✨Các thuật ngữ và khái niệm Phật giáo

Các thuật ngữ và khái niệm Phật giáo

Các thuật ngữ và khái niệm Phật giáo, bảng chú giải thuật ngữ Phật giáo thường có nguồn gốc từ các tư tưởng triết lý đến từ Ấn Độ, Tây Tạng, Nhật Bản... và qua đường Trung Hoa vào Việt Nam. Các thuật ngữ và khái niệm được liệt kê trong bảng sau đây là để giúp người đọc hiểu được nguyên gốc của chúng, cũng như đưa ra một định nghĩa sơ khởi của thuật ngữ hay khái niệm đó.

Các ngôn ngữ và tông phái được nhắc đến trong bài:

  • Tiếng Pali: đặc biệt được dùng trong các kinh của Thượng tọa bộ, hay "Phật giáo nguyên thủy", (Theravada)
  • Tiếng Phạn (Sanskrit) và Phật giáo tạp chủng phạn ngữ (Buddhist Hybrid Sanskrit): được dùng nhiều trong Phật giáo Đại thừa
  • Tiếng Tây Tạng: trong Phật giáo Tây Tạng, đặc biệt là Kim cang thừa
  • Chữ Hán, Hán-Việt và các ngôn ngữ thuộc nhóm CJKV (Chinese-Japanese-Korean-Vietnamese)

A

B

C

D

Đ

G

H

K

L

M

N

P

Q

S

T

U

V

X

Thư mục tham khảo

Bukkyō kan-bon dai jiten 佛教漢梵大辭典 (Buddhist Chinese-Sanskrit Dictionary). Hirakawa Akira 平川彰. Tokyo: Reiyūkai 霊友会, 1997. DDB, Digital Dictionary of Buddhism, Muller, Charles, ed.http://www.buddhism-dict.net/ddb/. Encyclopaedia of Buddhism, Government of Ceylon, Colombo, 1965–. Fóguāng dàcídiǎn 佛光大辭典. Fóguāng dàcídiǎn biānxiū wěiyuánhuì 佛光大辭典編修委員會. Taipei: Fóguāng chūbǎnshè, 1988. Materials for a Dictionary of the Prajñāpāramitā-Literature, E. Conze. Tokyo, 1973. The Pali Text Society’s Pali-English Dictionary, editors T. Rhys Davids and W. Stede, publ. by the Pali Text Society, Luân Đôn, 1972. *A Dictionary of Chinese Buddhist Terms by William Edward Soothill and Lewis Hodous <http://www.acmuller.net/soothill/soothill-hodous.html >.

