Nghị chính đại thần (chữ Hán: 議政大臣; ), là một chức hàm của quan lại nhà Thanh, nằm trong nhóm Nghị chính Vương đại thần có từ thời Hậu Kim, gọi là [Nghị chính xứ], có trách nhiệm giúp đỡ Hoàng đế nghị luận quốc sự, đến cuối thời Càn Long thì bị hủy bỏ.
Khái quát
Lúc nhà Thanh mới thành lập, đặt ra Nghị chính Vương Đại thần, các thành viên trong đó đều là đại thần người Mãn, phàm là những việc quan trọng của triều đình không phải do nội các công bố thì đều giao cho Nghị chính đại thần hội nghị. Đến thời Ung Chính, vì Ung Chính Đế thiết lập Quân cơ xứ và đặt ra Quân cơ đại thần có chức năng tương tự nên quyền lực và vai trò của Nghị chính đại thần ngày một giảm, gần như chỉ còn là chức hàm trên danh nghĩa. Năm Càn Long thứ 57 (1792), Nghị chính đại thần và Nghị chính xứ chính thức bị tiêu trừ, vai trò cố vấn và thảo luận chính sự chuyển qua cho nhóm Quân cơ đại thần.
Năm Hàm Phong thứ 11 (1861), Cung Thân vương Dịch Hân và Lưỡng cung Thái hậu Từ Hi và Từ An phát động "Tân Dậu chính biến", thành công chiếm được quyền điều hành triều đình từ tay Cố mệnh Bát đại thần. Nhờ công lao này mà Cung Thân vương được ban hàm Nghị chính Vương Đại thần. Đến năm 1917, Trương Huân khôi phục ngai vàng, một lần nữa thiết lập chức vụ "Nghị chính đại thần", lấy danh nghĩ Phổ Nghi để phong cho bảy người Trương Huân, Vương Sĩ Trân, Trần Bảo Sâm, Lương Đôn Ngạn, Lưu Đình Sâm, Viên Đại Hóa và Trương Trấn Phương là Nội các Nghị chính đại thần.
👁️
0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Nghị chính đại thần** (chữ Hán: 議政大臣; ), là một chức hàm của quan lại nhà Thanh, nằm trong nhóm Nghị chính Vương đại thần có từ thời Hậu Kim, gọi là [Nghị chính xứ],
**Hội nghị Nghị chính Vương Đại thần** (; ), còn được gọi tắt là **Nghị chính xứ** (), là một cơ quan cố vấn cho Hoàng đế (Đại hãn) thời kỳ đầu nhà Thanh. Nghị
**Nột Thân** (chữ Hán: 訥親; , ? - 1749) là quan lại nhà Thanh, từng nhậm Binh bộ Thượng thư, Đại học sĩ, Quân cơ đại thần dưới thời Ung Chính và Càn Long. ##
**Át Tất Long** (chữ Hán: 遏必隆; ; ? – 1673), còn gọi là **Ngạc Tất Long** (鄂必隆), Nữu Hỗ Lộc thị, Tương Hoàng kỳ Mãn Châu, là người con thứ 16 của Ngạch Diệc Đô,
**Phạm Văn Trình** (chữ Hán: 范文程, 1597 – 1666), tự là **Hiến Đấu** (憲斗), sinh quán là Thẩm Dương vệ (nay là Thẩm Dương, Liêu Ninh), nguyên quán là Lạc Bình, Giang Tây, quan viên,
**Sách Ni** (chữ Hán: 索尼; ; 1601 – 12 tháng 8 năm 1667) còn gọi là **Tỏa Ni** (鎖尼), **Sách Nê** (索泥), họ Hách Xá Lý thị, là công thần khai quốc của nhà Thanh,
**Tô Khắc Tát Cáp** (chữ Hán: 蘇克薩哈; ; ? – 1667), là nhà chính trị gia người Mãn Châu, nguyên lão tam triều của nhà Thanh. Một trong bốn vị đại thần phụ chính trước
**Phó Hằng** (chữ Hán: 傅恒; , ; 1720 - 1770), còn gọi **Phú Hằng** (富恒), biểu tự **Xuân Hòa** (春和), Mãn Châu Tương Hoàng kỳ, Phú Sát thị, là một quan viên, chính trị gia,
**Dận Tường** (chữ Hán: 胤祥; ; 17 tháng 11, năm 1686 - 18 tháng 6, năm 1730), Ái Tân Giác La, là vị Hoàng tử thứ 13 (tính trong số các Hoàng tử còn sống
**Phúc Long An** (; 1746 – 24 tháng 3 năm 1784), họ Phú Sát, tự **San Lâm** (珊林), người Mãn Châu Tương Hoàng kỳ, là một quan viên đồng thời là ngoại thích dưới triều
**Mễ Tư Hàn** (chữ Hán: 米思翰; ; 1633 - 1675) là đại thần dưới thời Khang Hi của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Gia thế Ông