✨Cải cách hiến pháp Augustus

Cải cách hiến pháp Augustus

Các cải cách hiến pháp Augustus là một chuỗi các thay đổi quan trọng được Hoàng đế La Mã Augustus thực hiện từ năm 30 TCN đến năm 2 TCN, nhằm tái cấu trúc hệ thống chính trị Cộng hòa La Mã và đặt nền móng cho Đế chế La Mã. Quá trình cải cách này bắt đầu sau chiến thắng quyết định của Augustus (khi đó còn được gọi là Octavian) trước liên minh của Marcus Antonius và Cleopatra VII tại trận Actium năm 31 TCN. Sau chiến thắng, Octavian trở thành người nắm quyền lực tối cao tại La Mã.

Thay vì tuyên bố mình là vua – điều vốn bị phản đối trong truyền thống Cộng hòa – Augustus chọn cách duy trì hình thức nền cộng hòa cũ nhưng nắm trọn thực quyền trong tay. Augustus tiến hành cải tổ hệ thống chính trị bằng một loạt đạo luật và bước đi mang tính biểu tượng và pháp lý. Các cải cách đáng chú ý bao gồm:

  • "Hiệp ước thứ nhất" năm 27 TCN: Augustus tuyên bố trả lại quyền lực cho Viện Nguyên lão và nhân dân La Mã, nhưng trên thực tế vẫn giữ lại quyền chỉ huy tối cao quân đội và các tỉnh chiến lược – điều này khiến Augustus trở thành người nắm quyền thực tế trong nhà nước.
  • "Hiệp ước thứ hai" năm 23 TCN: Augustus từ bỏ chức quan chấp chính nhưng nhận được quyền lực lớn hơn thông qua "quyền lực của quan bảo dân" (tribunicia potestas) và quyền tổng tư lệnh tối cao (imperium maius), cho phép Augustus can thiệp vào mọi mặt của chính quyền.

Các quyền và danh hiệu như "princeps civitatis" (Đệ nhất công dân), "Augustus", và sau đó là "Pater Patriae" (Quốc phụ, Cha của Tổ quốc) được trao cho Augustus để củng cố vị trí lãnh đạo, dù không mang danh nghĩa hoàng đế theo kiểu quân chủ tuyệt đối.

Nhờ những cải cách này, Augustus đã tạo ra một hệ thống chính trị ổn định, duy trì được vẻ ngoài cộng hòa trong khi thực chất là một chế độ chuyên chế được che đậy khéo léo. Đây là bước chuyển căn bản từ nền Cộng hòa La Mã sang Đế chế La Mã, kéo dài hàng thế kỷ sau đó.

Cải cách đầu tiên

right|thumb|"Clupeus virtutis" hay khiên danh dự được Thượng viện trao tặng cho Caesar Augustus, dường như cùng lúc với danh hiệu "Augustus" và quyền được treo một vòng hoa sồi (corona civica) trên cửa nhà ông. Không đi theo con đường chống giới tinh hoa công khai như Julius Caesar và Marcus Antonius, Augustus đã chọn cách cải tổ hệ thống chính trị một cách khéo léo và ôn hòa, làm vừa lòng tầng lớp quý tộc Viện Nguyên lão La Mã.

Vào năm 28 TCN, Augustus hủy bỏ các quyền lực khẩn cấp được thiết lập trong thời kỳ nội chiến. Một năm sau đó, Augustus tuyên bố sẽ trả lại toàn bộ quyền lực và các tỉnh do mình quản lý cho Viện Nguyên lão và nhân dân La Mã. Tuy nhiên, động thái này vấp phải phản ứng mạnh từ các Nguyên lão, những người lo sợ sự hỗn loạn nếu quyền lực bị phân tán. Augustus, giả vờ miễn cưỡng, chấp nhận gánh vác trách nhiệm điều hành các "tỉnh hỗn loạn" trong vòng 10 năm. Trên thực tế, điều này cho phép Augustus tiếp tục kiểm soát các tỉnh chiến lược – nơi phần lớn quân đội La Mã đóng quân – và giữ vững quyền lực quân sự tối cao.