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Các thuật ngữ và khái niệm Phật giáo**, **bảng chú giải thuật ngữ Phật giáo** thường có nguồn gốc từ các tư tưởng triết lý đến từ Ấn Độ, Tây Tạng, Nhật Bản... và qua
**_' (Pali: सङ्खार; hoặc Phạn: संस्कार _**') là một thuật ngữ nổi bật trong Phật giáo. Từ này có nghĩa là 'những thứ được hình thành' hoặc 'cái đặt cùng nhau' và 'cái được đặt
nhỏ|Tượng đá [[Phật Thích Ca tọa thiền với thế bán già và ấn thiền tại Chùa Gal Viharaya, Polonnaruwa, Sri Lanka.]] Trong Phật giáo, có nhiều phương pháp và kĩ thuật **thiền** khác nhau. Một
_Bài này viết về một thuật ngữ trong Phật giáo, các nghĩa khác xem Giới (định hướng)_. Có hai thuật ngữ **Giới** đồng âm dị nghĩa trong Phật học. ## Giới (戒) **Giới(戒) là gì?**
**Khổ** (chữ Hán: 苦, tiếng Phạn: _duḥkha_, tiếng Pali: _dukkha_) là một khái niệm quan trọng của Phật giáo, là cơ sở của Tứ diệu đế. Khổ là một trong ba tính chất của sự
nhỏ|phải|Đức Pháp vương [[Gyalwang Drukpa được cho là hóa thân của Tùng Tán Can Bố]] **Hoá thân** (tiếng Phạn: _Nirmāṇa-kāya_; tiếng Tây Tạng: _Tulku_ སྤྲུལ་སྐུ་; tiếng Trung Quốc: _huàshēn_ 化身; tiếng Nhật: _keshin_), còn gọi
**Nghiệp** trong Phật giáo (zh. _yè_ 業, sa. _karma_, pi. _kamma_, ja. _gō_), là một thuật ngữ từ tiếng Phạn mang ý nghĩa là "hành động" hoặc "việc thực hiện". Trong truyền thống Phật giáo,
**Si** (zh. 癡, sa., pi. _moha_, bo. _gti mug_ གཏི་མུག་) là "Si mê", "Vô minh". Cũng được viết là ngu si (zh. 愚癡). Chữ Si viết theo cách mới là 痴. Là phiền não, si
**Naraka** (, , , Hán Việt: _Na-lạc-ca_) theo quan niệm của Phật giáo là cảnh giới mà người tạo nghiệp ác sẽ rơi vào, tương đương với địa ngục (chữ Hán: 地獄). Naraka được chia
Trong Phật giáo, **_Jāti_** là sự sinh, đẻ vật lý; sự tái sinh, sự phát sinh của một thực thể sống mới trong luân hồi (_saṃsāra_); hoặc sự phát sinh các hiện tượng tinh thần.
**Vô minh** chỉ nhận thức sai lầm về bản ngã và thế giới xung quanh. Vô minh là yếu tố đầu tiên trong nguyên lý Duyên khởi với mười hai nhân duyên (sa. _pratītya-samutpāda_), là
**Ngũ giới** (tiếng Phạn: ; tiếng Pali: ), hay **năm học giới** (tiếng Phạn: ; tiếng Pali: ), là hệ thống đạo đức quan trọng nhất dành cho người Phật tử tại gia. Đây là
**Phiền não** (tiếng Phạn: _Klésa_, tiếng Pali: _Kilesa_, Hán-Việt: _Kiết-lệ-xá_) là những trạng thái của tâm thể hiện sự ngộ độc của con người đối với tam độc tham, sân, si khiến cho con người
Trong Phật giáo, **lục nhập** (tiếng Pāli: _Saḷāyatana_) hay còn được gọi là **sáu nội ngoại xứ** là một thuật ngữ chỉ cho sáu cặp cơ quan-đối tượng của các giác quan và là liên
**Pháp** hay **Pháp tu** là những phương pháp, cách thức, giáo lý mà người tu học thực hành để thay đổi tâm thức, chuyển hóa phiền não, và đạt được sự giác ngộ, giải thoát.
phải|Chạm trổ [[Bồ Tát Quan Âm tại Trung Quốc. Nhiều cánh tay của Bồ Tát tượng trưng cho khả năng cứu giúp chúng sinh vô tận.]] **Đại thừa** (,**'; chữ Hán: 大乘), phiên âm Hán-Việt
