✨Điện ảnh Trung Quốc

Điện ảnh Trung Quốc

Tập tin:China film clapperboard.svg Điện ảnh Trung Quốc hay phim điện ảnh Trung Quốc (tức phim lẻ Trung Quốc) tính cho đến trước năm 1949 là nền văn hóa và công nghiệp điện ảnh nói tiếng Hoa của Trung Quốc đại lục, Hồng Kông và Đài Loan. Kể từ năm 1949, điện ảnh Trung Quốc được hiểu là nền điện ảnh của Đại lục do Đảng Cộng sản Trung Quốc nắm quyền, nó tồn tại song song cùng ba nền điện ảnh nói tiếng Hoa khác là điện ảnh Singapore, điện ảnh Hồng Kông và điện ảnh Đài Loan.

Sau một thời gian dài phát triển chậm chạp vì những biến cố chính trị, hiện nay cũng giống như nền kinh tế Trung Quốc, điện ảnh Trung Quốc cũng đang bùng nổ mạnh mẽ và trở thành một cường quốc điện ảnh ở khu vực châu Á.

Khác với điện ảnh Hồng Kông vốn sử dụng tiếng Quảng Đông là bản ngữ chính, các bộ phim của CHND Trung Hoa và Đài Loan đều là những bộ phim sử dụng tiếng Quan Thoại.

Lịch sử

1896-1945: Giai đoạn khởi đầu

Định Quân Sơn, bộ "phim" đầu tiên của điện ảnh tiếng Hoa Kỹ thuật điện ảnh đến với Trung Quốc khá sớm, những thước phim đầu tiên được quay ở Trung Quốc là tại Thượng Hải ngày 11 tháng 8 năm 1896. Bộ "phim" đầu tiên, Định Quân Sơn (定军山), một vở kinh kịch quay lại bằng kỹ thuật điện ảnh, được thực hiện tháng 11 năm 1905. Trong giai đoạn đầu này, phần lớn các công ty làm phim nằm trong tay những người phương Tây, mãi đến năm 1916 nền điện ảnh nội địa của Trung Quốc mới thực sự hình thành với các hãng phim tập trung ở Thượng Hải, trung tâm công nghiệp và là thành phố lớn nhất của vùng Viễn Đông châu Á. Trong số các hãng phim mới ra đời này đáng chú ý có Công ty điện ảnh Minh Tinh (明星) và Công ty Điện ảnh Thiên Nhất ̣̣(天一), tiền thân của hãng phim Thiệu Thị (邵氏) nổi tiếng sau này. Minh Tinh chính là hãng phim đã sản xuất Lao công chi ái tình (劳工之爱情, 1922), bộ phim điện ảnh cổ nhất của điện ảnh tiếng Hoa còn lưu giữ đến ngày nay.

Phải chờ đến thập niên 1930 nền điện ảnh nói tiếng Hoa mới thực sự khởi sắc với trào lưu nghệ thuật cấp tiến của những người cánh tả, tiêu biểu là các bộ phim Xuân tằm (春蠶, 1933, dựa theo tiểu thuyết của Mao Thuẫn), Đại lộ (大路, 1935, một tác phẩm của đạo diễn Tôn Du) hay Thần nữ (神女, 1934, do Ngô Vĩnh Cương đạo diễn). Các bộ phim theo trào lưu cấp tiến này đã mang lại màu sắc mới cho điện ảnh Trung Quốc khi khắc họa rõ nét sự xung đột tầng lớp trong giai đoạn chuyển đổi chính trị từ phong kiến sang cộng hòa, đồng thời đề cập trực tiếp đến cuộc sống đời thường, như một gia đình nuôi tằm trong Xuân tằm hay nghề mại dâm trong Thần nữ. Ngày 7 tháng 12 năm 1941, sau khi Chiến tranh thế giới thứ hai chính thức bùng nổ giữa phe Trục và phe Đồng Minh, các khu tô giới bị quân Nhật tịch thu nốt và việc làm phim của các nhà điện ảnh cấp tiến ở Thượng Hải phải ngừng lại. Điện ảnh ở Đại lục thời gian này gần như chỉ có hãng Mãn Châu Quốc (株式會社滿洲映畫協會) là hoạt động với những bộ phim gây nhiều tranh cãi vì chịu ảnh hưởng của chính quyền Nhật hoàng.

