Trận Lützen diễn ra vào ngày 2 tháng 5 năm 1813, là trận đánh lớn đầu tiên trong cuộc Chiến tranh Giải phóng dân tộc Đức chống lại Hoàng đế Napoléon Bonaparte nước Pháp. Liên quân Nga - Phổ do Tướng Pyotr Khristianovich Wittgenstein (người Nga) chỉ huy đã tấn công Binh đoàn thứ ba của Thống chế Pháp Michel Ney, nhưng những tân binh Pháp đã chống trả mãnh liệt. Khi các đạo quân Pháp khác nhào vào cứu Ney, Napoléon tự thân phi ngựa từ Leipzig về trận giao tranh kịch liệt giữa hai đoàn quân. Đây là trận đánh lớn mở màn cho cuộc Chiến tranh Giải phóng dân tộc Đức. Tướng Gerhard von Scharnhorst bị thương vài tuần sau ông mất. Napoléon I thắng thế, liên quân Nga - Phổ phòng thủ. Sau cùng, liên quân từ bỏ nhưng phần lớn quân sĩ đều triệt binh an toàn trong đêm tối, chứ không hề bị đoàn binh chiến thắng tiêu diệt. Trong khi ấy, Napoléon I lại không có đủ Kỵ binh để truy kích, và quân Pháp phải hứng chịu tổn thất rất nặng nề, hơn cả liên quân Nga - Phổ.
Trận kịch chiến này thể hiện tầm quan trọng của đầu óc sáng suốt và tinh thần xông pha trận mạc của Hoàng đế Napoléon I đối với chiến thắng. Tuy nhiên, đây là một chiến thắng kiểu Pyrros của Pháp. Dù họ xâm chiếm được thành Dresden, các chiến sĩ Pháp đều kiệt quệ.
👁️
0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Trận Lützen** diễn ra vào ngày 2 tháng 5 năm 1813, là trận đánh lớn đầu tiên trong cuộc Chiến tranh Giải phóng dân tộc Đức chống lại Hoàng đế Napoléon Bonaparte nước Pháp. Liên
**Danh sách các trận chiến** này được liệt kê mang **tính địa lý, theo từng quốc gia với lãnh thổ hiện tại**. ## Áo * Trận đồng Marchfeld (**Trận Dürnkrut và Jedenspeigen**) - 1278 *
**Trận Bautzen** là một trận đánh trong cuộc Chiến tranh Giải phóng Đức là một phần của cuộc Chiến tranh Liên minh thứ sáu trong các cuộc chiến tranh của Napoléon, diễn ra từ ngày
Danh sách này bao gồm tất cả những trận chiến diễn ra trong Thời đại Napoleon, từ tháng 4 năm 1796 đến ngày 18 tháng 6 năm 1815. ## A *Trận Aboukir 2 tháng 1
**Trận Hagelberg**, diễn ra vào ngày 27 tháng 8 năm 1813. Sau khi quân đội Pháp dưới quyền tướng Nicolas Oudinot bị đè bẹp trong trận Großbeeren vào ngày 23 tháng 7 năm 1813, Sư
**Liên minh thứ sáu** bước đầu gồm Vương quốc Anh và Đế quốc Nga, sau đó là Phổ, Áo, Thụy Điển, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha và các vương quốc Bayern, Württemberg, Sachsen (từ
**Eugène Rose de Beauharnais, Công tước xứ Leuchtenberg** (; 03/09/1781 - 21/02/1824), là con trai duy nhất của Alexandre François Marie, Tử tước Beauharnais và Joséphine de Beauharnais, người vợ đầu tiên của Hoàng đế
phải|Danh tướng [[Pyrros của Ipiros|Pyrros của Hy Lạp cổ đại]] **Chiến thắng kiểu Pyrros** hay **Chiến thắng kiểu Pyrrhic** là một thành ngữ để chỉ một thắng lợi gây ra những tổn thất khủng khiếp
**Pháo binh tập trung** (tiếng Pháp: **Grande Batterie**) là chiến thuật pháo binh của quân đội Pháp trong các cuộc chiến tranh của Napoléon, liên quan việc tập trung tất cả pháo trên chiến trường
**Gebhard Leberecht von** **Blücher, Thân vương xứ Wahlstatt** (; 21 tháng 12 năm 1742 – 12 tháng 9 năm 1819), là _Graf_ (Bá tước), sau này được nâng lên thành _Fürst_ (Thân vương có chủ
**Các cuộc chiến tranh của Napoléon**, hay thường được gọi tắt là **Chiến tranh Napoléon** là một loạt các cuộc chiến trong thời hoàng đế Napoléon Bonaparte trị vì nước Pháp, diễn ra giữa các
Từ thời kỳ cổ đại, **Đức** (lúc đó được người La Mã gọi là vùng đất Germania) đã có các bộ lạc người German (tổ tiên trực tiếp của người Đức) chính thức cư ngụ
**Ernst I xứ Sachsen-Coburg và Gotha** (tiếng Đức: _Ernst I. von Sachsen-Coburg und Gotha_; tiếng Tây Ban Nha: _Ernesto I de Sajonia-Coburgo y Gotha_; tiếng Anh: _Ernest I of Saxe-Coburg and Gotha_; tên đầy đủ:
**Nicolas Charles Oudinot**, **Bá tước Oudinot**, **Công tước xứ Reggio** (25 tháng 4 năm 1767 tại Bar-le-Duc – 13 tháng 9 năm 1848 tại Paris), là một thống chế Pháp. Ông được biết đến bởi
nhỏ|Karl Eberhard Herwarth von Bittenfeld. **Karl Eberhard Herwarth von Bittenfeld** (4 tháng 9 năm 1796 – 2 tháng 9 năm 1884) là một Thống chế (_Generalfeldmarschall_) của Quân đội Phổ. ## Tiểu sử Herwarth von
**Johann Ludwig Wilhelm Muller** (7 tháng 10 năm 1794 – 30 tháng 9 năm 1827) là một nhà thơ Đức, được người ta biết đến nhiều nhất với tư cách là tác giả của Die