**Tứ niệm xứ** (; ) là một thuật ngữ Phật giáo quan trọng, có nghĩa là sự thiết lập, xây dựng chánh niệm tỉnh giác hay chánh niệm hiện tiền, hoặc cũng có thể hiểu
nhỏ|300x300px|Tượng Phật tại [[Borobudur, Indonesia]]**Phật** (chữ Hán: 佛, tiếng Phạn/tiếng Pali: बुद्ध, phiên âm: Buddha) hay **Bụt** (Chữ Nôm: 侼, hoặc **Bụt Đà**, chữ Phạn: Buddha) trong Phật giáo nghĩa là Bậc Giác Ngộ, dùng
Lưu ý: Danh sách **thuật ngữ lý thuyết đồ thị** này chỉ là điểm khởi đầu cho những người mới nhập môn làm quen với một số thuật ngữ và khái niệm cơ bản. Bài
**Chánh niệm** hay **chính niệm** (tiếng Trung: 正念, tiếng Pali: sammā-sati, tiếng Phạn: samyak-smṛti): Chánh niệm là một trong tám chi phần quan trọng của Bát chánh đạo, là sự tỉnh giác, không quên niệm,
**Phật tính** (zh. _fóxìng_ 佛性, ja. _busshō_, sa. _buddhatā_, _buddha-svabhāva_) là thể bất sinh bất diệt của mọi loài theo quan điểm Đại thừa. Theo đó, mọi loài đều có thể đạt giác ngộ và
**Động Sơn ngũ vị** (zh. 洞山五位, ja. _tōzan (ryōkai) go-i_), còn được gọi là **Ngũ vị quân thần**, là năm địa vị của giác ngộ, được Thiền sư Động Sơn Lương Giới và môn đệ
**Ngũ vị thiền** (五味禪) chỉ năm phương pháp tu thiền do Thiền sư Khuê Phong Tông Mật phân chia ra trong tác phẩm _Thiền nguyên chư thuyên tập đô tự_ (禪源諸詮集都序): #**Phàm phu thiền** (凡夫禪,
**Ngũ uẩn**, cũng gọi là **Ngũ ấm** (五陰), là năm nhóm tượng trưng cho năm yếu tố tạo thành con người, toàn bộ thân tâm. Ngoài ngũ uẩn đó ra không có gì gọi là
**Ngũ đạo** (zh. _wǔdào_ 五道, ja. _godō_) được phân thành hai loại như sau: I. Chỉ năm đường tái sinh của Hữu tình, đó là Lục đạo loại trừ A-tu-la ra, bao gồm: #Địa ngục
Tượng [[Thích-ca Mâu-ni tu khổ hạnh theo phong cách Phật giáo Hy Lạp hóa, khoảng thế kỷ thứ 2–3, Gandhara (nay thuộc miền đông Afghanistan), Bảo tàng Lahore, Pakistan.]] **Phật giáo Nguyên thủy**, còn gọi
Tranh vẽ của Nhật Bản mô tả [[Khổng Tử, người sáng lập ra Nho giáo. Dòng chữ trên cùng ghi "_Tiên sư Khổng Tử hành giáo tượng_"]] **Nho giáo** (chữ Hán: ) hay **Nho gia**
nhỏ|Bức ảnh này trích trong một chương về [[Ấn Độ trong cuốn _Câu chuyện về các quốc gia của Hutchison_, mô tả Ajatashatru đến thăm Đức Phật để giác ngộ tội lỗi của mình.]] **Phật
**Kinh điển Phật giáo sơ kỳ** (thuật ngữ tiếng Anh: _Early Buddhist texts_ - **EBT**), hay **Kinh văn Phật giáo sơ kỳ**, là một khái niệm học thuật để chỉ hệ thống các kinh văn
**_Paṭiccasamuppāda_** (; paṭiccasamuppāda), thường được dịch là **khởi nguồn có tính phụ thuộc**, hoặc còn gọi là **duyên khởi** (zh. 縁起, sa. _pratītyasamutpāda_, pi. _paṭiccasamuppāda_, bo. _rten cing `brel bar `byung ba_ རྟེན་ཅིང་འབྲེལ་བར་འབྱུང་བ་), cũng được
**Tính Không** (zh. 空, 空 性, sa. _śūnya_, tính từ, sa. _śūnyatā_, danh từ, bo. _stong pa nyid_ སྟོང་པ་ཉིད་) có nghĩa là "trống rỗng, trống không" là một khái niệm trung tâm của triết lý
**Phật giáo Thượng tọa bộ**, hay **Phật giáo Theravada**, là một trong 3 truyền thống lớn của Phật giáo hiện đại. Khởi nguồn từ Ấn Độ, Phật giáo Thượng tọa bộ được hình thành và
**Đại thọ lâm** hay còn gọi là **Đại tòng lâm** là một khu rừng có trồng nhiều cổ thụ (đại thụ) mà diện-tích (tùy ý) được cải tạo thành một thiền viên (vườn thiền). Đại
**Năm triền cái** là