✨Lưu Thành Quân

Lưu Thành Quân

Lưu Thành Quân (; sinh 1950) là Thượng tướng đã nghỉ hưu của Không quân Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc (PLAAF). Ông từng giữ chức vụ Phó Tư lệnh Không quân Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc và Viện trưởng Viện Hàn lâm Khoa học Quân sự Trung Quốc.

Thân thế và binh nghiệp

Lưu Thành Quân sinh năm 1950 ở Thành Vũ, tỉnh Sơn Đông. Năm 1968, khi nhập ngũ, Lưu Thành Quân là chiến sĩ lực lượng pháo cao xạ lục quân. Sau đó, ông được tuyển chọn làm phi công, gia nhập Không quân Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc (PLAAF).

Tháng 1 năm 1993, Lưu Thành Quân được bổ nhiệm làm Tư lệnh Quân đoàn 8 Không quân Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc. Tháng 7 năm 1996, Lưu Thành Quân thụ phong quân hàm Thiếu tướng Không quân. Tháng 7 năm 2003, Lưu Thành Quân được điều động giữ chức Phó Tư lệnh Quân khu Nam Kinh kiêm Tư lệnh binh chủng Không quân Quân khu Nam Kinh.

Tháng 7 năm 2004, Lưu Thành Quân được phong quân hàm Trung tướng Không quân. Tháng 12 năm 2004, Lưu Thành Quân được bổ nhiệm giữ chức Phó Tư lệnh Không quân Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc. Tháng 10 năm 2007, tại Đại hội Đảng Cộng sản Trung Quốc lần thứ 17, Lưu Thành Quân được bầu làm Ủy viên Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc khóa XVII. Ngày 19 tháng 7 năm 2010, Lưu Thành Quân được phong quân hàm Thượng tướng Không quân.

Tháng 12 năm 2014, Lưu Thành Quân được miễn nhiệm chức vụ Viện trưởng Viện Hàn lâm Khoa học Quân sự, nghỉ công tác trong quân đội, thay thế ông là Cao Tân.

Ngày 28 tháng 2 năm 2015, Lưu Thành Quân được bầu Nhân đại toàn quốc Trung Quốc bầu giữ chức Phó Chủ nhiệm Ủy ban Y tế Văn hóa Khoa học và Giáo dục khóa XII, nhiệm kỳ 2013—2018.

