✨Trung đoàn Bộ binh 1

Trung đoàn Bộ binh 1

Trung đoàn Bộ binh 1 hay Trung đoàn Gia Định là một đơn vị quân sự cấp Trung đoàn trực thuộc Bộ Tư lệnh Thành phố Hồ Chí Minh, Quân đội nhân dân Việt Nam.

Ra đời

Trung đoàn Gia Định được thành lập ngày 30 tháng 5 năm 1959 tại xã An Nhơn Tây, huyện Củ Chi trước yêu cầu, nhiệm vụ hỗ trợ phong trào đấu tranh chính trị của quần chúng, bảo vệ căn cứ địa cách mạng và Khu ủy Sài Gòn - Gia Định. Đơn vị đầu tiên của trung đoàn là Tiểu đội bảo vệ Y4 – Khu ủy Sài Gòn – Gia Định, sau chuyển C13. Nhằm đáp ứng yêu cầu nhiệm vụ, Khu 7 và Khu ủy Sài Gòn - Gia Định quyết định phát triển C13 lên thành K17 (1962), Đoàn Quyết Thắng (1963), Tiểu đoàn Quyết Thắng (1965), Trung đoàn Gia Định 1 (1968). Ngày 1/4/1975, đơn vị chính thức mang tên Trung đoàn Gia Định. Đây là đơn vị chủ lực đầu tiên của Sài Gòn -Gia Định trong cuộc kháng chiến chống Mỹ.

Hoạt động

Trong Chiến tranh Việt Nam, với tên gọi tiểu đoàn 1 Quyết Thắng đã lập nên những chiến thắng gắn liền với các địa danh của thành phố Sài Gòn – Gia Định như Bàu Lách, An Nhơn, Ba Sòng, Phú Hòa Đông, Suối Cụt, Dân Hàn, Gò Nổi. Điển hình là trận Bàu Lách (9-5-1965) - trận đánh lịch sử, bởi lần đầu tiên trên chiến trường Bắc Gia Định, một tiểu đoàn QGP đánh thắng một trung đoàn VNCH; đẩy lùi chiến dịch Grimp (1-1966); chiến thắng Gò Nổi (25-2-1966) với lối đánh "nở hoa trong lòng địch" làm mất tác dụng của hệ thống bom pháo hiện đại của Hoa Kỳ; chiến thắng Suối Cụt (23-7-1966) tiêu diệt và loại khỏi vòng chiến đấu 1 tiểu đoàn biệt kích Hoa Kỳ; phối hợp dân quân Củ Chi và các đơn vị khác đánh bại Chiến dịch Cedar Falls (1-1967) và Chiến dịch Junction City (2-5-1967) làm thất bại ý đồ bẻ gãy xương sống quân chủ lực miền Đông Nam Bộ.

Trong chiến dịch Tết Mậu Thân 1968, lần đầu tiên đơn vị được phát triển thành quy mô cấp trung đoàn, với 3 tiểu đoàn chủ công: Tiểu đoàn 1 Quyết Thắng, Tiểu đoàn 2 Gò Môn, Tiểu đoàn 3 Dĩ An - hợp thành trung đoàn Gia Định số 1 tuy nhiên chưa có tổ chức trung đoàn bộ mà vẫn thuộc bộ chỉ huy tiền phương chiến dịch. 3 tiểu đoàn còn lại gồm Tiểu đoàn 4 Thủ Đức, Tiểu đoàn 5 Nhà Bè, Tiểu đoàn 6 Bình Tân hợp thành trung đoàn gia định số 2.

Đơn vị cấp trung đoàn phối hợp với quân chủ lực của các sư đoàn Miền tấn công vào thành phố SG trong suốt đợt 1 và đầu đợt 2 chiến dịch. Do chiến sự kéo dài, thương vong cao, phần lớn các đơn vị của đoàn Gia Định bị xóa sổ, những đơn vị còn bám trụ ở vòng ngoài được bổ sung quân tạm thời và rút về các vùng ven để dưỡng quân.

Sau năm 1969, khi tập hợp đủ những người sống sót quay về đơn vị, 3 tiểu đoàn được củng cố lại rồi phân tán về bảo vệ các căn cứ của QGP. Đầu năm 1975, bộ tư lệnh quân khu SG-GĐ tái lập lại 2 trung đoàn như cũ và phối thuộc cho quân đoàn 3.

