✨Tam Quốc Diễn Nghĩa Trọn Bộ 2 Tập
Tam Quốc Diễn Nghĩa, bộ tiểu thuyết lịch sử chương hồi đầu tiên của văn học Trung Quốc, do tác giả la Quán Trung đời Minh sáng tác. Với bối cảnh lịch sử trong gần 100 năm kể từ cuộc khởi nghĩa Khăn Vàng cuối đời Đông Hán cho tới khi nhà Tây Tấn thống nhất Trung Hoa, bộ tiểu thuyết này thuật lại câu truyện hưng suy của ba nhà Ngụy, Thục, Ngô. Bộ sáng tác tái hiện lịch sử của một thời kỳ chiến loạn, quốc gia phân tranh, xã hội biến động, người dân loạn lạc, phản ánh tính chất tàn khốc của một thời kỳ trong
👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Tam quốc diễn nghĩa_** (giản thể: 三国演义; phồn thể: 三國演義, Pinyin: _sān guó yǎn yì_), nguyên tên là **_Tam quốc chí thông tục diễn nghĩa_**, là một cuốn tiểu thuyết dã sử về lịch sử
Tiểu thuyết "Tam quốc diễn nghĩa" về cơ bản dựa trên chính sử "Tam quốc chí" tiểu thuyết hóa. Các học giả đều thống nhất nhận định rằng "Tam quốc diễn nghĩa" sử dụng thủ
Tam Quốc Diễn Nghĩa, bộ tiểu thuyết lịch sử chương hồi đầu tiên của văn học Trung Quốc, do tác giả la Quán Trung đời Minh sáng tác. Với bối cảnh lịch sử trong gần
Tam Quốc Diễn Nghĩa, bộ tiểu thuyết lịch sử chương hồi đầu tiên của văn học Trung Quốc, do tác giả la Quán Trung đời Minh sáng tác. Với bối cảnh lịch sử trong gần
Tiểu thuyết Tam Quốc diễn nghĩa **Thời Tam Quốc** là một thời kỳ trong lịch sử Trung Quốc với nhiều nhân vật trong lịch sử, nó cũng là thời đại tạo nguồn cảm hứng cho
**Đỗ Tập** (chữ Hán: 杜袭), tự **Tử Tự**, người huyện Định Lăng, quận Dĩnh Xuyên , quan viên cuối đời Đông Hán, đầu đời Tào Ngụy thời Tam quốc trong lịch sử Trung Quốc. ##
Thủy Hử Trọn Bộ 2 Tập Thủy Hử là một trong Tứ đại danh tác của nền văn học cổ điển Trung Quốc. Qua giọng văn sống động của tác phẩm, một trăm linh tám
Thủy Hử Trọn Bộ 2 Tập Thủy Hử là một trong Tứ đại danh tác của nền văn học cổ điển Trung Quốc. Qua giọng văn sống động của tác phẩm, một trăm linh tám
Thủy Hử Trọn Bộ 2 Tập Thủy Hử là một trong Tứ đại danh tác của nền văn học cổ điển Trung Quốc. Qua giọng văn sống động của tác phẩm, một trăm linh tám
Thủy Hử Trọn Bộ 2 Tập Thủy Hử là một trong Tứ đại danh tác của nền văn học cổ điển Trung Quốc. Qua giọng văn sống động của tác phẩm, một trăm linh tám
Tây du ký Tác giả Ngô Thừa Ân là một tiểu thuyết gia kiệt xuất của thời nhà Minh, tự là Nhữ Trung, hiệu Tạ Dương Sơn Nhân, là người ở Sơn Dương phủ Hoài
Tây du ký Tác giả Ngô Thừa Ân là một tiểu thuyết gia kiệt xuất của thời nhà Minh, tự là Nhữ Trung, hiệu Tạ Dương Sơn Nhân, là người ở Sơn Dương phủ Hoài
**Lã Bố** (chữ Hán: 呂布; bính âm: Lǚ Bù) (? - 7 tháng 2 năm 199), hay còn được gọi là **Lữ Bố** hoặc **Phụng Tiên** (tên tự), là một viên mãnh tướng nổi tiếng
**Tam Quốc** (giai đoạn 220–280, theo nghĩa rộng từ 184/190/208–280) là một thời kỳ phân liệt trong lịch sử Trung Quốc khi ba quốc gia Tào Ngụy, Thục Hán, và Đông Ngô cùng tồn tại,
**Khởi nghĩa Khăn Vàng**, tức** loạn Hoàng Cân**, **loạn Huỳnh Cân** hay** loạn Khăn Vàng** (Trung văn giản thể: 黄巾之乱, Trung văn phồn thể: 黃巾之亂, bính âm: Huáng Jīn zhī luàn, âm Hán-Việt: _Hoàng Cân
**Giả Quỳ** (chữ Hán: 贾逵, 174 – 228) vốn có tên là **Giả Cù**, tên tự là **Lương Đạo**, người huyện Tương Lăng, quận Hà Đông, tướng lãnh cuối thời Đông Hán, quan viên, khai
**_Phong thần diễn nghĩa_** (), cũng gọi là **_Phong thần bảng_** (封神榜), là một tiểu thuyết trường thiên thời Minh và là một trong những tác phẩm quan trọng nhất của thể loại thần ma.
