✨Amphiprion sandaracinos

Amphiprion sandaracinos

Amphiprion sandaracinos là một loài cá hề thuộc chi Amphiprion trong họ Cá thia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1972.

Từ nguyên

Từ định danh của loài bắt nguồn từ sandarac (hậu tố inos trong tiếng Latinh có nghĩa là "liên quan đến"), một loại nhựa cây có màu đỏ cam thu được từ cây Tetraclinis articulata, hàm ý đề cập đến màu cam sáng của loài cá hề này.

Phạm vi phân bố và môi trường sống

A. sandaracinos được ghi nhận từ quần đảo Ryukyu (Nhật Bản) trải dài về phía nam đến đảo Đài Loan và toàn bộ khu vực Tam giác San Hô, cũng như bờ biển Tây Úc và đảo Giáng Sinh. A. sandaracinos cũng được biết đến tại Nha Trang và cù lao Chàm (Việt Nam).

A. sandaracinos sống cộng sinh chủ yếu với hải quỳ Stichodactyla mertensii, ít gặp hơn đối với hải quỳ Heteractis crispa, được quan sát gần các rạn san hô ngoài khơi và trong các đầm phá ở độ sâu đến ít nhất là 20 m. A. sandaracinos cũng có kiểu màu tương tự với Amphiprion perideraion, nhưng A. perideraion có thêm một vệt sọc trắng ở mang.

Số gai ở vây lưng: 9; Số tia vây ở vây lưng: 16–18; Số gai ở vây hậu môn: 2; Số tia vây ở vây hậu môn: 12.

Loài lưỡng tính

A. sandaracinos là một loài lưỡng tính tiền nam (cá cái trưởng thành đều phải trải qua giai đoạn là cá đực) nên cá đực có kích thước nhỏ hơn cá cái. Một con cá cái sẽ sống thành nhóm cùng với một con đực lớn (đảm nhận chức năng sinh sản) và nhiều con non nhỏ hơn. Trứng được cá đực lớn bảo vệ và chăm sóc đến khi chúng nở.

Lai tạp

Trong tự nhiên, A. sandaracinos đực thường lai tạp với Amphiprion chrysopterus cái, và con lai của chúng được cho là hai loài Amphiprion leucokranosAmphiprion thiellei.

Chia sẻ lãnh thổ

Cá hề là loài cộng sinh bắt buộc của hải quỳ và thường không chia sẻ vật chủ (hải quỳ) do chúng có tính lãnh thổ cao. Do đó, việc hai loài cá hề cùng sống chung trong một bụi hải quỳ được coi là một ngoại lệ hiếm gặp; nếu có, chúng sẽ cư xử hung hăng với nhau. Tuy vậy, điều này hoàn toàn trái ngược ở A. sandaracinosAmphiprion clarkii.

Trong lần khảo sát ở vịnh Davao (Philippines), một bụi hải quỳ S. mertensii được quan sát thấy là nơi trú ẩn của một cặp A. clarkii và ba cá thể A. sandaracinos. Trong khoảng thời gian quan sát, Bos nhận thấy, A. clarkii tỏ ra hung dữ đối với tất cả các loài cá đến gần hải quỳ, nhưng lại không như vậy đối với A. sandaracinos. Mặc dù bụi hải quỳ H. crispa gần đó không có loài nào cư trú, những cá thể A. sandaracinos này vẫn thích sống cùng với cặp A. clarkii.

Thương mại

A. sandaracinos được đánh bắt bởi những người thu mua cá cảnh và cũng đã được nhân giống trong điều kiện nuôi nhốt.

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Amphiprion sandaracinos_** là một loài cá hề thuộc chi _Amphiprion_ trong họ Cá thia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1972. ## Từ nguyên Từ định danh của loài bắt nguồn
**_Amphiprion clarkii_**, tên thông thường là **cá khoang cổ ba sọc**, là một loài cá hề thuộc chi _Amphiprion_ trong họ Cá thia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1830. ##
**_Amphiprion leucokranos_** là một loài cá hề thuộc chi _Amphiprion_ trong họ Cá thia, nhiều khả năng là có nguồn gốc từ việc lai tạp giữa hai loài trong tự nhiên. Loài này được mô
**_Amphiprion pacificus_** là một loài cá hề thuộc chi _Amphiprion_ trong họ Cá thia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2010. ## Từ nguyên Tính từ định danh bắt nguồn từ
**_Amphiprion akallopisos_** là một loài cá hề thuộc chi _Amphiprion_ trong họ Cá thia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1853. ## Từ nguyên Tính từ định danh của loài trong
**_Amphiprion chrysopterus_** là một loài cá hề thuộc chi _Amphiprion_ trong họ Cá thia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1830. ## Từ nguyên Từ định danh của loài được ghép
**_Amphiprion thiellei_** là một loài cá hề thuộc chi _Amphiprion_ trong họ Cá thia, nhiều khả năng là có nguồn gốc từ việc lai tạp giữa hai loài trong tự nhiên. Loài này được mô
**_Amphiprion perideraion_**, còn có tên thông thường là **cá khoang cổ tím**, là một loài cá hề thuộc chi _Amphiprion_ trong họ Cá thia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1855.
**_Amphiprion_** là một chi bao gồm những loài cá hề nằm trong họ Cá thia. Chi này được lập ra bởi Bloch và Schneider vào năm 1801. ## Từ nguyên Từ định danh được ghép
**Stichodactylidae** là một họ hải quỳ được mô tả vào năm 1883 bởi Angelo Andres. Họ này bao gồm hai chi là _Stichodactyla_ và _Heteractis_. ## Phạm vi phân bố Duy nhất một loài trong
**_Stichodactyla mertensii_** là một loài hải quỳ thuộc chi _Stichodactyla_ trong họ Stichodactylidae. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1835. ## Phạm vi phân bố và môi trường sống _S. mertensii_