Trong chiến dịch Hồ Chí Minh, Trung đoàn là mũi nhọn phối thuộc quân đoàn 3 đột phá đánh chiếm các mục tiêu quan trọng ở cửa ngõ Tây, Tây Bắc Sài Gòn, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho các đơn vị chủ lực trên các hướng Tây Bắc tiến vào thành phố. Kết thúc chiến tranh, 2 trung đoàn giảm quy mô còn 1 và trực thuộc bộ tư lệnh SG-GĐ.

Từ tháng 9/1977 đến tháng 1/1979, Trung đoàn Gia Định đã tham gia hàng trăm trận đánh lớn nhỏ bảo vệ biên giới Tây Nam. Trong làm nhiệm vụ quốc tế ở Campuchia, Trung đoàn đã thành nhiệm vụ chiến đấu cùng Quân tình nguyện Việt Nam tiêu diệt Khmer Đỏ với phiên hiệu Trung đoàn 742, Mặt trận 779.

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Trung đoàn Bộ binh 1** hay **Trung đoàn Gia Định** là một đơn vị quân sự cấp Trung đoàn trực thuộc Bộ Tư lệnh Thành phố Hồ Chí Minh, Quân đội nhân dân Việt Nam.
**Trung đoàn số 1 Thống chế Bá tước Lacy, Chỉ huy Trung đoàn bộ binh Neva của Hellenes** (tiếng Nga: 1-й пехотный Невский генерал-фельдмаршала графа Ласси, ныне Его Величества Короля Эллинов полк) là một đơn
**Sư đoàn bộ binh ô tô Cận vệ số 2 "Taman", Huân chương Cách mạng Tháng Mười, Huân chương Cờ đỏ, Huân chương Suvorov, mang tên M. I. Kalinin** (), hoặc gọi đơn giản là
**Sư đoàn Bộ binh 122** (tiếng Đức: 122. Infanterie-Division), là một sư đoàn bộ binh của Đức Quốc xã. Được thành lập ngày 5 tháng 10 năm 1940. ## Sĩ quan chỉ huy * Trung
**Sư đoàn Bộ binh 50** (tiếng Đức: 50. Infanterie-Division), là một sư đoàn của quân đội Đức Quốc xã đã tham gia thế chiến thứ hai. Được thành lập vào ngày 26 tháng 8 năm
**Sư đoàn Bộ binh 35** (tiếng Đức: 35. Infanteriedivision), là một sư đoàn bộ binh của Đức Quốc xã đã tham gia chiến tranh thế giới thứ 2. ## Lịch sử Sư đoàn bộ binh
**Sư đoàn Bộ binh số 34** (tiếng Đức: 34. Infanteriedivision), là một sư đoàn bộ binh của Đức, tham gia trận chiến nước Pháp và mặt trận phía Đông trong giai đoạn chiến tranh thế
**Sư đoàn Bộ binh 106** (tiếng Đức: 106. Infanterie-Division) là một sư đoàn bộ binh của Đức Quốc xã được thành lập trong giai đoạn thế chiến thứ hai. Sư đoàn được thành lập ngày
**Sư đoàn Bộ binh 87**, là một sư đoàn bộ binh của Đức Quốc xã được thành lập vào ngày 26 tháng 8 năm 1939 tại Altenburg. ## Sĩ quan chỉ huy * Trung tướng
**Sư đoàn Bộ binh 110**, được thành lập vào tháng 4 năm 1940 ở Lüneburg, biên chế thuộc Quân đoàn 11 và được chỉ huy bởi trung tướng Ernst Seifert. Đến tháng 6 năm 1941,
**Sư đoàn Bộ binh 121** là một sư đoàn bộ binh của Đức Quốc xã được thành lập trong giai đoạn chiến tranh thế giới thứ 2. Sư đoàn 121 nằm trong biên chế của
**Sư đoàn Bộ binh 76** được thành lập ngày 26 tháng 8 năm 1939 cùng với sư đoàn bộ binh 23 tại Potsdam. Sư đoàn bị tiêu diệt trong trận Stalingrad và được tái thành
**Sư đoàn 8 bộ binh** (kanji: 歩兵第8師団, romaji: Hohei Dai-hachi Shidan), là một sư đoàn bộ binh thuộc Lục quân Đế quốc Nhật Bản. Bí danh là **Sư đoàn Thông** (杉兵団, Sugi-heidan). ## Lịch sử
**Sư đoàn Bộ binh 11** được lực lượng dân quân Úc thành lập ngày 1 tháng 10 năm 1942, trong thế chiến thứ hai. Sư đoàn được tung vào chiến dịch New Guinea và chiến
**Quân đoàn bộ binh Bắc Kỳ** (_tirailleurs tonkinois_) là một Quân đoàn bộ binh nhẹ Bắc Kỳ, được thành lập năm 1884 để hỗ trợ cho các hoạt động của Quân đoàn viễn chinh Bắc
:_Xem nghĩa khác của từ Bộ binh_ :_Đừng nhầm lẫn với Bộ binh cơ giới_nhỏ|Bộ binh cơ giới hóa của [[Quân đội Hoa Kỳ xuống từ xe bọc thép chở quân M113 trong cuộc huấn
