✨An Khang, Thiểm Tây
An Khang (tiếng Trung: 安康, bính âm: Ānkāng) là một địa cấp thị của tỉnh Thiểm Tây, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
Lịch sử
Các tài liệu đầu tiên ghi chép về An Khang trong lịch sử có lẽ khi nơi này đã được đặt vào huyện Tây Thành (西城县) của quận Hán Trung (汉中郡) trong thời nhà Tần. Năm 1783, nơi này đã được đặt tên là "châu An Khang". Châu này đã được nâng lên thành thành phố năm 1950, nhưng bị giáng cấp năm 1954, và được nâng cấp lại vào năm 1988. Năm 1930, tên của thành phố là Shingan
Hành chính
An Khang quản lí trực tiếp 1 quận và 8 huyện, ngoài ra còn đại quản 1 thành phố cấp huyện. Quận: Hán Tân (汉滨区) Thành phố cấp huyện: Tuần Dương (旬阳市) *Huyện: Hán Âm (汉阴县), Thạch Tuyền (石泉县), Ninh Thiểm (宁陕县), Tử Dương (紫阳县), Lam Cao (岚皋县), Bình Lợi (平利县), Trấn Bình (镇坪县), Bạch Hà (白河县)
* Thành Quan (城关镇) * Tứ Mẫu Địa (四亩地镇) * Giang Khẩu **La Nhữ Tài** (, ? – 1642), xước hiệu là "Tào Tháo", người Duyên An, Thiểm Tây, thủ lĩnh khởi nghĩa nông dân cuối đời Minh, từng tham gia Đại hội Huỳnh Dương, về sau **Tây Hạ** (chữ Hán: 西夏, bính âm: _Xī Xià_; chữ Tây Hạ: x20px|link= hoặc x20px|link=) (1038-1227) là một triều đại do người Đảng Hạng kiến lập trong lịch sử Trung Quốc. Dân tộc chủ thể **Loạn An Sử** (chữ Hán: 安史之亂: _An Sử chi loạn_) là cuộc biến loạn xảy ra giữa thời nhà Đường vào thời Đường Huyền Tông Lý Long Cơ trong lịch sử Trung Quốc, kéo dài **Sơn Tây** (, ; bính âm bưu chính: _Shansi_) là một tỉnh ở phía bắc của Trung Quốc. Năm 2018, Sơn Tây là tỉnh đứng thứ mười tám về số dân, đứng thứ hai mươi **Cao Nghênh Tường** (, ? – 1636), còn có tên là Như Nhạc, tước hiệu là **Sấm vương**, người An Tắc, Thiểm Tây, thủ lĩnh khởi nghĩa nông dân cuối đời Minh. Ông là cậu nhỏ|Một cửa tiệm ở Đài Loan với thông báo cam đoan không sử dụng sữa Trung Quốc trong vụ bê bối sữa 2008. nhỏ|Thùng hấp bánh bao và sủi cảo, một hình ảnh quen thuộc **Gioan Baotixita Vương Hiểu Huân** (, _John Baptist Wang Xiao-xun_; sinh 1966) là một giám mục người Trung Quốc của Giáo hội Công giáo Rôma. Ông hiện đảm trách sứ vụ Giám mục Phó Phủ **Lưu Hiểu Giang** (; sinh tháng 12 năm 1949) là Đô đốc đã nghỉ hưu của Hải quân Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc (PLAN), nguyên Chính ủy Hải quân Quân Giải phóng Nhân **Tây Hạ Cảnh Tông** (chữ Hán: 西夏景宗; 7 tháng 6, 1003-9 tháng 1, 1048), tên thật là **Thác Bạt Nguyên Hạo** (拓跋元昊), sau lấy quốc tính của nhà Đường thành **Lý Nguyên Hạo** (李元昊) và **Trương Hiến Trung** (chữ Hán: 张献忠, 01 tháng 1, 1600 – 02 tháng 1, 1647), tên tự là **Bỉnh Trung**, hiệu là **Kính Hiên**, người bảo Giản, huyện Liễu Thụ, vệ Duyên An, là lãnh **Tả Tông Đường** (chữ Hán: 左宗棠; bính