Trong giai đoạn cải cách này, Augustus cũng thay đổi danh xưng chính trị của mình. Thay vì xưng là vua, Augustus chọn danh hiệu "Princeps", nghĩa là "người đứng đầu" – một cách truyền thống chỉ người có quyền phát biểu đầu tiên trong Viện Nguyên lão. Danh hiệu này phù hợp với tuyên bố của Augustus rằng mình đang khôi phục nền Cộng hòa bị hủy hoại sau nội chiến. Như nhà sử học Craig Walsh đã nói, "Princeps" gần giống như "người đầu tiên trong số những người ngang hàng".

Ngoài ra, theo đề xuất của Lucius Munatius Plancus, Augustus được trao danh hiệu danh dự "Augustus", khiến tên đầy đủ của ông trở thành Imperator Caesar divi filius Augustus. Tên này có nhiều tầng ý nghĩa: Imperator nhấn mạnh vai trò lãnh đạo quân sự và chiến thắng. Divi filius ("con trai của thần thánh") liên kết mình với Julius Caesar, người đã được phong thần, qua đó tăng tính chính danh nhưng vẫn tránh bị xem là độc tài. Augustus có nghĩa là "vĩ đại" hoặc "thiêng liêng", mang sắc thái tôn giáo và truyền thống, tạo khoảng cách với quá khứ bạo lực dưới tên "Octavian", và không quá giống như một vị vua.

Thông qua “Thỏa ước đầu tiên”, Augustus đã củng cố vị trí chính trị lý tưởng: nắm giữ thực quyền nhưng không mang hình thức chuyên chế. Như Augustus đã tự mô tả trong Res Gestae – bản tự thuật chính trị của mình:

Cải cách thứ hai

Thỏa ước thứ hai được công bố vào năm 23 TCN, trong bối cảnh Augustus bị suy yếu sức khỏe. Nhận thức được rằng việc giữ chức chấp chính quan (consul) liên tục trong suốt 10 năm qua không chỉ gây hạn chế trong quyền bảo trợ (patronage) mà còn có thể khiến các chính khách trẻ đầy tham vọng cảm thấy bất mãn, Augustus quyết định từ bỏ hoàn toàn vị trí chấp chính quan.

Tuy nhiên, Augustus vẫn được bù đắp bằng những quyền lực cực kỳ lớn – thậm chí còn hiệu quả hơn so với quyền lực chấp chính quan, bao gồm:

  • Ius primae relationis quyền được phát biểu đầu tiên trong các cuộc họp Viện Nguyên lão, từ đó định hình hướng thảo luận và quyết sách.
  • Quyền triệu tập Thượng viện bất kỳ lúc nào, giúp kiểm soát quá trình lập pháp và duy trì ảo tưởng về nền Cộng hòa (res publica).
  • Vị trí danh dự trên bục chấp chính quan trong Curia, dù không giữ chức vụ chính thức.

Đặc biệt, Augustus giờ đây dựa vào một nguồn quyền lực mới tribunicia potestas (quyền lực của quan bảo dân), một chức vụ có tính biểu tượng dân chủ cao, vốn đại diện cho quyền lợi của người dân thời Cộng hòa. Với quyền này, Augustus có thể:

  • Đề xuất luật bất kỳ lúc nào tại Viện Nguyên lão.
  • Veto (phủ quyết) bất kỳ đạo luật nào.
  • Ân xá cho công dân bị buộc tội.

Quyền lực này giúp Augustus đạt được ưu thế lập pháp tuyệt đối, nhưng vẫn mang tính dân túy và không làm giới quý tộc cảm thấy bị đe dọa, vì nó gợi nhớ đến truyền thống cộng hòa. Nhờ vậy, Augustus không chỉ là người đứng đầu Viện Nguyên lão, mà còn được xem là người bảo vệ tự do và phúc lợi nhân dân La Mã.