Cuối thập niên 1940: Giai đoạn hoàng kim thứ hai

Sau khi quân Nhật đầu hàng năm 1945, ngành công nghiệp điện ảnh Trung Quốc, đặc biệt là ở Thượng Hải nhanh chóng phục hồi. Nhiều hãng phim mới được thành lập, còn Tân Hoa, hãng phim đã ở lại Thượng Hải trong giai đoạn chiếm đóng, trở thành công ty có quyền lực bậc nhất của cả nền điện ảnh tiếng Hoa. Năm 1946, đạo diễn nổi tiếng Thái Sở Sinh trở về từ Hồng Kông đã tái lập hãng phim Liên Hoa, sau đổi tên thành Côn Luân, một trong các hãng phim quan trọng nhất của điện ảnh Trung Quốc với nhiều bộ phim đáng nhớ như Nhất giang xuân thủy hướng đông lưu (一江春水向東流, 1947) hay Ô nha dữ ma tước (烏鴉与麻雀, 1949). Những bộ phim này đều tiếp tục với xu hướng thiên tả và thể hiện sự không đồng tình với chính sách đàn áp của Quốc Dân Đảng Trung Quốc do Tưởng Giới Thạch đứng đầu.

Cùng lúc này, một số hãng phim khác như hãng Văn hóa lại tách khỏi trào lưu cấp tiến để phát triển các bộ phim chính kịch riêng. Tác phẩm đáng nhớ nhất theo hướng đi này có lẽ là Tiểu thành chi xuân (小城之春, 1948), bộ phim sau này đứng đầu trong danh sách Phim tiếng Hoa hay nhất nhân kỉ niệm 100 năm ngày ra đời điện ảnh Trung Quốc.

Thập niên 1950 và 1960: Sự hình thành của điện ảnh xã hội chủ nghĩa

Sau chiến thắng của quân đội Cộng sản trước quân Quốc Dân Đảng năm 1949, điện ảnh tiếng Hoa chứng kiến bước ngoặt quan trọng khi nó bị tách thành 3 nền điện ảnh gần như riêng biệt, điện ảnh xã hội chủ nghĩa của Trung Quốc đại lục, điện ảnh Đài Loan và điện ảnh Hồng Kông. Từ năm 1951, toàn bộ các bộ phim sản xuất trước 1949, các phim Hồng Kông và phim Hollywood bị cấm tại Đại Lục, thay vào đó là các bộ phim tuyên truyền hoặc có đề tài tập trung vào giai cấp nông dân, công nhân và quân đội. Công ty phim đầu tiên của nhà nước Trung Quốc mới, hãng Trường Xuân (长春) được thành lập năm 1950.

Điểm đáng chú ý trong giai đoạn này là sự gia tăng đáng kể của số lượng người dân đến với điện ảnh, lượng khán giả từ 47 triệu người năm 1949 tăng đến 415 triệu người năm 1959. Trong vòng 17 năm kể từ ngày thành lập nhà nước mới đến khi Cách mạng văn hóa bùng nổ, đã có tổng cộng 603 bộ phim và 8342 cuộn phim tài liệu và thời sự được thực hiện, trong đó đa phần là các phim tuyên truyền. Nếu như trước năm 1949, phần lớn các nhà điện ảnh Trung Quốc học hỏi kinh nghiệm và kĩ thuật từ điện ảnh Mỹ thì sau khi thành lập nhà nước Xã hội chủ nghĩa, các nhà điện ảnh Trung Quốc mới được gửi sang Moskva để đào tạo với sự giúp đỡ của điện ảnh Liên Xô. Năm 1956, Học viện Điện ảnh Bắc Kinh được thành lập. Điện ảnh Trung Quốc cũng bắt đầu tìm được bản sắc riêng với các bộ phim về đề tài lịch sử hoặc dựa theo các tiểu thuyết, điển tích cũ, tiêu biểu là bộ phim hoạt hình nổi tiếng Đại náo thiên cung (大鬧天宮, 1961). Bộ phim cực ăn khách này được thực hiện bởi Vạn Lại Minh, cha đẻ của nền phim hoạt hình Trung Quốc. Một nhân vật tiêu biểu khác của điện ảnh Trung Quốc thời gian này là Tạ Tấn, đạo diễn của bộ phim Hồng sắc nương tử quân (红色娘子军, 1961).

