trái|Main entrance of the castle of Château-Thierry
|trái|Château de Condé
Château-Thierry là một xã ở tỉnh Aisne, vùng Hauts-de-France thuộc miền bắc nước Pháp.
Lịch sử
Vào những năm cuối của Đế chế Tây La Mã, một ngôi làng nhỏ tên là Otmus được lập ra trên khu vực có con đường Soissons-Troyes băng qua dòng sông Marne.
Xuyên suốt thế kỷ thứ 8, Charles Martel giam Vua Theuderic IV trong lâu đài Otmus. Vào thời điểm này, thị trấn có tên gọi là Castrum Theodorici, sau đó được đổi tên thành Château-Thierry (Lâu đài Thierry - Thierry là tên gọi Theuderic trong tiếng Pháp hoặc tiếng La Mã cổ).
Năm 946, Lâu đài Château-Thierry là nơi sinh sống của Herbert le-Vieux, bá tước Omois (tiếng Pháp: comte d'Omois).
Château-Thierry là nơi diễn ra hai trận đánh nổi tiếng: trận Trận Château-Thierry (1814 trong Chiến tranh Napoleon giữa quân Pháp và quân Phổ, và Ttrận Château-Thierry (1918) trong Chiến tranh thế giới thứ nhất, giữa Hoa Kỳ và Đức.
Năm 1918, một số lượng lớn súng Paris được phát hiện ở gần lâu đài, nhưng lại không tìm thấy một khẩu đại bác nào.
Địa lý
Château-Thierry nằm bên bờ sông Marne.
Người nổi tiếng
Château-Thierry là nơi sinh của nhà thơ ngụ ngôn nổi tiếng Jean de La Fontaine. Đây cũng là nơi mà con trai Teddy Roosevelt, ông Quentin bị bắn hạ vào tháng 7, năm 1918 khi đang điều khiển chiếc máy bay Pháp SPAD chiến đấu trong Chiến tranh thế giới thứ nhất.
Thành phố kết nghĩa
- Mosbach, Đức
- Pößneck, Đức
- Cisnădie, România
trái|Château-Thierry
👁️
1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
trái|Main entrance of the castle of Château-Thierry |trái|Château de Condé **Château-Thierry** là một xã ở tỉnh Aisne, vùng Hauts-de-France thuộc miền bắc nước Pháp. ## Lịch sử Vào những năm cuối của Đế chế Tây
**Tổng Château-Thierry** là một tổng ở tỉnh Aisne trong vùng Hauts-de-France. ## Địa lý Tổng này được tổ chức xung quanh Château-Thierry thuộc quận Château-Thierry. Độ cao thay đổi từ 57 m (Azy-sur-Marne) à 234
**Quận Château-Thierry** là một quận của Pháp, nằm ở tỉnh Aisne, ở vùng Hauts-de-France. Quận này có 5 tổng và 123 xã. ## Các đơn vị hành chính ### Các tổng Các tổng của quận
**Trận Château-Thierry** là một trận đánh trong Chiến dịch nước Pháp thời Chiến tranh Napoléon,
**Đường cao tốc A4**, hay **Đường cao tốc phía Đông** (tiếng Pháp: **Autoroute de l'Est**), là một đường cao tốc Pháp cho phép đi từ Paris đến Strasbourg, qua Reims và Metz. Nó là một
**Jean de La Fontaine** (phiên âm Tiếng Việt: **Giăng đờ La Phông-ten**) (8 tháng 7 năm 1621 – 13 tháng 4 năm 1695) là một nhà thơ ngụ ngôn nổi tiếng của Pháp, những bài
5 **quận của tỉnh Aisne** gồm: # Quận Château-Thierry, (quận lỵ: Château-Thierry) với 5 tổng và 123 xã. Dân số của quận này là 66.077 người năm 1990, 68.570 người năm 1999, tăng trưởng dân
