✨Giải César

Giải César

Giải César là một giải thưởng điện ảnh quốc gia của Pháp. Giải thưởng có tên gọi cũ là Nuit des César và lần đầu tổ chức vào năm 1976. Các đề cử được lựa chọn bởi những thành viên của 12 hạng mục – những nhà làm phim chuyên nghiệp và được hỗ trợ bởi Bộ Văn hóa Pháp. Lễ trao giải lên sóng truyền hình trên toàn nước Pháp và được tổ chức tại Nhà hát Châtelet hàng năm vào tháng 2. Viện Hàn lâm Kỹ thuật và Nghệ thuật Điện ảnh – tổ chức ra đời vào năm 1975 là đơn vị đưa ra sáng kiến tổ chức giải.

Giải César được coi là giải thưởng điện ảnh danh giá nhất tại Pháp, tương đương với giải Molière cho lĩnh vực kịch nghệ và Victoires de la Musique cho mảng âm nhạc. Trong điện ảnh, giải thưởng còn được ví như giải Oscar của Pháp. Nhà sáng lập của giải thưởng là Georges Cravenne – người đồng sáng lập giải Molière cho kịch nghệ. Tên của giải thưởng đặt theo tên của nhà điêu khắc César Baldaccini.

Lịch sử

Năm 1975, Georges Cravenne lập ra Hàn lâm viện Nghệ thuật và Kỹ thuật điện ảnh (Académie des arts et techniques du cinéma) nhằm tưởng thưởng cho các thành tựu nghệ thuật đáng chú ý trong ngành điện ảnh, để có một giải của Pháp tương đương với giải Oscar của Hoa Kỳ.

Ngày 3.4.1976, giải César được diễn ra lần đầu dưới sự chủ tọa của Jean Gabin. Tên giải được đặt theo tên nhà điêu khắc người Pháp César Baldaccini, người làm ra tượng nhỏ dùng làm phần thưởng trao cho các người thắng giải của mỗi thể loại. Ngoài ra cũng để tỏ lòng kính trọng gián tiếp tới Raimu, một nam diễn viên lớn không thể quên, người đã diễn xuất trong phim bộ ba của Pagnol: Marius, FannyCésar, trong vai nhân vật César.

Trước đó, từ năm 1934 tới 1986, đã có Grand prix du cinéma français (Giải thưởng lớn của điện ảnh Pháp), thưởng cho một phim duy nhất mỗi năm; và trên thực tế đã bị "Giải César" truất phế từ năm 1975. Trong thập niên 1950 cũng có giải Victoires du Cinéma français (Chiến thắng của điện ảnh Pháp) được trao hàng năm vào tháng 6; nhưng giải này không được quần chúng hâm mộ và trước năm 1960 đã biến mất.

Ban đầu, giải có 13 thể loại, ngày nay gồm 20 thể loại, với sự xuất hiện của "Giải cho các triển vọng xuất sắc" và "Giải cho phim tài liệu" từ năm 2007. Giải César cho tờ quảng cáo và cho nhà sản xuất đã không còn nữa.

Các cuộc bỏ phiếu bầu chọn trong giải César diễn ra 2 vòng: vòng đầu bầu ra các phim hoặc người được đề cử (5 hoặc 3 tùy theo thể loại), vòng sau bầu chọn phim hay người thắng giải.

Lễ trao giải diễn ra tại rạp Théâtre du Châtelet ở Paris trong tháng Hai. Lễ trao giải César lần thứ 34 diễn ra ngày 27.2.2009 với sự giới thiệu của Antoine de Caunes.

