✨Serrata

Serrata

trái|Parrocchia di San Pantaleone

Serrata là một đô thị ở tỉnh Reggio Calabria trong vùng Calabria, Ý, có cự ly khoảng 60 km về phía tây nam của Catanzaro và khoảng 60 km về phía đông bắc của Reggio Calabria. Tại thời điểm ngày 31 tháng 12 năm 2004, đô thị này có dân số 922 người và diện tích là 21,8 km².

Serrata giáp các đô thị: Candidoni, Dinami, Laureana di Borrello, Mileto, San Pietro di Caridà.

Biến động dân số

Colors= id:lightgrey value:gray(0.9) id:darkgrey value:gray(0.8) id:sfondo value:rgb(1,1,1) id:barra value:rgb(0.6,0.7,0.8)

ImageSize = width:455 height:303 PlotArea = left:50 bottom:50 top:30 right:30 DateFormat = x.y Period = from:0 till:2000 TimeAxis = orientation:vertical AlignBars = justify ScaleMajor = gridcolor:darkgrey increment:1000 start:0 ScaleMinor = gridcolor:lightgrey increment:200 start:0 BackgroundColors = canvas:sfondo

BarData= bar:1861 text:1861 bar:1871 text:1871 bar:1881 text:1881 bar:1901 text:1901 bar:1911 text:1911 bar:1921 text:1921 bar:1931 text:1931 bar:1936 text:1936 bar:1951 text:1951 bar:1961 text:1961 bar:1971 text:1971 bar:1981 text:1981 bar:1991 text:1991 bar:2001 text:2001

PlotData= color:barra width:20 align:left

bar:1861 from: 0 till:1012 bar:1871 from: 0 till:923 bar:1881 from: 0 till:923 bar:1901 from: 0 till:1199 bar:1911 from: 0 till:1279 bar:1921 from: 0 till:1424 bar:1931 from: 0 till:1671 bar:1936 from: 0 till:1690 bar:1951 from: 0 till:1759 bar:1961 from: 0 till:1702 bar:1971 from: 0 till:1369 bar:1981 from: 0 till:1087 bar:1991 from: 0 till:1183 bar:2001 from: 0 till:964

PlotData=

bar:1861 at:1012 fontsize:XS text: 1012 shift:(-8,5) bar:1871 at:923 fontsize:XS text: 923 shift:(-8,5) bar:1881 at:923 fontsize:XS text: 923 shift:(-8,5) bar:1901 at:1199 fontsize:XS text: 1199 shift:(-8,5) bar:1911 at:1279 fontsize:XS text: 1279 shift:(-8,5) bar:1921 at:1424 fontsize:XS text: 1424 shift:(-8,5) bar:1931 at:1671 fontsize:XS text: 1671 shift:(-8,5) bar:1936 at:1690 fontsize:XS text: 1690 shift:(-8,5) bar:1951 at:1759 fontsize:XS text: 1759 shift:(-8,5) bar:1961 at:1702 fontsize:XS text: 1702 shift:(-8,5) bar:1971 at:1369 fontsize:XS text: 1369 shift:(-8,5) bar:1981 at:1087 fontsize:XS text: 1087 shift:(-8,5) bar:1991 at:1183 fontsize:XS text: 1183 shift:(-8,5) bar:2001 at:964 fontsize:XS text: 964 shift:(-8,5)

