteia, Munca de partid và Era socialistă là các cơ quan báo chí của Ủy ban Trung ương Đảng Cộng sản Romania
  • Scînteia tineretului là cơ quan báo chí của Ủy ban Trung ương Đoàn Thanh niên Cộng sản
  • România Liberă là cơ quan báo chí của Hội đồng Quốc gia Mặt trận Đoàn kết Xã hội Chủ nghĩa
  • Informația Bucureștiului là cơ quan báo chí của Ủy ban Đảng Cộng sản Romania và Hội đồng Nhân dân thành phố Bucharest
  • Apărarea Patriei là cơ quan báo chí của Bộ Quốc phòng Romania
  • Contemporanul là cơ quan báo chí của Hội đồng Văn hóa và Giáo dục Xã hội Chủ nghĩa
  • Lumea là cơ quan báo chí của Liên đoàn Nhà báo Romania
  • Munca là cơ quan báo chí của Liên đoàn Công đoàn Romania
  • România literară là cơ quan báo chí của Hội Nhà văn Romania
  • Femeia là cơ quan báo chí của Hội đồng Phụ nữ Romania

Tạp chí: Luminița (tạp chí trẻ em), Urzica ("Cây tầm ma", 1948-1990) là tạp chí châm biếm.

Công ty phát thanh truyền hình duy nhất là Đài Phát thanh và Truyền hình Romania (Radioteleviziunea Română, RTR), được quản lý bởi Chủ tịch và Hội đồng Quốc gia (trước năm 1968 là Ủy ban Nhà nước về Phát thanh và Truyền hình [Comitetul de Stat pentru Radio și Televiziune]), bao gồm các kênh radio: RTR Programul I, RTR Programul II, RTR Programul III, và các kênh truyền hình: RTR Programul 1, RTR Programul 2.

Thư viện ảnh

Tập tin:Flag of Romania.svg|Quốc kỳ (1947–1948) Tập tin:Flag of Romania (January-March 1948).svg|Quốc kỳ (1948) Tập tin:Flag of Romania (1948-1952).svg|Quốc kỳ (1948–1952) Tập tin:Flag of Romania (1952-1965).svg|Quốc kỳ (1952–1965) Tập tin:Flag of Romania (1965-1989).svg|Quốc kỳ (1965–1989) Tập tin:Coat of arms of Romania (January-March 1948).svg|Quốc huy (1948) Tập tin:Coat of arms of the Popular Republic of Romania (1948-1952).svg|Quốc huy (1948–1952) Tập tin:Coat of arms of the Popular Republic of Romania (1952-1965).svg|Quốc huy (1952–1965) Tập tin:Coat of arms of the Socialist Republic of Romania.svg|Quốc huy (1965–1989)
👁️ 2 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa România** (), trước ngày 21 tháng 8 năm 1965 được gọi là **Cộng hòa Nhân dân România** ( (1947–1954, 1963–1965) hoặc (1954–1963)), là giai đoạn trong lịch sử România
**Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết Ukraina** (, УРСР; УССР), viết tắt là **CHXHCNXV Ukraina** và còn gọi là **Ukraina Xô viết**, là một trong các nước cộng hòa cấu thành của Liên
**Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết Bessarabia** (tiếng Nga: Бессарабская Советская Социалистическая Республика) là một quốc gia tồn tại từ năm 1919 đến 1920 ở Đông Âu. ## Mục đích thành lập Cộng
**Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Xô viết Moldavia** (tiếng Moldova Slavơ / tiếng România: Република Советикэ Сочиалистэ Молдовеняскэ / Republica Sovietică Socialistă Moldovenească, tiếng Nga: Молда́вская Сове́тская Социалисти́ческая Респу́блика) là một trong mười lăm
"**Quốc ca Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết Moldovia**"; ; là quốc ca của Moldavia Xô viết–Cộng hòa cấu thành của Liên Xô. Ban đầu, bài quốc ca có tên là _"Moldova cu
**Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết tự trị Moldavia** (, **') gọi tắt là **Moldova tự trị Xô viết''' là cộng hòa tự trị của Liên Xô, một phần của Cộng hòa Xã
[[Tập tin:Socialist states by duration of existence.png|Đây là danh sách nước tự tuyên bố là nước xã hội chủ nghĩa dưới bất kỳ định nghĩa nào, số năm được mã màu khác nhau: Nhấn vào
**Anh hùng Lao động Xã hội chủ nghĩa** () là danh hiệu nhà nước Liên Xô, đồng thời là danh hiệu cao nhất cho lĩnh vực lao động từ năm 1938 đến năm 1991. ##
**Tỉnh tự trị Xã hội chủ nghĩa Vojvodina** (; ) là một trong hai tỉnh tự trị của Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Serbia, thuộc Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam
**Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư**, gọi tắt là **CHLBXHCN Nam Tư** là nhà nước Nam Tư được thành lập sau Chiến tranh thế giới lần thứ hai và tồn tại
**Cộng hòa Nhân dân Ukraina** là một nhà nước tồn tại ngắn ngủi tại Đông Âu. Hội đồng Trung ương Ukraina được bầu ra vào tháng 3 năm 1917 do kết quả từ Cách mạng
nhỏ|274x274px|[[Quốc huy Việt Nam|Quốc huy nước Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam là ví dụ điển hình của huy hiệu học xã hội chủ nghĩa. Màu đỏ và ngôi sao là biểu tượng
**Cộng hòa Nhân dân Ba Lan** (1952–1989), trước đây là **Cộng hòa Ba Lan** (1944–1952), là một quốc gia ở Trung Âu tồn tại như tiền thân của Cộng hòa Ba Lan dân chủ hiện
**Osvaldo Dorticós Torrado** (; 17 tháng 4 năm 1919 – 23 tháng 6 năm 1983) là chính khách người Cuba, từng giữ chức Tổng thống Cuba từ năm 1959 đến năm 1976. Ông là đồng
thumb|Bản đồ quốc gia có dự án nghiên cứu vũ khí hạt nhân. **Chương trình Danube** () là dự án bí mật của România nhằm phát triển vũ khí hạt nhân của riêng nước này.