năm màn ngăn che làm cho con người không thấy được nội tâm mình: Tham lam, sân hận, trạo cử, hôn trầm và nghi ngờ. Năm triền cái là chướng ngại
**Tam tạng** (chữ Hán: 三藏; ,;) là thuật ngữ truyền thống để chỉ tổng tập kinh điển Phật giáo. Tùy theo mỗi truyền thống Phật giáo sẽ tồn tại những bộ Tam tạng tương ứng
nhỏ|phải|Một ấn phẩm Phật giáo tại Lào, có chú thích bằng tiếng Anh **Phật giáo hiện đại** (_Buddhist modernism_ hay _Neo-Buddhism_) là những phong trào Phật giáo tân thời dựa trên sự diễn giải lại
**Giới luật Phật giáo**, thường được dùng để chỉ đến khái niệm Tỳ-nại-da () trong Phật giáo. Dù vậy, theo nghĩa rộng, nó vẫn đề cập đến các khái niệm Phật giáo khác như Thi-la
Thuật ngữ **Phật giáo sơ kỳ** có thể đề cập đến hai thời kỳ riêng biệt trong Lịch sử Phật giáo, mà cả hai có thể được định nghĩa riêng rẽ hoặc gộp chung vào
**Chân Như** (zh. 真如, sa., pi. _tathatā_, _bhūtatathatā_) là một khái niệm quan trọng của Đại thừa Phật giáo, chỉ thể tính tuyệt đối cuối cùng của vạn sự. Chân như chỉ thể tính ổn
**Bát bộ chúng** (zh. _bābù zhòng_ 八部衆, ja. _hachibuju_) hay "Thiên long bát bộ chúng ", là tám loài hữu tình trong thần thoại Phật giáo. Là những vị thần có gốc từ hindu giáo.
thumb|[[Kim cương chử và chuông (ghanta), những biểu tượng nghi lễ cổ điển của Kim cương thừa]] **Kim cương thừa** (zh. 金剛乘, sa. _vajrayāna_) là một trường phái Phật giáo xuất hiện trong khoảng thế
**A-hàm** (zh. 阿含, 阿鋡, sa., pi. _āgama_) là tên phiên âm Hán-Việt, được đặt cho các bộ kinh căn bản của Phật giáo viết bằng Phạn văn, nội dung giống các Bộ kinh (pi. _nikāya_)
nhỏ|282x282px|Phẩm Phương tiện trong kinh Pháp Hoa có giải thích nguyên do [[Phật từ nhất thừa phân biệt thành tam thừa.]] **Tam thừa** (sa. _triyāna_, Hán tự: 三乘) theo quan niệm Phật giáo Đại thừa
**Ngũ sơn văn học** (zh. 五山文學, ja. _gozan bungaku_) là tên gọi chung của những tác phẩm của các vị Thiền sư Nhật Bản thuộc hệ thống Ngũ sơn tại Kinh Đô (_kyōto_) trong thời
**Tăng đoàn** (僧團) hay là **Tăng-già** (僧伽), (Pali: सङ्घ _saṅgha_; Sanskrit: संघ _saṃgha_; Tiếng Hoa: 僧伽; bính âm: Sēngjiā; Hán Việt: Tăng già; tiếng Tây Tạng: དགེ་འདུན་ _dge 'dun_), là một từ trong tiếng Pali
nhỏ|phải|Tượng các nhà sáng lập phong trào Phật giáo dấn thân nhỏ|phải|Tuần hành phong trào Phật giáo dấn thân ở Ấn Độ **Phật giáo dấn thân** (_Engaged Buddhism_) hay **Phật giáo nhập thế** chỉ về
**Ngũ sơn thập sát** (zh. _wǔshān shíshā_ 五山十剎, ja. _gozan jissetsu_), nghĩa là "năm núi và mười chùa", chỉ một giáo hội bao gồm năm ngọn núi và mười chùa tại hai thành phố Hàng
**Ngũ lực** (zh. _wǔlì_ 五力, ja. _goriki_, sa. _pañca balāni_) là năm lực đạt được do tu tập "Năm thiện pháp căn bản" (ngũ thiện căn 五善根): #Tín lực (zh. 信力, sa. _śraddhābala_), là tâm
nhỏ|Tượng minh hoạ [[Đức Phật Chuyển Pháp Luân tại Bảo tàng khảo cổ học Sarnath của Ấn Độ vào thế kỷ 3-5]] **Phật giáo** (tiếng Hán: 佛教 - tiếng Phạn: बुद्ध धर्म - IAST: _Buddha
**Trình độ kỹ thuật số** (hay còn gọi _trình độ số_, _năng lực công nghệ số_ **)** đề cập đến khả năng sử dụng thông tin và công nghệ kỹ thuật số để tìm kiếm,