TextData= fontsize:S pos:(20,20) text:Dữ liệu từ ISTAT

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Serrata amphora_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Marginellidae, họ ốc mép. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Serrata aureosa_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Marginellidae, họ ốc mép. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Serrata arcuata_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Marginellidae, họ ốc mép. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Serrata bathusi_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Marginellidae, họ ốc mép. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Serrata carinata_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Marginellidae, họ ốc mép. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Serrata boucheti_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Marginellidae, họ ốc mép. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Serrata coriolis_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Marginellidae, họ ốc mép. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Serrata dentata_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Marginellidae, họ ốc mép. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Serrata cylindrata_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Marginellidae, họ ốc mép. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Serrata fusulina_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Marginellidae, họ ốc mép. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Serrata exquisita_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Marginellidae, họ ốc mép. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Serrata gradata_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Marginellidae, họ ốc mép. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Serrata hians_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Marginellidae, họ ốc mép. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Serrata granum_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Marginellidae, họ ốc mép. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Serrata inflata_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Marginellidae, họ ốc mép. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Serrata lifouana_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Marginellidae, họ ốc mép. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Serrata laevis_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Marginellidae, họ ốc mép. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Serrata minima_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Marginellidae, họ ốc mép. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Serrata magna_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Marginellidae, họ ốc mép. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Serrata occidentalis_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Marginellidae, họ ốc mép. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Serrata ovata_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Marginellidae, họ ốc mép. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Serrata orientalis_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Marginellidae, họ ốc mép. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Serrata polynesiae_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Marginellidae, họ ốc mép. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Serrata perlucida_** là một loài ốc biển, thuộc động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Marginellidae (họ ốc mép). Loài này được Boyer miêu tả khoa học lần đầu tiên năm
**_Serrata procera_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Marginellidae, họ ốc mép. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Serrata quadrifasciata_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Marginellidae, họ ốc mép. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Serrata pupoides_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Marginellidae, họ ốc mép. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Serrata raiatea_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Marginellidae, họ ốc mép. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Serrata robusta_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Marginellidae, họ ốc mép. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Serrata raoulica_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Marginellidae, họ ốc mép. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Serrata sinuosa_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Marginellidae, họ ốc mép. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Serrata simplex_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Marginellidae, họ ốc mép. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Serrata summa_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Marginellidae, họ ốc mép. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Serrata tenuis_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Marginellidae, họ ốc mép. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Serrata tahanea_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Marginellidae, họ ốc mép. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Serrata veneria_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Marginellidae, họ ốc mép. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Serrata tuii_** là một loài ốc biển, và là một động vật thân mềm sống ở biển thuột Lớp Chân bụng, Họ Ốc mép (Marginellidae). ## Miêu tả Kích thước vỏ ốc khoảng 10 mm ##
**_Serrata beatrix_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Marginellidae, họ ốc mép. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Serrata boussoufae_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Marginellidae, họ ốc mép. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Serrata stylaster_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Marginellidae, họ ốc mép. ## Miêu tả The shell grows to a lengt of 4.7 mm ##
**_Serrata_** là một chi ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Marginellidae, họ ốc mép. ## Các loài Các loài thuộc chi _Serrata_ bao gồm: * _Serrata arcuata_
❗❗ Vitabox có bán mẫu thử 1mL của tinh dầu Frankincense Serrata hữu cơ Plant Therapy Hãy tìm trong Vitabox sản phẩm “Mẫu thử tinh dầu phần 1”; hoặc chat với Vitabox nhé! ... THÔNG
Với mong muốn đem đến cho đông đảo khách hàng những chai tinh dầu 100% nguyên chất, nguyên liệu nhập Mỹ với giá cả hợp lý, Vitabox đã thực hiện dòng sản phẩm “tinh dầu
**_Quercus serrata_** là một loài thực vật có hoa trong họ Cử. Loài này được Murray miêu tả khoa học đầu tiên năm 1784. ## Hình ảnh Tập tin:Quercus serrata 03.jpg Tập tin:Quercus serrata
**_Thouinia serrata_** là một loài thực vật có hoa trong họ Bồ hòn. Loài này được Radlk. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1878. ## Tên gọi khác * Thouinia serrata * Serrata Thouinia
**_Diabelia serrata_** là một loài thực vật có hoa trong họ Kim ngân. Loài này được Philipp Franz von Siebold & Joseph Gerhard Zuccarini mô tả khoa học đầu tiên năm 1839 dưới danh pháp
**_Rotheca serrata_** là một loài thực vật có hoa trong họ Hoa môi. Loài này được (L.) Steane & Mabb. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1998. ## Hình ảnh Tập tin:Gardenology.org-IMG 7833
**_Boswellia serrata_** là một loài thực vật có hoa trong họ Burseraceae. Loài này được Roxb. ex Colebr. mô tả khoa học đầu tiên năm 1807. ## Hình ảnh Tập tin:Boswellia serrata (Salai) in
**_Euphorbia serrata_** là một loài thực vật có hoa trong họ Đại kích. Loài này được Carl von Linné mô tả khoa học đầu tiên năm 1753. ## Hình ảnh Tập tin:Euphorbia serrata FlowersCloseup
**_Ilex serrata_** là một loài thực vật có hoa trong họ Aquifoliaceae. Loài này được Thunb. mô tả khoa học đầu tiên năm 1784. ## Hình ảnh Tập tin:Ilex serrata4.jpg Tập tin:Ilex serrata fruit.jpg