**Aisne** là một tỉnh của Pháp, thuộc vùng hành chính Hauts-de-France, bao gồm 5 quận với các quận lỵ còn lại là: Château-Thierry, Saint-Quentin, Soissons, Vervins. ## Địa lý Tỉnh Aisne được bao quanh bởi
**Barzy-sur-Marne** là một xã ở tỉnh Aisne, vùng Hauts-de-France thuộc miền bắc nước Pháp. ## Địa lý Barzy-sur-Marne nằm theo hướng đông đông bắc của xã Chateau-Thierry, cách khoảng 15 km và theo hướng tây nam
**Tổng Neuilly-Saint-Front** là một tổng ở tỉnh Aisne trong vùng Hauts-de-France. ## Địa lý Tổng này được tổ chức xung quanh Neuilly-Saint-Front thuộc quận Château-Thierry. Độ cao thay đổi từ 55 m (Montigny-l'Allier) à 212
**Tổng Fère-en-Tardenois** là một tổng ở tỉnh Aisne trong vùng Hauts-de-France. ## Địa lý Tổng này được tổ chức xung quanh Fère-en-Tardenois thuộc quận Château-Thierry. Độ cao thay đổi từ 73 m (Le Charmel) đến
**Tổng Charly-sur-Marne** là một tổng ở tỉnh Aisne trong vùng Hauts-de-France. ## Địa lý Tổng này được tổ chức xung quanh Charly-sur-Marne thuộc quận Château-Thierry. Độ cao thay đổi từ 54 m (Crouttes-sur-Marne) đến 222
**Tổng Condé-en-Brie** là một tổng ở tỉnh Aisne trong vùng Hauts-de-France. ## Địa lý Tổng này được tổ chức xung quanh Condé-en-Brie thuộc quận Château-Thierry. Độ cao thay đổi từ 62 m (Barzy-sur-Marne) đến 254
Đây là danh sách 816 **xã của _tỉnh**_ Aisne ở Pháp. * (CASQ) Communauté d'agglomération de Saint-Quentin, created in 2000. * (CAS) Communauté d'agglomération du Soissonnais, created in 2000. border Panorama of the
**Cuộc Tổng tấn công Mùa xuân 1918**, còn gọi là **Các cuộc Tổng tấn công Ludendorff**, **Trận chiến của Hoàng đế** (_Kaiserschlacht_) hay **Chiến dịch Ludendorff** là tên chiến dịch Tổng tấn công lớn của
**Sông Marne** là một con sông của Pháp. Nó là một nhánh của sông Seine và nối với sông Seine ở phía đông-nam Paris. Dài 525 km, Marne bắt nguồn từ cao nguyên Langres, thuộc Balesmes-sur-Marne,
**Liên minh thứ sáu** bước đầu gồm Vương quốc Anh và Đế quốc Nga, sau đó là Phổ, Áo, Thụy Điển, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha và các vương quốc Bayern, Württemberg, Sachsen (từ
**Các trận đánh diễn ra trong Chiến tranh thế giới thứ nhất** bao gồm các trận đánh trên bộ, hải chiến và không chiến diễn ra trên khắp các chiến trường của Chiến tranh thế
Đại lộ Haussmann **Cải tạo Paris thời Đệ nhị đế chế** hay **các công trình Haussmann** (tiếng Pháp: Travaux haussmanniens) là dự án tái quy hoạch và hiện đại hóa thủ đô Paris của Pháp
Hai tàu chiến của Hải quân Hoa Kỳ từng được đặt tên **USS _Belleau Wood**_, theo tên của Trận Belleau Wood gần Château-Thierry tại Pháp. * USS _Belleau Wood_ (CVL-24) là một tàu sân bay