Các loại giải

  • Phim Giải César cho phim hay nhất Giải César cho phim đầu tay hay nhất từ 2006 (trước đó là Giải César cho tác phẩm đầu tay hay nhất từ 1976 tới 1999 và Giải César cho tác phẩm hư cấu đầu tay hay nhất từ 2000 tới 2005'') Giải César cho phim nước ngoài hay nhất Giải César cho phim tài liệu hay nhất ** Giải César cho phim của Liên hiệp châu Âu hay nhất (từ 2003, ngừng trao từ năm 2006)
  • Đạo diễn ** Giải César cho đạo diễn xuất sắc nhất
  • Kịch bản ** Giải César cho kịch bản gốc hoặc chuyển thể:
  • Từ năm 2006, giải này chia thành hai loại: Giải César cho kịch bản gốc hay nhất Giải César cho kịch bản chuyển thể hay nhất
  • Diễn xuất Giải César cho nam diễn viên chính xuất sắc nhất Giải César cho nữ diễn viên chính xuất sắc nhất Giải César cho nam diễn viên phụ xuất sắc nhất Giải César cho nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất Giải César cho nam diễn viên triển vọng Giải César cho nữ diễn viên triển vọng
  • Kỹ thuật Giải César cho thiết kế trang phục Giải César cho dàn cảnh Giải César cho biên tập Giải César cho quay phim xuất sắc nhất ** Giải César cho âm thanh
  • Phim ngắn ** Giải César cho phim ngắn hay nhất
  • Âm nhạc ** Giải César cho nhạc phim hay nhất
  • Danh dự ** Giải César danh dự
  • Các giải khác César cho tờ quảng cáo Giải César cho phim hoạt hình ngắn hay nhất Giải César cho phim ngắn hư cấu hay nhất Giải César cho phim tài liệu ngắn hay nhất ** Giải César cho nhà sản xuất

Các kỷ lục

Phim

Chỉ có 1 phim duy nhất đã đoạt 5 giải César chủ yếu (Phim hay nhất, Đạo diễn xuất sắc nhất, Nam diễn viên chính xuất sắc nhất, Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất và Kịch bản hay nhất), đó là phim Le Dernier Métro của François Truffaut năm 1981.

Dưới đây là danh sách các phim đoạt nhiều giải từ khi lập giải César năm 1975:

  • 10 giải César Le Dernier Métro (năm 1981): phim hay nhất, đạo diễn xuất sắc nhất (François Truffaut), nam diễn viên chính xuất sắc nhất (Gérard Depardieu), nữ diễn viên chính xuất sắc nhất (Catherine Deneuve), kịch bản hay nhất (François Truffaut & Suzanne Schiffman), nhạc phim hay nhất (Georges Delerue), biên tập (Martine Barraqué-Currie), âm thanh (Michel Laurent), dàn cảnh (Jean-Pierre Kohut-Svelko) và quay phim (Nestor Almendros). Phim này được 12 đề cử. Cyrano de Bergerac (năm 1991): phim hay nhất, đạo diễn xuất sắc nhất (Jean-Paul Rappeneau), nam diễn viên chính xuất sắc nhất (Gérard Depardieu), nam diễn viên phụ xuất sắc nhất (Jacques Weber), quay phim (Pierre Lhomme), âm thanh (Pierre Gamet & Dominique Hennequin), dàn cảnh (Ezio Frigerio), thiết kế trang phục (Franca Squarciapino), biên tập (Noëlle Boisson) và nhạc trong phim hay nhất (Jean-Claude Petit). Phim này có 13 đề cử.
  • 8 giải César ** De battre mon cœur s'est arrêté (năm 2006): phim hay nhất, đạo diễn xuất sắc nhất (Jacques Audiard), nam diễn viên phụ xuất sắc nhất (Niels Arestrup), nữ diễn viên triển vọng (Linh-Dan Pham), nhạc phim hay nhất (Alexandre Desplat), kịch bản chuyển thể hay nhất (Jacques Audiard & Tonino Benacquista), quay phim (Stéphane Fontaine) và biên tập (Juliette Welfling). Phim này được 10 đề cử.
  • 7 giải César Providence (năm 1978): phim hay nhất, đạo diễn xuất sắc nhất (Alain Resnais), kịch bản hay nhất (David Mercer), nhạc phim hay nhất (Miklos Rosza), dàn cảnh (Jacques Saulnier), biên tập (Albert Jurgenson) và âm thanh (René Magnol & Jacques Maumont). Au revoir les enfants (năm 1988): phim hay nhất, đạo diễn xuất sắc nhất (Louis Malle), kịch bản hay nhất (Louis Malle), quay phim (Renato Berta), âm thanh (Jean-Claude Laureux & Claude Villand), dàn cảnh (Willy Holt) và biên tập (Emmanuelle Castro). Tous les matins du monde (năm 1992): phim hay nhất, đạo diễn xuất sắc nhất (Alain Corneau), nữ diễn viên phụ (Anne Brochet), quay phim (Yves Angelo), âm thanh (Pierre Gamet, Gérard Lamps, Anne Le Campion & Pierre Verany), nhạc phim hay nhất (Jordi Savall) và thiết kế trang phục (Corinne Jorry). On connaît la chanson (năm 1998): phim hay nhất, kịch bản hay nhất (Agnès Jaoui & Jean-Pierre Bacri), nam diễn viên chính (André Dussolier), nam diễn viên phụ (Jean-Pierre Bacri), nữ diễn viên phụ (Agnès Jaoui), biên tập (Hervé de Luze) và âm thanh (Pierre Lenoir & Jean-Pierre Laforce). Le Pianiste (năm 2003): phim hay nhất, đạo diễn (Roman Polanski), nam diễn viên (Adrien Brody), nhạc phim (Wojciech Kilar), quay phim (Pavel Edelman), dàn cảnh (Allan Starski) và âm thanh (Jean-Marie Blondel, Gérard Hardy & Dan Humphreys). Séraphine (năm 2009): phim hay nhất, nữ diễn viên chính (Yolande Moreau), thiết kế trang phục, nhạc phim, kịch bản, quay phim, dàn cảnh.
  • 6 giải César ** Thérèse: phim hay nhất, đạo diễn hay nhất (Alain Cavalier), kịch bản (Alain Cavalier & Camille de Casabianca), nữ diễn viên triển vọng (Catherine Mouchet), quay phim (Philippe Rousselot) và biên tập (Isabelle Dedieu).
  • 5 giải César Tchao Pantin (năm 1985): nam diễn viên chính hay nhất (Coluche), nam diễn viên triển vọng, nam diễn viên phụ (Richard Anconina), quay phim (Bruno Nuytten), âm thanh (Gérard Lamps & Jean Labussière). Camille Claudel (năm 1989): phim hay nhất, nữ diễn viên chính (Isabelle Adjani), quay phim (Pierre Lhomme), dàn cảnh (Bernard Vezat), thiết kế trang phục (Dominique Borg). Trop belle pour toi (năm 1990): phim hay nhất, đạo diễn (Bertrand Blier), nữ diễn viên chính (Carole Bouquet), kịch bản (Bertrand Blier), biên tập (Claudine Merlin). Indochine (Đông Dương) (năm 1993): nữ diễn viên chính xuất sắc nhất (Catherine Deneuve), nữ diễn viên phụ (Dominique Blanc), quay phim (François Cantonné), dàn cảnh (Jacques Bufnoir), âm thanh (Dominique Hennequin & Guillaume Sciama). Smoking / No Smoking (năm 1994): phim hay nhất, đạo diễn (Alain Resnais), nam diễn viên chính (Pierre Arditi), kịch bản (Jean-Pierre Bacri & Agnès Jaoui), dàn cảnh (Jacques Saulnier). La Reine Margot (năm 1995): nữ diễn viên chính (Isabelle Adjani), nam diễn viên phụ (Jean-Hugues Anglade), nữ diễn viên phụ (Virna Lisi), quay phim (Philippe Rousselot), thiết kế trang phục (Moidele Bickel). Microcosmos (năm 1997): giải cho nhà sản xuất (Jacques Perrin), quay phim (Claude Nuridsany, Marie Pérennou), nhạc phim (Bruno Coulais), biên tập (Marie-Josèphe Yoyotte & Florence Ricard), âm thanh (Philippe Barbeau). Un long dimanche de fiançailles (năm 2005): nữ diễn viên phụ (Marion Cotillard), nam diễn viên triển vọng (Gaspard Ulliel), quay phim (Bruno Delbonnel), dàn cảnh (Alice Bonetto), thiết kế trang phục (Madeline Fontaine) Lady Chatterley (năm 2007): phim hay nhất, nữ diễn viên chính (Marina Hands), kịch bản chuyển thể (Pascale Ferran, Roger Bohbot & Pierre Trividic), quay phim (Julien Hirsch), thiết kế trang phục (Marie-Claude Altot). La Môme (năm 2008): nữ diễn viên chính (Marion Cotillard), nhạc phim (Laurent Zeilig, Pascal Villard & Jean-Paul Hurler), quay phim (Tetsuo Nagata), dàn cảnh (Olivier Raoux), thiết kế trang phục (Marit Allen).