**Trung đoàn Bộ binh 88** thường gọi là **Trung đoàn Tu Vũ** là một trung đoàn của Quân đội nhân dân Việt Nam, trực thuộc Sư đoàn 302 Quân khu 7. ## Tiền thân Tiền
Một trung đoàn của Anh **Trung đoàn** (tiếng Anh: Regiment) là một đơn vị trong quân đội có quy mô nhỏ hơn sư đoàn nhưng lớn hơn tiểu đoàn, thường gồm hai đến năm tiểu
**Trung đoàn Bộ binh 88** thường gọi là **Trung đoàn Tu Vũ** là một trung đoàn của Quân đội nhân dân Việt Nam, trực thuộc Sư đoàn 308 Quân đoàn 12. ## Lịch sử Trung
**Trung đoàn số 88** là phiên hiệu của các đơn vị cấp trung đoàn trong lịch sử quân sự thế giới như: ## Việt Nam * Trung đoàn 88 Tu Vũ, Sư đoàn 308, Quân
**Trung đoàn Bộ binh 3** tiền thân là Trung đoàn 29 thuộc Quân khu 4 được thành lập ngày 13 tháng 5 năm 1965 tại xã Vạn Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình hay
**Sư đoàn Bộ binh 6 Úc** là một đơn vị thuộc quân đội Úc. Năm 1917, sư đoàn được thành lập trong một thời gian ngắn trong Thế chiến thứ nhất, nhưng bị giải tán
**Sư đoàn 23 Bộ binh** là một trong 2 đơn vị chủ lực trực thuộc Quân đoàn II và Quân khu 2 của Quân lực Việt Nam Cộng hòa. Đây là đơn vị đầu tiên
**Sư đoàn 22 Bộ binh Quân lực Việt Nam Cộng hòa** là một đơn vị cấp sư đoàn của Quân lực Việt Nam Cộng hòa, là một trong 2 đơn vị chủ lực thuộc Quân
**Sư đoàn 11** (第11師団, Dai-Juichi Shidan), là một sư đoàn thuộc Lục quân Đế quốc Nhật Bản. Bí danh là **Sư đoàn Gấm** (錦兵団, Nishiki-heidan). ## Lịch sử Sư đoàn 11 được thành lập ngày
**Sư đoàn 1 Bộ Binh**, là một trong 3 đơn vị chủ lực thuộc Quân đoàn I và Quân khu 1 của Quân Lực Việt Nam Cộng hòa, được thành lập năm 1955 và tan
**Sư đoàn 308** hay **Đại đoàn Quân Tiên phong** trực thuộc Quân đoàn 12 là Sư đoàn bộ binh chủ lực được thành lập đầu tiên của Quân đội nhân dân Việt Nam. Thành lập
**Lữ đoàn Liên binh Phòng vệ Tổng thống Phủ** (tiếng Anh: _Presidential Guards Unit_, **PGU**) là một đơn vị vũ trang chuyên trách bảo vệ các nguyên thủ Việt Nam Cộng hòa và khu vực
**Sư đoàn 5 Bộ binh**, là một trong 3 đơn vị chủ lực quân trực thuộc Quân đoàn III và Quân khu 3 của Quân lực Việt Nam Cộng hòa. Đây là một đơn vị
**Sư đoàn 2 Quảng - Đà**, còn gọi là "**Sư đoàn 2 Thép**" thời chiến tranh Việt Nam là sư đoàn bộ binh cơ động nổi tiếng của Quân đội nhân dân Việt Nam. Được
**Trung đoàn 141**, Sư đoàn 312, Quân đoàn 12 là một trong những đơn vị bộ binh chủ lực cấp trung đoàn được thành lập sớm nhất của Quân đội nhân dân Việt Nam. ##
**Sư đoàn 2 Bộ binh** (tiếng Anh: _2nd Infantry Division_, **2nd ID**) là một trong ba đơn vị chủ lực quân trực thuộc Quân đoàn