✨Tartrat

Tartrat

Tartrat là muối hoặc este của hợp chất hữu cơ acid tartaric, một acid dicarboxylic. Công thức phân tử của dianion tartrat là OOC-CH(OH)-CH(OH)-COO hoặc C4H4O62−.

Các hình thức sử dụng chính của tartrat trong thương mại là tinh thể acid tartaric tinh khiết được dùng như một chất acid hóa trong đồ uống không cồn và thực phẩm, kali bitartrat được sử dụng trong đồ nướng và kali natri tartrat thường được sử dụng trong dung dịch mạ điện.

Phụ gia thực phẩm

Là phụ gia thực phẩm, tartrat được sử dụng như chất chống oxy hóa, chất điều chỉnh độ acid và chất nhũ hóa. Ví dụː

  • Natri tartrat (E335) Natri bitartrat Natri tartrat ** Natri amoni tartrat là hợp chất mà qua đó Louis Pasteur phát hiện ra tính không trùng vật–ảnh qua gương (chirality)
  • Kali tartrat (E336) Kali bitartrat (còn gọi là cream hoặc tartar trong tiếng Anh) Kali tartrat
  • Kali natri tartrat (E337)
  • Calci tartrat (E354, được sử dụng làm chất nhũ hóa)
  • Stearyl tartrat (E483, được sử dụng làm chất nhũ hóa]])

Phụ phẩm rượu

nhỏ| Tinh thể tartrat trên một nút chai rượu

Trong rượu vang, tartrat là chất tinh thể lắng đọng vô hại tách ra khỏi rượu trong quá trình lên men và biến chất. Thành phần chính của tinh thể này là kali bitartrat, một muối kali của acid tartaric. Một lượng nhỏ các mảnh vụn thịt quả, nấm men chết và các vật liệu phenolic kết tủa như tanin tạo nên các tạp chất làm ô nhiễm muối tartrat.

Ngành công nghiệp sản xuất rượu vang là nguồn duy nhất của tartrat thương mại, và các lớp vỏ kết tinh còn sót lại bên trong các bình lên men thường xuyên được cạo ra và làm sạch để sử dụng cho mục đích kinh tế khác.

Tartrat tách biệt khỏi rượu vang mới vì chúng ít hòa tan trong rượu hơn là trong nước ép nho không cồn.

Phụ gia bê tông

Tartrat cũng được sử dụng như một chất làm chậm thời gian đông kết bê tông khi nhiệt độ quá cao.

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Tartrat** là muối hoặc este của hợp chất hữu cơ acid tartaric, một acid dicarboxylic. Công thức phân tử của dianion tartrat là OOC-CH(OH)-CH(OH)-COO hoặc C4H4O62−. Các hình thức sử dụng chính của tartrat trong
**Natri tartrat** (Na2C4H4O6) được sử dụng làm chất nhũ hóa và tác nhân liên kết trong các sản phẩm thực phẩm như thạch, bơ thực vật và vỏ xúc xích. Là một phụ gia thực
**Antimon kali tartrat** có công thức là K2Sb2(C4H2O6)2 hoặc C8H10K2O15Sb2. Nó là muối kali và antimon của axit tartaric. Hợp chất này từ lâu đã được biết đến như một chất xúc tác mạnh mẽ,
**Acid tartaric** là một acid hữu cơ màu trắng, tinh thể xuất hiện tự nhiên trong nhiều loại trái cây, đáng chú ý nhất là trong nho, cũng như trong chuối, me và cam quýt.
**Calci tartrat**, chính xác hơn là **calci L-tartrat**, là sản phẩm phụ của ngành công nghiệp rượu vang.
Fresubin Renal Vanilla là thực phẩm cho mục đích lâm sàng đặc biệt. Cung cấp dinh dưỡng đầy đủ, dùng đường uống hoặc qua ống thông, giàu năng lượng (2kcal/ml), ít đạm và chất điện
**Franci**, trước đây còn gọi là **eka-caesi** hay **actini K**, là một nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn có ký hiệu **Fr** và số hiệu nguyên tử bằng 87. Nó có độ âm
Sử dụng thuốc thử Fehling ở hai ống nghiệm, ống nghiệm bên trái là trường hợp dung dịch không có đường khử, ống nghiệm bên phải có đường khử nên xuất hiện kết tủa đỏ
thumb|Các loại [[đồng phân khác nhau. Hóa lập thể tập trung vào đồng phân lập thể (_stereoisomer_)]] **Hóa học lập thể** hay **Hóa lập thể**, còn gọi là **Hóa học cấu trúc**, là một ngành
Trong hóa học, **tự oxy hóa khử** hay **dị phân, dị ly** ( hoặc _dismutation_) là một phản ứng oxy hóa khử trong đó nguyên tử của một nguyên tố có trạng thái oxy hóa
**Kali** (bắt nguồn từ tiếng Tân Latinh: _kalium_, danh pháp IUPAC: _potassium_) là nguyên tố hoá học ký hiệu **K**, số thứ tự 19 trong bảng tuần hoàn. Ngoài những tên đã nêu, Kali còn
**Kali bisulfat** (hay còn gọi là **bisulfat kali**; **kali hydrosulfat**; **Kali sulfat axit**; **Sulfat hydro kali**; **Sulfat axit kali**) là một muối của kali với ion bisulfat, có công thức phân tử là KHSO4. Hợp
nhỏ|phải|Cấu trúc hóa học của [[ephedrin, một alkaloid nhóm phenethylamin]] **Alkaloid** là cách chuyển tự sang dạng Việt hóa nửa chừng của _alkaloid_ (tiếng Anh) hay _alcaloïde_ (tiếng Pháp) hoặc _алкалоид_ (tiếng Nga). Một cách
**Rubidi** là nguyên tố hóa học với kí hiệu **Rb** và số hiệu nguyên tử 37. Rubidi là một kim loại kiềm rất mềm, có màu trắng xám giống kali và natri. Rubidi cũng là
nhỏ|Thiết bị của Pierre Curie dùng thí nghiệm về áp điện, tại bảo tàng Hunterian, Glasgow. **Áp điện** là điện được tích tụ hoặc điện được sinh ra ở một số vật liệu rắn khi
**Mononatri tartrat** hay **natri bitartrat** là một muối natri của axit tartaric. Natri bitartrat là một phụ gia thực phẩm được sử dụng làm chất điều chỉnh độ chua và có ký hiệu là E335.
nhỏ|Microphone **Microphone** hay **ống thu thanh**, gọi ngắn gọn là **micro** hay **mic**, là một loại thiết bị có tích hợp cảm biến thực hiện chuyển đổi âm thanh sang tín hiệu điện . _Microphone_
**Alimemazine** (INN), còn được gọi là **trimeprazine**; biệt dược **Nedeltran,** **Panectyl,** **Repeltin,** **Therafene,** **Theraligene,** **Theralen,** **Theralene,** **Vallergan,** **Vanectyl,** và **Temaril),** thường dưới dạng muối tartrat, là một dẫn xuất phenothiazin được sử dụng như một
**Kali bitartrat**, cũng có tên khác là **kali hydro tartrat**, với công thức hóa học KC4H5O6, là một sản phẩm phụ của quá trình sản xuất rượu. Trong nấu ăn nó có tên là **kem
**Bitartrat** là một dianion, cũng là base liên hợp của acid tartaric. Nó cũng thể hiện bất kỳ muối hoặc monoeste nào của acid tartaric. Một số ví dụ về muối bitartrat bao gồm: *