Đạo diễn

  • Các đạo diễn đoạt nhiều giải César: Bertrand Tavernier: 7 đề cử, đoạt 2 giải César (Que la fête commence, Capitaine Conan) Alain Resnais: 6 đề cử, đoạt 2 giải César (Providence, Smoking / No smoking) Jean-Jacques Annaud: 4 đề cử, đoạt 2 giải César (La Guerre du feu, L’Ours). Claude Sautet: 4 đề cử, đoạt 2 giải César (Un cœur en hiver, Nelly et Monsieur Arnaud) Roman Polanski: 2 đề cử, đoạt 2 giải César (Tess, Le Pianiste) Abdellatif Kechiche: 2 đề cử, đoạt 2 giải César (L'Esquive, La Graine et le mulet)

Diễn viên

Nữ diễn viên đoạt nhiều giải César nhất, là Isabelle Adjani với 4 giải César cho nữ diễn viên chính xuất sắc nhất trong 7 đề cử. Nam diễn viên chính đoạt nhiều giải César nhất, là Michel Serrault với 3 giải César cho nam diễn viên chính xuất sắc nhất trong 8 đề cử.

Dưới đây là danh sách các diễn viên đoạt nhiều giải và được nhiều đề cử trong các thể loại khác nhau.

  • Nam diễn viên: Michel Serrault: 8 đề cử, đoạt 3 giải César (La Cage aux folles, Garde à vue, Nelly et Monsieur Arnaud) André Dussolier: 7 đề cử, đoạt 3 giải César (Un cœur en hiver, On connaît la chanson, La Chambre des officiers) Jean Rochefort: 6 đề cử, đoạt 3 giải César (Quel la fête commence, Le Crabe-tambour, César d'honneur 1999) Jean Carmet: 5 đề cử, đoạt 3 giải César (Les Misérables, Merci la vie, César d'honneur 1994) Mathieu Amalric: 3 đề cử, đoạt 3 giải César (Comment je me suis disputé...(ma vie sexuelle), Rois et Reine, Le Scaphandre et le papillon) Gérard Depardieu: 15 đề cử, đoạt 2 giải César (Le Dernier Métro, Cyrano de Bergerac) ** Daniel Auteuil: 12 đề cử, đoạt 2 giải César (Jean de Florette, La Fille sur le pont)
  • Nữ diễn viên: Isabelle Adjani: 7 đề củ, đoạt 4 giải César (Possession, L’Été meurtrier, Camille Claudel, La Reine Margot) Nathalie Baye: 9 đề cử, đoạt 4 giải César (Sauve qui peut (la vie), Une étrange affaire, La Balance, Le Petit Lieutenant) Dominique Blanc: 7 đề cử, đoạt 4 giải César (Milou en mai, Indochine, Ceux qui m’aiment prendront le train, Stand-by). Annie Girardot: 4 đề cử, đoạt 3 giải César (Docteur Françoise Gailland, Les Misérables, La Pianiste) Julie Depardieu: 4 đề cử, đoạt 3 giải César (La Petite Lili, Un secret) Jeanne Moreau: 3 đề cử, đoạt 3 giải César (La Vieille qui marchait dans la mer, César d'honneur 1995, Super César d'honneur 2008: 60 ans de cinéma) ** Isabelle Huppert: 13 đề cử, đoạt 1 giải César (La Céremonie)