Ở cấp độ đế chế, Augustus cũng được trao quyền imperium proconsulare maius – tức quyền lực tối cao vượt trội hơn tất cả các thống đốc tỉnh khác. Điều này cho phép Augustus can thiệp và thậm chí đảo ngược mọi mệnh lệnh từ các thống đốc địa phương trên toàn lãnh thổ La Mã. Bằng chứng là các Sắc lệnh Cyrene, cho thấy Augustus sẵn sàng sử dụng quyền này khi cần thiết.

Trong thời Cộng hòa, những quyền lực như Augustus đang nắm thường được phân chia giữa nhiều quan chức, với thời hạn cụ thể và sự giám sát lẫn nhau. Nhưng Augustus giữ tất cả các quyền lực đó một mình, cùng lúc, và không giới hạn thời gian – dù trên danh nghĩa, một vài quyền có thời hạn, nhưng chúng luôn được tự động gia hạn.

Bổ sung quyền lực

Các cải cách của Augustus không chỉ mang lại quyền lực chính trị, mà còn giúp Augustus kiểm soát toàn bộ danh vọng quân sự Đế chế La Mã. Do phần lớn quân đội La Mã đóng tại các tỉnh đế quốc (imperial provinces) – nơi Augustus trực tiếp nắm quyền thông qua các đại diện (legati) – mọi chiến thắng quân sự đều được ghi công cho Augustus, ngay cả khi Augustus không trực tiếp chỉ huy. Thậm chí nếu một trận chiến diễn ra ở một tỉnh thuộc quyền quản lý của Viện Nguyên lão, Augustus vẫn có thể can thiệp hoặc nhận công trạng nhờ vào quyền imperium proconsulare maius – quyền lực cao hơn mọi tổng đốc khác.

Nhờ vậy, Augustus trở thành người duy nhất có thể nhận vinh dự khải hoàn (triumph) – một nghi lễ chiến thắng cao quý có từ thời vua Romulus, vị vua đầu tiên của La Mã. Người cuối cùng ngoài gia đình Augustus được nhận vinh dự này là Lucius Cornelius Balbus vào năm 19 TCN. Về sau, chỉ có Tiberius, con riêng của vợ ông (Livia) và người kế vị tương lai, được phép nhận lễ khải hoàn vào năm 7 TCN nhờ chiến thắng tại Germania.

Vào năm 19 TCN, Viện Nguyên lão tiếp tục trao cho Augustus một loại quyền lực chấp chính quan tối cao (có thể là imperium consulare maius), tương tự với quyền lực mà Augustus đã nhận trong Thỏa ước năm 23 TCN. Đây là một ví dụ khác cho thấy Augustus tích lũy quyền lực từ các chức vụ mà mình không nắm giữ chính thức, giống như quyền lực của quan bảo dân trước đó. Augustus còn được phép: mặc trang phục và mang biểu tượng chấp chính quan (như fasces) ở nơi công cộng và trong Viện Nguyên lão, ngồi trên ghế danh dự giữa hai chấp chính quan trong các nghi lễ hoặc phiên họp chính trị.

Vào ngày 6 tháng 3 năm 12 TCN, sau cái chết của Marcus Lepidus, Augustus tiếp nhận chức vụ Pontifex Maximus – chức tư tế tối cao của La Mã, đứng đầu hệ thống tôn giáo nhà nước. Đây là chức vụ tôn giáo quyền lực nhất và mang tính biểu tượng lớn, giúp Augustus kiểm soát các nghi lễ, thần điện và ảnh hưởng tôn giáo trong xã hội La Mã.

Cuối cùng, vào ngày 5 tháng 2 năm 2 TCN, Augustus được Viện Nguyên lão trao danh hiệu Pater Patriae – “Cha của Đất nước” – một vinh dự tối thượng, khẳng định vai trò lãnh đạo, bảo trợ và người gìn giữ hòa bình cho toàn Đế chế La Mã.