**Liên Xô** hay **Liên bang Xô viết**, tên chính thức là **Liên bang Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Xô viết**, là một cựu quốc gia nằm ở phía bắc lục địa Á-Âu, tồn tại
**Liên Xô chiếm đóng Bessarabia và Bắc Bukovina** là việc tiến chiếm vùng Bessarabia, Bắc Bukovina, và vùng Hertza (các vùng này từng thuộc Đế chế Nga, sau đó Vương quốc Romania chiếm giữ từ
**Danh sách các nước cộng hòa** là danh sách liệt kê các quốc gia có chính phủ theo thể chế cộng hòa. ## Các quốc gia cộng hòa theo từng thời kỳ ### Cổ đại
right|Biểu tình của những người theo chủ nghĩa xã hội vào [[Ngày Quốc tế Lao động 1912 tại Union Square ở Thành phố New York]] **Chủ nghĩa xã hội** (; ; Hán: 社會主義; Nôm: 主義社會)
**Nga Xô viết** ( hoặc với tên đầy đủ là **Liên bang Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết Nga** () là nhà nước Cộng sản của lịch sử nước Nga trong giai đoạn
**Leonid Ilyich Brezhnev** (tiếng Nga: Леони́д Ильи́ч Бре́жнев; phiên âm tiếng Việt: **Brê-giơ-nhép**; 19 tháng 12 năm 1906 – 10 tháng 11 năm 1982) là Tổng bí thư Ủy ban Trung ương Đảng Cộng sản
**Các nước cộng hòa của Liên bang Xô viết** được quy định theo Điều 76 của Hiến pháp Xô viết 1977 là những nhà nước Xã hội chủ nghĩa Xô viết có chủ quyền hợp
nhỏ|Các quốc gia sử dụng danh xưng _cộng hòa nhân dân_: **Cộng hòa nhân dân** () là tên gọi của một số nhà nước hiện nay hoặc trước đây theo chủ nghĩa Marx–Lenin, và của
**Cộng hòa Xô viết Odessa** là một nước Cộng hòa Xô viết được thành lập vào ngày 18 tháng 1 năm 1918. Các cơ quan chủ quản, Hội đồng ủy viên nhân dân, được thành
**Cộng hòa Hutsul** là một quốc gia tồn tại trong thời gian ngắn ngủi được hình thành do hậu quả của Chiến tranh thế giới thứ nhất. Nước cộng hòa được tuyên bố thành lập
**România** (tiếng România: _România_ , trong tiếng Việt thường được gọi là **Rumani** theo ), là một quốc gia nằm tại đông nam châu Âu, với diện tích 238.391 km². România giáp với Ukraina và Moldova
**Đệ nhị Cộng hòa Ba Lan**, quốc hiệu là **Cộng hòa Ba Lan** ()**,** là một quốc gia ở Trung và Đông Âu, tồn tại từ ngày 7 tháng 10 năm 1918 đến ngày 6
**Hiệp ước Hữu Nghị, Hợp Tác và Tương Trợ** ( - **DDSV**) là một hiệp ước phòng thủ chung được lãnh đạo bởi Liên Xô với sự tham gia của đại đa số các nước
trái|nhỏ|Cờ sử dụng trong Cách mạng România năm 1989 **Cuộc Cách mạng România** () là một thời kỳ cách mạng bạo động dân sự không ngừng nghỉ nhằm tiêu diệt chủ nghĩa cộng sản của
**Nikolai Viktorovich Podgorny** (, ; – 12 tháng 1 năm 1983) là chính khách Liên Xô người từng giữ chức vụ Chủ tịch Đoàn Chủ tịch Xô viết Tối cao Liên Xô, nguyên thủ quốc
**_Le Livre noir du communisme: Crimes, terreur, répression_** (tạm dịch: _Quyển sách đen của chủ nghĩa cộng sản: Tội ác, khủng bố, đàn áp_) là một quyển sách liệt kê các tội ác của các
**Công ước về Báo hiệu và Tín hiệu Đường bộ**, thường được gọi là **Công ước Viên về Báo hiệu và Tín hiệu Giao thông Đường bộ**, là một hiệp ước đa phương được thiết
**Khởi nghĩa tháng 8 năm 1944 tại Romania** hay còn gọi là cuộc **Đảo chính tháng Tám** là một sự kiện chính trị-quân sự xảy ra ở Rumani vào cuối tháng 8 năm 1944. Trong
nhỏ|Áp phích tuyên truyền chống cộng sản của Đức năm 1937. **Chủ nghĩa chống Cộng sản** là tập hợp các lập trường và quan điểm chống lại chủ nghĩa Cộng sản. Chủ nghĩa chống Cộng