âm: Zuǒ Zōngtáng, hoặc còn được đọc là Tso Tsung-t'ang; 10 tháng 11 năm 1812 – 5 tháng 9 năm 1885), tên tự là **Quý Cao** (季高), hiệu **Lại Văn Quang** (chữ Hán: 赖文光, 1827 – 1868), dân tộc Khách Gia, tướng lãnh Thái Bình Thiên Quốc, từng tham gia khởi nghĩa Kim Điền vào buổi đầu của phong trào, được phong **Tuân **Thanh Thánh Tổ** (chữ Hán: 清聖祖; 4 tháng 5 năm 165420 tháng 12 năm 1722), Tây Tạng tôn vị **Văn Thù Hoàng đế** (文殊皇帝), là vị hoàng đế thứ ba của nhà Thanh và cũng **Đường Cao Tổ** (chữ Hán: 唐高祖, hiệu là **Lý Uyên** (李淵), biểu tự **Thúc Đức** (叔德), 8 tháng 4, 566 – 25 tháng 6, 635), là vị hoàng đế khai quốc của triều Đường trong **Lý Định Quốc** (Phồn thể: 李定國, Giản thể: 李定国, 1620-1662), tự **Hồng Thuận** hay **Ninh Vũ**, tên lúc nhỏ là **Nhất Thuần**; người Diên An, Thiểm Tây, có thuyết là Du Lâm, Thiểm Tây; là **Mã Siêu** (chữ Hán: 馬超, bính âm: Mǎ Chāo, 176-222), tự **Mạnh Khởi** (孟起), là một võ tướng cuối thời Đông Hán, đầu đời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Ông mang trong mình **Sự biến Tĩnh Khang** (), còn gọi **Loạn Tĩnh Khang** () hay **Sự sỉ nhục Tĩnh Khang** (), là một biến cố lớn trong lịch sử Trung Quốc xảy ra vào năm 1127, đánh dấu **Phù Kiên** () (337–385), tên tự **Vĩnh Cố** (永固) hay **Văn Ngọc** (文玉), hay gọi theo thụy hiệu là **(Tiền) Tần Tuyên Chiêu Đế** ((前)秦宣昭帝) hoặc thông dụng hơn nữa là **Tần Chiêu Đế** (秦昭帝), **Vương Phụ Thần** (chữ Hán: 王辅臣, ? – 1681) biệt hiệu là **Tây Lộ Mã Diêu Tử** (西路馬鷂子), là tướng lĩnh đầu thời Thanh. Ban đầu khởi binh chống Thanh rồi đầu hàng và được **Tập Cận Bình** (giản thể: 习近平; phồn thể: 習近平; bính âm: _Xí Jìnpíng_; phát âm: [ɕǐ tɕînpʰǐŋ], sinh ngày 15 tháng 6 năm 1953) là một chính trị gia người Trung Quốc. Ông hiện đang **Mạnh Kiều Phương** (; 1595 – 1654) tự **Tâm Đình** (), người Hán quân Tương Hồng kỳ, là một tướng lĩnh vào những năm cuối thời Minh và đầu thời Thanh trong lịch sử Trung **_Thư kiếm ân cừu lục_** (書劍恩仇錄) là một tiểu thuyết võ hiệp của nhà văn Kim Dung, được đăng trên _Tân vãn báo_ của Hồng Kông từ ngày 8 tháng 2 năm 1955 đến ngày **Hổ Hoa Nam** (tiếng Trung: 华南虎) (danh pháp ba phần: **_Panthera tigris amoyensis_**, chữ _amoyensis_ trong tên khoa học của nó xuất xứ từ tên địa danh _Amoy_, còn gọi là _Xiamen_ - tức Hạ **Cao Kiệt** (chữ Hán: 高傑, ? – 1645), tên tự là **Anh Ngô**, người Mễ Chi, Thiểm Tây, đồng hương của Lý Tự Thành. Ông vốn là bộ tướng của Tự Thành, sau đó hàng **Mã Thủ Ứng** (, ? – 1644), còn có tên là **Mã Thủ Ngọc**, dân tộc Hồi, xước hiệu là **Lão Hồi Hồi**, người Tuy Đức, Thiểm Tây, một trong 5 thủ lĩnh của Cách, **Trận Phú Bình** (chữ Hán: 富平之战: _Phú Bình chi chiến_) là một trận chiến trong chiến