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Các cải cách hiến pháp Augustus** là một chuỗi các thay đổi quan trọng được Hoàng đế La Mã Augustus thực hiện từ năm 30 TCN đến năm 2 TCN, nhằm tái cấu trúc hệ
Những ghi chép đầu tiên về **lịch sử nước Pháp đã** xuất hiện từ thời đại đồ sắt. Ngày nay, nước Pháp chiếm phần lớn khu vực được người La Mã cổ đại gọi là
**Louis XVI của Pháp** (23 tháng 8 năm 1754 – 21 tháng 1 năm 1793) là quân vương nhà Bourbon, cai trị nước Pháp từ năm 1774 đến 1792, rồi bị xử tử hình năm
**Augustus** (; ; sinh 23 tháng 9 năm 63 TCN — 19 tháng 8 năm 14, tên khai sinh là **Gaius Octavius** và được biết đến với cái tên **Gaius Julius Caesar Octavianus** giai đoạn
**Philippe II Auguste** (21 tháng 8 năm 1165 - 14 tháng 7 năm 1223) là vua Pháp từ năm 1180 đến khi băng hà. Là một thành viên của nhà Capet, Philippe Auguste sinh ra
**Pháp** (; ), tên chính thức là **Cộng hòa Pháp** ( ) (), là một quốc gia có lãnh thổ chính nằm tại Tây Âu cùng một số vùng và lãnh thổ hải ngoại. Phần
thế=Augustus De Morgan|nhỏ **Augustus De Morgan** (27 tháng 6 năm 1806 - 18 tháng 3 năm 1871) là một nhà toán học và logic học người Anh. Ông đã xây dựng các luật De Morgan
**Ý** hay **Italia** (), tên chính thức là **Cộng hòa Ý** hay **Cộng hòa Italia** () là một quốc gia tại châu Âu, thường được xếp vào khối Nam Âu hoặc Tây Âu. Lãnh thổ
**Vương tử Augustus Frederick, Công tước xứ Sussex** (27 tháng 1 năm 1773 – 21 tháng 4 năm 1843) là con trai thứ sáu và là người con thứ chín của Vua George III của
**Công quốc Nassau** (tiếng Đức: _Herzogtum Nassau_; tiếng Anh: _Duchy of Nassau_) là một nhà nước quân chủ độc lập, tồn tại từ năm 1806 đến năm 1866, tọa lạc tại khu vực ngày nay
**Gambia** (phiên âm tiếng Việt: **Găm-bi-a**), quốc hiệu là **Cộng hòa Gambia** (tiếng Anh: _Republic of The Gambia_) là một quốc gia tại Tây Phi, được vây quanh bởi Sénégal với một đường bờ biển
**Maria Antonia của Áo** (tiếng Đức: _Maria Antonia von Österreich_; 2 tháng 11 năm 1755 – 16 tháng 10 năm 1793), nguyên là Nữ Đại công tước Áo, thường được biết đến với tên Pháp
Bức tranh này (khoảng năm 1872) do [[John Gast vẽ có tên _American Progress_ là một sự miêu tả mang tính biểu tượng về khái niệm **Vận mệnh hiển nhiên**. Trong hình là nàng Columbia,
**Hugo Stumberg Kołłątaj**, (phát âm là , 1 tháng 4 năm 1750 - 28 tháng 2 năm 1812), là một nhà cải cách hiến pháp và nhà giáo dục nổi tiếng của Ba Lan, và
thumb|Victoria của Anh Xuất thân thực sự của Victoria của Anh đã trở thành chủ đề của các cuộc nghiên cứu. Những nghi ngờ về việc này chủ yếu xoay quanh các vấn đề bệnh
