✨Hưng Hiếu vương

Hưng Hiếu vương

Hưng Hiếu vương (; ? – 1352?), là một tông thất hoàng gia Đại Việt thời nhà Trần trong lịch sử Việt Nam.

Thân thế

Không rõ thân thế của Hưng Hiếu vương. Chữ đầu trong tước phong của ông (Hưng) trùng với tước của Hưng Vũ vương Trần Quốc Nghiễn và Hưng Nhượng vương Trần Quốc Tảng, nên có khả năng ông là con của Hưng Đạo vương Trần Quốc Tuấn.

Cuộc đời

Tháng 9 năm Đinh Sửu (1337), Thượng hoàng Trần Minh Tông phái Hưng Hiếu vương đến Đà Giang đánh dẹp người man Ngưu Hống. Hưng Hiếu vương hành quân bằng đường thủy ngược dòng sông Bạch Hạc, bất ngờ tập kích trại Trịnh Kỳ, chém được thủ lĩnh Xa Phần. Khi về kinh nhận thưởng, Hưng Hiếu vương xin được thưởng cho những người giữ thuyền giống trường hợp Trần Khánh Dư đánh dẹp Nam Nhung ngày trước, nhưng Thượng hoàng không cho là phải. Gia đồng của ông là Phạm Ngải lập nhiều công lao trong trận này, nhưng vì thân phận gia nô mà không được phong quan

Khoảng 1342–1352, Chiêm Thành lâm vào cuộc nội chiến tranh chấp ngôi vua giữa vương tử Chế Mỗ và anh rể Chế A Nan. Hưng Hiếu vương được giao trông coi Hóa Châu để phòng ngừa. Trong thời gian này, Chế Mỗ nhiều lần hối lộ Hưng Hiếu vương để xin quân nhà Trần can thiệp. Hưng Hiếu vương dù nhận lời nhưng không hề xuất quân hay tâu về triều đình, chỉ khuyến khích Chế Mỗ sang Đại Việt tị nạn. Tháng 3 (ÂL) năm Nhâm Thìn (1352), Chế Mỗ thất bại, được Hưng Hiếu vương giúp đỡ chạy sang Đại Việt. Chế Mỗ dâng lên nhiều đồ quý để xin nhà Trần giúp đỡ.

Năm Quý Tỵ (1353), Chế Mỗ qua lại với gia nhi của Trần Minh Tông là Tước Tề để xin trợ giúp. Tháng 6 (ÂL), triều đình nhà Trần đồng ý cử quân đội đưa Chế Mỗ về nước, nhưng quân đội hành quân đến Cổ Lũy thì thất bại, phải rút về. Có khả năng Hưng Hiếu vương mất trong khoảng 1352–1353.

Gặp thần sông

Trong chiến dịch đánh Ngưu Hống (1337), Hưng Hiếu vương đậu thuyền ở sông Bạch Hạc, gặp thần Phụ Vũ đại vương báo mộng hỏi: Năm trước vua có lệnh khen thưởng mà đến nay vẫn chưa thấy gì! Hưng Hiếu vương khi trở về tâu lại.

Thượng hoàng Minh Tông mới nhớ ra trong chiến dịch trước (1329), thuyền đi qua Bạch Hạc thì bị mắc cạn. Thượng hoàng khấn với thần sông: Nếu thuyền ngự đi được an toàn thì sẽ khen thưởng. Nay gia phong thêm hai chữ. hoặc Hưng Hiếu vương Trần Quốc Uy.

Nhầm lẫn này có thể xuất phát từ tiểu thuyết Hưng Đạo vương của Phan Kế Bính (xuất bản năm 1914) khi cho rằng Hưng Hiến vương Trần Quốc Úy là con trai đứng hàng thứ hai và là một trong bốn vị vương tử của Trần Hưng Đạo. Đến Trần Trọng Kim (1919), lại nhầm Hưng Hiến vương thành Hưng Hiếu vương.