Kịch bản

Jean-Pierre Bacri & Agnès Jaoui: 5 đề cử, đoạt 4 giải César (Smoking / No Smoking, Un air de famille, On connaît la chanson, Le Goût des autres) Bertrand Tavernier: 8 đề cử, đoạt 3 giải César (Que la fête commence, Le Juge et l'assassin, Un dimanche à la campagne) Bertrand Blier: 6 đề cử, đoạt 3 giải César (Buffet froid, Notre histoire, Trop belle pour toi) Jean Aurenche: 4 đề cử, đoạt 3 giải César (Que la fête commence, Le Juge et l'assassin, L'Étoile du Nord) Coline Serreau: 3 đề cử, đoạt 2 giải César (Trois hommes et un couffin, La Crise) Jacques Audiard: 4 đề cử, đoạt 2 giải César (Sur mes lèvres, De batrre mon cœur s'est arrêté) Tonino Benacquista: 2 đề cử, đoạt 2 giải César (Sur mes lèvres, ''De battre mon cœur s'est arrêté) Abdellatif Kechiche: 2 đề cử, đoạt 2 giải César (L'Esquive, La Graine et le mulet)

Kỹ thuật

  • Quay phim: Thierry Arbogast: 8 đề cử, đoạt 3 giải César (Le Hussard sur le toit, Le Cinquième Élément, Bon voyage) Philippe Rousselot: 6 đề cử, đoạt 3 giải César (Diva, Thérèse, La Reine Margot) ** Yves Angelo: 6 đề cử, đoạt 3 giải ésar (Nocturne indien, Tous les matins du monde, Germinal)
  • Dàn cảnh: Jacques Saulnier: 10 đề cử, đoạt 3 giải César (Providence, Un amour de Swann, Smoking / No Smoking) Alexandre Trauner: 7 đề cử, đoạt 3 giải César (Monsieur Klein, Don Giovanni, Subway) ** Pierre Guffroy: 5 đề cử, đoạt 3 giải César (Que la fête commence, Pirates, Valmont)
  • Thiết kế trang phục: Christian Gasc: 4 đề cử, đoạt 3 giải César (Madame Butterfly, Ridicule, Le Bossu) Dominique Borg: 3 đề cử, đoạt 2 giải César (Camille Claudel, Le Pacte des loups) ** Caroline de Vivaise: 3 đề cử, đoạt 2 giải César (Germinal, Gabrielle)
  • Biên tập: Noëlle Boisson: 6 đề cử, đoạt 4 giải César (Qu'est-ce qui fait courir David?, L'Ours, Cyrano de Bergerac, Deux frères) Marie-Josèphe Yoyotte: 5 đề cử, đoạt 3 giải César (Police python 357, Microcosmos, Le Peuple migrateur) ** Juliette Welfling: 5 đề cử, đoạt 3 giải César (Regarde les hommes tomber, De battre mon cœur s'est arrêté, Le Scaphandre et le papillon)
  • Âm thanh: Pha trộn âm thanh ** Gérard Lamps: 18 đề cử, đoạt 7 giải César (Tchao Pantin, Subway, Le Grand Bleu, Tous les matins du monde, Harry, un ami qui vous vaut du bien, Pas sur la bouche, La Marche de l'empereur) Dominique Hennequin: 17 đề cử, đoạt 5 giải César (Carmen, Monsieur Hire, Cyrano de Bergerac, Indochine, Le Hussard sur le toit) ** Chef-opérateur du son *** Pierre Gamet: 15 đề cử, đoạt 4 giải César (Clair de femme, Cyrano de Bergerac, Tous les matins du monde, Le Hussard sur le toit)

Nhạc phim

Georges Delerue: 8 đề cử, đoạt 3 giải César (Préparez vos mouchoirs, L'Amour en fuite, Le Dernier Métro) Bruno Coulais: 5 đề cử, đoạt 3 giải César (Microcosmos, Himalaya, l'enfance d'un chef, Les Choristes) ** Michel Portal: 4 đề cử, đoạt 3 giải César (Le Retour de Martin Guerre, Les Cavaliers de l'orage, Champ d'honneur)

Các chủ tịch

  • 1976: Jean Gabin

  • 1977: Lino Ventura

  • 1978: Jeanne Moreau

  • 1979: Charles Vanel

  • 1980: Jean Marais

  • 1981: Yves Montand

  • 1982: Orson Welles

  • 1983: Catherine Deneuve

  • 1984: Gene Kelly

  • 1985: Simone Signoret

  • 1986: Madeleine Renaud & Jean-Louis Barrault

  • 1987: Sean Connery

  • 1988: Milos Forman

  • 1989: Peter Ustinov

  • 1990: Kirk Douglas

  • 1991: Sophia Loren

  • 1992: Michèle Morgan

  • 1993: Marcello Mastroianni

  • 1994: Gérard Depardieu

  • 1995: Alain Delon

  • 1996: Philippe Noiret

  • 1997: Annie Girardot

  • 1998: Juliette Binoche

  • 1999: Isabelle Huppert

  • 2000: Alain Delon (lần thứ 2)