Thập niên 1960 đến 1980: Cách mạng văn hóa và giai đoạn kế tiếp

Năm 1966, Cách mạng văn hóa bùng nổ đã đưa cả nền văn hóa Trung Quốc, trong đó có điện ảnh, rơi vào chỗ khủng hoảng nặng nề. Gần như toàn bộ các tác phẩm điện ảnh bị cấm lưu hành, chỉ có rất ít các bộ phim mới được sản xuất (trong đó có phiên bản vũ kịch của Hồng sắc nương tử quân năm 1971). Nền điện ảnh của Trung Quốc đại lục gần như chững lại trong giai đoạn 1967-1972, việc làm phim chỉ bắt đầu được khởi động trở lại sau khi Bè lũ bốn tên bị xét xử và chỉ thực sự hoạt động bình thường từ năm 1976.

Trong thập niên 1980, công nghiệp điện ảnh Trung Quốc gặp khó khăn trước sự cạnh tranh từ các loại hình giải trí khác trong khi những bộ phim có tính giải trí cao (như phim kinh dị hoặc phim võ thuật) lại rất khó vượt qua được sự kiểm duyệt của chính quyền. Vì vậy để thu hút công chúng, các nhà điện ảnh Trung Quốc tập trung khai thác đề tài xã hội mà tiêu biểu là các bi kịch trong giai đoạn Cách mạng văn hóa trước đó cũng như di chứng của cuộc biến động này. Bộ phim đáng chú ý nhất theo thể loại này là bộ phim của đạo diễn Tạ Tấn, Phù Dung trấn (芙蓉镇, 1986), bộ phim đã đưa Khương Văn và Lưu Hiểu Khánh trở thành các ngôi sao điện ảnh mới của Trung Quốc.

Thập niên 1980 và 1990: Sự nổi lên của các đạo diễn Thế hệ thứ 5

Từ nửa cuối thập niên 1980, điện ảnh Trung Quốc bắt đầu thực sự khởi sắc với các đạo diễn Thế hệ thứ 5, những người mới tốt nghiệp Học viện Điện ảnh Bắc Kinh thời gian trước đó (phần lớn là năm 1982). Có thể kể tới các đạo diễn Trần Khải Ca, Trương Nghệ Mưu, Trương Quân Chiêu và Điền Tráng Tráng. Họ là thế hệ nhà làm phim đầu tiên tốt nghiệp sau Cách mạng văn hóa và đã sớm khẳng định được mình bằng phong cách làm phim và đề tài mang tính đột phá. Hai bộ phim mở đầu cho thành công của thế hệ đạo diễn này là Nhất cá hòa bát cá (一个和八个, 1983, do Trần Đạo Minh thủ vai chính) của Trương Quân Chiêu và Hoàng thổ (黄土地, 1984, bộ phim xếp thứ 4 trong danh sách phim tiếng Hoa hay nhất 100 năm qua) của Trần Khải Ca. Nhà quay phim cho cả hai bộ phim này là Trương Nghệ Mưu, người sau đó cũng có những thành công của riêng mình với Cao lương đỏ (红高粱, 1987), Cúc Đậu (菊豆, 1989) và Đèn lồng đỏ treo cao (大红灯笼高高挂, 1991). Không chỉ thành công trong nước, các đạo diễn này còn giành rất nhiều giải thưởng lớn tại các liên hoan phim uy tín, Cao lương đỏ của Trương Nghệ Mưu giành giải Gấu bạc tại Liên hoan phim Berlin, Thu Cúc đi kiện (秋菊打官司, 1992) cũng của Trương Nghệ Mưu giành giải Sư tử vàng tại Liên hoan phim Venezia và đặc biệt Bá Vương biệt cơ (霸王別姬, 1993) của Trần Khải Ca đã giành giải Cành cọ vàng tại Liên hoan phim Cannes.

Cùng với các đạo diễn thế hệ thứ 5, một thế hệ ngôi sao điện ảnh mới của Trung Quốc cũng thực sự khẳng định được vị trí của mình. Tiêu biểu trong số này là Củng Lợi, nữ diễn viên đóng vai chính trong hầu hết các bộ phim của Trương Nghệ Mưu hay Khương Văn, người sau này cũng trở thành một đạo diễn xuất sắc của điện ảnh Trung Quốc.