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Hưng Hiếu vương** (; ? – 1352?), là một tông thất hoàng gia Đại Việt thời nhà Trần trong lịch sử Việt Nam. ## Thân thế Không rõ thân thế của Hưng Hiếu vương. Chữ
**Hưng Vũ Vương** (_chữ Hán_:興武王) là thụy hiệu hoặc tước hiệu của môọ số vị quân chủ hoặc phiên vương trong lịch sử chế độ phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Thụy hiệu
**Hưng Hiến Vương** (_chữ Hán_:興憲王 hoặc 興獻王) trong Tiếng Việt là thụy hiệu kèm phong hiệu hoặc tước hiệu của một số nhân vật lịch sử ở khu vực Á Đông thời phong kiến. ##
**Hưng Bình Vương** (_chữ Hán_:興平王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ trong lịch sử bán đảo Triều Tiên thời phong kiến. ## Danh sách * Cơ Tử Triều Tiên Hưng Bình Vương
**Trung Hiếu Vương** (_chữ Hán_:忠孝王) là thụy hiệu hoặc tước hiệu của một số phiên vương, quận vương hoặc thân vương trong lịch sử các triều đại phong kiến ở khu vực Á Đông. ##
**Hưng Đức Vương** (mất 836, trị vì 826–836) là người trị vì thứ 42 của vương quốc Tân La. Ông là đệ của Hiến Đức Vương. Ông kết hôn với Định Mục (Jeongmok) vương hậu,
**Vương Mãng** (chữ Hán: 王莽; 12 tháng 12, 45 TCN - 6 tháng 10, năm 23), biểu tự **Cự Quân** (巨君), là một quyền thần nhà Hán, người về sau trở thành vị Hoàng đế
**Bột Hải** (, , ) là một vương quốc đa sắc tộc cổ của Triều Tiên tồn tại từ năm 698 đến 926 được lập ra bởi Đại Tộ Vinh (_Tae Choyŏng_) từ sau khi
:_Xem các nghĩa khác tại Vương._ **Vương** (chữ Hán: 王; tiếng Anh: _King_ hoặc _Royal Prince_) hay **Chúa** là xưng vị hay tước vị của chế độ phong kiến Đông Á, đứng đầu một Vương
**Đại Vương** (chữ Hán: 大王) là thụy hiệu hoặc tôn hiệu của một số vị quân chủ, ngoài ra **Đại Vương** (代王) còn là tước hiệu của một số vị quân chủ. ## Thụy hiệu
phải|nhỏ|Bức _[[Người Vitruvius_ của Leonardo da Vinci thể hiện ảnh hưởng của các tác giả cổ đại lên những nhà tư tưởng thời Phục Hưng. Dựa trên những đặc điểm miêu tả trong cuốn _De
**Lưu Hưng** (chữ Hán: 劉興; ? - 8 TCN), thụy hiệu **Trung Sơn Hiếu vương** (中山孝王), là một hoàng tử nhà Hán, Chư hầu Vương thứ 8 của nước Trung Sơn, một trong những quốc
**Lưu Hưng Cư** (chữ Hán: 劉興居, ?-177 TCN), hay **Tế Bắc vương Cư** (济北王居), là tông thất, vua chư hầu nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế Lưu Hưng Cư là cháu
**Đức Vương** (_chữ Hán_ 德王) là thụy hiệu hoặc tước hiệu của một số vị quân chủ hoặc phiên vương ở khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Thụy hiệu * Thương Ân Đức
**Thái Vương** (_chữ Hán_ 太王 hoặc 泰王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Thương Ân Chu Thái Vương (truy tôn) * Tào Ngụy Thái Vương (truy tôn, sau
**Vương hậu** (chữ Hán: 王后; Hangul: 왕후Wanghu; tiếng Anh: Queen Consort) là một Vương tước thời phong kiến của một số quốc gia phương Đông như Trung Quốc, Việt Nam, Triều Tiên và các quốc
** Định Vương** (chữ Hán: 定王) là thụy hiệu hoặc tước hiệu của một số vị quân chủ và vương tôn quý tộc hoặc tướng lĩnh quan lại trong lịch sử các triều đại phong
**Victoria Adelaide của Liên hiệp Anh và Ireland, Vương nữ Vương thất, Hoàng hậu Đức và Vương hậu Phổ** (; , 21 tháng 11 năm 1840 – 5 tháng 8 năm 1901) là Vương nữ
**Nghị Vương** (chữ Hán: 毅王 hoặc 誼王) là thụy hiệu hoặc tôn hiệu của một số nhân vật lịch sử ở khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách Nghị Vương (毅王) *Văn
**Vương thái hậu** (chữ Hán: 王太后; Hangul: 왕태후; tiếng Anh: _Dowager Queen_ hoặc _Queen Mother_) là một tước vị dành cho Vương hậu của các Quốc vương đã qua đời, hoặc mẹ đẻ (đôi khi
**Chiêu Vương** (chữ Hán: 昭王) là thụy hiệu của một số vị thiên tử và chư hầu hoặc phiên vương trong lịch sử khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Trung Quốc ### Quân
**Giản Vương** (chữ Hán: 簡王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ thiên tử và chư hầu, hoặc các phiên vương, quận vương và thân vương trong lịch sử các triều đại phong
**Cao Ly Trung Tuyên Vương** (Hangul: 고려 충선왕; chữ Hán: 高麗 忠宣王; 20 tháng 10 năm 1275 – 23 tháng 6 năm 1325, trị vì 2 lần: năm 1298 và 1308 – 1313) là quốc
**Hiền Vương** (chữ Hán: 賢王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ và vương tôn quý tộc trong lịch sử phương Đông. ## Danh sách *Việt Nam Quảng Nam quốc Hiền Vương Nguyễn
**Lưu Chương** (chữ Hán: 劉章; ?