**Tào Tháo** (; ; (155– 15 tháng 3 năm 220), biểu tự **Mạnh Đức** (孟德), tiểu tự **A Man** (阿瞞) là nhà chính trị, nhà quân sự và còn là một nhà thơ nổi tiếng
**Quan Vũ** (, 158?–220), hay **Quan Công**, tự **Vân Trường** (雲長), là một vị tướng nổi tiếng thời kỳ cuối nhà Đông Hán và thời Tam Quốc ở Trung Quốc. Ông là người đã góp
**Viên Thiệu** (chữ Hán: 袁紹; 154 - 28 tháng 6 năm 202), tên tự là **Bản Sơ** (本初), là một tướng lĩnh nhà Đông Hán và lãnh chúa quân phiệt vào đầu thời Tam Quốc
**Hán Chiêu Liệt Đế** (漢昭烈帝), hay **Hán Tiên chủ**, **Hán Liệt Tổ**, tên thật là **Lưu Bị** (, ; ; 161 – 10 tháng 6 năm 223), tự là **Huyền Đức,** là Hoàng đế khai
**Trương Phi** (, 163-221), tự **Ích Đức** (益德), _Tam quốc diễn nghĩa_ ghi là **Dực Đức** (翼德) , là danh tướng nhà Thục Hán thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Trong tiểu thuyết
**Lã Mông** (chữ Hán: 吕蒙, 178 - 220), tên tự là **Tử Minh** (子明), được xưng tụng là **Lữ Hổ Uy** (呂虎威), là danh tướng cuối thời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông
**Gia Cát Lượng** (; 181 – 234), biểu tự **Khổng Minh** (孔明), hiệu **Ngọa Long** (臥龍), là Thừa tướng, công thần khai quốc, nhà chính trị, nhà ngoại giao, chỉ huy quân sự, nhà giáo
**Công Tôn Toản** (chữ Hán: 公孫瓚; 152-199), tự là **Bá Khuê** (伯珪), là một tướng lĩnh nhà Đông Hán và lãnh chúa quân phiệt vào đầu thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Công
**Triệu Vân** (chữ Hán: 趙雲, bính âm: Zhào Yún; (169- 229), tự Tử Long,là danh tướng thời kỳ cuối nhà Đông Hán và thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Ông là công thần
**Viên Thuật** (chữ Hán: 袁术; 155 – 199), tên tự là **Công Lộ** (公路), là một lãnh chúa quân phiệt vào cuối thời Đông Hán, đầu thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Trong
**Từ Hoảng** (chữ Hán: 徐晃; bính âm: _Xu Huang_; (169-228), tự **Công Minh** (公明), là danh tướng nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Trong đời binh nghiệp, Từ Hoảng thể
**Đổng Trác** (chữ Hán: 董卓; [132] - 22 tháng 5 năm [192]), tự **Trọng Dĩnh** (仲穎), là một tướng quân phiệt và quyền thần nhà Đông Hán, đầu thời Tam Quốc trong lịch sử Trung
**Tư Mã Chiêu** (chữ Hán: 司馬昭; 211 – 6 tháng 9, 265), biểu tự **Tử Thượng** (子上), là một chính trị gia, quân sự gia, một quyền thần trứ danh thời kì cuối của nhà
**Quách Dĩ** (chữ Hán: 郭汜; ?-197), còn gọi là **Quách Tỵ** hay **Quách Tỷ** (một số sách bản cũ phiên sai là **Quách Phiếm**), là tướng nhà Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông
**Vương Bình** (chữ Hán:王平; bính âm: Wang Ping; 183-248) là tướng lĩnh thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc, lần lượt phục vụ 2 phe Tào Ngụy và Thục Hán. Từ khi phục vụ
**Cam Ninh** (chữ Hán: 甘寧) là tướng nhà Đông Ngô thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Thời trẻ Cam Ninh có tên tự là **Hưng Bá** (興霸), người Ba quận, Lâm Giang.
