✨Giải Willard Gibbs

Giải Willard Gibbs

Giải Willard Gibbs (tiếng Anh: Willard Gibbs Award ), cũng được gọi là "Huy chương Willard Gibbs" vì gồm có một Huy chương bằng vàng 18-carat - được William A. Converse lập ra năm 1910. Huy chương được gọi theo tên Josiah Willard Gibbs.

Giải này nhìn nhận "các nhà hóa học xuất sắc...đã mang đến cho thế giới những phát triển khiến cho mọi người có khả năng sống sung túc dễ chịu hơn và hiểu biết thế giới này tốt hơn."

Hiện nay giải này do Chi nhánh Hội Hóa học Hoa Kỳ ở Chicago đài thọ.

Các người đoạt giải

;Thế kỷ 20

;Thế kỷ 21 Nicholas J. Turro 2000 Tobin J. Marks 2001 Ralph Hirschmann 2002 John I. Brauman 2003 Ronald Breslow 2004 David A. Evans 2005 Jacqueline K. Barton 2006 Sylvia T. Ceyer 2007 Carolyn R. Bertozzi 2008 Louis Brus 2009 Maurice Brookhart 2010 Robert G. Bergman 2011 Mark A. Ratner 2012 Charles M. Lieber 2013 *John E. Bercaw 2014