**Hội đồng Tương trợ Kinh tế** (tiếng Nga: Совет экономической взаимопомощи _Sovyet Ekonomičeskoy Vzaimopomošči_, **SEV** (СЭВ, SEW); tiếng Anh: Council of Mutual Economic Assistance, **COMECON** hoặc CMEA), còn gọi là tổ chức hợp tác kinh
**Đảng Cộng sản România** (, , **PCR**) là một đảng cộng sản ở România. Kế thừa phe Bolshevik của Đảng Xã hội România, Đảng Cộng sản România đã chứng thực ý thức hệ cho một
nhỏ|[[Ze'ev Jabotinsky]] **Chủ nghĩa phục quốc Do Thái xét lại** (tiếng Hebrew: ציונות רוויזיוניסטית) hay **Chủ nghĩa Zion xét lại** là một phong trào trong Chủ nghĩa phục quốc Do Thái do Ze'ev Jabotinsky khởi
**Lịch sử của Romania** chịu ảnh hưởng mạnh bởi lịch sử, văn hóa của La Mã cổ đại. Lịch sử của România (là một quốc gia) bắt đầu vào năm 1859. Tuy nhiên, lịch sử
**Cộng hoà Nhân dân Tây Ukraina** hoặc **Cộng hoà Dân tộc Ukraina** (; viết tắt ), trong một khoảng thời gian tồn tại gọi là **tỉnh miền Tây của Cộng hoà Nhân dân Ukraina** (
**Iosif Vissarionovich Stalin**, hay **Joseph Stalin** (tên khai sinh: **Ioseb Besarionis dze Jughashvili**; – 5 tháng 3 năm 1953), là một nhà cách mạng, nhà chính trị và lý luận chính trị người Gruzia. Ông
**Tổng thống România** là nguyên thủ quốc gia của România. Tổng thống được bầu trực tiếp bởi một hệ thống hai vòng với nhiệm kỳ năm năm (kể từ năm 2004, sau khi Hiến pháp
thumb|upright|Biểu ngữ kêu gọi người Việt Nam ở nước ngoài tham gia xây dựng đất nước **Hòa giải và hòa hợp dân tộc ở Việt Nam** là một khái niệm để chỉ sự hòa giải
**Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên** (), gọi ngắn là **Triều Tiên** (, MR: Chosŏn) hay **Bắc Triều Tiên** (, MR: Puk-chosŏn) là một quốc gia ở Đông Á, tạo thành nửa phía
Dưới đây là danh sách những người đứng đầu chính phủ của nhà nước România hiện đại (cách gọi khác là Thủ tướng), từ khi nhà nước Thân vương quốc Liên hiệp được thành lập
**Konstantin Ustinovich Chernenko** (, _Konstantin Ustinovič Černenko_; 24 tháng 9 năm 1911 – 10 tháng 3 năm 1985) là một chính trị gia và Tổng Bí thư Đảng Cộng sản Liên Xô. Ông đã lãnh
**Carol I của România** (Tiếng Anh: Charles I, 20 tháng 4 năm 1839 - 10 tháng 10 năm 1914), là vị quân chủ thứ 2 của România từ năm 1866 đến khi qua đời vào
**Công ước chống Tra tấn của Liên Hợp Quốc,** tên đầy đủ là Công ước về chống tra tấn và các hình thức đối xử hoặc trừng phạt tàn bạo, vô nhân đạo hoặc hạ
**Công ước Viên về quan hệ ngoại giao** năm 1961 là một hiệp ước quốc tế xác định khuôn khổ cho quan hệ ngoại giao giữa các nước độc lập. Nó chỉ định các đặc
**Quốc huy România** đã được thông qua bởi Nghị viện România vào ngày 10 tháng 9 năm 1992 như một biểu tượng đại diện cho Romania. Nó được dựa trên quốc huy của Vương quốc
Đảng Cộng sản Moldavia (tiếng Romania: Partidul Comunist al Moldovei, PCM; chữ Kirin Moldovan: Партидул Комунист ал Молдовей; tiếng Nga: Коммунистическая партия Молдав ии, _chuyển tự La tinh_: Kommunisticheskaya partiya Moldavii) là đảng chính trị