tranh Kim-Tống trong lịch sử Trung Quốc năm 1130. Tại khu vực Phú Bình (nay là phía bắc Phú **Lưu Quang Thế** (chữ Hán: 劉光世, 1086 - 1142), tên tự là **Bình Thúc** (平叔), nguyên quán ở Bảo An quân, tướng lĩnh triều Bắc Tống và Nam Tống trong lịch sử Trung Quốc. ## **Trương Dũng** (chữ Hán: 張勇; 1616 – 1684), tự **Phi Hùng**, người Hàm Ninh, Thiểm Tây tướng lãnh nhà Thanh, có công dẹp loạn Tam Phiên, được sử sách xếp đứng đầu trong **Hà Tây **Triệu Lương Đống** (chữ Hán: 趙良棟, 1621 – 1697), tự **Kình Chi** hay **Kình Vũ**, hiệu **Tây Hoa**, người Ninh Hạ, Cam Túc , tướng lãnh nhà Thanh, có công dẹp loạn Tam Phiên, được **Bạch Khởi** (chữ Hán: 白起; 332 TCN – 257 TCN) là tướng lĩnh quân sự Trung Quốc cổ đại, làm việc cho nước Tần thời Chiến Quốc. Bạch Khởi được xem là một trong 4 **Lý Quá** (chữ Hán: 李过, ? – 1649), có thuyết ghi là **Lý Cẩm** (李錦), tên tự là **Bổ Chi**, xước hiệu là **Nhất chích hổ**, người Mễ Chi, Thiểm Tây, tướng lãnh nghĩa quân **Trận Đồng Quan** hay **Chiến dịch Đồng Quan** (chữ Hán: 潼關之戰 _Đồng Quan chi chiến_) là trận đánh chiến lược diễn ra giữa quân đội triều đình trung ương nhà Đông Hán do thừa tướng nhỏ|Tượng Trương Khiên tại [[Bảo tàng lịch sử Thiểm Tây, Tây An]] **Trương Khiên** (164?—114 TCN), tự **Tử Văn**, người Thành Cố, Hán Trung , nhà lữ hành, nhà ngoại giao, nhà thám hiểm kiệt **Mã Tiến Trung** (, ? – 1659) tự Quỳ Vũ, xước hiệu là **Hỗn thập vạn**, người Duyên An, Thiểm Tây, thủ lĩnh nghĩa quân cuối đời Minh, về sau quy thuận chính quyền Nam **Mã Văn Thụy** (; 4 tháng 11 năm 1912 - 3 tháng 1 năm 2004) là một chính khách và nhà cách mạng Cộng sản Trung Quốc. Ông từng là Bộ trưởng Bộ Lao động **Chu Khang Vương** (chữ Hán: 周康王, 1040 TCN - 996 TCN), là vị vua thứ ba của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì khoảng 26 năm, tính từ năm 1020 TCN **Lý Tĩnh** (chữ Hán: 李靖; 571 - 649), biểu tự **Dược Sư** (药师), người huyện Tam Nguyên, Ung Châu (nay là huyện Tam Nguyên, tỉnh Thiểm Tây Trung Quốc), là tướng lĩnh và khai quốc **Tấn An Đế** () (382–419), tên thật là **Tư Mã Đức Tông** (司馬德宗), là vị Hoàng đế thứ 10 của nhà Đông Tấn, và là Hoàng đế thứ 15 của Nhà Tấn trong lịch sử **Lý Lai Hanh** (chữ Hán: 李来亨, 1627 – 1664), người Tam Nguyên, Thiểm Tây, thủ lĩnh khởi nghĩa nông dân cuối Minh đầu Thanh. ## Quá trình hoạt động Thuở nhỏ gặp lúc mất mùa, **Cao Nhất Công** (chữ Hán: 高一功, ? – 1650 hoặc 1651), người Mễ Chi, Thiểm Tây, tướng lĩnh nghĩa quân Đại Thuận, về sau liên kết chính quyền Nam Minh kiên trì kháng Thanh, được **Hoàn Tư Đậu hoàng hậu** (chữ Hán: 桓思竇皇后; ? - 172), cũng gọi **Trường Lạc Thái hậu** (長樂太后), là Hoàng hậu thứ ba của Hán Hoàn Đế Lưu Chí - Hoàng đế Đông Hán trong |