Stichodactylidae là một họ hải quỳ được mô tả vào năm 1883 bởi Angelo Andres. Họ này bao gồm hai chi là Stichodactyla và Heteractis.
Phạm vi phân bố
Duy nhất một loài trong họ này là S. helianthus được tìm thấy ở bờ tây Đại Tây Dương, trong khi những loài còn lại được ghi nhận trên khắp khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương (riêng H. malu có phạm vi giới hạn ở Thái Bình Dương).
Các chi và loài
Có 2 chi và 9 loài trong họ này, bao gồm:
- Heteractis
Heteractis aurora
Heteractis crispa
Heteractis magnifica
Heteractis malu
- Stichodactyla
Stichodactyla gigantea
Stichodactyla haddoni
Stichodactyla helianthus
Stichodactyla mertensii
** Stichodactyla tapetum
Sinh thái học
Ở hầu hết các họ hải quỳ, thân của chúng gắn chặt vào một vật rắn như cành san hô hoặc mỏm đá và thường chôn mình dưới lớp trầm tích.
Hải quỳ của họ Stichodactylidae là vật chủ bắt buộc của nhiều loại tảo đơn bào cộng sinh (zooxanthellae) và các loài giáp xác nhỏ. Ngoại trừ 2 loài là S. helianthus và S. tapetum, ba loài còn lại đều có mối quan hệ cộng sinh với cá hề và cá thia con Dascyllus trimaculatus):
nhỏ|226x226px|S. mertensii và [[Amphiprion sandaracinos]]
nhỏ|S. tapetum
Độc tố và tác dụng sinh, dược học
Nọc độc của hải quỳ có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến tính mạng con người nếu tiếp xúc với chúng, như sốc phản vệ hay suy gan. Tuy vậy, thành phần độc tố của hải quỳ lại có nhiều ứng dụng trong sinh học và y học, như chiết xuất từ H. malu có tác dụng ức chế đáng kể các tế bào A549 (gây ung thư phổi), tế bào A431 (gây ung thư da) và tế bào T47D (gây ung thư vú), hay chiết xuất từ hải quỳ H. magnifica và H. aurora có thể tạo ra hợp chất chống hà.
👁️
2 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Stichodactylidae** là một họ hải quỳ được mô tả vào năm 1883 bởi Angelo Andres. Họ này bao gồm hai chi là _Stichodactyla_ và _Heteractis_. ## Phạm vi phân bố Duy nhất một loài trong
**_Stichodactyla_** là một chi hải quỳ nằm trong họ Stichodactylidae. Chi này được lập ra vào năm 1835. ## Các loài Có 5 loài được ghi nhận trong chi này, bao gồm: * _Stichodactyla gigantea_
**_Stichodactyla tapetum_** là một loài hải quỳ thuộc chi _Stichodactyla_ trong họ Stichodactylidae. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1775. ## Phạm vi phân bố và môi trường sống Từ Biển
**_Heteractis_** là một chi hải quỳ nằm trong họ Stichodactylidae. Chi này được lập ra bởi Edwards và Haime vào năm 1851. ## Các loài Có 4 loài được ghi nhận trong chi này, bao
**_Heteractis crispa_** là một loài hải quỳ thuộc chi _Heteractis_ trong họ Stichodactylidae. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1834. ## Phạm vi phân bố và môi trường sống Từ Biển
**_Stichodactyla mertensii_** là một loài hải quỳ thuộc chi _Stichodactyla_ trong họ Stichodactylidae. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1835. ## Phạm vi phân bố và môi trường sống _S. mertensii_
**_Stichodactyla gigantea_** là một loài hải quỳ thuộc chi _Stichodactyla_ trong họ Stichodactylidae. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1775. ## Phạm vi phân bố và môi trường sống _S. gigantea_
**_Heteractis aurora_** là một loài hải quỳ thuộc chi _Heteractis_ trong họ Stichodactylidae. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1833. ## Phạm vi phân bố Từ Biển Đỏ, phạm vi của
**_Stichodactyla helianthus_** là một loài hải quỳ thuộc chi _Stichodactyla_ trong họ Stichodactylidae. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1768. ## Từ nguyên Từ định danh của loài được kết hợp
**_Stichodactyla haddoni_** là một loài hải quỳ thuộc chi _Stichodactyla_ trong họ Stichodactylidae. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1893. ## Phạm vi phân bố và môi trường sống _S. haddoni_
**_Heteractis malu_** là một loài hải quỳ thuộc chi _Heteractis_ trong họ Stichodactylidae. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1893. ## Phạm vi phân bố và môi trường sống _H. malu_
**_Heteractis magnifica_** là một loài hải quỳ thuộc chi _Heteractis_ trong họ Stichodactylidae. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1833. ## Phạm vi phân bố và môi trường sống _H. magnifica_