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Giải Willard Gibbs** (tiếng Anh: _Willard Gibbs Award_ ), cũng được gọi là _"Huy chương Willard Gibbs"_ vì gồm có một Huy chương bằng vàng 18-carat - được William A. Converse lập ra năm 1910.
**Josiah Willard Gibbs** (11 tháng 2 năm 1839 - 28 tháng 4 năm 1903) là một nhà khoa học người Mỹ đã có những đóng góp lý thuyết đáng kể cho vật lý, hóa học
**Willard Frank Libby** (17.12.1908 – 8.9.1980) là nhà hóa lý người Mỹ, nổi tiếng về vai trò phát triển phương pháp xác định niên đại bằng cacbon-14 trong năm 1949, phương pháp đã cách mạng
**Gerhard Herzberg** (25.12.1904 – 3.3.1999), là nhà vật lý học và nhà hóa lý tiên phong người Canada gốc Đức đã đoạt Giải Nobel Hóa học năm 1971. ## Tiểu sử tóm tắt * 1904
**Rudolph "Rudy" Arthur Marcus** sinh ngày 21.7.1923 tại Montréal, Quebec, Canada là nhà hóa học người Mỹ gốc Canada đã đoạt giải Nobel Hóa học năm 1992 cho lý thuyết của ông về việc chuyển
**Wendell Meredith Stanley** (16.8.1904 – 15.6.1971) là nhà hóa sinh, nhà virus học người Mỹ, đã đoạt Giải Nobel Hóa học năm 1946. ## Tiểu sử Stanley sinh tại Ridgeville, Indiana. Ông đậu bằng cử
**Donald James Cram** (22.4.1919 – 17.6.2001) là nhà hóa học người Mỹ đã đoạt giải Nobel Hóa học năm 1987, chung với Jean-Marie Lehn và Charles J. Pedersen "cho công trình của họ về phát
**Melvin Ellis Calvin** (8 tháng 4 năm 1911 - 8 tháng 1 năm 1997) là nhà hóa học người Mỹ, nổi tiếng về công trình khám phá ra vòng Calvin (chung với Andrew Benson và
**Edward Adelbert Doisy** (3.11.1893 – 23.10.1986) là một nhà hóa sinh người Mỹ, đã đoạt giải Nobel Sinh lý và Y khoa năm 1943 chung với Henrik Dam cho công trình phát hiện vitamin K
**Paul Doughty Bartlett** (14.8.1907 - 11.10.1997) là nhà hóa học người Mỹ, nổi tiếng về những đóng góp trong hóa học hữu cơ và đã đoạt giải Willard Gibbs năm 1963. ## Cuộc đời và
**Hermann Irving Schlesinger** (11.10.1882 - 3.10.1960) là nhà hóa học vô cơ người Mỹ, đã đoạt huy chương Priestley năm 1959 và Giải Willard Gibbs năm 1959. ## Cuộc đời và Sự nghiệp Schlesinger học
**William Albert Noyes, Jr.** (18.4.1898 - 25.11.1980) là nhà hóa học người Mỹ, đã đoạt Huy chương Priestley và Giải Willard Gibbs. ## Cuộc đời và Sự nghiệp Ông sinh tại Terre Haute, Indiana, là
**Kenneth Sanborn Pitzer** (6.1.1914 – 26.12.1997) là nhà hóa học lý thuyết và nhà giáo dục người Mỹ, đã đoạt Huy chương Priestley và giải Willard Gibbs. ## Cuộc đời và Sự nghiệp Pitzer đậu
**Giải tích vectơ**, hay **tích phân vectơ**, liên quan đến vi phân và tích phân các trường vectơ, chủ yếu trong không gian Euclide 3 chiều \mathbb{R}^3. Thuật ngữ "tích phân véctơ" đôi khi được
Trong Toán học, Vật lí và kĩ thuật, **vectơ** hay **hướng lượng** (theo phiên âm Hán Việt) (tiếng Anh: _vector_) là một đoạn thẳng có hướng. Đoạn thẳng này biểu thị phương, chiều và độ
**Richard Phillips Feynman** (; 11 tháng 5 năm 1918 – 15 tháng 2 năm 1988) là một nhà vật lý lý thuyết người Mỹ được biết đến với công trình về phương pháp tích phân
**Barbara McClintock** (16 tháng 6 năm 1902 – 2 tháng 9 năm 1992) là một nhà khoa học và di truyền học tế bào người Mỹ được trao Giải Nobel Sinh lý học và Y
**Max Karl Ernst Ludwig Planck** (23 tháng 4 năm 1858 – 4 tháng 10 năm 1947) là một nhà vật lý người Đức, được xem là người sáng lập cơ học lượng tử và do
**Henry Taube** (1915-2005) là nhà hóa học người Mỹ. Ông là chủ nhân của Giải Nobel Hóa học năm 1983 nhờ công trình giải thích phản ứng hóa học trong mọi vật, từ quang hợp
**Thomas Midgley, Jr.** (18 tháng 5 năm 1889 – 2 tháng 11 năm 1944) là một kỹ sư cơ khí và hóa học người Mỹ. Ông đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển xăng
**William Cumming Rose** (4 tháng 4,1887 – 25 tháng 9 năm 1985) là nhà hóa sinh, nhà dinh dưỡng người Mỹ, đã phát hiện ra amino acid thiết yếu threonine trong thập niên 1930. ##
nhỏ|Bao lồi của tập hợp màu đỏ là [[tập lồi màu xanh và màu đỏ.]] Trong hình học, **bao lồi** của một hình là tập hợp lồi nhỏ nhất chứa hình đó. Bao lồi có