**Louis VII của Pháp** (biệt danh bằng tiếng Pháp: _Louis le Jeune_; tạm dịch _Louis Con_ hay _Louis Trẻ_ 1120 – 18 tháng 9 năm 1180) là vua Pháp, con trai và người kế tục
**William IV của Liên hiệp Anh** (William Henry; 21 tháng 8 năm 1765 – 20 tháng 6 năm 1837) là Quốc vương Vương quốc Anh và Vua của Hannover từ 26 tháng 6 năm 1830 cho
**Lịch sử châu Âu** mô tả những sự kiện của con người đã diễn ra trên lục địa châu Âu. Từ thời tiền sử tới thời hiện đại. Châu Âu có một lịch sử dài,
**Nhà Bourbon** (; ; phiên âm tiếng Việt: _Buốc-bông_) là một hoàng tộc châu Âu có nguồn gốc từ Pháp, và là một nhánh của Nhà Capet cai trị Pháp. Tổ tiên đầu tiên của
**Élisabeth Charlotte xứ Pfalz, Công tước phu nhân xứ Orléans**; ; ; 27 tháng 5 năm 1652 – 8 tháng 12 năm 1722), còn được gọi là **Liselotte von der Pfalz**, là thành viên của
**Quốc vương Thụy Điển** () là người đứng đầu Vương quốc Thụy Điển. Vua truyền ngôi theo chế độ cha truyền con nối; có hệ thống nghị viện phụ việc cho ông. Thời xa xưa,
**Lyon** (phát âm [ljɔ̃]; phiên âm tiếng Việt: **Li-ông**) là thành phố toạ lạc ở phía đông nam nước Pháp, là nơi hợp lưu của hai con sông là sông Rhône và sông Saône. Lyon
Thuật ngữ **Tứ đầu chế** (từ tiếng Hy Lạp τετραρχία có nghĩa là _bốn người cai trị_) mô tả bất kỳ hình thức chính phủ nào mà quyền lực được phân chia cho bốn cá
**Frederick Douglass** (tên khai sinh: **Frederick Augustus Washington Bailey**, khoảng tháng 2 năm 1818 – 20 tháng 2 năm 1895) là nhà cải cách xã hội, nhà hùng biện, nhà văn và chính khách người
**Friedrich Wilhelm IV** (15 tháng 10 năm 1795 – 2 tháng 1 năm 1861) là vua nước Phổ từ ngày 4 tháng 6 năm 1840 cho đến khi băng hà vào ngày 2 tháng 1
**Quốc hội Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland** là cơ quan lập pháp tối cao của Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland và các lãnh thổ hải ngoại thuộc Anh. Quốc
**Karl XIV Johan**, tên khai sinh: **Jean-Baptiste Bernadotte**, về sau là **Jean-Baptiste Jules Bernadotte** (26 tháng 1 năm 1763 – 8 tháng 3 năm 1844), con trai thứ hai của luật sư Henri nhà Bernadotte,
**Thống nhất nước Ý** (, ), trong tiếng Ý còn gọi là **Risorgimento** (; ) là một phong trào chính trị-xã hội diễn ra vào thế kỷ 19 và dẫn đến sự hợp nhất của
nhỏ|Thiêu sống ba "phù thủy" ở [[Baden, Thụy Sĩ|Baden, Thụy Sĩ (1585), Johann Jakob Wick]] **Săn phù thủy** hay **thanh trừng phù thủy** là cuộc săn lùng những người được gắn mác phù thủy ở
**Úc** hay **Australia**, **Úc Châu**, **Úc Đại Lợi** (phát âm tiếng Anh: ,), tên chính thức là **Thịnh vượng chung Úc** (), là một quốc gia có chủ quyền nằm ở giữa Ấn Độ Dương
**Bá quốc Foix** (tiếng Pháp: _Comté de Foix_; tiếng Occitan: _Comtat de Fois_; tiếng Anh: _County of Foix_) là một thái ấp thời trung cổ ở miền nam nước Pháp, và sau này là một
**Stephen Hopkins** (7 tháng 3 năm 1707 – 13 tháng 7 năm 1785) là một thành viên nhóm lập quốc Hoa Kỳ, thống đốc của Rhode Island và Đồn điền Providence, thẩm phán trưởng của
**Chiến tranh Bảy Năm** (1756–1763) là cuộc chiến xảy ra giữa hai liên quân gồm có Vương quốc Anh/Vương quốc Hannover (liên minh cá nhân), Vương quốc Phổ ở một phía