  • 2001: Daniel Auteuil

  • 2002: Nathalie Baye

  • 2003: Pas de Président

  • 2004: Fanny Ardant

  • 2005: Isabelle Adjani

  • 2006: Carole Bouquet

  • 2007: Claude Brasseur

  • 2008: Jean Rochefort

  • 2009: Charlotte Gainsbourg

Lễ trao giải, được truyền hình trực tiếp

Lễ trao giải César đưọoc truyền hình trực tiếp trên các đài truyền hình công cộng (Antenne 2, rồi France 2) từ lần đầu tiên, năm 1976 tới 1993. Từ năm 1994, đài Canal+ chính thức phát sóng truyền hình trực tiếp buổi lễ này.

Giải César và các vé xem phim được bán ở Pháp

Các vé của các phim đoạt giải César cho phim hay nhất từ năm 1995, được bán ở Pháp:

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Giải César** là một giải thưởng điện ảnh quốc gia của Pháp. Giải thưởng có tên gọi cũ là _Nuit des César_ và lần đầu tổ chức vào năm 1976. Các đề cử được lựa
**Giải César cho phim hay nhất** là một giải thưởng điện ảnh được Viện Hàn lâm Nghệ thuật và Kỹ thuật Điện ảnh của Pháp trao hàng năm cho phim được bầu chọn là hay
**Giải César cho phim đầu tay hay nhất** là một giải César dành cho các phim đầu tay của một đạo diễn được bầu chọn là hay nhất. Giải này được lập ra từ năm
**Giải César cho nhạc phim hay nhất** (tiếng Pháp: _César de la meilleure musique écrite pour un film_, trước năm 2000 là _César de la meilleure musique_), là một giải César dành cho người viết
**Giải César danh dự** là một giải César đặc biệt mà Viện Hàn lâm Nghệ thuật và Kỹ thuật điện ảnh Pháp dành tặng những người có đóng góp lớn cho ngành điện ảnh. Số
**Giải César cho kịch bản chuyển thể hay nhất** là một giải César dành cho kịch bản phim được bầu chọn là hay nhất. Từ khi thành lập, giải mang tên Giải César cho kịch
**Giải César cho nam diễn viên phụ xuất sắc nhất** là một giải César được trao hàng năm cho nam diễn viên đóng vai phụ trong một phim, được bầu chọn là xuất sắc nhất.
**Giải César cho nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất** là một giải César cho nữ diễn viên đóng vai phụ trong một phim, được bầu chọn là xuất sắc nhất. Dưới đây là danh
nhỏ|Vincent Lindon tại lễ trao giải. Lễ trao **Giải César lần thứ 35** được tổ chức tại Nhà hát Châtelet ở Paris, Pháp vào ngày 27 tháng 2 năm 2010, dưới sự chủ trì của
**Giải César cho phim nước ngoài hay nhất** là một giải César dành cho các phim không phải của Pháp được bầu chọn là hay nhất. ## Các phim đoạt giải và các phim được
**Giải César cho dàn cảnh** (tiếng Pháp: _César du meilleur décor_) là một giải César dành cho việc phối cảnh trong một phim, được cho là xuất sắc nhất. Dưới đây là danh sách các
**Giải César cho âm thanh** (tiếng Pháp: _César du meilleur son_) là một giải César dành cho việc hòa trộn âm thanh trong một phim được cho là hay nhất. Dưới đây là danh sách
**Giải César cho kịch bản gốc hay nhất** là một giải César dành cho kịch bản phim được bầu chọn là hay nhất. Từ khi thành lập giải - năm 1976 - chỉ có một
**Giải César cho nam diễn viên chính xuất sắc nhất** là một giải César được trao hàng năm cho nam diễn viên đóng vai chính của một phim, được bầu chọn là xuất sắc nhất.
**Giải César cho phim của Liên hiệp châu Âu hay nhất** là một giải César dành cho phim của các nước thành viên Liên hiệp châu Âu được bầu chọn là hay nhất. Giải này
Lễ trao **giải César lần thứ 45** do Viện Hàn lâm Kỹ thuật và Nghệ thuật Điện ảnh tổ chức diễn ra vào ngày 28 tháng 2 năm 2020 tại Salle Pleyel ở Paris, nhằm