-177 TCN), tức **Thành Dương Cảnh vương** (城陽景王), là con trai thứ hai của Tề Điệu Huệ vương Lưu Phì, đồng thời là cháu nội Hán Cao Tổ Lưu Bang
**Vương Thông** (chữ Hán: 王通, 584 – 617), tên tự là **Trọng Yêm**, thụy hiệu **Văn Trung Tử**, ngoại hiệu **Vương Khổng Tử**, người ở trấn Thông Hóa huyện Long Môn quận Hà Đông, nho
**An Vương** (chữ Hán: 安王) là thụy hiệu hoặc tước hiệu của một số vị quân chủ và phiên vương trong lịch sử khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Thụy hiệu * Xuân
**Văn Vương** (chữ Hán: 文王) là thụy hiệu hoặc tước hiệu của một số vị quân chủ và tướng lĩnh quan lại hay hoàng thân quốc thích. ## Danh sách # Thương Văn Vương #
**Huệ Vương** (chữ Hán: 惠王) là thụy hiệu hoặc tước hiệu của một số vị quân chủ hoặc phiên vương trong lịch sử khu vực Á Đông. ## Thụy hiệu # Thương Ân Huệ Vương
**Khang Vương** (chữ Hán: 康王) là thụy hiệu và tước hiệu hay tôn hiệu của một số vị quân chủ và phiên vương ở khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Thụy hiệu #
**Cung vương** (_chữ Hán_ 恭王, 龔王, 共王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ và chư hầu hoặc phiên vương hay thân vương và quận vương trong lịch sử chế độ phong kiến
**Vũ Vương** (chữ Hán: 武王 hoặc 禑王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách Vũ Vương (武王) hoặc Võ Vương # Văn Lang Hùng Vũ Vương # Thương Thái Vũ
**Thánh Vương** (chữ Hán: 聖王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ và vài nhân vật lịch sử khác. ## Danh sách * Cơ Tử Triều Tiên Thọ Thánh Vương * Cơ Tử
**Hiến Vương** (_chữ Hán_ 憲王 hoặc 獻王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ chư hầu ở Trung Hoa và Triều Tiên thời phong kiến. ## Danh sách # Đông Chu Tống Hiến
**Triều đại Tudor** hoặc **Nhà Tudor** là một Vương thất châu Âu có nguồn gốc từ xứ Wales. Từ năm 1485 đến 1603, Nhà Tudor cai trị Vương quốc Anh và các lãnh thổ, trong
**Thành Vương** (chữ Hán: 成王) là tước hiệu hoặc thụy hiệu của một số vị quân chủ, phiên vương, chư hầu, quận vương và thân vương trong lịch sử khu vực Á Đông thời phong
**Kính Vương** (_chữ Hán_ 敬王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ: thiên tử hoặc chư hầu trong lịch sử chế độ phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh sách #
**_Planes 2: Anh hùng và biển lửa_** (tên gốc tiếng Anh: **_Planes: Fire & Rescue_**) là một bộ phim hoạt hình 3D phiêu lưu hài hước dựng bằng máy tính của Mỹ năm 2014. Đây
**Tuyên Vương** (chữ Hán: 宣王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ, phiên vương, thân vương hoặc quận vương trong lịch sử chế độ phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Trung
**Hy Vương** hoặc **Hi Vương** (chữ Hán: 僖王 hoặc 犧王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ, chư hầu, phiên vương, quận vương hoặc thân vương trong lịch sử khu vực Á Đông
**Thuận Vương** (_chữ Hán_ 順王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ, phiên vương, thân vương hoặc quận vương trong lịch sử chế độ phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh
**Thiên Vương** (_chữ Hán_ 天王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Thác Tháp Thiên Vương Lý Tịnh, 1 nhân vật thần tiên trong đạo giáo * Phù Đổng
**Duệ Vương** (_chữ Hán_: 睿王) có thể là: * thụy hiệu hoặc tước hiệu của một số vị quốc vương, quận vương, phiên vương hoặc thân vương trong lịch sử chế độ phong kiến ở
**Trinh Vương** (_chữ Hán_ 貞王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ, phiên vương, quận vương hoặc thân vương thậm chí các đại thần trong lịch sử chế độ phong kiến ở khu
**Vương quốc Ý** ( hoặc , , ) là một thực thể chính trị của đấng Tối cao thời Trung Cổ. Ở bán đảo Ý thời bấy giờ, không có nhà nước thực sự và
**Nhượng Vương** (chữ Hán: 讓王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ hoặc tước hiệu của những vương tôn quý tộc. ## Danh sách * Kim Quan Già Da Nhượng Vương * Đường
**Hiếu Tuyên Đế** (chữ Hán: 孝宣帝) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Tây Hán Hiếu Tuyên Đế (thường gọi tắt là Tuyên Đế) * Bắc triều Bắc Ngụy
**Đại Cung Vương** trong Tiếng Việt có thể là những vị phiên vương sau: ## Danh sách *Tây Hán Đại Cung Vương (代共王) Lưu Đăng *Tùy triều Đại Cung Vương (代恭王) Dương Hựu (trước đó
**Hiếu Đế** (chữ Hán: 孝帝) là thụy hiệu hoặc tôn hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Ngũ Hồ thập lục quốc Hậu Triệu Hiếu Đế (truy tôn) * Nam triều
**Anh hùng xạ điêu** là phần mở đầu trong bộ tiểu thuyết võ hiệp Xạ điêu tam bộ khúc của nhà văn Kim Dung. Trong truyện có nhiều nhân vật có tiểu sử riêng. Dưới