và Pháp, Áo, Nga,
**Strasbourg** (tiếng Đức: _Straßburg_) là thủ phủ của vùng Grand Est trong miền đông bắc của nước Pháp, tỉnh lỵ của tỉnh Bas-Rhin, đồng thời cũng là trụ sở quản lý hành chính của hai
**Đế quốc La Mã** hay **Đế quốc Rôma** ( ; ) là giai đoạn tiếp nối Cộng hòa La Mã cổ đại. Chính thể Đế chế La Mã, được cai trị bởi các quân chủ
**Tiếng Latinh cổ điển** (tiếng Latinh: _Latinitas_ "thiện ngữ" hoặc _Sermo latinus_ "tiếng nói tốt", tiếng Anh: _Classical Latin_) là hình thức ngôn ngữ Latinh được các tác gia thời hậu kỳ Cộng hòa La
:link= _Bài này viết về thành phố Roma. "Rome" được chuyển hướng đến đây. Với những mục đích tìm kiếm khác, vui lòng xem La Mã (định hướng)._ **Roma** (tiếng Latinh và tiếng Ý: _Roma_
**Ernst August** (sinh ngày 05 tháng 06 năm 1771 – mất ngày 18 tháng 11 năm 1851), là vua của Vương quốc Hannover từ này 02/06/1837 cho đến khi ông qua đời vào năm 1851.
**Lịch Julius**, hay như trước đây phiên âm từ tiếng Pháp sang là **lịch Juliêng**, được Julius Caesar giới thiệu năm 46 TCN và có hiệu lực từ năm 45 TCN (709 _ab urbe condita_).
Sự thay đổi về cương thổ của Cộng hòa La Mã, Đế quốc La Mã và Đế quốc Đông La Mã qua từng giai đoạn phát triển. Hình động, click vào để xem sự thay
**Tiberius** (; 16 tháng 11 năm 42 TCN – 16 tháng 3 năm 37), là vị Hoàng đế La Mã thứ hai, sau cái chết của Augustus vào năm 14 đến khi qua đời vào
**Gaius Julius Caesar** viết theo người La Mã là **Gaivs Ivlivs Caesar** (; 12 tháng 7 năm 100 TCN – 15 tháng 3 năm 44 TCN) là một vị tướng và chính khách người La
**Gaius Valerius Aurelius Diocletianus** (khoảng ngày 22 tháng 12 năm 244 – 3 tháng 12 năm 311), thường được gọi là **Diocletianus**, là Hoàng đế La Mã từ năm 284 cho đến năm 305. Sinh
**Legion Romana** tức **Quân đoàn La Mã**, **Binh đoàn La Mã** là một đơn vị tổ chức của Quân đội La Mã trong giai đoạn từ Cộng hòa La Mã tới Đế quốc La Mã.
nhỏ|"[[Capitoline Brutus", một bức tượng chân dung có thể miêu tả Lucius Junius Brutus, người đã lãnh đạo cuộc nổi dậy chống lại vị vua cuối cùng của Rome và là người sáng lập ra
thumb|right|Thành phố sơ khởi được hình thành từ [[Bảy ngọn đồi La Mã bao quanh bởi tường thành Servius (màu xanh) được xây dựng vào đầy thế kỷ 4 TCN. Tường thành Aurelianus (màu đỏ)
**La Mã cổ đại** là nền văn
**Flavius Valerius Aurelius Constantinus** (sinh vào ngày 27 tháng 2 khoảng năm 280 – mất ngày 22 tháng 5 năm 337), thường được biết đến là **Constantinus I**, **Constantinus Đại Đế** hay **Thánh Constantinus** (đối
**Đế chế Parthia** hay còn được gọi là **Đế chế Arsaces** (247 TCN – 224 CN) (tiếng Việt trong một số tài liệu Phật giáo còn dịch Parthia là **An Tức**) là một quốc gia
**Friedrich August I của Sachsen** (tiếng Đức: Friedrich August I. von Sachsen; tiếng Ba Lan: Fryderyk August I; 23/12/1750 - 5/5/1827) là thành viên của Nhà Wettin, người cai trị Tuyển đế hầu quốc Sachsen