✨Amphiprion perideraion

Amphiprion perideraion

Amphiprion perideraion, còn có tên thông thường là cá khoang cổ tím, là một loài cá hề thuộc chi Amphiprion trong họ Cá thia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1855.

Từ nguyên

Danh từ định danh của loài trong tiếng Hy Lạp cổ đại có nghĩa là "vòng cổ", hàm ý đề cập đến dải sọc phía sau mắt của chúng.

Phạm vi phân bố và môi trường sống

Từ quần đảo Ryukyu (Nhật Bản), phạm vi của A. perideraion trải dài đến hầu hết vùng biển các nước Đông Nam Á và nhiều đảo quốc thuộc châu Đại Dương (xa nhất ở phía đông là đến quần đảo Samoa), phía nam đến Tây Úc và rạn san hô Great Barrier, và cả quần đảo Cocos (Keeling) và đảo Giáng Sinh. Nghiên cứu di truyền cho thấy, quần thể ở biển Java có sự khác biệt với phần còn lại của quần đảo Mã Lai.

A. perideraion sống cộng sinh với 4 loài hải quỳ, là Heteractis magnifica (thường thấy nhất), Heteractis crispa, Macrodactyla doreensisStichodactyla gigantea. Chúng được quan sát gần các rạn san hô ngoài khơi và trong các đầm phá ở độ sâu đến ít nhất là 38 m.

Sọc trắng sau đầu giúp phân biệt A. perideraion với hai loài cá hề khác là Amphiprion akallopisosAmphiprion sandaracinos.

A. perideraion là một loài lưỡng tính tiền nam (cá cái trưởng thành đều phải trải qua giai đoạn là cá đực) nên cá đực thường có kích thước nhỏ hơn cá cái. Một con cá cái sẽ sống thành nhóm cùng với một con đực lớn (đảm nhận chức năng sinh sản) và nhiều con non nhỏ hơn. Ở những nhóm này, khả năng sinh sản của A. perideraion lại bị ức chế bởi A. clarkii (một loài có kích thước lớn hơn), mặc dù A. perideraion đực trưởng thành đã chuyển đổi thành cá cái. Sau khi tất cả các thành viên của A. clarkii rời đi, A. perideraion trưởng thành mới có thể bắt đầu sinh sản.

Thương mại

A. perideraion được đánh bắt bởi những người thu mua cá cảnh và cũng đã được nhân giống nuôi nhốt.

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Amphiprion perideraion_**, còn có tên thông thường là **cá khoang cổ tím**, là một loài cá hề thuộc chi _Amphiprion_ trong họ Cá thia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1855.
**_Amphiprion sandaracinos_** là một loài cá hề thuộc chi _Amphiprion_ trong họ Cá thia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1972. ## Từ nguyên Từ định danh của loài bắt nguồn
**_Amphiprion akallopisos_** là một loài cá hề thuộc chi _Amphiprion_ trong họ Cá thia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1853. ## Từ nguyên Tính từ định danh của loài trong
**_Amphiprion clarkii_**, tên thông thường là **cá khoang cổ ba sọc**, là một loài cá hề thuộc chi _Amphiprion_ trong họ Cá thia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1830. ##
**_Amphiprion_** là một chi bao gồm những loài cá hề nằm trong họ Cá thia. Chi này được lập ra bởi Bloch và Schneider vào năm 1801. ## Từ nguyên Từ định danh được ghép
thumb|upright|[[Amphiprion ocellaris|Cá hề ocellaris nép mình trong một cây hải quỳ _Heteractis magnifica_.]] thumbnail|upright|Một cặp cá hề hồng (_[[Amphiprion perideraion_) trong ngôi nhà hải quỳ của chúng.]] thumb|Cá hề đang quẫy đuôi bơi để di
**_Macrodactyla doreensis_** là một loài hải quỳ thuộc chi _Macrodactyla_ trong họ Actiniidae. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1833. ## Phạm vi phân bố và môi trường sống _M. doreensis_