✨Kali manganat

Kali manganat

Kali manganat là hợp chất vô cơ có công thức hóa học là K2MnO4. Hợp chất này có màu xanh lá cây đậm, là một chất trung gian của quá trình tổng hợp kali pemanganat (KMnO4, còn gọi là thuốc tím) trong công nghiệp. Đôi khi, kali manganat bị nhầm lẫn với kali pemanganat, nhưng chúng là các hợp chất khác nhau với các tính chất khác biệt rõ rệt.

Cấu trúc

trái|Phân tử K2MnO4 K2MnO4 là muối, gồm 2 cation K+ và anion . Tinh thể học tia X cho thấy anion dạng tứ diện, với khoảng cách Mn–O là 1,66 Å, dài hơn khoảng cách Mn-O trong KMnO4 là 0,04 Å. Nó có cùng cấu trúc với kali sunfat.

Tổng hợp

Kali manganat có thể điều chế trong công nghiệp bằng phản ứng của mangan dioxide với kali hydroxide trong oxy: :2MnO2 + 4KOH + O2 → 2K2MnO4 + 2H2O Trong phòng thí nghiệm, kali manganat có thể được tổng hợp bằng cách đun nóng kali pemanganat hoà tan trong dung dịch kali hydroxide đặc sau đó được làm lạnh để tạo tinh thể màu xanh lục đậm là kali manganat: :4KMnO4 + 4KOH → 4K2MnO4 + O2 + 2H2O Không có nhiều phản ứng mà trong đó nhóm OH là chất khử. Dung dịch K2MnO4 được điều chế dưới điều kiện khuấy đều KMnO4 tan trong KOH 5–10 M trong một ngày ở nhiệt độ phòng, sau đó loại bỏ MnO2 không tan.

Để giảm một electron của pemanganat tạo thành manganat, có thể sử dụng anion I làm chất khử: :2KMnO4 + 2KI → 2K2MnO4 + I2 Phản ứng này sẽ chuyển màu hỗn hợp từ tím, đặc trưng của pemanganat, sang màu xanh lục đậm của manganat. Phản ứng này cũng cho thấy rằng pemanganat(VII) có thể đóng vai trò như một chất nhận electron hơn vai trò thông thường của nó như một chất chuyền oxy. Bari manganat, BaMnO4, được tạo ra bằng việc khử KMnO4 với anion I với sự có mặt của bari chloride. Giống như BaSO4, BaMnO4 tan ít trong hầu hết các dung môi.

Một phương pháp dễ dàng để điều chế kali manganat trong phòng thí nghiệm là nung nóng tinh thể hoặc bột kali pemanganat tinh khiết. Kali pemanganat sẽ phân hủy thành kali manganat, mangan(IV) oxit và khí oxy: :2KMnO4 → K2MnO4 + MnO2 + O2 Phản ứng này dùng để điều chế oxy trong phòng thí nghiệm, nhưng kali manganat thu được sẽ bị lẫn với mangan dioxide.

Phản ứng

Kali manganat tương đối ổn định trong dung dịch kiềm, tuy nhiên nó bị phân hủy trong nước tạo thành kali pemanganat và mangan dioxide: :3K2MnO4 + 2H2O → 2KMnO4 + MnO2 + 4KOH

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Kali manganat** là hợp chất vô cơ có công thức hóa học là **K2MnO4**. Hợp chất này có màu xanh lá cây đậm, là một chất trung gian của quá trình tổng hợp kali pemanganat
**Kali hypomanganat** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **K3MnO4**. Nó còn được gọi là _kali manganat(V)_. Chất rắn màu xanh lam sáng này là một ví dụ hiếm gặp của
**Kali permanganat** hay **Potassium permanganate** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học là **KMnO4**, dùng làm chất tẩy trùng trong y học. Nó dễ tan trong nước tạo thành dung dịch
**Kali ferrat** là hợp chất hóa học với công thức hóa học là **K2FeO4**. Muối này có màu tím, có tính thuận từ, và là một ví dụ về các hợp chất của sắt(VI). Trong
**Natri manganat** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **Na2MnO4**. Đây là chất rắn màu xanh lá cây thẫm hiếm gặp hơn so với K2MnO4. Natri manganat hiếm gặp do nó
Trong danh pháp hóa học, ‘’’danh pháp IUPAC cho hợp chất vô cơ’’’ là một phương pháp đặt tên có hệ thống cho các hợp chất hóa học vô cơ, theo khuyến nghị của Liên
**Natri pemanganat** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **NaMnO4**. Nó có liên quan chặt chẽ đến kali pemanganat (thuốc tím), nhưng ít dùng hơn do nó quá đắt, hút ẩm
**Natri oxalat**, là muối natri của axit oxalic có công thức hóa học là **Na2C2O4**. Nó thường gặp dưới dạng bột trắng, tinh thể không mùi và phân hủy ở 250–270 ℃. Natri oxalat có
phải|[[Biểu tượng nguy hiểm hóa học của Liên minh châu Âu cho các chất oxy hóa]] Nhãn [[hàng nguy hiểm cho các chất oxy hóa]] Áp phích chất oxy hóa Một **chất oxy hóa** (hay
**Calci pemanganat** là một chất oxy hóa và hợp chất hóa học với công thức hóa học là **Ca(MnO4)2**. Hợp chất này có thành phần gồm kim loại calci và hai ion pemanganat. Calci pemanganat