Thập niên 1990 đến nay: Thế hệ thứ 6 và nền công nghiệp điện ảnh

Giữa thập niên 1990, thế hệ đạo diễn tiếp theo của Trung Quốc, thế hệ thứ 6, bắt đầu thể hiện khả năng với các bộ phim mang đề tài hiện thực và cách nhìn mới mẻ về một xã hội Trung Quốc đang phát triển nhanh chóng. Tác phẩm tiêu biểu của thế hệ thứ 6 có thể kể tới Xe đạp Bắc Kinh (十七岁的单车, 2001) của Vương Tiểu Suất, Đông cung Tây cung (東宮西宮, 1996) của Trương Nguyên, Sông Tô Châu (苏州河, 2000) của Lâu Diệp.

Cùng với việc Hồng Kông trở về với Trung Quốc năm 1997 và sự phát triển kinh tế của Trung Quốc đại lục, bốn nền điện ảnh tiếng Hoa bắt đầu có những tác phẩm hợp tác, đặc biệt là về đề tài phim lịch sử và phim kiếm hiệp vốn là sở trường của điện ảnh Trung Quốc ngay từ thời kỳ đầu. Năm 1999, tác phẩm hợp tác Ngọa hổ tàng long (臥虎藏龍) với đạo diễn Lý An người Đài Loan, được quay ở Trung Quốc, có dàn diễn viên nổi tiếng đến từ cả ba khu vực như Châu Nhuận Phát (Hồng Kông), Chương Tử Di (Trung Quốc) và Trương Chấn (Đài Loan), đã thành công vang dội trên thị trường quốc tế và giúp điện ảnh ba khu vực này tìm được hướng đi mới, đó là các bộ phim kiếm hiệp pha trộn lịch sử có tính thương mại cao và tận dụng thế mạnh của mỗi nền điện ảnh. Năm 2002 bộ phim Anh hùng (英雄) của Trương Nghệ Mưu theo hướng đi mới này đã thành công và đánh dấu sự hình thành của ngành công nghiệp điện ảnh mới ở Trung Quốc. Lấy bối cảnh lịch sử đời Tần Thủy Hoàng với rất nhiều cảnh quay đẹp ở Trung Quốc và dàn diễn viên toàn sao như Lý Liên Kiệt, Chương Tử Di, Trương Mạn Ngọc, Lương Triều Vĩ, Anh hùng đã phá kỷ lục doanh thu ở Trung Quốc, đồng thời đạt được doanh thu rất cao ở châu Á và thậm chí là thị trường phim Mỹ.

Cùng với sự phát triển kinh tế xã hội Trung Quốc, nền điện ảnh cũng phát triển theo, do đó ngày càng nhiều nhà làm phim, chuyên viên điện ảnh, đạo diễn và tài tử Hồng Kông, Đài Loan chuyển sang thị trường Trung Quốc tập trung lập nghiệp, trong đó những trường hợp tài năng của họ một số người không được phát triển đúng mức ở môi trường cũ, khi sang Đại Lục thì trở thành minh tinh hạng A nổi tiếng, như trường hợp của ca sĩ Đài Loan Hoắc Kiến Hoa. Hiện tượng này góp phần làm thăng tiến cho phim ảnh Trung Quốc đại lục, nhưng đồng thời cũng khiến cho điện ảnh các quốc gia và vùng lãnh thổ Hoa ngữ khác bị thoái trào, bởi các tài năng đều chuyển sang Trung Quốc lập nghiệp, đưa đến hiện tượng chảy máu chất xám trong lĩnh vực điện ảnh. Một trường hợp khác là nhà sản xuất, đạo diễn nổi tiếng Lý Quốc Lập của TVB Hồng Kông từ chối ký gia hạn hợp đồng mà chuyển sang làm việc cho hãng phim Thượng Hải Đường Nhân ở Trung Quốc, sau nổi danh với loạt phim Tiên Kiếm Kỳ Hiệp truyện.

Điện ảnh và làng giải trí ở thị trường Trung Quốc là nơi rất khó chen chân vào cạnh tranh, vì có quá nhiều đối thủ cạnh tranh, dự án, hãng phim, đài truyền hình lớn, diễn viên tiềm năng, học viện điện ảnh. Tuy vậy, cũng vì sự phong phú này mà mở ra càng nhiều đất diễn và cơ hội phát triển cho các quốc gia châu Á khác. Gần đây, nhiều tài tử Hàn Quốc, Nhật Bản cũng tham gia các dự án phim của Đại Lục.