I và Quân khu 1 của Quân lực Việt Nam
**Trung đoàn Lính ném lựu đạn "Thái tử Friedrich III" (Đông Phổ số 1) số 1** (_Grenadier-Regiment „Kronprinz" (1. Ostpreußisches) Nr. 1_) một trung đoàn bộ binh tồn tại dưới nhiều tên gọi khác nhau
**Sư đoàn 18 Bộ binh**, là một trong ba đơn vị chủ lực quân trực thuộc Quân đoàn III & Quân khu 3 của Quân lực Việt Nam Cộng hòa, tồn tại từ năm 1965
**Sư đoàn 324**, phiên hiệu **Sư đoàn Ngự Bình** là một trong những Sư đoàn của Quân khu 4, Quân đội nhân dân Việt Nam. ## Lịch sử Các đơn vị tiền thân của Sư
**Sư đoàn 21 Bộ binh** là một trong ba đơn vị chủ lực quân thuộc Quân đoàn IV và Quân khu 4 của Quân lực Việt Nam Cộng hòa. Tồn tại từ năm 1955 đến
**Lữ đoàn công binh 550** hay **Đoàn Công binh N50** tiền thân là **Lữ đoàn Công binh 25** là một Lữ đoàn công binh của Quân đội nhân dân Việt Nam. Trụ sở của Lữ
**Sư đoàn 3 Bộ binh**, là một trong mười một Sư đoàn Bộ binh và cũng là đơn vị "con út" của Quân lực Việt Nam Cộng hòa. Là một trong ba đơn vị Chủ
**Sư đoàn 7 Bộ binh**, là một trong 3 đơn vị chủ lực quân trực thuộc Quân đoàn IV và Quân khu 4 của Quân lực Việt Nam Cộng hòa, tồn tại từ năm 1955
**Sư đoàn 25 Bộ binh** (1962-1975), là một trong 3 đơn vị chủ lực trực thuộc Quân đoàn III & Quân khu 3 của Quân lực Việt Nam Cộng hòa. Được thành lập vào giai
**Sư đoàn 9 Bộ binh**, là một trong 3 đơn vị chủ lực quân trực thuộc Quân đoàn IV và Quân khu 4 của Quân lực Việt Nam Cộng hòa có phạm vi hoạt động
**Tập đoàn quân binh chủng hợp thành Cận vệ số 2, Huân chương Cờ Đỏ** (tiếng Nga: 2-я гвардейская общевойсковая Краснознаменная армия) là một đơn vị quân sự của Lục quân Liên bang Nga, thuộc
**Trung đoàn Thủ Đô**, hay **Trung đoàn 102**, là một trung đoàn thuộc Sư đoàn 308, Quân đội nhân dân Việt Nam. Trung đoàn Thủ đô hiện nay đóng quân tại địa bàn xã Phú
**Trung đoàn 141**, Sư đoàn 3, Quân khu 1 là một trong những đơn vị bộ binh chủ lực cấp trung đoàn của Quân đội nhân dân Việt Nam. ## Lịch sử Sau chiến thắng
**Trung đoàn Không quân 917** (các tên gọi khác: **Đoàn C17**, **Đoàn Không quân Đồng Tháp**) là một đơn vị trực thăng quân sự, thuộc Sư đoàn Không quân 370 (Đoàn Không quân B70), quân
**Lữ đoàn Cơ giới 1** được quân đội Úc thành lập trong thế chiến thứ hai. Tháng 4 năm 1942, từ Lữ đoàn Kỵ binh 1 Úc đổi thành lữ đoàn cơ giới 1. Lữ
**Xe chiến đấu bộ binh** (tiếng Nga: Боевая машина пехоты - BMP; tiếng Anh: _Infantry fighting vehicle_ - IFV), cũng được biết đến với tên gọi **Xe chiến đấu bộ binh cơ giới**, là một
**Trung đoàn Trần Cao Vân** (hay còn gọi là chi đội Trần Cao Vân) là một trung đoàn của Quân đội nhân dân Việt Nam được thành lập từ thời chống Pháp và đóng ở
**Chiến tranh biên giới 1979**, hay thường được gọi là **Chiến tranh biên giới Việt – Trung năm 1979**, là một cuộc chiến ngắn nhưng khốc liệt giữa Trung Quốc và Việt Nam, diễn ra
**Mặt trận chính Bắc Tây Nguyên và mặt trận phối hợp Bắc Bình Định năm 1972** là một trong các chiến trường chính của Chiến tranh Việt Nam năm 1972. ## Mặt trận chính Bắc