✨Dictionarium ANAMITICO LATINUM
Từ điển Taberd khởi sự năm 1772, in lần đầu năm 1838 ở ngoại quốc, là một cuốn từ điền cổ quí hiếm. Nó có một vị trí, một giá trị đặc biệt trong kho tàng tiếng Việt, chữ Nôm. Đây là lần in lại đầu tiên sau gần 200 năm, khi cuốn sách cơ hồ không thể tìm thấy nữa.
Với cuốn từ điển này trong tay, chúng ta sẽ hiểu tiếng Việt, chữ Nôm, hiểu văn hoá quá khứ… tốt hơn, thông tuệ hơn và chúng ta sẽ thấy văn hoá Việt Nam gần gũi, mến yêu hơn.
👁️ 170 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
VNĐ: 646,000
VNĐ: 646,000
thumb|_Dictionarium Anamitico-Latinum_, 1838. thumb|Một trang trong cuốn từ điển. **_Nam Việt Dương Hiệp Tự vị_** (chữ Hán: 南越洋合字彙, tiếng Latinh: **_Dictionarium Anamitico-Latinum_**) là cuốn từ điển song ngữ Việt–Latinh, trong đó tiếng Việt được viết
**Pierre-Joseph-Georges Pigneau** (; 2 tháng 11 năm 17419 tháng 10 năm 1799), tên thường gọi là **Pigneau de Behaine** (), là một giám chức người Pháp của Giáo hội Công giáo. Ông nổi tiếng được
**Chi Nghệ** (danh pháp khoa học: **_Curcuma_**) là một chi trong họ thực vật Zingiberaceae (họ Gừng) chứa các loài như nghệ, nga truật hay uất kim hương Thái Lan. ## Từ nguyên Tên gọi
**Chi Riềng** (danh pháp khoa học: **_Alpinia_**) là một chi thực vật lớn, chứa trên 240 loài thuộc họ Gừng (Zingiberaceae). Các loài trong chi này có mặt tại các vùng có khí hậu nhiệt
**An Nam** (Chữ Nho: 安南) là một quốc danh Việt Nam cũ, thông dụng trong giai đoạn 679 - 1945. ## Lịch sử Tư tưởng _[[dĩ Hoa vi Trung_ coi Hán – Đường – Tống
**Gừng** (danh pháp hai phần: **_Zingiber officinale_**) là một loài thực vật hay được dùng làm gia vị, thuốc. Nó được William Roscoe đặt danh pháp chính thức năm 1807, hay _Amomum zingiber_ của chính
nhỏ|Chén trà men "lông thỏ" (兔毫釉茶碗, thố hào dứu trà oản) bằng [[đồ gốm Kiến (建窯), thời Nam Tống, thế kỷ 12, Bảo tàng Mỹ thuật Metropolitan (xem dưới đây)]] **Đồ sành**, **gốm sành** hay
**Chi Táo** (danh pháp khoa học: **_Ziziphus_**) là một chi của khoảng 40 loài cây bụi và cân thân gỗ nhỏ có gai trong họ Táo (_Rhamnaceae_), phân bổ trong các khu vực ôn đới
**Chi Gừng** (danh pháp khoa học: **_Zingiber_**, cách viết lỗi thời: _Zinziber_) là một chi thực vật có hoa trong họ Zingiberaceae, bản địa khu vực nhiệt đới, cận nhiệt đới và ôn đới ấm
nhỏ|Hộp mái dốc (_châsse_) [[Nghệ thuật Gothic|Gothic; 1185–1200; men khảm trên đồng thếp vàng; cao 17,7 cm, rộng 17,4 cm, sâu 10,1 cm; Louvre-Lens, Lens, Pháp.]] nhỏ|Đĩa [[Nghệ thuật Trung Quốc|Trung Hoa với miệng hình
Từ điển Taberd khởi sự năm 1772, in lần đầu năm 1838 ở ngoại quốc, là một cuốn từ điền cổ quí hiếm. Nó có một vị trí, một giá trị đặc biệt trong kho