**Tổ Mậu** (chữ Hán:祖茂, bính âm: Zu Mao; 153-197) là một viên bộ tướng phục vụ dưới trướng của lãnh chúa Tôn Kiên trong thời kỳ Tam Quốc của lịch sử Trung Quốc. Tổ Mậu
**Lưu Ngu** (chữ Hán: 劉虞; ?-193) là tông thất, tướng nhà Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông tham gia cuộc chiến quân phiệt đầu thời Tam Quốc và cuối cùng thất bại. ##
**Tào Chân** (chữ Hán:曹真; ? -231), biểu tự **Tử Đan** (子丹), là một vị tướng của triều đình Tào Ngụy trong thời Tam Quốc của lịch sử Trung Quốc. Ông có công rất lớn trong
phải|nhỏ|260x260px|Lãnh Chúa Lữ Bố, Thủ Lĩnh Của Bát Kiện Tướng. **Bát kiện tướng** (chữ Hán: 八健将) là đội hình tám tướng lĩnh dưới quyền của lãnh chúa Lữ Bố trong cuốn tiểu thuyết Tam Quốc
**Ngưu Phụ** (chữ Hán: 牛輔; bính âm: Niu Fu; ???-192) là một viên tướng phục vụ dưới trướng của lãnh chúa Đổng Trác của nhà Hán thời kỳ Tam Quốc của Lịch sử Trung Quốc.
**Vệ Quán** (; 220-291) là đại thần nhà Tào Ngụy và nhà Tấn trong lịch sử Trung Quốc. Ông đã sống qua 2 thời kỳ Tam Quốc và Tây Tấn. ## Thời trẻ Vệ Quán
**Văn Khâm** (chữ Hán: 文钦, ? – 257), tên tự là **Trọng Nhược**, người Tiếu Quận , là tướng lĩnh nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Cậy sủng kiêu
**Đường Bân** (chữ Hán: 唐彬, 235 - 294), tự **Nho Tông**, là quan viên, tướng lĩnh Tào Ngụy, Tây Tấn trong lịch sử Trung Quốc. ## Thời Tào Ngụy Đường Bân là người huyện Trâu,
**Lục Cảnh** (; 250 - 280), tự **Sĩ Nhân** (士仁), là tướng lĩnh Đông Ngô thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Lục Cảnh là cháu nội Lục Tốn, con trai
**Đạt Hải** (, ; 1595 – 1632) là một học giả, nhà phiên dịch thời Hậu Kim và đầu nhà Thanh trong lịch Trung Quốc. Ông là người đã hoàn thiện bảng chữ cái tiếng
**Trại tập trung Auschwitz** ( ) là một mạng lưới các trại tập trung và trại hủy diệt do Đức Quốc Xã dựng lên tại vùng lãnh thổ Ba Lan bị nước này thôn tính
**Khởi nghĩa Lam Sơn** là một cuộc khởi nghĩa trong lịch sử Việt Nam do Lê Lợi lãnh đạo nhằm chống lại sự cai trị của nhà Minh, bắt đầu từ đầu năm 1418 và
**Chiến dịch chống Đổng Trác** (chữ Hán: 董卓討伐戰 _Đổng Trác thảo phạt chiến_) là chiến dịch quân sự của các lực lượng quân phiệt do Viên Thiệu đứng đầu chống lại quyền thần Đổng Trác
**Đại Hàn Dân Quốc**, gọi tắt là **Hàn Quốc**, là một quốc gia ở Đông Á; cấu thành nửa phía nam bán đảo Triều Tiên và ngăn cách với Cộng hòa Dân chủ Nhân dân
**Quản Lộ** (chữ Hán: 管輅, 209 hoặc 210 – 256) là thuật sĩ thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Tiểu sử Lộ tự Công Minh, là người quận Bình Nguyên (nay thuộc
**Trận Quan Độ** là trận đánh diễn ra trong lịch sử Trung Quốc vào năm 200 tại Quan Độ thuộc bờ nam Hoàng Hà giữa Tào Tháo và Viên Thiệu – 2 thế lực quân
nhỏ|Bản đồ các cuộc nổi dậy của nông dân thời nhà Tân, bao gồm các cuộc nổi dậy của Lục Lâm Quân và Xích Mi **Khởi nghĩa Lục Lâm** () là cuộc khởi nghĩa thời