Acid chloric có công thức là HClO3, là một acid có oxy của chlor. Là acid là một trong những acid mạnh (pKa ≈ −2.7), chỉ tồn tại ở dạng dung dịch. Acid chloric có tính oxy hóa mạnh; tác dụng với lưu huỳnh, phosphor, arsenic, khí lưu huỳnh dioxide. Giấy, bông bốc cháy ngay khi tiếp xúc với dung dịch HClO3 40%. Trong nước, nó mạnh tương đương với acid hydrochloric. Muối quan trọng nhất của nó là kali chlorat (KClO3). Acid chloric rất độc.
Tính chất
Axit cloric không ổn định về mặt nhiệt động theo hướng không cân đối.
Axit cloric ổn định trong dung dịch nước lạnh có nồng độ lên tới khoảng 30% và có thể điều chế các dung dịch có nồng độ lên tới 40% bằng cách làm bay hơi cẩn thận dưới áp suất giảm. Trên nồng độ này, dung dịch axit cloric bị phân hủy tạo ra nhiều loại sản phẩm, ví dụ:
8 HClO3 → 4 HClO4 + 2 H2O + 2 Cl2 + 3 O2
3 HClO3 → HClO4 + H2O + 2 ClO2
Tính chất hoá học
Acid chloric có thể phản ứng với nhiều kim loại trước dãy điện hoá của hydro:
: 2HClO3 + 2K → 2KClO3 + H2
: 2HClO3 + Ca → Ca(ClO3)2 + H2
: 6HClO3 + 2Al → 2Al(ClO3)3 + 3H2
Điều chế
Acid chloric có thể được điều chế bằng phản ứng giữa bari chlorat và acid sunfuric:
:Ba(ClO3)2 + H2SO4 → 2HClO3 + BaSO4↓
Một phương pháp khác là đun nóng axit hypoclorơ, tạo ra axit cloric và hydro clorua:
3 HClO → HClO3 + 2 HCl
Nguy hiểm
Axit cloric là một tác nhân oxy hóa mạnh mẽ. Hầu hết các chất hữu cơ và chất dễ cháy sẽ bốc cháy khi tiếp xúc.
👁️
1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Acid chloric** có công thức là HClO3, là một acid có oxy của chlor. Là acid là một trong những acid mạnh (p_K_a ≈ −2.7), chỉ tồn tại ở dạng dung dịch. Acid chloric có
thumb|[[Kẽm, một kim loại điển hình, đang phản ứng với acid hydrochloric, một acid điển hình.|228x228px]] **Acid** (bắt nguồn từ ), thường được phiên âm là **axít**, Thể loại acid đầu tiên là chất cho
**Acid oxo**, **acid oxy** hay **acid có oxy** là những loại acid bao hàm một hoặc nhiều nguyên tử oxy trong phân tử của nó. Cụ thể, đặc điểm của một acid oxo là: #Bao
**Acid chlorơ** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **HClO2**. Hợp chất này là một acid yếu. Trong acid này, chlor có trạng thái oxy hóa là +3. Acid chlorơ nguyên
**Acid iodic**, công thức hóa học **HIO3**, là một chất rắn trắng hoặc gần trắng. Nó hòa tan trong nước rất tốt, nhưng nó cũng tồn tại trong trạng thái tinh khiết, trái ngược với
**Dichlor pentOxide** là một oxide của chlor mang tính giả định có công thức hóa học **Cl2O5**. Nó vẫn chưa được biết. Lý thuyết dự đoán rằng cấu trúc pechloryl/chloride peroxide sẽ là chất ổn
**Chất điện ly mạnh** là một dung dịch tan hoàn toàn hoặc gần như hoàn toàn trong dung dịch, các phân tử hòa tan đều bị ion hóa hoặc phân ly. Các ion này dẫn
Trong danh pháp hóa học, ‘’’danh pháp IUPAC cho hợp chất vô cơ’’’ là một phương pháp đặt tên có hệ thống cho các hợp chất hóa học vô cơ, theo khuyến nghị của Liên
**Kali perchlorat**, là một muối perchlorat với công thức hóa học **KClO4**, là một chất oxy hóa trong môi trường acid. Nó là một chất dạng tinh thể hình thoi, không màu, trong suốt, nóng
**Calci chlorat** là muối calci của acid chloric, với công thức hóa học **Ca(ClO3)2**, khối lượng phân tử là 206,98 g/mol, nhiệt độ nóng chảy là 325 °C và khối lượng riêng là 2,71 g/cm³. Giống
**Niken(II) chlorat** là một hợp chất vô cơ, là muối của nickel và acid chloric với công thức **Ni(ClO3)2**, tan trong nước, tạo thành tinh thể ngậm nước – tinh thể màu xanh lục. ##
**Kali chlorat** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học là **KClO3**. Ở dạng tinh khiết, nó là một chất kết tinh màu trắng. Nó là chlorat phổ biến nhất trong sử