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Lưu Thành Quân** (; sinh 1950) là Thượng tướng đã nghỉ hưu của Không quân Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc (PLAAF). Ông từng giữ chức vụ Phó Tư lệnh Không quân Quân Giải
**Thanh quản** là cơ quan trong cổ của lưỡng cư, bò sát và thú. Thanh quản tham gia vào quá trình hít thở, tạo tiếng kêu/giọng nói và bảo vệ khỏi việc hít phải thức
**Lưu Việt Quân** (; sinh tháng 9 năm 1954) là Thượng tướng Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc (_PLA_). Ông hiện là Ủy viên Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc
**Lưu Thanh Tùng** (tiếng Trung giản thể: 刘青松, bính âm Hán ngữ: _Liú Qīng Sōng_, sinh tháng 11 năm 1963, người Hán) là tướng lĩnh Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc. Ông là Đô
**Bà Huyện Thanh Quan** (chữ Nôm: 婆縣青關, chữ Hán: 青關縣夫人 _Thanh Quan huyện phu nhân_; 1805 - 1848), tên thật là **Nguyễn Thị Hinh** (阮氏馨); là một nữ thi sĩ trong thời cận đại của
**Lưu Vĩnh Phúc** (tiếng Trung: 劉永福/刘永福) (1837—1917), tự **Uyên Đình** (淵亭/渊亭), người Khâm Châu, Quảng Đông (nay thuộc Quảng Tây), quê ở Bác Bạch, Ngọc Lâm, Quảng Tây, là một vị tướng vào cuối thời
**Xung đột biên giới Nga – Thanh (1652 - 1689)** là một loạt các vụ đụng độ vũ trang giữa nhà Thanh, với sự trợ giúp từ nhà Triều Tiên, và Sa quốc Nga, tranh
**Hoắc Thành Quân** (chữ Hán: 霍成君, ? - 54 TCN), hay **Phế hậu Hoắc thị**, là Hoàng hậu thứ hai của Hán Tuyên Đế Lưu Tuân, vị Hoàng đế thứ 10 của nhà Hán. Trở
**Lưu Tương** (劉湘, 1888–1938) là một lãnh chúa quân phiệt Tứ Xuyên trong thời kỳ quân phiệt Trung Quốc. ## Tiểu sử Lưu Tương sinh ngày 1 tháng 7 năm 1888, tại Đại Ấp, Tứ
**Lưu Thanh Vân** (, tiếng Anh: Sean Lau Ching-wan, sinh ngày 16 tháng 2 năm 1964) là một nam diễn viên người Hồng Kông. Trong suốt sự nghiệp của mình, ông đã từng bốn lần
THÔNG TIN SẢN PHẨM PQA THANH QUẢN DÙNG KHI VIÊM THANH QUẢN, VIÊM HỌNG, VIÊM AMIDANPQA THANH QUẢN Dùng Khi Viêm Họng, Viêm Thanh Quản, Viêm AmidanCông dụng:Phát tán phong hànĐối tượng sử dụng:Người bị
THÔNG TIN SẢN PHẨM PQA THANH QUẢN DÙNG KHI VIÊM THANH QUẢN, VIÊM HỌNG, VIÊM AMIDANPQA THANH QUẢN Dùng Khi Viêm Họng, Viêm Thanh Quản, Viêm AmidanCông dụng:Phát tán phong hànĐối tượng sử dụng:Người bị
**Sân bay quốc tế Song Lưu Thành Đô** () là sân bay chính ở Thành Đô, Tứ Xuyên, Trung Quốc. Sân bay này tọa lạc ở phía bắc huyện Song Lưu, khoảng 16 km về phía
**Phan Lưu Thanh** (1906–1983), bí danh **Thừa Thanh**, **Hoài Việt**, là một nhà cách mạng Việt Nam, Bí thư Tỉnh ủy Phú Yên đầu tiên của Đảng Cộng sản Đông Dương, nguyên Đại biểu Quốc
THÔNG TIN SẢN PHẨM Tên sản phẩm: Kẹo Lê Muối Biển Chanh Bạc Hà Thành phần: Đường phèn, muối biển, chanh, lê (2%), Trái cây thầy tu, cây sơn chi, vỏ cam, lúa mạch, cam