👁️ 2 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
Tập tin:China film clapperboard.svg **Điện ảnh Trung Quốc** hay **phim điện ảnh Trung Quốc** (tức **phim lẻ Trung Quốc**) tính cho đến trước năm 1949 là nền văn hóa và công nghiệp điện ảnh nói
**Tập đoàn điện ảnh Trung Quốc** viết tắt là **CFGC**, là công ty điện ảnh quyền lực nhất Trung Quốc đại lục, thành lập vào tháng 2 năm 1999. Hiện tại công ty nắm giữ
**Học viện Điện ảnh Bắc Kinh** (北京电影学院/北京電影學院), gọi tắt **Bắc Điện** (北电/北電) hoặc **Bắc Ảnh** (北影) là một trường đại học quốc lập hàng đầu của Trung Quốc trong lĩnh vực điện ảnh và được
**Điện ảnh Hoa ngữ** hay **điện ảnh tiếng Hoa** (; Hán-Việt: _Hoa ngữ điện ảnh_) là thuật ngữ được dùng cho các bộ phim nói tiếng Hoa, bao gồm điện ảnh Trung Quốc, điện ảnh
**Điện ảnh Trung Á** (tiếng Nga: _Кино Центральной Азии_) là thuật ngữ gọi ngành công nghiệp Điện ảnh của 5 quốc gia nằm ở khu vực Trung Á, bao gồm: Kazakhstan, Kyrgyzstan, Tajikistan, Turkmenistan và
**Điện ảnh Hồng Kông** (tiếng Trung Quốc: 香港電影 / _Hương Cảng điện ảnh_, tiếng Anh: _Cinema of Hong Kong_) hay **phim điện ảnh Hồng Kông** (tức **phim lẻ Hồng Kông**) là tên gọi ngành công
**Dương Dương** (, tiếng Latinh: Yang Yang, sinh ngày 9 tháng 9 năm 1991) là một nam diễn viên Trung Quốc. Anh được khán giả biết đến với vai diễn Tào Thực trong phim truyền
**Trần Bảo Quốc** (sinh ngày 9 tháng 3 năm 1956) là nam diễn viên người Trung Quốc. Ông là "Thị đế tam đại" (tức người đạt Thị đế ở cả 3 giải thưởng truyền hình
**Bộ Tuyên truyền Ủy ban Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc** (tiếng Trung: 中国共产党中央委员会宣传部, bính âm Hán ngữ: _Zhōngguó gòngchǎndǎng zhōngyāng wěiyuánhuì Xuānchuán bù,_ từ Hán - Việt: _Trung Quốc Cộng sản Đảng Trung
Tập tin:Taiwan film clapperboard.svg **Điện ảnh Đài Loan** hay **phim điện ảnh Đài Loan** (tức **phim lẻ Đài Loan**) là nền nghệ thuật và công nghiệp điện ảnh của Đài Loan, đây là một trong
**Điện ảnh 2017** tổng quan về các sự kiện điện ảnh, bao gồm các phim điện ảnh đạt doanh thu cao nhất, các lễ trao giải, liên hoan phim cùng danh sách các phim điện
nhỏ|300x300px| Dấu hiệu trên cánh cửa của một rạp chiếu phim Regal đóng cửa vào tháng 3 năm 2020 Đại dịch COVID-19 đã có tác động đáng kể đến ngành công nghiệp điện ảnh. Trên
**Giải thưởng điện ảnh** là giải thưởng của các hội nghề nghiệp có liên quan tới điện ảnh trao cho các bộ phim, các cá nhân hoặc tổ chức có đóng góp xuất sắc trong
**Lý Bảo Điền** (Tiếng Trung Quốc: 李保田,pinyin: Lǐ bǎotián) sinh ngày 28 tháng 11 năm 1946, là một diễn viên phim và hý kịch. ## Cuộc đời Lý Bảo Điền sinh ra tại Giả Uông
**Chu Châu** (; sinh ngày 19 tháng 7 năm 1984) là một diễn viên, ca sĩ Trung Quốc. Cô trở nên nổi tiếng với tư cách là một VJ trên MTV Trung. ## Cuộc đời
**Mã Lệ** (tiếng Trung: 马丽; sinh ngày 28 tháng 6 năm 1982) là một nữ diễn viên hài Trung Quốc được biết đến qua các vai diễn trong _Nhất Niệm Thiên Đường_ và _Chàng ngốc
**Điền Hoa** (, sinh ngày 3 tháng 8 năm 1928) là một nữ diễn viên điện ảnh Trung Hoa. ## Tiểu sử Điền Hoa có nguyên danh là **Lưu Thiên Hoa** (劉天花), sinh ngày 3
Sau đây là danh sách các bộ **phim điện ảnh có doanh thu cao nhất tại Trung Quốc** (không tính thị trường Hồng Kông và Đài Loan), dựa trên dữ liệu của Entgroup's China Boxoffice