**Giải César cho kịch bản gốc hoặc chuyển thể** là một giải César dành cho kịch bản gốc hoặc chuyển thể được bầu chọn là hay nhất. Trong các năm 1983, 1984 và 1985 giải
**Giải César cho biên tập** là một giải César dành cho người biên tập của một phim được bầu chọn là tốt nhất. Dưới đây là danh sách những người và các phim đoạt giải:
**Giải César cho nữ diễn viên triển vọng** là một giải César dành cho các nữ diễn viên được coi là đầy triển vọng trong ngành điện ảnh. Charlotte Gainsbourg là người trẻ nhất đoạt
**Giải César cho nữ diễn viên chính xuất sắc nhất** là một giải César được trao hàng năm cho một nữ diễn viên trong vai chính, được bầu chọn là xuất sắc nhất. Một số
**Giải César cho phim ngắn hay nhất** là một giải César dành cho phim ngắn được bầu chọn là hay nhất. Giải này được lập ra từ năm 1992.: Dưới đây là danh sách các
**Giải César cho phim tài liệu hay nhất** là một giải César dành cho một phim tài liệu được bầu chọn là hay nhất. Giải này được lập ra từ năm 2007. Dưới đây là
**Giải César cho thiết kế trang phục** là một giải César dành cho các người thiết kế trang phục trong một phim được bầu chọn là tốt nhất. Giải này được lập ra từ năm
**Giải César cho quay phim xuất sắc nhất** là một giải César dành cho người quay phim của một phim được bầu chọn là xuất sắc nhất. Dưới đây là các người và các phim
**Giải César cho nam diễn viên triển vọng** là một giải César danh cho các nam diễn viên được cho là đầy triển vọng trong ngành điện ảnh. Người nhiều tuổi nhất đoạt giải này
**Giải César cho đạo diễn xuất sắc nhất** là một giải của Viện Hàn lâm Nghệ thuật và Kỹ thuật Điện ảnh Pháp dành cho đạo diễn của một phim được bầu chọn là xuất
**_Giải phim Đức_** (tiếng Đức:**_Deutscher Filmpreis_**, thường gọi là **_giải Lola_**), là giải thưởng điện ảnh cao nhất của Đức. Từ năm 1951 tới 2004, giải này do một Ủy ban của chính phủ phân
**Giải thưởng điện ảnh** là giải thưởng của các hội nghề nghiệp có liên quan tới điện ảnh trao cho các bộ phim, các cá nhân hoặc tổ chức có đóng góp xuất sắc trong
**Júlio César Soares de Espíndola** (sinh ngày 3 tháng 9 năm 1979), tên thường gọi **Júlio César**, là cựu cầu thủ bóng đá người Brasil thi đấu ở vị trí thủ môn. Anh cũng chơi
**Emmanuelle Béart** (sinh ngày 14.8.1963) là nữ diễn viên người Pháp, đã xuất hiện trên hơn 50 phim và sản phẩm truyền hình từ năm 1972. Béart đã đoạt một giải César cho nữ diễn
**Catherine Deneuve** (tiếng Pháp ), sinh ngày 22.10.1943 là nữ diễn viên điện ảnh và truyền hình Pháp, đã đoạt giải César 2 lần, được đề cử cho Giải Oscar và Giải BAFTA. ## Thời
**Charlotte Gainsbourg**, phát âm () tên đầy đủ **Charlotte Lucy Ginsburg**, sinh ngày 21 tháng 7 năm 1971, là một diễn viên, ca sĩ, tác giả ca khúc người Pháp - Anh. ## Đời tư
**César** (Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha và Pháp) và **Cèsar** (Catalunya) là các biến thể của Caesar, và