✨Tần Hiếu vương

Tần Hiếu vương

Tần Hiếu Vương (chữ Hán:秦孝王) có thể là:

Danh sách

Tần Hiếu Văn vương, quân chủ nước Tần thời Chiến Quốc, thường gọi tắt là Tần Hiếu Vương, trước đó từng làm An Quốc Hiếu Văn Quân. Tần Hiếu Vương Dương Tuấn, một vị tông thất đời nhà Tùy.

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Tần Hiếu Vương** (_chữ Hán_:秦孝王) có thể là: ## Danh sách *Tần Hiếu Văn vương, quân chủ nước Tần thời Chiến Quốc, thường gọi tắt là Tần Hiếu Vương, trước đó từng làm An Quốc
**Hiếu Vương** (chữ Hán: 孝王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ, phiên vương, thân vương và quận vương trong lịch sử khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách #
**Tấn Hiếu Vũ Đế** () (362–396), tên thật là **Tư Mã Diệu** (司馬曜), tên tự **Xương Minh** (昌明), là vị Hoàng đế thứ 9 của nhà Đông Tấn, và là Hoàng đế thứ 14 của
**Tần Hiếu Văn vương** (chữ Hán: 秦孝文王, cai trị: 250 TCN), tên thật là **Doanh Trụ** (嬴柱), là vị vua thứ 34 của nước Tần thời Chiến Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Ông là
**Hạ Cơ** (chữ Hán: 夏姬; khoảng 300 TCN - 240 TCN) là một phi tần của Tần Hiếu Văn vương Doanh Trụ, mẹ đẻ của Tần Trang Tương vương Doanh Dị Nhân và bà nội
**Tần Hiếu công** (chữ Hán: 秦孝公, sinh 381 TCN, trị vì 361 TCN-338 TCN) hay **Tần Bình vương** (秦平王), tên thật là **Doanh Cừ Lương** (嬴渠梁), là vị vua thứ 30 của nước Tần -
**Tần Điệu Vương** (_chữ Hán_:秦悼王) có thể là: ## Danh sách *Tần Điệu Vương Doanh Đảng thời Chiến Quốc (gọi tắt theo thụy hiệu dài là Điệu Vũ Vương, do đó đôi khi cũng chỉ
**Cung Hiếu Vương** (chữ Hán: 恭孝王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Thương triều Ngô Cung Hiếu Vương (nhà Tấn truy tặng) * Ngũ đại thập quốc Sở
**Tần Trang Vương** (_chữ Hán_:秦莊王) có thể là: ## Danh sách *Tần Trang Vương Doanh Tử Sở, vị quân chủ thứ 35 của nước Tần thời Tây Chu và Xuân Thu Chiến Quốc, thụy hiệu
**Tần Huệ Vương** (_chữ Hán_:秦惠王) có thể là: ## Danh sách *Tần Huệ Vương Doanh Tứ, vị quân chủ thứ 31 của nước Tần thời Tây Chu và Xuân Thu Chiến Quốc, gọi tắt theo
**Tần Chiêu Vương** (_chữ Hán_:秦昭王) có thể là: ## Danh sách *Tần Chiêu Vương Doanh Tắc, vị quân chủ thứ 33 của nước Tần thời Tây Chu và Xuân Thu Chiến Quốc, thụy hiệu này
**Tấn Vũ Vương** có thể là những nhân vật sau: ## Danh sách *Tư Mã Viêm, hoàng đế khai quốc của nhà Tây Tấn, người có công chấm dứt cục diện Tam Quốc, trước kia
**Lương Hiếu Vương** (_chữ Hán_:梁孝王 hoặc 良孝王) trong Tiếng Việt là thụy hiệu hoặc phong hiệu kèm thụy hiệu của một số vị phiên vương, quận vương hoặc thân vương trong lịch sử các triều
**Tấn Tuyên Vương** (_chữ Hán_:晉宣王) có thể là: ## Danh sách *Tấn Tuyên Vương Tư Mã Ý, quyền thần nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc (sau được truy tôn là Tuyên Đế, thời Tào Ngụy
**Văn Hiếu Vương** (_chữ Hán_:文孝王) là thụy hiệu của một số vị phiên vương, thân vương hoặc quận vương trong lịch sử chế độ quân chủ ở khu vực Á Đông. ## Danh sách *Đông
**Tần Mẫn Vương** (_chữ Hán_:秦愍王) có thể là: ## Danh sách *Bắc Ngụy Tần Mẫn Vương Thác Bạt Cô (truy tặng) *Minh triều Tần Mẫn Vương Chu Sảng
**Sở Cung Hiếu Vương** (_chữ Hán_:楚恭孝王) có thể là những nhân vật lịch sử sau: ## Danh sách * Ngũ đại thập quốc Sở Cung Hiếu Vương * Bắc Tống Sở Cung Hiếu Vương (thụy
**Vương Mãng** (chữ Hán: 王莽; 12 tháng 12, 45 TCN - 6 tháng 10, năm 23), biểu tự **Cự Quân** (巨君), là một quyền thần nhà Hán, người về sau trở thành vị Hoàng đế
**Đại Vương** (chữ Hán: 大王) là thụy hiệu hoặc tôn hiệu của một số vị quân chủ, ngoài ra **Đại Vương** (代王) còn là tước hiệu của một số vị quân chủ. ## Thụy hiệu
**Đoan Vương** (chữ Hán: 端王) là thụy hiệu hoặc phong hiệu của một số nhân vật trong lịch sử Trung Quốc. ## Danh sách ### Phong hiệu *Lý Ngộ: vị hoàng tử thứ 16 của
**Chu Hiếu Vương** (chữ Hán: 周孝王; 950 TCN - 886 TCN), là vị quân chủ thứ 8 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì tổng cộng 5 năm, từ năm 891
**Bột Hải** (, , ) là một vương quốc đa sắc tộc cổ của Triều Tiên tồn tại từ năm 698 đến 926 được lập ra bởi Đại Tộ Vinh (_Tae Choyŏng_) từ sau khi
**Tần Chiêu Tương vương** (chữ Hán: 秦昭襄王; 325 TCN – 251 TCN, trị vì: 306 TCN - 251 TCN) hay **Tần Chiêu vương** (秦昭王), là vị vua thứ 33 của nước Tần - chư hầu
**Nhà Tấn** (, ; 266–420 theo dương lịch), là một trong Lục triều trong lịch sử, sau thời Tam Quốc và trước thời Nam Bắc triều ở Trung Quốc. Triều đại này do Tư Mã
**Nhà Tần** (221 TCN - 206 TCN) là triều đại kế tục nhà Chu và trước nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Nhà Tần được đặt tên theo nước Tần - nước đã chiến
**Tần** (, Wade-Giles: _Qin_ hoặc _Ch'in_) (900 TCN-221 TCN) là một nước chư hầu thời Xuân Thu và Chiến Quốc ở Trung Quốc. Cuối cùng nó đã lớn mạnh giữ vị trí thống trị toàn
thumb|Hậu cung ở Trung Á **Phi tần** (chữ Hán: _妃嬪_, tiếng Anh: _Imperial consort_ / _Royal concubine_), **Thứ phi** (_次妃_), **Tần ngự** (_嬪御_) hoặc **Cung nhân** (_宮人_), là những tên gọi chung cho nàng hầu
thumb|phải|[[Diệp Hách Na Lạp Uyển Trinh, Đích Phúc tấn của Thuần Hiền Thân vương Dịch Hoàn.]] **Phúc tấn** (chữ Hán: 福晉; ), khi trước từng được phiên thành **Phúc kim** (福金), là danh hiệu dành
:_Xem các nghĩa khác tại Vương._ **Vương** (chữ Hán: 王; tiếng Anh: _King_ hoặc _Royal Prince_) hay **Chúa** là xưng vị hay tước vị của chế độ phong kiến Đông Á, đứng đầu một Vương
**Vương thái hậu** (chữ Hán: 王太后; Hangul: 왕태후; tiếng Anh: _Dowager Queen_ hoặc _Queen Mother_) là một tước vị dành cho Vương hậu của các Quốc vương đã qua đời, hoặc mẹ đẻ (đôi khi
**Tần Thủy Hoàng** (tiếng Trung: 秦始皇) (sinh ngày 18 tháng 2 năm 259 TCN – mất ngày 11 tháng 7 năm 210 TCN), tên huý là **Chính** (政), tính **Doanh** (嬴), thị **Triệu** (趙) hoặc
**Tấn** (Phồn thể: 晉國; Giản thể: 晋国) là một trong những nước chư hầu mạnh nhất trong thời kỳ Xuân Thu - Chiến Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Lãnh thổ quốc gia này tương
**Vương quốc Ấn-Hy**, **Vương quốc Ấn-Hy Lạp** hay **Vương quốc Graeco-Ấn Độ**, còn được gọi trong lịch sử là **Vương quốc Yavana** (Yavanarajya), là một vương quốc Hy Lạp thời kỳ Hy hóa bao gồm
**Thánh Đức Vương** (trị vì 702–737) là quốc vương thứ 33 của vương quốc Tân La. Ông là vương tử thứ hai của Thần Văn Vương, và là đệ của Hiếu Chiêu Vương. Năm 704,
**Khang Vương** (chữ Hán: 康王) là thụy hiệu và tước hiệu hay tôn hiệu của một số vị quân chủ và phiên vương ở khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Thụy hiệu #
**Hoài Vương** (chữ Hán: 懷王) là thụy hiệu hoặc tước hiệu của một số vị quân chủ, phiên vương, quận vương hoặc thân vương trong lịch sử chế độ phong kiến ở khu vực Á
**Cung vương** (_chữ Hán_ 恭王, 龔王, 共王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ và chư hầu hoặc phiên vương hay thân vương và quận vương trong lịch sử chế độ phong kiến
**Vũ Vương** (chữ Hán: 武王 hoặc 禑王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách Vũ Vương (武王) hoặc Võ Vương # Văn Lang Hùng Vũ Vương # Thương Thái Vũ
**Ngỗi Hiêu** hay **Ngôi Hiêu** (chữ Hán: 隗囂, ? – 33, còn được phiên âm là **Quỳ Ngao**), tên tự là **Quý Mạnh**, người huyện Thành Kỷ, quận Thiên Thủy , là thủ lĩnh quân
**Tấn Vũ Đế** (chữ Hán: 晉武帝; 236 – 16 tháng 5, 290), tên thật là **Tư Mã Viêm** (司馬炎), biểu tự **An Thế** (安世), là vị Hoàng đế đầu tiên của nhà Tấn trong lịch
**Văn Vương** (chữ Hán: 文王) là thụy hiệu hoặc tước hiệu của một số vị quân chủ và tướng lĩnh quan lại hay hoàng thân quốc thích. ## Danh sách # Thương Văn Vương #
**Điệu Vương** (chữ Hán: 悼王) là thụy hiệu hoặc tước hiệu của một số vị quân chủ và quan lại tướng lĩnh. ## Thụy hiệu # Thương Điệu Vương # Xuân Thu Chu Điệu Vương
**Ai Vương** (chữ Hán: 哀王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ hoặc phiên vương hay quận vương và thân vương trong lịch sử chế độ phong kiến ở khu vực Á Đông.
**Nguyên Vương** (chữ Hán: 原王 hoặc 元王) là thụy hiệu hoặc tước hiệu của một số vị quân chủ và chư hầu. ## Thụy hiệu Nguyên Vương (原王) * Cơ Tử Triều Tiên Thái Nguyên
thumb|Vương Đạo **Vương Đạo** (chữ Hán: 王導, 276 - 339), tên tự là **Mậu Hoằng** (茂弘), nguyên quán ở huyện Lâm Nghi, tỉnh Sơn Đông, là đại thần, tể tướng dưới thời Đông Tấn trong
**Vương đại phi** (chữ Hán: 王大妃; Hangul: 왕대비Wangdaebi), là một tước hiệu đặc thù của nữ giới thuộc vương thất nhà Cao Ly và nhà Triều Tiên. Danh hiệu này còn dùng trong chế độ
**Tiền Tần** (350-394) là một nước trong thời kỳ Ngũ Hồ thập lục quốc vào cuối thời kỳ nhà Đông Tấn (265-420). Nước này do thủ lĩnh bộ tộc Đê là Bồ Hồng sáng lập
**Vương quốc Ptolemy** ra đời với cuộc chinh phục của Alexandros Đại Đế năm 332 TCN. Alexandros Đại Đế mang đến Ai Cập văn hóa Hy Lạp với các quan lại đa số là người
**Vương Cung** (chữ Hán: 王恭, ? – 398), tên tự là **Hiếu Bá**, người Tấn Dương, Thái Nguyên, là đại thần, ngoại thích nhà Đông Tấn trong lịch sử Trung Quốc. Ông là anh của
**Vương quốc Sicilia** (tiếng La Tinh: _Regnum Siciliae_; tiếng Ý: _Regno di Sicilia_; tiếng Sicilia: _Regnu di Sicilia_) là một nhà nước tồn tại ở phía Nam Bán đảo Ý và trong một thời gian