**Bà Huyện Thanh Quan** là phố trực thuộc phường Điện Biên, quận Ba Đình, Hà Nội, lấy theo tên của một nữ sĩ người Hà Nội. Dài 244m và rộng 10m, phố đi từ đầu
Ở vùng đất Sài Gòn tấp nập thì có một nơi đã áp dụng phương pháp này để giúp mọi người thư giãn và thoải mái hơn chính là Relax Spa tại 65B Lê Thị
**Hán Chiêu Liệt Đế** (漢昭烈帝), hay **Hán Tiên chủ**, **Hán Liệt Tổ**, tên thật là **Lưu Bị** (, ; ; 161 – 10 tháng 6 năm 223), tự là **Huyền Đức,** là Hoàng đế khai
**Quan Vũ** (, 158?–220), hay **Quan Công**, tự **Vân Trường** (雲長), là một vị tướng nổi tiếng thời kỳ cuối nhà Đông Hán và thời Tam Quốc ở Trung Quốc. Ông là người đã góp
nhỏ|phải|Năm 440: **Chiến tranh Lưu Tống – Bắc Ngụy** là cuộc chiến tranh quy mô thời Nam-Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc giữa nhà Lưu Tống và nhà Bắc Ngụy. Cuộc chiến tranh kéo
**_Thanh sử cảo_** (清史稿) là bản thảo một bộ tư liệu lịch sử về thời nhà Thanh, bắt đầu từ khi Nỗ Nhĩ Cáp Xích (hay Thanh Thái Tổ) lập ra nhà Thanh vào năm
**Nhà Lưu Tống** (; 420-479) là triều đại đầu tiên trong số bốn **Nam triều** ở Trung Quốc, tiếp theo sau nó là nhà Nam Tề. ## Quốc hiệu Triều đại này do Lưu Dụ
**Tống Vũ Đế** (chữ Hán: 宋武帝, 16 tháng 4 năm 363 - 26 tháng 6 năm 422), tên thật là **Lưu Dụ** (劉裕), tên tự **Đức Dư** (德輿), Đức Hưng (德興), tiểu tự **Ký Nô**
**Lưu Tống Văn Đế** (chữ Hán: 劉宋文帝; 407–453), tên húy là **Lưu Nghĩa Long** (), tiểu tự **Xa Nhi** (車兒), là một hoàng đế của triều Lưu Tống thời Nam-Bắc triều. Ông là con trai
**Lưu Lao Chi** (chữ Hán: 劉牢之, ? - 402), tên tự là **Đạo Kiên** (道堅), nguyên quán ở huyện Bành Thành, là đại tướng dưới thời Đông Tấn trong lịch sử Trung Quốc. Xuất thân
**Tiền Lưu** (chữ Hán: 錢鏐; 10 tháng 3 năm 852-6 tháng 5 năm 932, tên tự là **Cụ Mỹ** (具美), tiểu tự là **Bà Lưu** (婆留), gọi theo thụy hiệu là **Ngô Việt Vũ Túc
**Lưu Côn** (chữ Hán: 劉琨; 271-318), tên tự là **Việt Thạch** (越石) là nhà chính trị, nhà quân sự và là nhà thơ thời Tây Tấn trong lịch sử Trung Quốc, người Ngụy Xương, Trung
**Quân Cờ Đen** () là một nhóm đảng cướp có quân số đa số xuất thân từ quân đội người Tráng, di chuyển từ vùng Quảng Tây của Trung Quốc băng qua biên giới vào
**Tử Cấm Thành** () là một khu phức hợp cung điện ở khu Đông Thành thuộc Bắc Kinh, Trung Quốc, với tổng diện tích 720.000 mét vuông (180 mẫu). Dù là khu phức hợp cung
**An Phong**, thường được biết đến với nghệ danh **Lưu Diệc Phi** (; , sinh ngày 25 tháng 8 năm 1987), là một nữ diễn viên, người mẫu kiêm ca sĩ người Mỹ gốc Hoa.
**Lưu Nghị** (, ? – 412), tự **Hi Nhạc**, tên lúc nhỏ là **Bàn Long**, người huyện Bái, nước (quận) Bái , tướng lĩnh Bắc phủ binh nhà Đông Tấn trong lịch sử Trung Quốc.