có thể đề cập đến: ## Người * César Baldaccini, thợ điêu khắc Pháp * Carlos
**Gérard Xavier Marcel Depardieu** (sinh 27 tháng 12 năm 1948) là một diễn viên và nhà làm phim người Nga gốc Pháp. Ông được trao Huân chương Bắc đẩu bội tinh, Huân chương Bảo quốc,
**Phạm Linh Đan** (sinh ngày 20 tháng 6 năm 1974) là một diễn viên người Pháp gốc Việt. Cô được biết đến nhiều nhất qua bộ phim _Đông Dương_ (_Indochine_, 1992) và giành được giải
**Fanny Marguerite Judith Ardant** (sinh ngày 22 tháng 3 năm 1949 tại Saumur, Maine-et-Loire) là nữ diễn viên người Pháp. cô đã xuất hiện trên hơn 50 phim điện ảnh từ năm 1976, và đã
**Marina Hands** sinh ngày 10 tháng 1 năm 1975 tại Paris, là một nữ diễn viên người Pháp, đã đoạt Giải César cho nữ diễn viên chính xuất sắc nhất năm 2007, cho vai diễn
**_Good Bye, Lenin!_** (_Vĩnh biệt, Lenin!_) là một bộ phim bi hài của đạo diễn Wolfgang Becker, khai thác đề tài sự kiện Bức tường Berlin sụp đổ, ra mắt lần đầu năm 2004. ##
**Caio César da Silva Silveira** (sinh ngày 27 tháng 7 năm 1995), thường được gọi là **Caio César**, là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Brasil, chơi ở vị trí tiền vệ cho
**Jacques Audiard** (; sinh ngày 30 tháng 4 năm 1952) là một đạo diễn điện ảnh và biên kịch người Pháp; là con trai của Michel Audiard, một đạo diễn và biên kịch nổi bật
**Daniel Auteuil** (; sinh ngày 24 tháng 1 năm 1950) là một diễn viên Pháp. ## Danh mục phim chọn lọc ### Giải thưởng nhỏ|Auteuil receiving the [[César Award for Best Actor at the César
**César Azpilicueta Tanco** (sinh ngày 28 tháng 8 năm 1989) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Tây Ban Nha hiện đang thi đấu ở vị trí hậu vệ. Là một sản phẩm
**_Mùi đu đủ xanh_** (tiếng Pháp: _L'Odeur de la papaye verte_; tiếng Anh: _The Scent of Green Papaya_) là phim điện ảnh nói tiếng Việt năm 1993, được sản xuất tại Pháp của đạo diễn
**Julio César Romero "Romerito"** (sinh 28 tháng 8 năm 1960 tại Luque, Paraguay) là một cựu cầu thủ bóng đá người Paraguay, chơi ở vị trí tiền vệ và được xem là một trong những
Dưới đây là các ngày thi đấu và kết quả của **vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 1986 khu vực Nam Mỹ (CONMEBOL)**. Để có cái nhìn tổng quan hơn về các
**Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2006 – Khu vực Nam Mỹ** là một phần của Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2006, được tổ chức nhằm chọn ra
**Emmanuelle Devos** sinh ngày 10.5.1964 là nữ diễn viên người Pháp. ## Cuộc đời và Sự nghiệp Devos sinh tại Puteaux (Hauts-de-Seine), là con của nữ diễn viên Marie Henriau. Phim đầu tiên của chị
Trung tâm Wells Fargo, Minneapolis, Mỹ **César Pelli** (sinh 12 tháng 10 năm 1926 tại Tucumán, Argentina) là một kiến trúc sư nổi tiếng về thiết kế nhà cao tầng cao nhất thế giới và
**Vincent Cassel, **tên thật là** Vincent Crochon **(sinh ngày 23 tháng 11 năm 1966) là một diễn viên người Pháp đạt giải Cesar thông qua diễn xuất của mình trong phim Ocean's Twelve và Ocean's
**Ernst** (sinh ngày 14 tháng 7 năm 1918, mất ngày 30 tháng 7 năm 2007) là một đạo diễn điện ảnh và sân khấu nổi tiếng người Thụy Điển. Bergman được coi là một trong