là một bộ phim hoạt hình điện ảnh Trung Quốc, chuyển thể từ truyện tranh "_Mười vạn câu chuyện cười lạnh_" của tác giả Hàn Vũ. Bộ phim được công chiếu ngày 18 tháng 8
**Dưới đây là danh sách các bộ phim ăn khách nhất của điện ảnh Hoa ngữ** ## Phim điện ảnh Hoa ngữ có doanh thu cao nhất Danh sách này tập hợp các phim có
**Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông lần thứ 24** được tổ chức ngày 27 tháng 3 năm 2005 tại Hong Kong Coliseum, Hồng Kông. Dẫn chương trình là nghệ sĩ Trịnh Du Linh. Hai bộ
**Điện ảnh Việt Nam** hay **phim điện ảnh Việt Nam** (tức **phim lẻ Việt Nam**) là tên gọi ngành công nghiệp sản xuất phim của Việt Nam từ 1923 đến nay. Điện ảnh Việt Nam
**Điện ảnh Việt Nam Cộng hòa** () là thuật ngữ mô tả ngành kĩ nghệ chế tác phát hành và phê bình điện ảnh tại Việt Nam Cộng hòa thời kì từ 1955 đến 1975.
**Quan hệ Myanmar – Trung Quốc**, hay còn được biết tới là **quan hệ Trung – Miến** (, ) là mối quan hệ giữa Myanmar và Trung Quốc. Cùng với Lào và Việt Nam, Miến
**Lịch sử Trung Quốc** đề cập đến Trung Hoa, 1 trong 4 nền văn minh cổ nhất thế giới, bắt nguồn từ lưu vực phì nhiêu của hai con sông: Hoàng Hà (bình nguyên Hoa
, cũng thường được gọi với tên phiên âm của nó là **Kuomintang** (**KMT**; ), là chính đảng do Tôn Trung Sơn và các chí sỹ của ông sáng lập và tồn tại cho đến
nhỏ|Những bộ phim truyền hình Trung Quốc nổi tiếng nhất chủ yếu thuộc thể loại [[Phim cổ trang|cổ trang]] **Phim truyền hình Trung Quốc** () hay **phim truyền hình Trung Quốc đại lục** (), hoặc
**Đại học Công nghệ Quốc phòng Trung Quốc** (tên tiếng Anh: **National University of Defense Technology** (**NUDT**; ) trực thuộc Quân ủy Trung ương Trung Quốc, là một trường đại học trọng điểm quốc gia
thumb|right|Trung Quốc thumb|[[Cờ năm màu (Ngũ sắc kỳ 五色旗), biểu thị khái niệm Ngũ tộc cộng hòa. ]] thumb|[[Lương Khải Siêu, người đưa ra khái niệm Dân tộc Trung Hoa. ]] [[Vạn Lý Trường Thành,
Hình ảnh tái hiện một buổi trình diễn nhạc cụ truyền thống cổ của Trung Quốc (nhã nhạc cung đình [[nhà Thanh)]] nhỏ|Nhóm nghệ sĩ [[người Nạp Tây hòa tấu nhạc cụ cổ truyền]] **Những
**Điền Tráng Tráng** (; tháng 4, 1952) là một nhà làm phim của điện ảnh Trung Quốc. Trong vai trò đạo diễn và nhà sản xuất phim, Điền Tráng Tráng được coi là một trong
**Trương Quốc Lập** (tiếng Hoa: 张国立, bính âm: _ZhangGuoLi_; sinh ngày 17 tháng 1 năm 1955 tại Thiên Tân, Trung Quốc) là một diễn viên, đạo diễn kiêm chức vụ giám sát sản xuất phim
**Đại hội Đại biểu Toàn quốc lần thứ XX Đảng Cộng sản Trung Quốc** (tiếng Trung giản thể: 中国共产党第二十次全国代表大会, bính âm Hán ngữ: _Zhōngguó gòngchǎndǎng dì èrshí cì quánguó dàibiǎo dàhuì_) viết tắt là **Đại
**Giao tranh Trung Quốc–Ấn Độ năm 2020** là một phần của các cuộc đụng độ quân sự đang diễn ra giữa Trung Quốc và Ấn Độ. Kể từ ngày 5 tháng 5 năm 2020, quân
phải|nhỏ| Chuỗi đảo thứ nhất và thứ hai trong [[Chiến lược chuỗi đảo của Mỹ, được nghiên cứu bởi các chiến lược gia quân sự Trung Quốc để tránh bị bao vây ]] **Chính sách