xuất thân từ đại gia tộc
**Phí Anh Đông** (, 1562 – 1620) là một trong 5 trọng thần khai quốc của Hậu Kim. Ông là người thuộc Qua Nhĩ Giai thị (瓜尔佳氏), là con trai của thủ lĩnh bộ lạc
**Mãn Đô Hỗ** (; 1674 – 1731) là một tông thất của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Mãn Đô Hỗ được sinh ra vào giờ Sửu, ngày 26 tháng 9
**Hà Hòa Lễ** (chữ Hán: 何和禮; ; 1561-1624), cũng gọi là **Hà Hòa Lý** (何和里), các tài liệu từ thời nhà Minh ghi là **Hảo Hảo Lý** (好好里), là người thuộc Đổng Ngạc thị, là
**Sách Ngạch Đồ** (; ; 1636 - 1703), hiệu **Ngu Am** (愚庵), là Đại học sĩ thời Khang Hi Đế triều Thanh, xuất thân từ bộ tộc Hešeri (Hách Xá Lý thị), thuộc Mãn Châu
**Đồ Lại** (, , 1600 - 1646), Qua Nhĩ Giai thị, là một vị tướng nổi tiếng của Hậu Kim, đồng thời là một trong những khai quốc công thần trong thời kỳ đầu nhà
**Lại Mộ Bố** (, chữ Hán: 賴慕布, 26 tháng 1 năm 1611 - 23 tháng 6 năm 1646), Ái Tân Giác La, người Mãn Châu Chính Lam kỳ, là Hoàng tử và nhà quân sự
**Đồ Hải** (, chữ Hán: 图海, ? – 1682), tự **Lân Châu** (麟洲), là một tướng lĩnh, đại thần nhà Thanh dưới thời Khang Hi. ## Cuộc đời Đồ Hải quê quán Hắc Long Giang,
**Uẩn Trứ** (; 1699 – 1778) còn có tên là **Vân Trụ** (云柱) là một hoàng thân của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc, người thừa kế 1 trong 12 tước vị Thiết mạo
**Ngao Bái** (; ; 1610 - 1669), hay **Ngạo Bái**, Qua Nhĩ Giai thị, là một viên mãnh tướng người Mãn Châu, và là một trong 4 vị Đại thần nhiếp chính dưới thời Thanh
nhỏ|318x318px|Hành chính Việt Nam thời Lê Sơ **Hành chính Đại Việt thời Lê sơ**, đặc biệt là sau những cải cách của Lê Thánh Tông, hoàn chỉnh hơn so với thời Lý và thời Trần,
**Vương Nghị** (; sinh ngày 8 tháng 10 năm 1953) là chính trị gia, nhà ngoại giao hàng đầu người Trung Quốc. Ông là Ủy viên Bộ Chính trị Đảng Cộng sản Trung Quốc khóa
**Cố mệnh Bát đại thần** (chữ Hán: 顧命八大臣) là tám đại thần được Hoàng đế Thanh Văn Tông Hàm Phong chỉ định trước khi băng hà vào tháng 7 năm Tân Dậu (tháng 8 năm
nhỏ|315x315px|Di Đoan Thân vương [[Tái Đôn - Di Thân vương đời thứ 8|thế=]] phải|nhỏ|308x308px|Phổ Tĩnh **Hòa Thạc Di Thân vương** (Chữ Hán: 和碩怡親王, ) là tước vị Thân vương thế tập truyền đời nhà Thanh
, là một chức quan trong triều đình Nhật Bản sau đợt cải cách Thái Bảo Luật lệnh. ## Trước thời kỳ Minh Trị Vị trí, vai trò và quyền hạn của Nội đại thần
**Tổng quản đại thần** (tiếng Anh: Lord High Steward) là một Quốc vụ trọng thần vị trí thứ nhất ở Anh, về danh nghĩa có cấp bậc cao hơn Ngài Đại Chưởng ấn. Chức vụ
thumb|Lãnh nghị chính thời [[Triều Tiên Thế Tông - Ha Yeon (Hà Diễn).]] **Lãnh nghị chính** (chữ Hán: 領議政; Hangul: 영의정, _Yeonguijeong_), thông xưng **Lãnh tướng** (領相; 영상, _Yeongsang_), là chức quan cao cấp nhất
Tượng bán thân [[Zeus ở Otricoli (Sala Rotonda, Museo Pio-Clementino, Vatican), tỉnh Terni. Trong thần thoại Hy Lạp, Zeus là chúa tể các vị thần, ngự trên đỉnh Olympus.]] **Thần thoại Hy Lạp** là tập