**Lý Kiến Thành** (chữ Hán: 李建成, 589 – 2 tháng 7, năm 626), biểu tự **Tỳ Sa Môn** (毗沙門), là một Thái tử nhà Đường. Ông là con trưởng của hoàng đế khai quốc Đường
**Lưu Minh Truyền** (, 07 tháng 09 năm 1836 – 12 tháng 01 năm 1896), còn đọc là **Lưu Minh Truyện**, tên tự là **Tỉnh Tam** (省三), hiệu là **Đại Tiềm Sơn Nhân**, người Tây
**Lư Quán** (chữ Hán: 盧绾; 256 TCN – 194 TCN) là tướng khai quốc nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông tham gia giúp Lưu Bang chống nhà Tần và tiêu diệt nước Tây
**Lưu Đức Hoa** (sinh ngày 27 tháng 9 năm 1961) là một nam diễn viên, ca sĩ kiêm nhà sản xuất điện ảnh người Hồng Kông. Anh là một trong Tứ Đại Thiên Vương của
**Lưu** là một họ của người Trung Quốc (), Việt Nam và cũng tồn tại ở Triều Tiên (Hangul: 류, Romaja quốc ngữ: Ryu hoặc Yu). Họ Lưu được biết đến nhiều nhất vì đây
**_Quân Vương_** (tiếng Ý: _Il Principe_, tiếng Anh:_The Prince_) là một cuốn sách bàn về khoa học chính trị của nhà ngoại giao, nhà sử học, nhà triết học chính trị người Ý tên Niccolò
**Lưu Hữu Phước** (12 tháng 9 năm 1921 – 8 tháng 6 năm 1989) là một nhạc sĩ người Việt Nam. Ông là tác giả của những bài hát có tầm ảnh hưởng thời Chiến
**Nhà Thanh** hay **Trung Hoa Đại Thanh quốc**, **Đại Thanh Đế Quốc**, còn được gọi là **Mãn Thanh** (chữ Hán: 满清, ), là triều đại phong kiến cuối cùng trong lịch sử Trung Quốc. Nguồn
**Lưu Văn Huy** (chữ Hán: 刘文辉; 1895–1976) là một quân phiệt Tứ Xuyên trong thời kỳ quân phiệt Trung Hoa. ## Tiểu sử Lưu nổi lên tại Tứ Xuyên trong những năm 1920 và 1930,
**Lưu Phong** (chữ Hán: 劉封; 190-220) là tướng nhà Thục Hán thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Ông là con nuôi Lưu Bị - Hoàng đế sáng lập nước Thục Hán. ## Theo
nhỏ|280x280px|Bốn chữ _Hồng ẩm sơn phòng_ do Lưu Dung viết theo lối thư pháp|thế= nhỏ|280x280px|Bốn chữ _Trình tử tứ châm_ do Lưu Dung viết treo tại một hành cung của Càn Long|thế= **Lưu Dung** (phồn
**Lưu Tị** (Trung văn giản thể: 刘濞, phồn thể: 劉濞, bính âm: _Liú Pì_, 216 TCN-154 TCN), hay **Ngô vương Tị** (吳王濞), là tông thất nhà Hán, vua của nước Ngô, chư hầu nhà Hán
**Lý Lưu** (, 248-303), tên tự **Huyền Thông** (玄通), là chú của vua Lý Hùng nước Thành Hán và là em thứ tư của Lý Đặc - người đặt nền móng cho chính quyền. ##
**Quản lý lưu vực sông** là công tác nghiên cứu đặc tính của lưu vực nhằm mục đích phân loại mức độ bền vững và ảnh hưởng của các công trình, dự án đến chức
**Nữ quan** (chữ Hán: 女官), hay còn gọi **Nội quan** (内官), **Cung quan** (宮官) hoặc **Sĩ nữ** (仕女), là những từ hay dùng để gọi các cung nữ cao cấp có phẩm trật cùng địa
nhỏ|[[Tháp Tokyo (2021)]] **Quan hệ Đài Loan – Nhật Bản** có thể phân thành các giai đoạn: Trước năm 1895 khi Đài Loan thuộc quyền thống trị của chính quyền Minh Trịnh và Đại Thanh;
**Quân phiệt Lương châu** là lực lượng quân phiệt cát cứ cuối thời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. Đây là một trong những lực lượng ly khai nhà Đông Hán sớm nhất, mở
**Đoàn Thanh niên Cộng sản Trung Quốc** (), thường được gọi tắt **Cộng Thanh Đoàn** (共青团) là tổ chức thanh niên cộng sản do Đảng Cộng sản Trung Quốc thành lập và lãnh đạo. Điều
**Lưu Nghĩa Khang** (chữ Hán: 刘义康, 409 – 451), tên lúc nhỏ là **Xa Tử**, người Tuy Lý, Bành Thành , là tể tướng, hoàng thân nhà Lưu Tống trong lịch sử Trung Quốc. ##