Tập tin:Germany film clapperboard.svg **Điện ảnh Đức** là nền nghệ thuật và công nghiệp điện ảnh của Đức. Ra đời từ cuối thế kỉ 19, cho đến nay điện ảnh Đức đã có nhiều đóng
**_Đại nghiệp kiến quốc_** (建国大业, _Kiến quốc đại nghiệp_) là một bộ phim của điện ảnh Trung Quốc được Tập đoàn điện ảnh Trung Quốc đầu tư sản xuất vào năm 2009 để kỷ niệm
**Tranh chấp trên Biển Đông giữa Việt Nam và Trung Quốc năm 2011** là một phần trong tranh chấp chủ quyền Biển Đông, bắt đầu từ vụ tàu Bình Minh 02 bị các tàu hải
**Điện ảnh Thái Lan** khởi nguồn từ nền điện ảnh những ngày đầu, khi chuyến viếng thăm đến Bern, Thụy Sĩ của vua Chulalongkorn vào năm 1897 được François-Henri Lavancy-Clarke ghi hình lại. Bộ phim
**Lý Hiện** (, sinh ngày 19 tháng 10 năm 1991) là một nam diễn viên Trung Quốc, tốt nghiệp hệ biểu diễn Học viện Điện ảnh Bắc Kinh khóa 2010. Năm 2019, Lý Hiện được
thumb|[[Tổng thống Hoa Kỳ Donald Trump (trái) và Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình (phải) gặp nhau tại Hamburg, Đức tháng 7 năm 2017.]] thumb|Đại sứ quán Hoa Kỳ tại Trung Quốcthumb|Đại sứ quán
Tranh chấp lãnh thổ giữa hai nước diễn ra từ năm 1951 cho tới nay, bao gồm cả tranh chấp biên giới trên bộ và trên biển, xuất phát từ cách nhìn nhận khác nhau
Hình:Unified Korea film clapperboard.svg **Điện ảnh bán đảo Triều Tiên** (tiếng Triều Tiên: 한국의 영화) là tên gọi ngành công nghiệp điện ảnh của Triều Tiên (tính cho đến trước năm 1945) hoặc hai nước
**Trần Hảo** (sinh ngày 9 tháng 12 năm 1979) là một nữ diễn viên, ca sĩ và người mẫu Trung Quốc, nổi tiếng với vai diễn tiêu biểu A Tử trong phim _Thiên Long Bát
**Vương Khải** (tiếng Trung: 王凯, 18/08/1982) là một diễn viên Trung Quốc. Anh được biết đến qua những bộ phim _Bắc Bình không chiến sự_ (2014), _Kẻ Ngụy Trang, Lang Nha Bảng_ (2015), _Nếu ốc
**Quan hệ Trung Quốc - Pakistan** bắt đầu vào năm 1950 khi Pakistan là một trong những nước đầu tiên tham gia quan hệ ngoại giao chính thức với Trung Hoa dân quốc (Đài Loan)
**Điển tịch cổ điển Trung Quốc** () hoặc đơn giản là **Điển tịch** (典籍) là thuật ngữ đề cập đến các văn bản Trung Quốc có nguồn gốc từ trước sự kiện thống nhất đế
**Lưu Đào** (sinh ngày 12 tháng 7 năm 1978) là một nữ diễn viên người Trung Quốc, thường được biết đến với danh xưng là "Mỹ nhân phim cổ trang". ## Tiểu sử Cha cô
**Trần Xung** (tiếng Trung: 陳沖; bính âm: _Chén Chōng_, sinh ngày 26 tháng 4 năm 1961), tên tiếng Anh là **Joan Chen** là một nữ diễn viên và đạo diễn người Mỹ gốc Hoa. Bà
**Bành Quán Anh** (tiếng Trung: 彭冠英; Pinyin: Peng Guanying; sinh ngày 18 tháng 2 năm 1986) là một nam diễn viên Trung Quốc, tốt nghiệp hệ biểu diễn Học viện Điện ảnh Bắc Kinh năm