✨Magnesi peroxide

Magnesi peroxide

Magnesi peroxide là một loại peroxide bột không mùi có màu trắng hoặc trắng xám/ vàng, có công thức hóa học được quy định là MgO2. Hợp chất này tương tự như calci peroxide vì magnesi peroxide cũng giải phóng oxy bằng cách phá vỡ với tốc độ kiểm soát bằng nước. Về mặt thương mại, magnesi peroxide thường tồn tại như một hỗn hợp của magnesi peroxide và magie hydroxide.

Độc tính

Magnesi peroxide là một chất gây kích ứng, có thể gây đỏ, ngứa, sưng, và có thể làm cháy da và mắt khi tiếp xúc. Hít phải cũng có thể gây kích ứng phổi, mũi, cổ họng, cũng như ho. Phơi nhiễm lâu dài có thể dẫn đến tổn thương phổi, thở dốc, và thắt chặt ngực. Việc hấp thụ MgO2 có thể gây ra nhiều tác dụng bất lợi như sình bụng, ợ, kích ứng miệng và cổ họng, buồn nôn, nôn mửa và tiêu chảy.

Về mặt môi trường, magnesi peroxide không phải là hợp chất tự nhiên và không tồn tại trong môi trường trong thời gian kéo dài, trong trạng thái hoàn chỉnh, hoặc để tích trữ tự nhiên. Sự phân hủy tự nhiên của MgO2 tạo thành các hợp chất magnesi hydroxide, oxy và nước. Nếu bị tràn ra ngoài, MgO2 nên được chứa và cách ly khỏi các mạch đường chứa nước, cống rãnh và phải được cô lập với các vật liệu dễ cháy hoặc các hóa chất bao gồm giấy, vải hoặc gỗ.

👁️ 2 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Magnesi peroxide** là một loại peroxide bột không mùi có màu trắng hoặc trắng xám/ vàng, có công thức hóa học được quy định là **MgO2**. Hợp chất này tương tự như calci peroxide vì
**Magnesi carbonat** là một hợp chất hóa học vô cơ, có công thức hóa học là MgCO3, ở dạng thường nó là một chất rắn màu trắng, vô định hình, vụn bở. Trong tự nhiên,
**Kali** (bắt nguồn từ tiếng Tân Latinh: _kalium_, danh pháp IUPAC: _potassium_) là nguyên tố hoá học ký hiệu **K**, số thứ tự 19 trong bảng tuần hoàn. Ngoài những tên đã nêu, Kali còn
**Calci**, hay còn được viết là **canxi**, là một nguyên tố hóa học có ký hiệu **Ca** và số nguyên tử 20. Là một kim loại kiềm thổ, calci có độ phản ứng cao: nó
**Kẽm** là nguyên tố kim loại chuyển tiếp có ký hiệu là **Zn** và số nguyên tử là 30. Kẽm là nguyên tố đầu tiên trong nhóm 12 của bảng tuần hoàn. Kẽm là nguyên
**Ceri** (tiếng Latinh: **Cerium**) là một nguyên tố hóa học với ký hiệu **Ce** và số nguyên tử 58. Ceri không có vai trò sinh học nào đã biết. ## Lịch sử Ceri được Jöns
**Bari** là một nguyên tố hoá học có ký hiệu là **Ba** và số hiệu nguyên tử là 56. Nó là nguyên tố thứ năm trong nhóm 2 của bảng tuần hoàn và là một
**Sự thụ động hóa (Passivation)**, trong hóa học vật lý và kỹ thuật, đề cập đến một vật liệu trở thành "thụ động", nghĩa là ít bị ảnh hưởng hoặc bị ăn mòn bởi môi
**Fluor** (danh pháp cũ: **flo**) là một nguyên tố hóa học có ký hiệu là **F** và số hiệu nguyên tử là 9. Đây là halogen nhẹ nhất và tồn tại dưới dạng chất khí
**Bỏng hóa học** xảy ra khi mô sống tiếp xúc với chất ăn mòn như acid mạnh hoặc base. Bỏng hóa học tuân theo phân loại bỏng tiêu chuẩn và có thể gây tổn thương
**Acid tartaric** là một acid hữu cơ màu trắng, tinh thể xuất hiện tự nhiên trong nhiều loại trái cây, đáng chú ý nhất là trong nho, cũng như trong chuối, me và cam quýt.
**Europa** hay **Jupiter II** là vệ tinh thứ sáu, tính theo quỹ đạo từ trong ra ngoài, của Sao Mộc. Europa được Galileo Galilei và Simon Marius phát hiện năm 1610. Hai nhà khoa học
**Caesi** (hay còn gọi là **Xê-si**, tiếng Anh: **cesium**, tiếng Latinh: "caesius") là một nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn có ký hiệu **Cs** và số nguyên tử bằng 55. Nó là một
**Acid hydrazoic**, còn được gọi là **hydro azide**, **acid azic** hoặc **azoimide,** là một hợp chất có công thức hóa học HN3. Nó là một chất lỏng không màu, dễ bay hơi và dễ nổ