**Hòa Thân** (tiếng Trung: 和珅, bính âm: Héshēn; ; 1 tháng 7 năm 1750 - 22 tháng 2 năm 1799), còn được gọi là **Hòa Khôn**, tự **Trí Trai** (致齋),, hiệu **Gia Nhạc Đường** (嘉樂堂),
**Chiến tranh Pháp – Đại Nam** hoặc **chiến tranh Pháp – Việt**, hay còn được gọi là **Pháp xâm lược Đại Nam** là cuộc xung đột quân sự giữa nhà Nguyễn của Đại Nam và
**Nhạc Thác** (, chữ Hán: 岳托 hay 岳託; 26 tháng 2 năm 1599 – 11 tháng 2 năm 1639) là một hoàng thân của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc, người thừa kế 1
**Đại Thiện** (; ; 19 tháng 8 năm 1583 – 25 tháng 11 năm 1648) là một hoàng thân Mãn Châu và chính trị gia có ảnh hưởng của nhà Thanh trong thời gian khai
**Giết sáu đại thần** hay **Sayuksin** (, "Tử lục thần") là sáu đại thần Nhà Triều Tiên đã bị vua Thế Tổ xử tử vào năm 1456 vì âm mưu ám sát và khôi phục
**A Mẫn** (, chữ Hán: 阿敏; 29 tháng 10 năm 1586 - 28 tháng 12 năm 1640), Ái Tân Giác La, là một trong Tứ đại Bối lặc, và là Hoàng thân có sức ảnh
**Bác Lạc** (, chữ Hán: 博洛, 1613 – 23 tháng 4 năm 1652), Ái Tân Giác La, là một Thân vương, một nhà quân sự thời kỳ đầu của nhà Thanh trong lịch sử Trung
**Ngạch Diệc Đô** (, , 1562 - 1621), Nữu Hỗ Lộc thị, Mãn Châu Tương Hoàng kỳ. Ông là người đứng đầu trong 5 trọng thần khai quốc của Hậu Kim, bốn người còn lại
**Minh Châu** (chữ Hán: 明珠, , 1635 – 1708), tự **Đoan Phạm** (端範), là một đại thần nổi tiếng dưới thời Khang Hi nhà Thanh. ## Thân thế Ông xuất thân trong gia tộc Nạp
**Chính phủ Quốc vương Bệ hạ** (/HMG) thường được gọi là **Chính phủ Vương quốc Liên hiệp Anh**, là chính phủ trung ương của Vương quốc Liên hiệp Đại Anh và Bắc Ireland. Lãnh đạo
**Phúc Trường An** (, , 1760 – 1817), tự **Thành Trai** (誠齋), là tướng lĩnh của nhà Thanh dưới thời Thanh Cao Tông Càn Long. ## Thân thế Ông là con trai út của Đại
**Thường Ninh** (, chữ Hán: 常寧; 8 tháng 12 năm 1657 – 20 tháng 7 năm 1703) là hoàng tử thứ 5 của Thanh Thế Tổ Thuận Trị Đế. ## Tiểu sử Thường Ninh sinh
**Nặc La Bố** (, 24 tháng 3 năm 1650 – 17 tháng 3 năm 1717) là một hoàng thân của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc, người thừa kế 1 trong 12 tước vị
**Niên biểu Nội Các đại thần nhà Minh** bao gồm tất cả thành viên Nội Các nhà Minh bắt đầu từ năm Hồng Vũ thứ 35 (1402) kéo dài đến năm Sùng Trinh thứ 17
thumb|[[Nu (thần thoại)|Nun, hiện thân của mặt nước nguyên thủy, nâng con thuyền mặt của thần Ra vào trong bầu trời vào thời điểm tạo hóa.]] **Thần thoại Ai Cập** là tập hợp các thần
**Hô Nhĩ Hán** hay **Hỗ Nhĩ Hán** (, ), Đông Giai thị, là một vị tướng của Hậu Kim và nhà Thanh sau này, ông là một trong năm vị đại thần tâm phúc của
**Sùng An** (; 5 tháng 9 năm 1705 – 14 tháng 10 năm 1733) hay **Trùng An** (冲安), hiệu **Hữu Trúc Chủ nhân** (友竹主人), **Hữu Trúc Đạo Nhân** (友竹道人), thất danh **Hữu Trúc hiên** (友竹轩)
**Trương Cư Chính** (, còn được phiên âm là Chang Chü-cheng, 1525-1582), tự **Thúc Đại** (叔大), hiệu **Thái Nhạc** (太岳), là một nhà chính trị và học giả Trung Quốc thời nhà Minh. Là quan
**Tôn Sĩ Nghị** (, 1720-1796), tự **Trí Dã** (智冶), một tên tự khác là **Bổ Sơn** (补山), người tỉnh Chiết Giang, là một đại thần của nhà Thanh, Trung Quốc., và là một trong những
là cơ quan đứng đầu nhà nước Nhật Bản từ thời kỳ Nara cho tới thời kì Heian và trong đầu triều Thiên hoàng Minh Trị. Thái Chính quan được thành lập theo Thái bảo
**Hành chính Việt Nam thời Trần** hoàn thiện hơn so với thời Lý. Sau khi giành được chính quyền, nhà Trần đã phân chia lại Đại Việt thành 12 lộ thay vì 24 lộ như
**Hòa ước Giáp Thân 1884** hay còn có tên là **Hòa ước Patenôtre** (phiên âm: Hòa ước Pa-tơ-nốt), là hòa ước cuối cùng nhà Nguyễn ký với thực dân Pháp vào ngày 6 tháng 6