**William Oliver Baker** (sinh ngày 15 tháng 7 năm 1915 tại Chestertown, Maryland; mất ngày 31 tháng 10 năm 2005 tại Chatham, New Jersey) là nhà hóa học người Mỹ, cựu chủ tịch của Bell
**Edward Williams Morley** (29.1.1838 - 24.2.1923) là một nhà khoa học người Mỹ, nổi tiếng vì thí nghiệm Michelson-Morley. ## Thời niên thiếu Morley sinh tại Newark, New Jersey và lớn lên ở West Hartford,
**William Draper Harkins** (28.12.1873 – 7.3.1951) là nhà hóa học người Mỹ, nổi tiếng về những đóng góp vào lĩnh vực hóa học hạt nhân. ## Cuộc đời và Sự nghiệp Harkins sinh tại Titusville,
**George Oliver Curme, Jr.** (1888 – 1976) là nhà hóa học người Mỹ, đã đoạt huy chương Perkin năm 1935. ## Cuộc đời và Sự nghiệp Ông là con của nhà ngôn ngữ học George
**Charles August Kraus** (1875–1967) là nhà hóa học người Mỹ, đã đoạt huy chương Priestley năm 1950. ## Cuộc đời và Sự nghiệp Kraus làm giáo sư hóa học và giám đốc các phòng thí
**Robert R. Williams** (16.2.1886 – 2.10.1965) là nhà hóa học người Mỹ, đã khám phá ra thiamine (vitamin B1). ## Cuộc đời và Sự nghiệp Ông sinh tại Nellore, Ấn Độ, là con của một
**Julius Stieglitz** là nhà hóa học người Mỹ gốc Đức. ## Cuộc đời và Sự nghiệp Julius và người anh em song sinh Leopold sinh ngày 26.5.1867 tại Hoboken, New Jersey, Hoa Kỳ. Ông học
**Richard Barry Bernstein** (1923 – 1990) là nhà hóa lý người Mỹ. Ông nổi tiếng chủ yếu về các công trình nghiên cứu động lực học hóa học (_chemical kinetics_) và động lực học phản
**Arthur Amos Noyes** (1866 – 1936) là một nhà hóa học và nhà giáo dục người Mỹ. Ông đã làm quyền chủ tịch Học viện Công nghệ Massachusetts từ năm 1907 tới năm 1909. ##
**William Merriam Burton** (17.11.1865 – 29.12.1954) là một nhà hóa học người Mỹ, người triển khai phương pháp cracking nhiệt đầu tiên trong khai thác dầu mỏ. ## Cuộc đời và Sự nghiệp Burton sinh
**John Tileston Edsall** (3.11.1902 - 12.6.2002) là nhà hóa sinh người Mỹ chuyên nghiên cứu về protein, đã có đóng góp đáng kể vào sự hiểu biết các hợp chất kỵ nước, và đã đoạt
**Mạng đảo** là một khái niệm sử dụng trong tinh thể học và vật lý chất rắn, là biểu diễn của một mạng tinh thể (thường là mạng Bravais) trong không gian sóng (hay không
**Hóa lý** là môn khoa học nghiên cứu về các hiện tượng vĩ mô và hạt trong các hệ thống hóa học về các nguyên tắc, thực tiễn và các khái niệm vật lý như
:_Với entropy trong lý thuyết thông tin, xem entropy thông tin. Kết hợp của cả hai, xem Entropy trong nhiệt động học và lý thuyết thông tin. Với các cách dùng khác, xem Entropy (định
Bài này nói về từ điển các chủ đề trong toán học. ## 0-9 * -0 * 0 * 6174 ## A * AES * ARCH * ARMA * Ada Lovelace * Adrien-Marie Legendre *
Thuật ngữ **nhiệt động học** (hoặc **nhiệt động lực học**) có hai nghĩa: # Khoa học về nhiệt và các động cơ nhiệt (**nhiệt động học cổ điển**) # Khoa học về các hệ thống
nhỏ|Phương trình liên hệ Năng lượng với khối lượng. Trong vật lý, **năng lượng** là đại lượng vật lý mà phải được **chuyển** đến một đối tượng để thực hiện một công trên, hoặc để
**John von Neumann** (**Neumann János**; 28 tháng 12 năm 1903 – 8 tháng 2 năm 1957) là một nhà toán học người Mỹ gốc Hungary và là một nhà bác học thông thạo nhiều lĩnh
**Niên biểu hóa học** liệt kê những công trình, khám phá, ý tưởng, phát minh và thí nghiệm quan trọng đã thay đổi mạnh mẽ vốn hiểu biết của nhân loại về một môn khoa
**Viện Đại học Yale** (tiếng Anh: _Yale University_), còn gọi là **Đại học Yale**, là viện đại học tư thục ở New Haven, Connecticut. Thành lập năm 1701 ở Khu định cư Connecticut, Yale là
**Vật lý thống kê** là một ngành trong vật lý học, áp dụng các phương pháp thống kê để giải quyết các bài toán liên quan đến các hệ chứa một số rất lớn những
**James Clerk Maxwell** (13 tháng 6 năm 1831 – 5 tháng 11 năm 1879) là một nhà toán học, một nhà vật lý học người Scotland. Thành tựu nổi bật nhất của ông đó là thiết
thumb|[[đồ thị Cayley|Đồ thị Cayley Q8 cho thấy sáu chu trình nhân bởi , và . (Nếu ảnh được mở trong Wikimedia Commons bằng cách nhấn đúp vào nó thì các chu trình có thể
nhỏ|Bìa quyển _Kimiya-yi sa'ādat_ (bản 1308) của nhà giả thuật Hồi giáo Ba Tư Al-Ghazali được trưng bày tại Bibliothèque nationale de France. **Lịch sử ngành hóa học** có lẽ được hình thành cách đây
**Lý thuyết thông tin** là một nhánh của toán học ứng dụng và kĩ thuật điện nghiên cứu về đo đạc lượng thông tin. Lý thuyết thông tin được xây dựng bởi Claude E. Shannon
**Vật lý kinh tế** là một lĩnh vực nghiên cứu liên ngành, áp dụng các lý thuyết và phương pháp ban đầu được các nhà vật lý phát triển để giải quyết các vấn đề
thumb|Máy hơi nước là đầu tàu chính của cuộc [[cách mạng công nghiệp, đánh dấu tầm quan trọng của kỹ thuật trong lịch sử hiện đại.]] **Kỹ thuật**, hay là **ngành kỹ sư**, là việc
**Enthalpy** (thường được ký hiệu là ) là một thuộc tính của hệ nhiệt động, định nghĩa là tổng của nội năng () với tích của áp suất () và thể tích () của hệ,