**Rudolph** (còn gọi là **Radulf**, **Ralph**, hoặc **Raoul**) (chết ngày 15 tháng 1 năm 936) là Công tước xứ Bourgogne từ giữa năm 921 và 923 và Vua Tây Francia giai đoạn 923 - 936,
Danh sách này bao gồm tất cả những trận chiến diễn ra trong Thời đại Napoleon, từ tháng 4 năm 1796 đến ngày 18 tháng 6 năm 1815. ## A *Trận Aboukir 2 tháng 1
**Cuộc vây hãm Soissons** là một cuộc vây hãm trong cuộc Chiến tranh Pháp-Phổ, Trong trận vây hãm này, Soissons đã bị phá hủy rất nặng nề. Trận vây hãm Soissons cũng ghi dấu một
**Trận sông Aisne lần thứ ba**, còn gọi là **Trận Chemin des Dames lần thứ hai**, là một trận đánh quan trọng trên Mặt trận phía Tây của cuộc Chiến tranh thế giới thứ nhất,
Đại thống tướng **John Joseph Pershing** (13 tháng 9 năm 1860 - ngày 15 tháng 7 năm 1948) là một sĩ quan cao cấp của Lục quân Hoa Kỳ. Chức vụ nổi tiếng nhất của
**Gebhard Leberecht von** **Blücher, Thân vương xứ Wahlstatt** (; 21 tháng 12 năm 1742 – 12 tháng 9 năm 1819), là _Graf_ (Bá tước), sau này được nâng lên thành _Fürst_ (Thân vương có chủ
**Binh đoàn số 3** () là một biên chế đơn vị quân sự được thành lập trong thời gian ngắn trong Chiến tranh Pháp–Phổ. Nó được tạo thành từ các đơn vị quân đội của
**Renaud Donnedieu de Vabres** (sinh ngày 13 tháng 3 năm 1954 tại Neuilly-sur-Seine), thường được gọi là **RDDV**, là một chính trị gia người Pháp, Bộ trưởng Bộ Văn hóa Pháp từ năm 2004 đến
**Giải thưởng lớn Gobert** (tiếng Pháp: **Grand prix Gobert**) là một giải thưởng hàng năm của Viện hàn lâm Pháp dành cho môn lịch sử. Giải này được thiết lập từ năm 1834 bởi Quỹ
**Marcel Pagnol** (; 28.2.1895 – 18.4.1974) là nhà văn, nhà viết kịch và nhà làm phim người Pháp. Năm 1946, ông trở thành nhà làm phim đầu tiên được bầu vào Viện hàn lâm Pháp.
**Giải César cho nam diễn viên triển vọng** là một giải César danh cho các nam diễn viên được cho là đầy triển vọng trong ngành điện ảnh. Người nhiều tuổi nhất đoạt giải này
**Lorraine** (tiếng Đức: **Lothringen**) từng là một vùng của nước Pháp, bao gồm bốn tỉnh: Meurthe-et-Moselle, Meuse, Moselle và Vosges (theo quan điểm lịch sử, tỉnh Haute-Marne cũng nằm trong vùng), bao gồm 2.337 xã.
**Ronaldo Luís Nazário de Lima** (; sinh ngày 18 tháng 9 năm 1976), thường được biết đến với tên gọi **Ronaldo**, là một doanh nhân kiêm cựu cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Brasil
"**Paparazzi**" (tạm dịch: "_Thợ săn ảnh_") là một bài hát của nữ ca sĩ người Mỹ Lady Gaga thuộc album phòng thu đầu tay của cô, _The Fame_ (2008). Bài hát do hãng đĩa Interscope
**Giải Wepler** (tiếng Pháp: **_Prix Wepler_**) là một giải thưởng văn học được thiết lập năm 1998 theo sáng kiến của Hiệu sách Abbesses, với sự hỗ trợ của Quỹ La Poste (hãng Bưu điện
**Victoires de la Musique** (, ) là một lễ trao giải diễn ra hằng năm của Pháp, trong đó Bộ Văn hóa Pháp trao giải **Victoire** (chiến thắng) để ghi nhận những thành tựu xuất